Bạn được Lan Tường mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem

Chiên Min's

I purple you!
5,204 ❤︎ Bài viết: 553 Tìm chủ đề
1860 71
Một số từ vựng về chủ đề "Bình đẳng giới tính" sẽ có trong unit 6 lớp 10.

1. Gender: Giới tính

2. Equality: Bình đẳng

3. Opportunity: Cơ hội

4. Enrol: Đăng kí nhập học

5. Enrollment: Sự đăng kí

6. Perform: Biểu diễn, thể hiện

7. Eliminate: Xóa bỏ

8. Preference: Thích hơn

9. Sue: Kiện

10. Pursue: Theo đuổi

11. Loneliness: Sự cô đơn

12. Limitation: Sự giới hạn

13. Care givers: Người tặng, quan tâm

14. Talkative: Lắm mồm

15. Decision - makers: Người đưa ra quyết định

15. Trouble - makers: Người gây ra phiền toái

16. Rights: Quyền

17. Access: Truy cập

18. Caretaker: Người trông nom

19. Discriminate: Phân biệt

20. Progress: Tiến bộ
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back