Tiếng Trung đang ngày càng trở nên phổ biến. Nó không chỉ giúp giao dịch thương mại mà còn giao lưu văn hóa. Đối với Việt Nam, nước đồng văn với Trung Quốc lại càng có ý nghĩa hơn. Mình ghi lại nội dung của tập Giáo trình Tiếng Trung này, hi vọng các bạn sẽ có thể học thuận lợi hơn, giúp ích hơn cho những bạn mới bắt đầu hoặc đang muốn học tiếng Trung bài bản. Biên soạn: Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh Chủ biên: Dương Ký Châu. Bien dịch: Trần Thị Thanh Liêm Xuất bản: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
Tập 1 - Quyển thượng I. BẢNG TỪ LOẠI TIẾNG HÁN. 名 词 (名) : Danh từ 代 词 (代) : Đại từ 动 词 (动) : Động từ 离 合 词: Ly hợp từ 能愿 动词 (能 愿) : Năng nguyện động từ (Động từ năng nguyện) 形 容 词 (形) : Hình dung từ 数 词 (数) : Số từ 量词 (量) : Lượng từ 副词 (副) : Phó từ 介词 (介) : Giới từ 连词 (连) : Liên từ 助 词 (助) : Trợ từ 动态 助词: Động thái từ (Trợ từ động thái) 结构 助词: Kết cấu trợ từ (Trợ từ kết cấu) 语气 助词: Ngữ khí trợ từ (Trợ từ ngữ khí) 叹词 (叹) : Thán từ 象声词 (象声) : Từ tượng thanh 词头 (头) : Tiền tố 词尾 (尾) : Hậu tố
SƠ ĐỒ CƠ QUAN PHÁT ÂM 1. 上 唇 Upper Lip (Thượng thần) môi trên 2. 上 齿 Upper Teeth (Thượng xỉ) răng trên 3. 牙 床 Teethridge (Nha sàng) lợi 4. 硬 颚 Hard Palate (Ngạnh ngạc) ngạc cứng 5. 软 颚 Soft Palate (Nhuyễn ngạc) ngạc mềm 6. 小 舌 Uvula (Tiểu thiệt) lưỡi con 7. 下 唇 Lower lip (Hạ thần) môi dưới 8. 下 齿 Lower teeth (Hạ xỉ) răng dưới 9. 舌 尖 Tip of the Tongue (Thiệt tiêm) : Đầu lưỡi 10. 舌 面 Blade of the Tongue (Thiệt diện) Mặt lưỡi 11. 舌 根 Back of the Tongue (Thiệt căn) Gốc lưỡi, cuống lưỡi 12. 声带 Vocal Cords (Thanh đới) dây thanh 13. 鼻 腔 Nasal Cavity (Tỵ xoang) khoang mũi.
课 堂用 语 (TỪ NGỮ SỬ DỤNG TRÊN LỚP 教师课堂用语 ( Từ ngữ giáo viên sử dụng trên lớp) 1. 同 学们好! 现在 上 课 Hello, everyone! Now the class begins Xin chào các em! Bây giờ chúng ta bắt đầu bài học
1 ) 你是哪国人? Nǐ shì nǎ guó rén? Bạn là người nước nào? 2)我是.. 人 . Wǒ shì.. rén. Tôi là người.. - 中国 / zhōngguó/ Trung Quốc - 英国 / yīngguó/ Anh - 德国 / déguó/ Đức - 泰国 / tàiguó/ Thái Lan - 越南 /yuènán/ Việt Nam - 法国 /fǎguó/ Pháp - 印度 /yìndù/ Ấn Độ - 意大利 /yìdàlì/ Ý - 美国 / měiguó/ Mĩ - 日本 / rìběn/Nhật Bản - 韩国 /hánguó/ Hàn Quốc