Welcome! You have been invited by Violet1608 to join our community. Please click here to register.
  1. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Mô Tả Vật

    DESCRIBING THINGS- MÔ TẢ VẬT 1. Little hand. Tay nhỏ 2. Big hand. Tay lớn 3. Fast driver. Người lái xe nhanh 4. Slow driver. Người lái xe chậm 5. Hard chair. Ghếcứng 6. Soft chair. Ghế mềm 7. Thick book. Sáchdày 8. Thin book. Sách mỏng 9. Full glass. Ly đầy 10. Empty glass. Ly cạn 11...
  2. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Sự Kiên Trên Lịch

    CALENDAR EVENTS- SỰ KIỆN TRÊN LỊCH 1. Birthday. Sinh nhật 2. Wedding. Ngày cưới 3. Anniversary. Ngày kỷ niệm 4. Appointment. Hẹn 5. Parent-teacher conference. Họp phụ huynh học sinh 6. Vacation. Kỳ nghỉ (hè) 7. Religious holiday. Lễ tôn giáo 8. Legal holiday. Ngày nghỉ do luật định 9...
  3. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Đo Lường

    MEASUREMENTS- ĐO A. Divide. Chia B. Calculate. Tính toán C. Measure. Đo D. Convert. Đổi Fractions and decimals - Phân số và số thập phân 1. One whole. Một tổng thể (1=1.00) 2. One half. Một nửa (1/2=0.5) 3. One third. Một phần ba (1/3=0.333) 4. One fourth. Một phần tư (1/4=0.25) 5. One...
  4. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Điện Thoại

    TELEPHONE- ĐIỆN THOẠI 1. Receiver/handset. Ống nghe/tay cầm 2. Cord. Dây điện 3. Phone jack. Ổ cắm điện thoại 4. Phone line. Đường dây điện thoại 5. Key pad. Bảng phím nút 6. Star key. Nút dấu hoa thị 7. Pound key. Nút dấu thăng 8. Cellular phone. Điện thoại di động 9. Antenna. Dây Ăng-...
  5. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thời Tiết

    WEATHER- THỜI TIẾT 1. Temperature. Nhiệt độ 2. A weather map. Bản đồ thời tiết 3. Fahrenheit. Độ F 4. Celsius. Độ C 5. Hot. Nóng 6. Warm. Ấm 7. Cool. Mát 8. Cold. Lạnh 9. Freezing. Đông đá 10. Degrees. Độ 11. Sunny/clear. Nắng/ quang mây 12. Cloudy. Mây mù 13. Raining. Mưa 14...
  6. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Nói Chuyện Hàng Ngày

    EVERYDAY CONVERSATION- NÓI CHUYỆN HÀNG NGÀY A. Start a conversation. Bắt đầu nói chuyện B. Make small talk. Có nói chuyện xã giao. C. Compliment someone. Khen một người D. Offer something. Đưa đồ ra E. Thank someone. Cám ơn họ F. Apologize. Xin lỗi G. accept an apology. Nhận lời xin lỗi...
  7. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Một Ngày Ở Trường

    A DAY AT SCHOOL- MỘT NGÀY Ở TRƯỜNG A. Enter the room. Vào lớp B. Turn on the lights. Bật đèn C. Walk to class. Đi tới lớp D. Run to class. Chạy tới lớp E. Lift/ pick up the books. Nâng/nhấc sách lên F. Carry the books. Bưng sách G. Delivery the books. Đưa sách H. Take a break. Đi nghỉ...
  8. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thành Công Trong Học Đường

    SUCCEEDING IN SCHOOL- THÀNH CÔNG TRONG HỌC ĐƯỜNG A. Set goals. Xác định mục tiêu B. Participate class. Tham gia trong lớp học C. Take notes. Ghi chép D. Study at home. Học ở nhà E. Pass a test. Đạt yêu cầu bài thi F. Ask for help. Hỏi bài G. Make progress. Có tiến bộ H. Get good grades...
  9. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Học

    STUDYING- HỌC A. Look up the word. Tìm một từ B. Read the definition. Đọc định nghĩa C. Translate the word. Dịch chữ D. Check the pronunciation. Kiểm tra cách phát âm. E. Copy the word. Chép từ F. Draw a picture. Vẽ hình Working with your classmates. Thực tập với bạn G. Discuss a...
  10. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Phòng Học

    A CLASSROOM- PHÒNG HỌC A. Raise your hand. Giơ tay lên B. Talk to the teacher. Nói với giáo viên C. Listen to a CD. Nghe CD D. Stand up. Đứng lên E. Write on the board. Viết lên bảng F. Sit down / Take a seat. Ngồi xuống/ Ngồi vào chỗ G. Open your book. Mở sách ra H. Close your book. Gấp...
  11. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Trường Học

    SCHOOL- TRƯỜNG HỌC Campus. Khuôn viên trường Administrators. Nhân viên điều hành Around campus. Quanh khuôn viên trường 1. Quad. Sân trong 2. Field. Sân (Bên ngoài) 3. Bleachers. Khán đài 4. Principal. Hiệu trưởng 5. Assistant principal. Hiệu phó 6. Counselor. Cố vấn viên 7. Classroom...
  12. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thông Tin Cá Nhân

    PERSONAL INFORMATION. THÔNG TIN CÁ NHÂN. A. Say your name. Nói tên. B. Spell your name. Đánh vần tên. C. Print your name. Viết chữ in hoa tên. D. Sign your name. Ký tên. FILL OUT A FORM. ĐIỀN MẪU ĐƠN EX. School registration form. Mẫu đơn ghi danh học 1. Name: Họ và tên 2. First name: Tên...
  13. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh - Gặp Gỡ Và Chào Hỏi

    A. Say , 'Hello ": Nói ," Xin chào. " B. Ask ," How are you? ". Hỏi ," Bạn có khỏe không? " Khi hỏi thăm sức khỏe, người Mỹ thường nói:" I' m OK/ I 'm great/ I' m good " C. Introduce yourself. Giới thiệu mình. D. Smile . Mỉm cười E. Hug. Ôm F. Wave. Vẫy tay G. Greet people. Chào hỏi mọi...
  14. V

    let smile white you have teeth

    let smile white you have teeth
Back