Bạn được Huệ Lê Thị mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
6 ❤︎ Bài viết: 13 Tìm chủ đề
749 0
DESCRIBING THINGS- MÔ TẢ VẬT

1. Little hand. Tay nhỏ

2. Big hand. Tay lớn

3. Fast driver. Người lái xe nhanh

4. Slow driver. Người lái xe chậm

5. Hard chair. Ghếcứng

6. Soft chair. Ghế mềm

7. Thick book. Sáchdày

8. Thin book. Sách mỏng

9. Full glass. Ly đầy

10. Empty glass. Ly cạn

11. Noisy children/ loud children. Trẻ ồn ào / Trẻ ầm ỹ.

12. Quiet children. Trẻ yên lặng

13. Heavy box. Hộp nặng

14. Light box. Hộp nhẹ

15. Same color. Cùng màu

16. Different colors. Khác màu

17. Good dog. Chó ngoan

18. Bad dog. Chó

19. Expensive ring. Nhẫn đắt tiền

20. Cheap ring. Nhẫn rẻ tiền

21. Beautiful view. Cảnh đẹp

22. ugly view. Cảnh xấu

23. Easy problem. Bài toán dễ

24. Difficult problem/hard problem. Bài toánkhó/ Bài toán hóc búa

- Victoria Nguyen-
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back