Bài viết: 111 



MỘT SỐ PHRASAL VERB THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH
1. Pharasal verbs "up"
- Blow up: Nổ tung
- Break up: / split up: Chia tay
- Crack up: Cười bể bụng bầu
- Brush up: Ôn tập, nâng cao kĩ năng
- Make up: Bịa, chế
- Bring up: Đề cập, nuôi lớn
- Show up= turn up: Xuất hiện, đến
- Back up: Lưu trữ dự phòng, ủng hộ
- Dress up: Chưng diện
- Stir up: Kích động, gây ra
2. Phrasal verbs "down"
- Break down: Hư hỏng, chia nhỏ nhiều phần
- Cut down: Cắt giảm
- Turn down: Từ chối, vặn nhỏ
- Jot down/ write down: Viết
- Pull down: Dỡ bỏ nhà cửa
- Drive down: Làm giảm xuống
- Stand down: Từ chức
- Bring down: Hạ bệ, làm sụp đổ
- Back down: Nhượng bộ, rút lui
- Settle down: Ổn định cuộc sống
3. Phrasal verbs "look"
- Look ahead: Tính toán trước
- Look around: Tham quan
- Look back: Hồi tưởng quá khứ
- Look down on: Khinh thường
- Look for: Tìm kiếm
- Look over: Rà soát lại
- Look into: Điều tra
- Look in on: Ghé thăm
- Look after: Chăm sóc
- Look out: Cẩn thận
4. Phrasal verbs "take"
- Take after sb: Giống ai
- Take in st: Hiểu
- Take out st: Bỏ đi, vứt đi
- Take up st: Chiếm chỗ, chiếm thời gian
- Take over st: Tiếp quản
- Take on: Đảm nhận, thuê
- St take off: Thành công, cất cánh
- Take to sb: Bắt đầu thích ai
- Take st back: Trả về chỗ cũ
- Take down st: Viết xuống
5. Một số phrasal verbs thường gặp
- Insist on: Khăng khăng, nài nỉ
- Glance at: Nhìn thoáng qua
- Rely on: Dựa vào
- Point at: Chỉ vào
- Prohibit from: Cấm
- Forget about: Quên về
- Reply to: Phản hồi
- Charge with: Buộc tội về
- Concentrate on tập trung
- Laugh at: Cười nhạo ai
- Afraid of: E sợ
- Allergic to: Dị ứng
- Crowed with: Đông đúc
- Envious of: Ghen tị
- Interested in: Quan tâm
- Pleased with: Hài lòng
- Responsible for: Chịu trách nhiệm
- Related to: Liên quan
- Satisfied with: Thỏa mãn
- Thankful for: Cảm ơn
- Independent of: Độc lập với
- Eligible for: Đủ tư cách
- Successful in: Thành công trong
- Accustomed to: Quen với
- Ready for: Sẵn sàng
- Skilled in: Thành thục
- Fed up with: Chán ngấy
- Clever at: Giỏi về
- Renowned for: Nổi tiếng về
- In different to: Thờ ơ
- Aware of: Nhận thức
- Content with: Hài lòng
- Curious about: Tò mò
- Conscious of: Ý thức
- Crazy about: Phát điên
- Keen on: Thích mê
- Notorious for: Khét tiếng
- Serious about nghiêm túc
- Sympathetic to: Cảm thông
1. Pharasal verbs "up"
- Blow up: Nổ tung
- Break up: / split up: Chia tay
- Crack up: Cười bể bụng bầu
- Brush up: Ôn tập, nâng cao kĩ năng
- Make up: Bịa, chế
- Bring up: Đề cập, nuôi lớn
- Show up= turn up: Xuất hiện, đến
- Back up: Lưu trữ dự phòng, ủng hộ
- Dress up: Chưng diện
- Stir up: Kích động, gây ra
2. Phrasal verbs "down"
- Break down: Hư hỏng, chia nhỏ nhiều phần
- Cut down: Cắt giảm
- Turn down: Từ chối, vặn nhỏ
- Jot down/ write down: Viết
- Pull down: Dỡ bỏ nhà cửa
- Drive down: Làm giảm xuống
- Stand down: Từ chức
- Bring down: Hạ bệ, làm sụp đổ
- Back down: Nhượng bộ, rút lui
- Settle down: Ổn định cuộc sống
3. Phrasal verbs "look"
- Look ahead: Tính toán trước
- Look around: Tham quan
- Look back: Hồi tưởng quá khứ
- Look down on: Khinh thường
- Look for: Tìm kiếm
- Look over: Rà soát lại
- Look into: Điều tra
- Look in on: Ghé thăm
- Look after: Chăm sóc
- Look out: Cẩn thận
4. Phrasal verbs "take"
- Take after sb: Giống ai
- Take in st: Hiểu
- Take out st: Bỏ đi, vứt đi
- Take up st: Chiếm chỗ, chiếm thời gian
- Take over st: Tiếp quản
- Take on: Đảm nhận, thuê
- St take off: Thành công, cất cánh
- Take to sb: Bắt đầu thích ai
- Take st back: Trả về chỗ cũ
- Take down st: Viết xuống
5. Một số phrasal verbs thường gặp
- Insist on: Khăng khăng, nài nỉ
- Glance at: Nhìn thoáng qua
- Rely on: Dựa vào
- Point at: Chỉ vào
- Prohibit from: Cấm
- Forget about: Quên về
- Reply to: Phản hồi
- Charge with: Buộc tội về
- Concentrate on tập trung
- Laugh at: Cười nhạo ai
- Afraid of: E sợ
- Allergic to: Dị ứng
- Crowed with: Đông đúc
- Envious of: Ghen tị
- Interested in: Quan tâm
- Pleased with: Hài lòng
- Responsible for: Chịu trách nhiệm
- Related to: Liên quan
- Satisfied with: Thỏa mãn
- Thankful for: Cảm ơn
- Independent of: Độc lập với
- Eligible for: Đủ tư cách
- Successful in: Thành công trong
- Accustomed to: Quen với
- Ready for: Sẵn sàng
- Skilled in: Thành thục
- Fed up with: Chán ngấy
- Clever at: Giỏi về
- Renowned for: Nổi tiếng về
- In different to: Thờ ơ
- Aware of: Nhận thức
- Content with: Hài lòng
- Curious about: Tò mò
- Conscious of: Ý thức
- Crazy about: Phát điên
- Keen on: Thích mê
- Notorious for: Khét tiếng
- Serious about nghiêm túc
- Sympathetic to: Cảm thông