Bạn được
thuynga0203 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm
vào đây để đăng ký.
21 ❤︎ Bài viết:
15 
989
0
- chew: Nhai
- gnaw: Gặm
- nibble: Gặm nhấm từng ít một
- taste: Nếm
- glug; uống ừng ực
- bite; cắn
- swallow: Nuốt
- junk food: Các loại đồ ăn vặt thường không tốt cho sức khỏe
- fast food: Thức ăn nhanh nhiều dầu mỡ
- have a sweet tooth: Hảo ngọt
- processed foods: Thức ăn đã qua chế biến
- obese: Béo phì
- food additives: Chất phụ gia
- go on a diet: Thực hiện chế độ ăn kiêng
- a quick snack: Bữa ăn dặm
- eat a balanced diet: Ăn theo chế đọ dinh dưỡng hợp lí
- eat in moderation: Ăn điều đọ
- a vegetarian: Người ăn chay
- nourishing meals: Những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng
- fresh produce: Sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả