Dưới đây là những cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà bạn nên biết: Part 1: A According to: Theo.. Anyway: Dù sao đi nữa.. As far as I know: Theo như tôi được biết.. B Be of my age: Cỡ tuổi tôi Beat it: Đi chỗ khác chơi Big mouth: Nhiều chuyện By the way: À này Be my guest: Tự nhiên Break it up: Dừng tay But frankly speaking: Thành thật mà nói C Come to think of it: Nghĩ kỹ thì Can't help it: Không thể nào làm khác hơn Come on: Thôi mà gắng lên, cố lên Cool it: Đừng nóng Come off it: Đừng xạo Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại D Dead End: Đường cùng Dead meat: Chết chắc Down and out: Thất bại hoàn toàn Down the hill: Già, khuất núi For what: Để làm gì? What for? : Để làm gì? Don't bother: Đừng bận tâm Do you mind: Làm phiền Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện F For better or for worst: Chẳng biết là tốt hay là xấu J Just for fun: Giỡn chơi thôi Just looking: Chỉ xem chơi thôi Just kidding / just joking: Nói chơi thôi Just keep believing: Hãy giữ vững niềm tin G Good for nothing: Vô dụng Go ahead: Đi trước đi, cứ tự nhiên God knows: Trời biết Go for it: Hãy thử xem Go away: Cút đi K Keep out of touch: Đừng đụng đến Keep in touch: Giữ liên lạc H Hang in there/ Hang on: Đợi tí, gắng lên Hold it: Khoan Help yourself: Tự nhiên
Part 2 I I see: Tôi hiểu It's all the same: Cũng vậy thôi mà I'm afraid: Rất tiếc tôi.. It beats me: Tôi chịu (không biết) L Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng Little by little: Từng li, từng tý Let me go: Để tôi đi Let me be: Kệ tôi Long time no see: Lâu quá không gặp M Make yourself at home: Cứ tự nhiên Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên My pleasure: Hân hạnh O Out of order: Hư, hỏng Out of luck: Không may Out of question: Không thể được Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình Out of touch: Không còn liên lạc Out of time: Hết giờ Out of work: Thất nghiệp Out of money: Hết tiền Out of gas: Hết ga One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác P Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt Poor thing: Thật tội nghiệp Poor him: Tội nghiệp cậu bé N Nothing: Không có gì Nothing at all: Không có gì cả No choice: Hết cách No hard feeling: Không giận chứ Not a chance: Chẳng bao giờ Now or never: Ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ No way out/ dead end: Không lối thoát, cùng đường No more: Không hơn No more, no less: Không hơn, không kém No kidding? : Không nói chơi chứ? Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ None of your business: Không phải chuyện của anh No way: Còn lâu No problem: Dễ thôi No offense: Không phản đối S So? : Vậy thì sao? So So: Thường thôi So what? : Vậy thì sao? Stay in touch: Giữ liên lạc Step by step: Từng bước một See? : Thấy chưa? Sooner or later: Sớm hay muộn Shut up! : Im Ngay T That's all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi Too good to be true: Thiệt khó tin Too bad: Ráng chịu The sooner the better: Càng sớm càng tốt Take it or leave it: Chịu hay không Take it easy: Từ từ Y You see: Anh thấy đó You know: Anh có biết W Well? : Sao hả? Well Then: Như vậy thì Who knows: Ai biết Way to go: Khá lắm, được lắm Why not? : Tại sao không? White lie: Ba xạo