Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Đo Lường

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi victoria nguyen, 28 Tháng mười một 2018.

  1. victoria nguyen

    Bài viết:
    13
    MEASUREMENTS- ĐO

    A. Divide. Chia

    B. Calculate. Tính toán

    C. Measure. Đo

    D. Convert. Đổi

    Fractions and decimals - Phân số và số thập phân

    1. One whole. Một tổng thể (1=1.00)

    2. One half. Một nửa (1/2=0.5)

    3. One third. Một phần ba (1/3=0.333)

    4. One fourth. Một phần tư (1/4=0.25)

    5. One eighth. Một phần tám (1/8=0.125)

    Percents- Phần trăm

    1. Calculator. Máy tính

    2. Decimal point. Dấu chấm thập phân

    3.100 percent. Một trăm phần trăm

    4.75 percent. Bảy lăm phần trăm

    Measurement- Đo

    1. Ruler. Thước

    2. Centimeter (cm). Phân (cm)

    3. Inch (in). Đốt (in)

    Demensions- Chiều

    1. Height. Chiều cao

    2. Length. Chiều dài

    3. Depth. Chiều sâu

    4. Width. Chiều rộng

    - Victoria Nguyen-
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...