Bạn được bacquannhattieu1234 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
21 ❤︎ Bài viết: 15 Tìm chủ đề
991 0
  1. chew: Nhai
  2. gnaw: Gặm
  3. nibble: Gặm nhấm từng ít một
  4. taste: Nếm
  5. glug; uống ừng ực
  6. bite; cắn
  7. swallow: Nuốt
  8. junk food: Các loại đồ ăn vặt thường không tốt cho sức khỏe
  9. fast food: Thức ăn nhanh nhiều dầu mỡ
  10. have a sweet tooth: Hảo ngọt
  11. processed foods: Thức ăn đã qua chế biến
  12. obese: Béo phì
  13. food additives: Chất phụ gia
  14. go on a diet: Thực hiện chế độ ăn kiêng
  15. a quick snack: Bữa ăn dặm
  16. eat a balanced diet: Ăn theo chế đọ dinh dưỡng hợp lí
  17. eat in moderation: Ăn điều đọ
  18. a vegetarian: Người ăn chay
  19. nourishing meals: Những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng
  20. fresh produce: Sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back