一时 (yī shí) và 一度 (yī dù) trông có vẻ có cùng một ý nghĩa, và cách chúng được sử dụng về mặt cấu trúc là giống nhau, nhưng trên thực tế chúng khá khác nhau.
一时 (yī shí) HSK6
一度 có thể có nghĩa là "chỉ một lần".
Khi 一度 có nghĩa là "một lần" (only once), nó được sử dụng trong một cụm từ cố...
Bonjour, allez-vous *yoci 166*
I. Conjonctions
Comme - Parce que (không đứng đầu câu)
Puisque: Raisonnement => subjective, cause connue de l'interlocuteur
Étant donné que/Vu que/Du fait que: Cause connue de tous
Sous prétexte que: Cause fausse
Soit que.. soit que + Subjonctif
Ce...
1. Cách dùng cụm từ "every nook and cranny"
Cụm từ"every nook and cranny" đồng nghĩa với cụm từ "every nook and corner", đều có nghĩa là khắp mọi ngóc ngách; khắp nơi
Cụm từ này dùng để thể hiện hoàn thành, triệt để hoàn thành một sự việc.
Cụm từ này được kết hợp giữa từ "nook" và...
* Đại từ y
Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn đứng sau giới từ "à" và đã được đề cập trước đó.
Đại từ đứng sau chủ ngữ và trước động từ trong câu.
Khẳng định: S + y + V
Phủ định: S + n'y + V + pas
Ex:
Tu vas au bureau? – Oui, j'y vais, mais seulement ce matin.
Anh đến văn phòng à? - Ừ...
Trong giao tiếp Tiếng Nhật "って" (utte) thường được dùng rất nhiều để tạo sự tự nhiên cho câu nói, dưới đây là các cách sử dụng "って" mà mình đã sưu tầm được trong quá trình học:
1. Thay cho trợ từ は trong câu để nhấn mạnh chủ ngữ, chủ đề câu:
Ví dụ: 日本語はおもしろいですね. --> 日本語っておもしろいですね. (Tiếng Nhật...
Sắp vào năm học mới rồi, chắc hẳn các e rất háo hức được đến trường sau kì nghỉ hè để gặp lại bạn bè.
\ (^o^) /
Nhất là các em 2k4, năm nay sẽ là năm cuối cùng được ngồi trên ghế nhà trường, và các em sẽ phải chuẩn bị một hành trang thật tốt để vượt qua kì thi trung học phổ thông, có một kết...
Thì Quá khứ đơn
I. Cấu trúc:
Khẳng định:
• Chủ ngữ + V 2/ed
Ví dụ: Yesterday, I woke up at 5 o'clock.
(Hôm qua, tớ dậy lúc 5 giờ đúng)
Phủ định:
• Chủ ngữ + didn't/ did not +, V1
Ví dụ: My sister didn't go to work last week.
(Chị tôi không đi làm vào tuần trước)
Nghi vấn:
• Did + chủ...
- Gắn vào sau V, diễn đạt 2 hành động xảy ra đồng thời cùng 1 lúc.
보기: 저는 노래를 하면서 춤을 줘요.
+ V có patchim đi với 으면서
+ V không patchim đi với 면서
- Note:
+ S ở 2 mệnh đề phải giống nhau (trường hợp S ở 2 mệnh đề khác nhau, sử dụng 는 동안)
보기: 남 씨는 한국 드라마를 보여서 울어요.
- Trước (으) 면서 không kết hợp...
1) Phân biệt ngôn ngữ và lời nói?
Quan hệ giữa ngôn ngữ và lời nói: Thống nhất nhưng không đồng nhất.
Ngôn ngữ
- Hệ thống phương tiện, bao gồm các đơn vị, quan hệ ngôn ngữ.
- Ở dạng tiềm năng
- Có tính trừu tượng
- Có tính chung
- Có tính xã hội
- Có tính bất biến
Lời nói
- Sản phẩm...
1. Seek:
- Tìm kiếm một thứ gì đó không phải là vật chất (vô hình/trừu tượng).
EX: Thousands of students are seeking work every year
- Nhờ/yêu cầu giúp đỡ, tư vấn, phê duyệt, cho phép.. một cái gì đó.
EX: You should be sought before applying for a course.
2. Search:
- Chú ý vào một nơi/vị...
㊗️舞台再大, 你不上台, 永远是个观众.
Khán đài rộng lớn đến mấy, bạn không lên sân khấu, mãi mãi vẫn chỉ là khán giả!
㊗️人生哪来那么多幸运, 只不过别人努力时你假装看不见.
Cuộc đời con người nào có nhiều may mắn đến thế. Chỉ là khi người khác đang nỗ lực bạn trả vờ như không nhìn thấy!
㊗️有人在奔跑, 有人在睡觉, 有人在感恩, 有人在遗憾, 有目标的睡不着...
Vì sao chúng ta cần quan tâm đến phần từ loại? Việc nắm vững từ loại là việc cơ bản đầu tiên cho bất cứ ai trong việc học tiếng Trung, nắm vững từ loại sẽ giúp bạn vững vàng hơn trong các cấu trúc ngữ pháp.
1. Danh từ - 名词 /míngcí/:
- Danh từ là những từ dùng để biểu thị cho người hay sự vật...
Xin chào các bạn. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu một số khẩu ngữ thường dùng trong giao tiếp. Chúng ta bắt đầu thôi:
Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn, chúng ta cùng học, cùng tiến bộ.
Thân ái!
cầm xu
học tiếng trung
học tiếng trung online
học tiếng trung quốc
khẩu ngữ
khẩu ngữ tiếng trung
ngữphápngữpháp tiếng trung
tiếng trung
từ vựng
từ vựng tiếng trung
Chào các bạn, mình là Purakapi. Mình đã tốt nghiệp đại học, chuyên ngành tiếng Nhật. Trước khi mình ra trường thì mình đã tham gia một kỳ thi năng lực tiếng và đã có chứng chỉ tương đương N2. Nhưng các bạn học tiếng Nhật chắc cũng biết, chứng chỉ N2 chỉ có giá trị trong vòng 2 năm. Mà mình chưa...
Hãy học ngữ pháp tiếng anh KHÔNG theo cách mọi người thường làm!
Phần lớn nhiều người học ngữ pháp tiếng anh thế nào ạ?
Các bạn thường kêu cha vái mẹ và càm ràm, ca thán với muôn vàn lý do như sau: Tại sao ngữ pháp tiếng anh nhiều thế, khó thế và học đến bao giờ mới ghi nhớ hết núi ngữ pháp...
I. Khi bạn trong trạng thái rất tốt
–Very well, thanks. (And you)
Rất tuyệt, cảm ơn cậu. (Còn cậu)
–Pretty fair.
Rất tuyệt.
–I'm on the top of the world.
Mình đang rất sung sướng đây.
–I'm as well as possible. (or I'm AWAP)
Tốt nhất có thể.
–Can't complain.
Không chê vào đâu được.
II...
Dùng trợ động từ để diễn đạt tình huống quá khứ (modal + perfective)
1 Could, may, might + have + P2 = có lẽ đã
Diễn đạt một khả năng có thể đã xảy ra ở quá khứ song người nói không dám chắc.
It may have rained last night, but I'm not sure.
He could have forgotten the ticket for the concert...
Trong bài viết này chúng ta sẽ học về cách nhận biết và phân biệt cách dùng của 3 từ "some time", "sometime" và "sometimes" nhé. Đây là 3 từ rất dễ nhầm lẫn nếu không cẩn thận và không hiểu rõ ý nghĩa thực sự của cấu trúc này.
Chúng ta sẽ lần lượt đi tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của từng từ...
Lesson 1: Nouns
(Bài 1: Danh từ)
I, Definition: Định nghĩa Nouns là từ chỉ người, vật, nơi chốn hoặc ý tưởng: Mary, brother, father, pen, cat, school, town, beauty..
II, Kinds of nouns: Các loại danh từ
(dịch đúng ra là các loại của danh từ, nhưng mình làm thế này cho nó đúng kiểu tiếng...
Lời mở đầu:
Xin chào mọi người*qobe 93*, từ bây giờ mình sẽ làm chuyên mục "Tổng hợp ngữ pháp căn bản trong tiếp anh".
Ở đây mình xin liệt kê những nguyên nhân khiến chúng ta không giỏi tiếng anh:
1, Chưa dành đủ thời gian cho việc học tiếng Anh
2, Học tiếng Anh như một môn học
3, Chỉ sử...