Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Thời Gian

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi Hắc Y Phàm, 26 Tháng mười một 2021.

  1. Hắc Y Phàm Nhiếp Vương Linh Cảnh

    Bài viết:
    381
    Từ Vựng

    Chủ Đề Thời Gian
    시간: Thời gian

    세월: Ngày tháng, thời gian, tháng năm

    날짜: Ngày tháng

    일시: Ngày giờ

    과거: Quá khứ

    현재: Hiện tại

    미래: Tương lai

    오늘: Hôm nay

    내일: Ngày mai

    모레: Ngày kia

    글피: Ngày kìa

    어제: . Hôm qua

    그제/ 그저께: Hôm kia

    올해 / 금년: Năm nay

    작년: Năm ngoái

    내년 /다음해: Sang năm (năm sau)

    내후년: Năm sau nữa

    해: Năm

    해당: Theo từng năm

    연초: Đầu năm

    연말: Cuối năm

    달: Tháng

    이번달: Tháng này

    다음달: Tháng sau

    지난달: Tháng trước

    월/ 개월: Tháng

    초순: Đầu tháng

    중순: Giữa tháng

    월말: Cuối tháng

    요일: Thứ

    월요일: Thứ 2

    화요일: Thứ 3

    수요일: Thứ 4

    목요일: Thứ 5

    금요일: Thứ 6

    토요일: Thứ 7

    일요일: Chủ nhật

    주: Tuần

    이번주: Tuần này

    지난주: Tuần trước

    다음주: Tuần sau

    주말: Cuối tuần

    이번주말: Cuối tuần này

    지난주만: Cuối tuần trước

    다음주말: Cuối tuần sau

    주일 / 일주일: Một tuần

    매일 / 날마다: Hàng ngày

    매주: Hàng tuần

    매달/ 매월: Hàng tháng

    매년: Hàng năm

    주말마다: Mỗi cuối tuần


    -End-

    Link: [Thảo Luận - Góp Ý] Các Tác Phẩm Sáng Tác Của Hắc Y Phàm - Việt Nam Overnight <3
     
  2. Đăng ký Binance
  3. Bài viết rất hữu ích, cảm ơn bn nhiều nha <3
     
  4. Ngọc Thiền Sầu Hẹn kiếp sau, không tương phùng..

    Bài viết:
    435
    Bài viết rất có ích cho cá nhân em. Em cảm ơn chị nhiều *tym*
     
    Hắc Y PhàmPhượng Chiếu Ngọc thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...