Tiếng Anh Một số Phrasal verb thường gặp trong các kì thi môn tiếng Anh

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi Diệp Lam Lạc, 4 Tháng bảy 2023.

  1. Diệp Lam Lạc

    Bài viết:
    111
    MỘT SỐ PHRASAL VERB THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH

    1. Pharasal verbs "up"


    - Blow up: Nổ tung

    - Break up: / split up: Chia tay

    - Crack up: Cười bể bụng bầu

    - Brush up: Ôn tập, nâng cao kĩ năng

    - Make up: Bịa, chế

    - Bring up: Đề cập, nuôi lớn

    - Show up= turn up: Xuất hiện, đến

    - Back up: Lưu trữ dự phòng, ủng hộ

    - Dress up: Chưng diện

    - Stir up: Kích động, gây ra

    2. Phrasal verbs "down"

    - Break down: Hư hỏng, chia nhỏ nhiều phần

    - Cut down: Cắt giảm

    - Turn down: Từ chối, vặn nhỏ

    - Jot down/ write down: Viết

    - Pull down: Dỡ bỏ nhà cửa

    - Drive down: Làm giảm xuống

    - Stand down: Từ chức

    - Bring down: Hạ bệ, làm sụp đổ

    - Back down: Nhượng bộ, rút lui

    - Settle down: Ổn định cuộc sống

    3. Phrasal verbs "look"

    - Look ahead: Tính toán trước

    - Look around: Tham quan

    - Look back: Hồi tưởng quá khứ

    - Look down on: Khinh thường

    - Look for: Tìm kiếm

    - Look over: Rà soát lại

    - Look into: Điều tra

    - Look in on: Ghé thăm

    - Look after: Chăm sóc

    - Look out: Cẩn thận

    4. Phrasal verbs "take"

    - Take after sb: Giống ai

    - Take in st: Hiểu

    - Take out st: Bỏ đi, vứt đi

    - Take up st: Chiếm chỗ, chiếm thời gian

    - Take over st: Tiếp quản

    - Take on: Đảm nhận, thuê

    - St take off: Thành công, cất cánh

    - Take to sb: Bắt đầu thích ai

    - Take st back: Trả về chỗ cũ

    - Take down st: Viết xuống

    5. Một số phrasal verbs thường gặp

    - Insist on: Khăng khăng, nài nỉ

    - Glance at: Nhìn thoáng qua

    - Rely on: Dựa vào

    - Point at: Chỉ vào

    - Prohibit from: Cấm

    - Forget about: Quên về

    - Reply to: Phản hồi

    - Charge with: Buộc tội về

    - Concentrate on tập trung

    - Laugh at: Cười nhạo ai

    - Afraid of: E sợ

    - Allergic to: Dị ứng

    - Crowed with: Đông đúc

    - Envious of: Ghen tị

    - Interested in: Quan tâm

    - Pleased with: Hài lòng

    - Responsible for: Chịu trách nhiệm

    - Related to: Liên quan

    - Satisfied with: Thỏa mãn

    - Thankful for: Cảm ơn

    - Independent of: Độc lập với

    - Eligible for: Đủ tư cách

    - Successful in: Thành công trong

    - Accustomed to: Quen với

    - Ready for: Sẵn sàng

    - Skilled in: Thành thục

    - Fed up with: Chán ngấy

    - Clever at: Giỏi về

    - Renowned for: Nổi tiếng về

    - In different to: Thờ ơ

    - Aware of: Nhận thức

    - Content with: Hài lòng

    - Curious about: Tò mò

    - Conscious of: Ý thức

    - Crazy about: Phát điên

    - Keen on: Thích mê

    - Notorious for: Khét tiếng

    - Serious about nghiêm túc

    - Sympathetic to: Cảm thông
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...