MEASUREMENTS- ĐO A. Divide. Chia B. Calculate. Tính toán C. Measure. Đo D. Convert. Đổi Fractions and decimals - Phân số và số thập phân 1. One whole. Một tổng thể (1=1.00) 2. One half. Một nửa (1/2=0.5) 3. One third. Một phần ba (1/3=0.333) 4. One fourth. Một phần tư (1/4=0.25) 5. One eighth. Một phần tám (1/8=0.125) Percents- Phần trăm 1. Calculator. Máy tính 2. Decimal point. Dấu chấm thập phân 3.100 percent. Một trăm phần trăm 4.75 percent. Bảy lăm phần trăm Measurement- Đo 1. Ruler. Thước 2. Centimeter (cm). Phân (cm) 3. Inch (in). Đốt (in) Demensions- Chiều 1. Height. Chiều cao 2. Length. Chiều dài 3. Depth. Chiều sâu 4. Width. Chiều rộng - Victoria Nguyen-