Bạn được minhduong mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
5 ❤︎ Bài viết: 5 Tìm chủ đề
462 4
Từ Vựng Chủ Đề: Phim Ảnh

Xin chào mọi người, mọi người thường làm gì trong khoảng thời gian nghỉ dịch này vậy? Theo mình thấy thì đây là một cơ hội để chúng ta có thể nghỉ ngơi bên gia đình và cũng là thời gian thích hợp để học tiếng anh đấy. Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề phim ảnh. Mọi người hãy ghi chép lại để học nhé

  • Film buff: Người am hiểu về phim ảnh
  • Cameraman: Người quay phim
  • Extras: Diễn viên quần chúng không có lời thoại
  • Screen: Màn ảnh, màn hình
  • Film premiere: Buổi công chiếu phim
  • Main actor/actress /mein: Nam/nữ diễn viên chính
  • Entertainment: Giải trí, hãng phim
  • Background: Bối cảnh
  • Plot: Cốt truyện, kịch bản
  • Scene: Cảnh quay
  • Character: Nhân vật
  • Trailer: Đoạn giới thiệu phim
  • Cinematographer: Người chịu trách nhiệm về hình ảnh
  • Movie maker: Nhà làm phim
  • Director: Đạo diễn
  • Film critic: Người bình luận phim
  • Cast: Dàn diễn viên
  • Scriptwriter: Nhà biên kịch
  • Producer: Nhà sản xuất phim
  • Movie star: Ngôi sao, minh tinh màn bạc
  • Film review: Bài bình luận phim
  • Filmgoer: Người rất hay đi xem phim ở rạp
  • Action movie: Phim hành động
  • Cartoon: Phim hoạt hình
  • Horror movie: Phim kinh dị
  • Family movie: Phim gia đình
  • Crime & Gangster Films: Phim hình sự
  • War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh
  • Tragedy movie / phim bi kịch
  • Historical movie: Phim cổ trang
  • Drama movie: Phim chính kịch
  • Westerns Films: Phim miền Tây
  • Comedy: Phim hài
  • Musical movie: Phim ca nhạc
  • Sci-fi (science fiction) movie: Phim khoa học viễn tưởng
  • Documentary: Phim tài liệu
  • Sitcom movie: Phim hài dài tập
  • Romance movie: Phim tâm lý tình cảm
  • Adventure movie: Phim phiêu lưu, mạo hiểm

Chúc mọi người học vui vẻ *qobe 22*
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back