1. Shapes: Hình dạng sphere: Hình cầu triangle: Hình tam giác Equilateral triangle: Hình tam giác đều Isosceles triangle: Hình tam giác cân Right angled triangle: Hình tam giác vuông star: Ngôi sao square: Hình vuông oval: Hình thoi circle: Hình tròn rectangle: Hình chữ nhật Rectangular Prism: Hình hộp chữ nhật diamond: Kim cương semicircle: Hình bán nguyệt parallelogram: Hình bình hành quadrilateral: Hình tứ giác pentagon: Hình ngũ giác Pentagon - 5 sides: Hình ngũ giác đều hexagon: Hình lục giác Hexagon - 6 sides: Hình lục giác đều octagon: Hình bát giác octagon 8 sides: Hình bát giác đều polygon: Hình đa giác cone: Hình nón cube: Hình lập phương/ hình khối cylinder: Hình trụ pyramid: Hình chóp
2. Vietnamese Food a) Vegetables 1. Morning glory: Rau muống 2. Sweet potato greens: Rau lang 3. Tossa jute: Rau đay 4. Ceylon spinach: Mồng tơi 5. Pennywort: Rau má 6. Amaranth vegetable: Rau dền 7. Coriander: Rau mùi 8. Culantro: Rau mùi tàu, ngò gai 9. Vietnamese coriander: Rau răm 10. Fish mint: Rau diếp cá 11. Thai basil: Húng quế 12. Vietnamese balm: Kinh giới 13. Vietnamese perilla: Tía tô 14. Spearmint: Húng lủi