Thì Quá khứ đơn I. Cấu trúc: Khẳng định: • Chủ ngữ + V 2/ed Ví dụ: Yesterday, I woke up at 5 o'clock. (Hôm qua, tớ dậy lúc 5 giờ đúng) Phủ định: • Chủ ngữ + didn't/ did not +, V1 Ví dụ: My sister didn't go to work last week. (Chị tôi không đi làm vào tuần trước) Nghi vấn: • Did + chủ ngữ + V1? Ví dụ: Did you borrow that book from the library? (Cậu mượn cuốn sách đó từ thư viện à) Lưu ý: Động từ to be: • I/ He/ She/ It + was . • You/ We/ They + were . II. Cách sử dụng: Thì quá khứ đơn dược dùng để diễn đạt: - Hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: I didn't go to school yesterday. (Tôi không đi học vào hôm qua) Last week, she lent me 5 dollars. (Tuần trước, cô ấy cho em mượn 5 đô) - Thói quen, tình cảm, sở thích, nhận thức ở quá khứ. Ví dụ: I loved you. (Em đã từng thương anh) People believed that he was a brilliant doctor. (Mọi người từng tin rằng hắn là một bác sĩ tuyệt vời) - Hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng nay đã kết thúc. Ví dụ: My dad often played football with we when I was six. (Bố tôi thường chơi bóng đá với tôi hồi tôi 6 tuổi) Jack always asked me why I was good at English. (Jack cứ hỏi tôi sao tôi giỏi Tiếng Anh thế) - Hai hay nhiều hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ. Ví dụ: The baby awoke and started crying. (Đứa bé choàng tỉnh và bật khóc) Last night, he called and asked me where Marry was. (Tối hôm qua, anh ấy gọi và hỏi tôi Marry đang ở đâu) III. Key words và bị động: • Key words: thường là các từ chỉ thời gian quá khứ, như: yesterday, last week/ month/ year, the last time.. • Dạng bị động: Chủ ngữ + was/ were + V 3/ed.. Ví dụ: The girl was injured in the crash last week. (Cô gái ấy bị thương trong vụ đâm xe tuần trước)