- Xu
- 2,760


Verbs + Prepositions
1. About
· Complain about someone/something: Than phiền ai/ điều gì
· Care about someone/ something: Quan tâm đến ai/ điều gì
· Dream about someone/ something: Mơ về ai/ điều gì
· Hear about something: Nghe kể về điều gì
· Talk about someone/ something: Nói với ai/ điều gì
· Wonder about something: Tự hỏi về điều gì
2. In
· Believe in something: Tin tưởng vào điều gì
· Participate in something: Tham gia vào điều gì
· Succeed in something: Thành công về việc gì
3. On
· Concentrate on something: Tập trung, chú ý vào điều gì
· Depend on someone/something: Tùy thuộc vào ai/ điều gì
· Insist on something: Quả quyết về điều gì
· Live on money/food: Sống bằng
· Rely on someone/something: Tin vào ai/ điều gì
4. Of
· Approved of something: Ủng hộ về điều gì
· Consist of something: Bao gồm cái gì
· Die of illness: Chết vì căn bệnh gì
· Dream of being something/ doing something: Tưởng tượng điều gì
· Hear of someone/something: Biết về ai/ điều gì
· Think of someone/something: Nhớ đến ai/ điều gì
5. For
· Apply for a job/a place: Xin việc
· Care for someone/ something: Chăm sóc ai/ cái gì
· Look for someone/ something: Tìm kiếm ai/ cái gì
· Pay someone for something: Trả tiền cho ai về cái gì
· Search for someone/ something: Tìm kiếm ai/ cái gì
· Wait for someone/ something: Chờ đợi ai/ cái gì
6. From
· Hear from someone: Nhận được thư hay điện thoại từ ai
· Differ from someone/ something: Khác với ai/ cái gì
· Escape from something: Thoát khỏi cái gì
· Infer from something: Suy ra từ cái gì
· Suffer from an illness: Đau vì căn bệnh
7. To
· Belong to someone: Thuộc về ai
· Happen to someone/ something: Xảy ra với ai/ cái gì
· Introduce to someone: Giới thiệu với ai
· Listen to someone/ something: Lắng nghe ai/ cái gì
· Object to someone/ something: Chống đối ai/ cái gì
· Speak/ talk to someone: Nói với ai
· Write to someone: Viết cho ai
8. With
· Agree with someone: Đồng ý với ai
· Compete with someone/ something: Cạnh tranh với ai/ cái gì
· Collide with someone/ something: Đụng chạm với ai/ cái gì
· Deal with something: Đối phó với điều gì
Còn tiếp các phần khác nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả.
1. About
· Complain about someone/something: Than phiền ai/ điều gì
· Care about someone/ something: Quan tâm đến ai/ điều gì
· Dream about someone/ something: Mơ về ai/ điều gì
· Hear about something: Nghe kể về điều gì
· Talk about someone/ something: Nói với ai/ điều gì
· Wonder about something: Tự hỏi về điều gì
2. In
· Believe in something: Tin tưởng vào điều gì
· Participate in something: Tham gia vào điều gì
· Succeed in something: Thành công về việc gì
3. On
· Concentrate on something: Tập trung, chú ý vào điều gì
· Depend on someone/something: Tùy thuộc vào ai/ điều gì
· Insist on something: Quả quyết về điều gì
· Live on money/food: Sống bằng
· Rely on someone/something: Tin vào ai/ điều gì
4. Of
· Approved of something: Ủng hộ về điều gì
· Consist of something: Bao gồm cái gì
· Die of illness: Chết vì căn bệnh gì
· Dream of being something/ doing something: Tưởng tượng điều gì
· Hear of someone/something: Biết về ai/ điều gì
· Think of someone/something: Nhớ đến ai/ điều gì
5. For
· Apply for a job/a place: Xin việc
· Care for someone/ something: Chăm sóc ai/ cái gì
· Look for someone/ something: Tìm kiếm ai/ cái gì
· Pay someone for something: Trả tiền cho ai về cái gì
· Search for someone/ something: Tìm kiếm ai/ cái gì
· Wait for someone/ something: Chờ đợi ai/ cái gì
6. From
· Hear from someone: Nhận được thư hay điện thoại từ ai
· Differ from someone/ something: Khác với ai/ cái gì
· Escape from something: Thoát khỏi cái gì
· Infer from something: Suy ra từ cái gì
· Suffer from an illness: Đau vì căn bệnh
7. To
· Belong to someone: Thuộc về ai
· Happen to someone/ something: Xảy ra với ai/ cái gì
· Introduce to someone: Giới thiệu với ai
· Listen to someone/ something: Lắng nghe ai/ cái gì
· Object to someone/ something: Chống đối ai/ cái gì
· Speak/ talk to someone: Nói với ai
· Write to someone: Viết cho ai
8. With
· Agree with someone: Đồng ý với ai
· Compete with someone/ something: Cạnh tranh với ai/ cái gì
· Collide with someone/ something: Đụng chạm với ai/ cái gì
· Deal with something: Đối phó với điều gì
Còn tiếp các phần khác nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả.