Bạn được XSaoMai mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
87 ❤︎ Bài viết: 19 Tìm chủ đề
4678 2
dEIEt4T.jpg

Tết Trung thu: 中秋节/ Zhōngqiū jié

Hằng Nga: 姮娥/ héng é

Thường Nga (một tên gọi khác của Hằng Nga) : 嫦娥/ cháng'é

Bánh trung thu: 月饼/ yuèbǐng

Bánh trung thu chay: 素月饼/ sù yuèbǐng

Đèn lồng: 灯笼/ dēnglóng

Ước một điều ước: 许愿/ xǔyùan

Cầu nguyện: 祈禱/ Qídǎo

Đi chơi: 去玩/ qù wán

Hẹn hò: 约会/ yuēhùi

Ăn mặc xinh đẹp: 打扮漂亮/ dǎbàn pìaoliang

Sáng tỏ: 明亮/ mínglìang

Múa rồng: 舞龙/ Wǔlóng

Múa lân: 舞獅/ Wǔ shī

Múa sư tử: 狮子舞/ shīziwǔ

Cá chép: 鲤鱼/ lǐyú

Thỏ ngọc: 玉兔/ yùtù

Chụp ảnh: 照相/ zhàoxìang

Liên hoan: 联欢会/ líanhuān hùi

jVixme7.jpg

Quà: 礼物/ lǐwù

Bánh: 饼干/ bǐnggān

Kẹo: 糖果/ tángguǒ

Mâm hoa quả: 水果盘/ shuǐguǒ pán

Quả bưởi: 柚子/ Yòuzi

Trái thanh long: 火龙果/ Huǒ lóng guǒ

Quả dưa hấu: 西瓜/ Xīguā

Quả hồng: 柿子/ shìzi

Quả na: 释迦果/ Shì jia guỏ

Làm bánh: 做饼/ zuò bǐng

Hình vuông: 方形/ fāngxíng

Hình tròn: 圆形/ yúan xíng

Nghỉ: 休息/ xiūxí

Ngon: 好吃/ hǎo chī

Gói lại: 打包/ dǎbāo

Lạp xưởng: 腊肠/ làcháng

Xá xíu: 叉烧/ chāshāo

Trà xanh: 绿茶/ lǜchá

Trứng mặn: 咸蛋/ xían dàn

Hộp: 盒/ hé

Tặng: 送/ sòng

Ngắm trăng: 赏月/ Shǎng yuè

Ngày lễ truyền thồng: 传统节日/ Chúan tǒng jié rì

Thờ cúng tổ tiên: 拜祭祖先/ bài jì zǔ xiān

Biểu diễn văn nghệ: 文艺表演/ wényì biǎoyǎn

Giải câu đố: 解決難題/ Jiějué nántí

Chợ tết trung thu: 中秋集市/ zhōngqiū jí shì

Tập tục cúng trăng: 拜月的习俗/ Bài yuè de xí sú

Gia đình đoàn tụ: 家庭团聚/ jiātíng túanjù

Người dân nô nức đổ ra đường: 人们纷纷涌上街头/ rénmen fēnfēn yǒng shàng jiētóu

Đồ chơi tết trung thu: 中秋节玩具/ Zhōngqiū jié wánjù

Trời thu trong xanh mát mẻ: 秋高气爽/ qiūgāoqìshuǎng

Hằng nga bay lên cung trăng: 嫦娥奔月/ cháng'é bēn yuè

Thả đèn dưới sông: 放下河裡的燈/ Fàngxìa hé lǐ de dēng

Hoa sen: 淋浴/ Línyù

Thuyền: 船/ Chúan

01j9oFB.jpg
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back