Từ Vựng Chủ Đề: Phim Ảnh Xin chào mọi người, mọi người thường làm gì trong khoảng thời gian nghỉ dịch này vậy? Theo mình thấy thì đây là một cơ hội để chúng ta có thể nghỉ ngơi bên gia đình và cũng là thời gian thích hợp để học tiếng anh đấy. Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề phim ảnh. Mọi người hãy ghi chép lại để học nhé Film buff: Người am hiểu về phim ảnh Cameraman: Người quay phim Extras: Diễn viên quần chúng không có lời thoại Screen: Màn ảnh, màn hình Film premiere: Buổi công chiếu phim Main actor/actress /mein: Nam/nữ diễn viên chính Entertainment: Giải trí, hãng phim Background: Bối cảnh Plot: Cốt truyện, kịch bản Scene: Cảnh quay Character: Nhân vật Trailer: Đoạn giới thiệu phim Cinematographer: Người chịu trách nhiệm về hình ảnh Movie maker: Nhà làm phim Director: Đạo diễn Film critic: Người bình luận phim Cast: Dàn diễn viên Scriptwriter: Nhà biên kịch Producer: Nhà sản xuất phim Movie star: Ngôi sao, minh tinh màn bạc Film review: Bài bình luận phim Filmgoer: Người rất hay đi xem phim ở rạp Action movie: Phim hành động Cartoon: Phim hoạt hình Horror movie: Phim kinh dị Family movie: Phim gia đình Crime & Gangster Films: Phim hình sự War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh Tragedy movie / phim bi kịch Historical movie: Phim cổ trang Drama movie: Phim chính kịch Westerns Films: Phim miền Tây Comedy: Phim hài Musical movie: Phim ca nhạc Sci-fi (science fiction) movie: Phim khoa học viễn tưởng Documentary: Phim tài liệu Sitcom movie: Phim hài dài tập Romance movie: Phim tâm lý tình cảm Adventure movie: Phim phiêu lưu, mạo hiểm Chúc mọi người học vui vẻ