Dành cho những bạn có ý định thi IELTS hoặc đang tìm kiếm những từ vựng để tả cảnh. Sau đây là những từ vựng thông dụng mà mình nghĩ là vừa cần thiết, vừa quan trọng mà lại hữu ích trong giao tiếp. Đồng thời mình cũng sẽ giải thích nghĩa một cách đơn giản một vài từ có nghĩa gần giống nhau. Chủ đề Beach Coast/ Coastline (n) : Vùng biển (trải rộng vào trong đất liền cho đến khi có sự thay đổi lớn về địa hình). Seashore (n) : Bờ biển (nhỏ hơn coast và trải dài đến khi gặp các vật chắn như hàng cây, vách đá) Beach (n) : Bãi biển Edge of sea: Mép biển Fisherman (n) : Người đánh cá Harbor (n) : Chính quyền cảng biển (để chỉ chức năng quản trị - hành chính của tổ chức chuyên về an toàn và luật pháp ở cảng). Port (n) : Cảng biển (điểm dừng trong quá trình lưu chuyển hàng hóa, hành khách và các dịch vụ khác). [ Mình biết sẽ có chút mới lạ trong cách định nghĩa hai từ này và có những ý kiến trái chiều nên mình sẽ để link giải thích cho những ai muốn hiểu sâu hơn về nghĩa của "port" và "harbor" hiện nay . Cần phân biệt cảng biển và chính quyền cảng biển] Lifeguard (n) : Người cứu hộ Lighthouse (n) : Hải đăng Submarine (n) : Tàu ngầm Coral reefs (n) : Rặng san hô Seaweed (n) : Rong biển Sand dunes (n) : Cồn cát Coastal path (n) : Đường ven biển Sandy beach: Bờ biển cát Pebble beach: Bờ biển nhiều sỏi đá Horizon/ Skyline: Đường chân trời Chủ đề Inland Natural wonder: Kỳ quan thiên nhiên Peninsula (n) : Bán đảo Basin (n) : Lưu vực Terrain (n) : Địa hình Foothill (n) : Chân đồi Rolling hill (n) : Ngọn đồi Terraced field: Ruộng bậc thang Rice paddy: Đồng lúa Plain (n) : Đồng bằng (vùng đất bằng phẳng rộng lớn) Prairie = pampas = veld = steppe (n) : Đồng cỏ (khí hậu ôn hòa, ẩm ướt). Savannah (n) : Thảo nguyên, trảng cỏ (khí hậu khô nóng, ít mưa). Plateau (n) : Cao nguyên Desert (n) : Sa mạc Swamp (n) : Đầm lầy Stream (n) : Suối Geyser (n) : Mạch nước phun Hot spring: Suối nước nóng Lagoon (n) : Hồ nước mặn Waterfall (n) : Thác nước Cliff (n) : Vách đá Glacier (n) : Sông băng Tunel (n) : Địa đạo Cave (n) : Hang động Abandoned house: Nhà hoang Chủ đề Mountain Mountain range: Rặng núi Summit/ Peak: Đỉnh núi Steep (n) : Sườn núi Canyon (n) hẻm núi Snow-capped peak: Đỉnh núi phủ tuyết Valley (n) : Thung lũng Escarpment (n) : Dốc, vách núi • Tính từ tả cảnh Spectacular: Ngoạn mục Breathtaking: Đẹp đến nín thở Fertile: Màu mỡ Dramatic: Kịch tính Pristine: Hoang sơ Gorgeous: Huy hoàng Intoxicative: Say sưa Vibrant: Ấn tượng sâu sắc Increadible: Khó tin Indyllic: Bình dị Stunning: Tuyệt vời Bountiful: Dồi dào Exotic: Kỳ lạ Các nguồn mình đã tham khảo: 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phong Cảnh - TiengAnhOnLine.com Từ vựng và đoạn văn tiếng Anh miêu tả cảnh vật Các tính từ tiếng Anh mô tả phong cảnh thành phố, đất nước, địa điểm du lịch Skype English Đ ó là những từ vựng mình tìm hiểu được, nếu có sai sót gì mong các bạn góp ý cho mình nha!