

- A bunch of bananas/ grapes/ keys: Một nải chuối/ một chùm nho/một chùm chìa khóa
- A bar of chocolate: Một thanh socola
- A bouquet of flowers: Một bó hoa
- A bundle of vegetables/ firewood/papers: Một bó rau/ bó củi/ bọc giấy
- A shower of rain: Một cơn mưa rào
- A fall of snow/ rain; Một trận tuyết/ mưa rơi
- A stack of wood: Một đống gỗ
- A school/shoal of fish: Một đàn cá
- A flock of geese/sheep/goats/ birds: Một đàn ngỗng/cừu/dê/chim
- A pack of wolves/hounds: Bầy chó sói/chó săn
- A litter of puppies: Một lứa chó con
- A nest of ants: Một tổ kiến
- A broods of chickens: Một ổ/bầy gà
- A heap of books/rubbish: Một đống sách/rác
- A pencils of rays: Một chùm tia sáng
Phần 1.