- Xu
- 40,230


Một số từ vựng về chủ đề "Bình đẳng giới tính" sẽ có trong unit 6 lớp 10.
1. Gender: Giới tính
2. Equality: Bình đẳng
3. Opportunity: Cơ hội
4. Enrol: Đăng kí nhập học
5. Enrollment: Sự đăng kí
6. Perform: Biểu diễn, thể hiện
7. Eliminate: Xóa bỏ
8. Preference: Thích hơn
9. Sue: Kiện
10. Pursue: Theo đuổi
11. Loneliness: Sự cô đơn
12. Limitation: Sự giới hạn
13. Care givers: Người tặng, quan tâm
14. Talkative: Lắm mồm
15. Decision - makers: Người đưa ra quyết định
15. Trouble - makers: Người gây ra phiền toái
16. Rights: Quyền
17. Access: Truy cập
18. Caretaker: Người trông nom
19. Discriminate: Phân biệt
20. Progress: Tiến bộ
1. Gender: Giới tính
2. Equality: Bình đẳng
3. Opportunity: Cơ hội
4. Enrol: Đăng kí nhập học
5. Enrollment: Sự đăng kí
6. Perform: Biểu diễn, thể hiện
7. Eliminate: Xóa bỏ
8. Preference: Thích hơn
9. Sue: Kiện
10. Pursue: Theo đuổi
11. Loneliness: Sự cô đơn
12. Limitation: Sự giới hạn
13. Care givers: Người tặng, quan tâm
14. Talkative: Lắm mồm
15. Decision - makers: Người đưa ra quyết định
15. Trouble - makers: Người gây ra phiền toái
16. Rights: Quyền
17. Access: Truy cập
18. Caretaker: Người trông nom
19. Discriminate: Phân biệt
20. Progress: Tiến bộ