Ngôn Ngữ Tây Ban Nha: Khám Phá Bảng Chữ Cái, Con Số Và Những Cụm Từ Cơ Bản!

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Dương dương minh, 26 Tháng tám 2024.

  1. Dương dương minh Minh Nguyệt (明月)

    Bài viết:
    784
    Ngôn Ngữ Tây Ban Nha

    Khám Phá Bảng Chữ Cái, Con Số Và Những Cụm Từ Cơ Bản!

    Giới thiệu về Ngôn ngữ Tây Ban Nha

    Ngôn ngữ Tây Ban Nha, hay còn gọi là tiếng Tây Ban Nha, là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Đứng thứ hai về số người bản ngữ và được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia Latin Mỹ và Tây Ban Nha, tiếng Tây Ban Nha không chỉ là chìa khóa để khám phá nền văn hóa phong phú của các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, mà còn mở ra cơ hội trong lĩnh vực kinh doanh và du lịch. Ngôn ngữ này nổi bật với hệ thống ngữ pháp đơn giản hơn nhiều so với các ngôn ngữ khác và phát âm tương đối dễ tiếp cận. Bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha là bước đầu tiên tuyệt vời để mở rộng hiểu biết về thế giới và kết nối với người khác.

    Bài học đầu tiên: Làm quen với Ngôn ngữ Tây Ban Nha

    1. Bảng chữ cái và phát âm

    Tiếng Tây Ban Nha sử dụng bảng chữ cái Latin với một chữ cái đặc biệt là "ñ". Dưới đây là cách phát âm của từng chữ cái với cách viết gần gũi hơn với tiếng Việt:

    A - [a]như trong "car" (a như trong "tạm")

    B - [be]như trong "bố" (b phát âm rõ)

    C - [ce]trước "e" hoặc "i" phát âm như "th" trong "think" (hoặc "s" như trong "see") ; trước các nguyên âm khác phát âm như "k" trong "kit"

    D - [de]như trong "đi" (d phát âm như trong tiếng Việt)

    E - [e]như trong "bet" (e như trong "đẹp")

    F - [efe] như trong "phở" (f như trong "phở")

    G - [ge]trước "e" hoặc "i" phát âm như "h" trong "hello" (hoặc "g" như trong "gà") ; trước các nguyên âm khác phát âm như "g" trong "gà"

    H - [hache]thường không phát âm (như trong "honor")

    I - như trong "see" (i như trong "sinh")

    J - [jota] phát âm như "h" trong "hello"

    K - [ka]như trong "kit" (k như trong "ki")

    L - [ele]như trong "làm" (l như trong "làm")

    M - [eme]như trong "mẹ" (m như trong "mẹ")

    N - [ene]như trong "năm" (n như trong "năm")

    Ñ - [eñe] phát âm như "nh" trong "nhà"

    O - [o]như trong "pot" (o như trong "bố")

    P - [pe]như trong "papa" (p như trong "papa")

    Q - [cu]phát âm như "k" trong "kit"

    R - [erre]phát âm mạnh hơn "r" trong tiếng Việt, như trong "rừng"

    S - [ese]như trong "xôi" (s như trong "xôi")

    T - [te]như trong "tốt" (t như trong "tốt")

    U - như trong "boot" (u như trong "bút")

    V - [ve] phát âm giống như "b" trong "bố" hoặc giống "v" trong tiếng Việt

    W - [uve doble] như trong "water" (w như trong "watt")

    X - [equis]phát âm như "x" trong "box" hoặc "h" như trong "hello" tùy thuộc vào từ

    Y - [i griega] phát âm như "i" trong "sinh"

    Z - [zeta] "s" như trong "xôi")

    2. Các con số cơ bản và phát âm

    1
    - uno [oo-no][u-nô]

    2 - dos [dos][đôx]

    3 - tres [tres][trết]

    4 - cuatro [kwat-ro][quát-rô]

    5 - cinco [seen-ko][xin-cô]

    3. Những từ và cụm từ cơ bản với phát âm

    Xin chào
    - Hola [oh-la][ô-la]

    Cảm ơn - Gracias [gra-thyas] (ở Tây Ban Nha) hoặc [gra-see-as](ở Mỹ Latin) [gra-sia](ở Tây Ban Nha) hoặc [gra-xia] (ở Mỹ Latin)

    Tạm biệt - Adiós [ah-dee-ohs][a-đi-ôs]

    Vâng - Sí [see][si]Không - No [noh][nô]

    4. Ngữ pháp cơ bản

    Tiếng Tây Ban Nha có các động từ được chia theo ba nhóm chính: -ar (như trong "hablar" - nói), -er (như trong "comer" - ăn), và -ir (như trong "vivir" - sống). Danh từ trong tiếng Tây Ban Nha có giống (nam và nữ) và số (số ít và số nhiều). Ví dụ, "amigo" (bạn trai) và "amiga" (bạn gái).
     
  2. Dương dương minh Minh Nguyệt (明月)

    Bài viết:
    784
    Bài học thứ hai: Các câu cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha

    1. Các câu chào hỏi


    Chào buổi sáng - Buenos días [bwe-nos dee-as]

    Chào buổi chiều - Buenas tardes [bwe-nas tar-des]

    Chào buổi tối - Buenas noches [bwe-nas no-ches]

    2. Giới thiệu bản thân

    Tôi tên là [Tên] - Me llamo [Tên] [me ya-mo [Tên] ]

    Tôi đến từ [Quốc gia] - Soy de [Quốc gia] [soi de [Quốc gia] ]

    Tôi là người Việt Nam - Soy vietnamita [soi viet-na-mi-ta]

    3. Các câu hỏi cơ bản

    Bạn khỏe không? - ¿Cómo estás? [kô-mo es-tas? ]

    Bạn tên là gì? - ¿Cómo te llamas? [kô-mo te ya-mas? ]

    Bạn đến từ đâu? - ¿De dónde eres? [de don-de e-res? ]

    4. Các câu giao tiếp hàng ngày

    Tôi không hiểu - No entiendo [no en-tyen-do]

    Bạn có thể giúp tôi không? - ¿Puedes ayudarme? [pwe-des a-yu-dar-me? ]

    Xin lỗi - Lo siento [lo syen-to]

    Không sao đâu - Está bien [es-ta byen]

    5. Các câu cảm ơn và đáp lại

    Cảm ơn bạn - Gracias [gra-thyas] (ở Tây Ban Nha) hoặc [gra-see-as](ở Mỹ Latin)

    Không có gì - De nada [de na-da]

    Rất vui được gặp bạn - Encantado/a de conocerte [en-can-ta-do/a de ko-no-ser-te]

    Chú ý

    Dấu hỏi chấm ngược (¿) :
    Được đặt ở đầu câu hỏi để giúp người đọc nhận diện ngay từ đầu rằng câu đang được hỏi. Đây là cách đánh dấu câu hỏi đặc biệt trong tiếng Tây Ban Nha và một số ngôn ngữ khác như Galician.
     
    Tiên Nhi thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...