- Xu
- 860


MEASUREMENTS- ĐO
A. Divide. Chia
B. Calculate. Tính toán
C. Measure. Đo
D. Convert. Đổi
Fractions and decimals - Phân số và số thập phân
1. One whole. Một tổng thể (1=1.00)
2. One half. Một nửa (1/2=0.5)
3. One third. Một phần ba (1/3=0.333)
4. One fourth. Một phần tư (1/4=0.25)
5. One eighth. Một phần tám (1/8=0.125)
Percents- Phần trăm
1. Calculator. Máy tính
2. Decimal point. Dấu chấm thập phân
3.100 percent. Một trăm phần trăm
4.75 percent. Bảy lăm phần trăm
Measurement- Đo
1. Ruler. Thước
2. Centimeter (cm). Phân (cm)
3. Inch (in). Đốt (in)
Demensions- Chiều
1. Height. Chiều cao
2. Length. Chiều dài
3. Depth. Chiều sâu
4. Width. Chiều rộng
- Victoria Nguyen-
A. Divide. Chia
B. Calculate. Tính toán
C. Measure. Đo
D. Convert. Đổi
Fractions and decimals - Phân số và số thập phân
1. One whole. Một tổng thể (1=1.00)
2. One half. Một nửa (1/2=0.5)
3. One third. Một phần ba (1/3=0.333)
4. One fourth. Một phần tư (1/4=0.25)
5. One eighth. Một phần tám (1/8=0.125)
Percents- Phần trăm
1. Calculator. Máy tính
2. Decimal point. Dấu chấm thập phân
3.100 percent. Một trăm phần trăm
4.75 percent. Bảy lăm phần trăm
Measurement- Đo
1. Ruler. Thước
2. Centimeter (cm). Phân (cm)
3. Inch (in). Đốt (in)
Demensions- Chiều
1. Height. Chiều cao
2. Length. Chiều dài
3. Depth. Chiều sâu
4. Width. Chiều rộng
- Victoria Nguyen-