Tiếng Trung Giáo trình hán ngữ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Heobong, 24 Tháng hai 2019.

  1. Heobong

    Bài viết:
    110
    Tiếng Trung đang ngày càng trở nên phổ biến. Nó không chỉ giúp giao dịch thương mại mà còn giao lưu văn hóa. Đối với Việt Nam, nước đồng văn với Trung Quốc lại càng có ý nghĩa hơn. Mình ghi lại nội dung của tập Giáo trình Tiếng Trung này, hi vọng các bạn sẽ có thể học thuận lợi hơn, giúp ích hơn cho những bạn mới bắt đầu hoặc đang muốn học tiếng Trung bài bản.

    Biên soạn: Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh

    Chủ biên: Dương Ký Châu.

    Bien dịch: Trần Thị Thanh Liêm

    Xuất bản: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
     
    Muối thích bài này.
  2. Heobong

    Bài viết:
    110
    Tập 1 - Quyển thượng

    I. BẢNG TỪ LOẠI TIẾNG HÁN.

    名 词 (名) : Danh từ

    代 词 (代) : Đại từ

    动 词 (动) : Động từ

    离 合 词: Ly hợp từ

    能愿 动词 (能 愿) : Năng nguyện động từ (Động từ năng nguyện)

    形 容 词 (形) : Hình dung từ

    数 词 (数) : Số từ

    量词 (量) : Lượng từ

    副词 (副) : Phó từ

    介词 (介) : Giới từ

    连词 (连) : Liên từ

    助 词 (助) : Trợ từ

    动态 助词: Động thái từ (Trợ từ động thái)

    结构 助词: Kết cấu trợ từ (Trợ từ kết cấu)

    语气 助词: Ngữ khí trợ từ (Trợ từ ngữ khí)

    叹词 (叹) : Thán từ

    象声词 (象声) : Từ tượng thanh

    词头 (头) : Tiền tố

    词尾 (尾) : Hậu tố
     
    khiet le thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 24 Tháng hai 2019
  3. Heobong

    Bài viết:
    110
    SƠ ĐỒ CƠ QUAN PHÁT ÂM

    1. 上 唇 Upper Lip (Thượng thần) môi trên


    2. 上 齿 Upper Teeth (Thượng xỉ) răng trên

    3. 牙 床 Teethridge (Nha sàng) lợi

    4. 硬 颚 Hard Palate (Ngạnh ngạc) ngạc cứng

    5. 软 颚 Soft Palate (Nhuyễn ngạc) ngạc mềm

    6. 小 舌 Uvula (Tiểu thiệt) lưỡi con

    7. 下 唇 Lower lip (Hạ thần) môi dưới

    8. 下 齿 Lower teeth (Hạ xỉ) răng dưới

    9. 舌 尖
    Tip of the Tongue (Thiệt tiêm) : Đầu lưỡi

    10. 舌 面 Blade of the Tongue (Thiệt diện)

    Mặt lưỡi


    11. 舌 根 Back of the Tongue (Thiệt căn)

    Gốc lưỡi, cuống lưỡi


    12. 声带 Vocal Cords (Thanh đới) dây thanh

    13. 鼻 腔 Nasal Cavity (Tỵ xoang) khoang mũi.
     
    khiet le thích bài này.
  4. Heobong

    Bài viết:
    110
    课 堂用 语

    (TỪ NGỮ SỬ DỤNG TRÊN LỚP

    教师课堂用语 ( Từ ngữ giáo viên sử dụng trên lớp)

    1. 同 学们好! 现在 上 课

    Hello, everyone! Now the class begins

    Xin chào các em! Bây giờ chúng ta bắt đầu bài học
     
    khiet le thích bài này.
  5. pht124802 ABi

    Bài viết:
    2
    1 ) 你是哪国人?

    Nǐ shì nǎ guó rén?

    Bạn là người nước nào?

    2)我是.. 人 .

    Wǒ shì.. rén.

    Tôi là người..

    - 中国 / zhōngguó/ Trung Quốc

    - 英国 / yīngguó/ Anh

    - 德国 / déguó/ Đức

    - 泰国 / tàiguó/ Thái Lan

    - 越南 /yuènán/ Việt Nam

    - 法国 /fǎguó/ Pháp

    - 印度 /yìndù/ Ấn Độ

    - 意大利 /yìdàlì/ Ý

    - 美国 / měiguó/ Mĩ

    - 日本 / rìběn/Nhật Bản

    - 韩国 /hánguó/ Hàn Quốc
     
    khiet leHeobong thích bài này.
  6. pht124802 ABi

    Bài viết:
    2
     
    khiet le thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...