Welcome! You have been invited by Tán Nhân to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
643 1
MỘT SỐ PHRASAL VERB THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH

1. Pharasal verbs "up"


- Blow up: Nổ tung

- Break up: / split up: Chia tay

- Crack up: Cười bể bụng bầu

- Brush up: Ôn tập, nâng cao kĩ năng

- Make up: Bịa, chế

- Bring up: Đề cập, nuôi lớn

- Show up= turn up: Xuất hiện, đến

- Back up: Lưu trữ dự phòng, ủng hộ

- Dress up: Chưng diện

- Stir up: Kích động, gây ra

2. Phrasal verbs "down"

- Break down: Hư hỏng, chia nhỏ nhiều phần

- Cut down: Cắt giảm

- Turn down: Từ chối, vặn nhỏ

- Jot down/ write down: Viết

- Pull down: Dỡ bỏ nhà cửa

- Drive down: Làm giảm xuống

- Stand down: Từ chức

- Bring down: Hạ bệ, làm sụp đổ

- Back down: Nhượng bộ, rút lui

- Settle down: Ổn định cuộc sống

3. Phrasal verbs "look"

- Look ahead: Tính toán trước

- Look around: Tham quan

- Look back: Hồi tưởng quá khứ

- Look down on: Khinh thường

- Look for: Tìm kiếm

- Look over: Rà soát lại

- Look into: Điều tra

- Look in on: Ghé thăm

- Look after: Chăm sóc

- Look out: Cẩn thận

4. Phrasal verbs "take"

- Take after sb: Giống ai

- Take in st: Hiểu

- Take out st: Bỏ đi, vứt đi

- Take up st: Chiếm chỗ, chiếm thời gian

- Take over st: Tiếp quản

- Take on: Đảm nhận, thuê

- St take off: Thành công, cất cánh

- Take to sb: Bắt đầu thích ai

- Take st back: Trả về chỗ cũ

- Take down st: Viết xuống

5. Một số phrasal verbs thường gặp

- Insist on: Khăng khăng, nài nỉ

- Glance at: Nhìn thoáng qua

- Rely on: Dựa vào

- Point at: Chỉ vào

- Prohibit from: Cấm

- Forget about: Quên về

- Reply to: Phản hồi

- Charge with: Buộc tội về

- Concentrate on tập trung

- Laugh at: Cười nhạo ai

- Afraid of: E sợ

- Allergic to: Dị ứng

- Crowed with: Đông đúc

- Envious of: Ghen tị

- Interested in: Quan tâm

- Pleased with: Hài lòng

- Responsible for: Chịu trách nhiệm

- Related to: Liên quan

- Satisfied with: Thỏa mãn

- Thankful for: Cảm ơn

- Independent of: Độc lập với

- Eligible for: Đủ tư cách

- Successful in: Thành công trong

- Accustomed to: Quen với

- Ready for: Sẵn sàng

- Skilled in: Thành thục

- Fed up with: Chán ngấy

- Clever at: Giỏi về

- Renowned for: Nổi tiếng về

- In different to: Thờ ơ

- Aware of: Nhận thức

- Content with: Hài lòng

- Curious about: Tò mò

- Conscious of: Ý thức

- Crazy about: Phát điên

- Keen on: Thích mê

- Notorious for: Khét tiếng

- Serious about nghiêm túc

- Sympathetic to: Cảm thông
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back