

勝てば官軍:かてばかんぐん:THẮNG LÀM VUA THUA LÀM GIẶC
無芸大食:むげいたいしょく:Tinh ăn mù làm
失敗は成功の基:しっぱいはせいこうのもと:Thất bại là mẹ thành công
連戦連勝:れんせんれんしょう:đánh đâu thắng đấy
連戦連敗:れんせんれんぱい:đánh đâu bại đó
花より団子:はなよりだんご:Cái chết đánh chết cái đẹp
待てば海路の日和あり:まてばかいろのひよりあり:có công mài sắt có ngày nên kim
窮鼠猫を嚙む:きゅうそねこをかむ:chó cùng cắn dậu
羊頭犬肉:ようとういぬにく:Treo đầu dê bán thịt chó
弱肉強食:じゃくにくきょうしょく:cá lớn nuốt cá bé
Còn tiếp
栄枯盛衰:えいこせいすい:lên voi xuống chó
虎穴に入らずんば虎子を得ず:こけつにいらずんばこじをえず:không vào hang cọp sao bắt được cọp con
隣の花は赤い:đứng núi này trông núi nọ
井の中の蛙大海を知らず:いのなかのかえるたいかいをしらず:ếch ngồi đáy giếng
勤勉は成功の母:きんべんはせいこうのはは:CẦN CÙ BÙ THÔNG MINH
三日坊主:みっかぼうず:cả thèm chóng chán
絶体絶命:ぜったいぜつめい: Tiến thoái lưỡng nan
無芸大食:むげいたいしょく:Tinh ăn mù làm
失敗は成功の基:しっぱいはせいこうのもと:Thất bại là mẹ thành công
連戦連勝:れんせんれんしょう:đánh đâu thắng đấy
連戦連敗:れんせんれんぱい:đánh đâu bại đó
花より団子:はなよりだんご:Cái chết đánh chết cái đẹp
待てば海路の日和あり:まてばかいろのひよりあり:có công mài sắt có ngày nên kim
窮鼠猫を嚙む:きゅうそねこをかむ:chó cùng cắn dậu
羊頭犬肉:ようとういぬにく:Treo đầu dê bán thịt chó
弱肉強食:じゃくにくきょうしょく:cá lớn nuốt cá bé
Còn tiếp
栄枯盛衰:えいこせいすい:lên voi xuống chó
虎穴に入らずんば虎子を得ず:こけつにいらずんばこじをえず:không vào hang cọp sao bắt được cọp con
隣の花は赤い:đứng núi này trông núi nọ
井の中の蛙大海を知らず:いのなかのかえるたいかいをしらず:ếch ngồi đáy giếng
勤勉は成功の母:きんべんはせいこうのはは:CẦN CÙ BÙ THÔNG MINH
三日坊主:みっかぼうず:cả thèm chóng chán
絶体絶命:ぜったいぜつめい: Tiến thoái lưỡng nan
Chỉnh sửa cuối: