

Ngôn Ngữ Tây Ban Nha
Khám Phá Bảng Chữ Cái, Con Số Và Những Cụm Từ Cơ Bản!
Khám Phá Bảng Chữ Cái, Con Số Và Những Cụm Từ Cơ Bản!
Giới thiệu về Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Ngôn ngữ Tây Ban Nha, hay còn gọi là tiếng Tây Ban Nha, là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Đứng thứ hai về số người bản ngữ và được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia Latin Mỹ và Tây Ban Nha, tiếng Tây Ban Nha không chỉ là chìa khóa để khám phá nền văn hóa phong phú của các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, mà còn mở ra cơ hội trong lĩnh vực kinh doanh và du lịch. Ngôn ngữ này nổi bật với hệ thống ngữ pháp đơn giản hơn nhiều so với các ngôn ngữ khác và phát âm tương đối dễ tiếp cận. Bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha là bước đầu tiên tuyệt vời để mở rộng hiểu biết về thế giới và kết nối với người khác.
Bài học đầu tiên: Làm quen với Ngôn ngữ Tây Ban Nha
1. Bảng chữ cái và phát âm
Tiếng Tây Ban Nha sử dụng bảng chữ cái Latin với một chữ cái đặc biệt là "ñ". Dưới đây là cách phát âm của từng chữ cái với cách viết gần gũi hơn với tiếng Việt:
A - [a]như trong "car" (a như trong "tạm")
B - [be]như trong "bố" (b phát âm rõ)
C - [ce]trước "e" hoặc "i" phát âm như "th" trong "think" (hoặc "s" như trong "see") ; trước các nguyên âm khác phát âm như "k" trong "kit"
D - [de]như trong "đi" (d phát âm như trong tiếng Việt)
E - [e]như trong "bet" (e như trong "đẹp")
F - [efe] như trong "phở" (f như trong "phở")
G - [ge]trước "e" hoặc "i" phát âm như "h" trong "hello" (hoặc "g" như trong "gà") ; trước các nguyên âm khác phát âm như "g" trong "gà"
H - [hache]thường không phát âm (như trong "honor")
I - như trong "see" (i như trong "sinh")
J - [jota] phát âm như "h" trong "hello"
K - [ka]như trong "kit" (k như trong "ki")
L - [ele]như trong "làm" (l như trong "làm")
M - [eme]như trong "mẹ" (m như trong "mẹ")
N - [ene]như trong "năm" (n như trong "năm")
Ñ - [eñe] phát âm như "nh" trong "nhà"
O - [o]như trong "pot" (o như trong "bố")
P - [pe]như trong "papa" (p như trong "papa")
Q - [cu]phát âm như "k" trong "kit"
R - [erre]phát âm mạnh hơn "r" trong tiếng Việt, như trong "rừng"
S - [ese]như trong "xôi" (s như trong "xôi")
T - [te]như trong "tốt" (t như trong "tốt")
U - như trong "boot" (u như trong "bút")
V - [ve] phát âm giống như "b" trong "bố" hoặc giống "v" trong tiếng Việt
W - [uve doble] như trong "water" (w như trong "watt")
X - [equis]phát âm như "x" trong "box" hoặc "h" như trong "hello" tùy thuộc vào từ
Y - [i griega] phát âm như "i" trong "sinh"
Z - [zeta] "s" như trong "xôi")
2. Các con số cơ bản và phát âm
1 - uno [oo-no][u-nô]
2 - dos [dos][đôx]
3 - tres [tres][trết]
4 - cuatro [kwat-ro][quát-rô]
5 - cinco [seen-ko][xin-cô]
3. Những từ và cụm từ cơ bản với phát âm
Xin chào - Hola [oh-la][ô-la]
Cảm ơn - Gracias [gra-thyas] (ở Tây Ban Nha) hoặc [gra-see-as](ở Mỹ Latin) [gra-sia](ở Tây Ban Nha) hoặc [gra-xia] (ở Mỹ Latin)
Tạm biệt - Adiós [ah-dee-ohs][a-đi-ôs]
Vâng - Sí [see][si]Không - No [noh][nô]
4. Ngữ pháp cơ bản
Tiếng Tây Ban Nha có các động từ được chia theo ba nhóm chính: -ar (như trong "hablar" - nói), -er (như trong "comer" - ăn), và -ir (như trong "vivir" - sống). Danh từ trong tiếng Tây Ban Nha có giống (nam và nữ) và số (số ít và số nhiều). Ví dụ, "amigo" (bạn trai) và "amiga" (bạn gái).