Tiếng Anh Những cụm từ Tiếng Anh viết tắt hay được giới trẻ sử dụng phần 1

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi huyenh3d, 6 Tháng ba 2022.

  1. huyenh3d "Panacea"

    Bài viết:
    12
    1. Ý nghĩa và cách xây dựng nên một cụm từ tắt bằng Tiếng Anh

    Trong Tiếng Việt của chúng ta, giới trẻ hiện nay rất ưa chuộng sử dụng các cụm từ viết tắt hình thành từ sự sáng tạo mục đích để rút ngắn thời gian truyền đạt ý muốn, thông tin của bản thân một cách ngắn gọn, xúc tích nhất mà đối phương vẫn có thể hiểu, tiếp nhận thông tin từ chúng ta. Và tương tự đó, trong Tiếng Anh cũng có một số các cụm từ rút gọn, ngoài nhằm mục đích rút ngắn thời gian truyền đạt, nó cũng có thể là một cách đặc biệt để giới trẻ phát huy tiếng lóng trong một số trường hợp có cụm từ hay ho nhưng khi dịch nghĩa thì không được hay cho lắm. Từ tắt của Tiếng Anh được chủ yếu hình thành từ cách ghép các chữ cái đầu hoặc cuối của từ ngữ lại với nhau.

    2. Tổng hợp các cụm từ viết tắt của Tiếng Anh

    AKA – also known as (còn được biết đến như là)

    A. S. A. P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)

    B. Y. O. B. – bring your own bottle (sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn)

    D. I. Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)

    E. T. A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)

    FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)

    FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)

    P. S. – Postscript (Tái bút)

    TGIF – Thank God It's Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)

    BTW – By The Way (à mà này, nhân tiện thì)

    BBR – Be Right Back (tôi sẽ quay lại ngay)

    OMG – Oh My God (lạy Chúa tôi, ôi trời ơi)

    WTH – What The Hell (cái quái gì thế)

    GN – Good Night (chúc ngủ ngon)

    LOL – Laugh Out Loud (cười lớn)

    SUP – What's up (xin chào, có chuyện gì thế)

    TY – Thank You (cám ơn)

    NP – No Problem (không có vấn đề gì)

    IDC – I Don't Care (tôi không quan tâm)

    IKR – I Know, Right (tôi biết mà)

    LMK – Let Me Know (nói tôi nghe)

    IRL – In Real Life (thực tế thì)

    AC – In Any Case (trong bất cứ trường hợp nào)

    JIC – Just In Case (phòng trường hợp)

    AKA – As Known As (được biết đến như là)

    AMA – Ask Me Anything (hỏi tôi bất cứ thứ gì)

    B/C – Because (bởi vì)

    BF – Boyfriend (bạn trai)

    L8R – Later (sau nhé)

    NM – Not Much (không có gì nhiều)

    NVM – Nevermind (đừng bận tâm)

    OMW – On My Way (đang trên đường)

    PLS – Please (làm ơn)

    TBH – To Be Honest (nói thật là)

    SRSLY – Seriously (thật sự)

    SOL – Sooner Or Later (không sớm thì muộn)

    TMRM – Tomorrow (ngày mai)

    TTYL – Talk To You Later (nói chuyện với bạn sau)

    PCM – Please Call Me (hãy gọi cho tôi)

    TBC – To Be Continued (còn tiếp)

    YW – You're Welcome (không có chi)

    N/A – Not Available (không có sẵn)

    TC – Take Care (bảo trọng)

    B4N – Bye For Now (tạm biệt)

    PPL – People (người)

    BRO – Brother (anh/em trai)

    SIS – Sister (chị/em gái)

    IOW – In Other Words (nói cách khác)

    TYT – Take Your Time (cứ từ từ)

    ORLY – Oh, Really? (ồ, thật vậy ư)

    TMI – Too Much Information (quá nhiều thông tin rồi)

    W/O – Without (không có)

    GG – Good Game (rất hay)

    CU – See You (hẹn gặp lại)

    [​IMG]

    [​IMG]
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...