Tiếng Anh 40 Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: KHÁCH HÀNG LÀ THƯỢNG ĐẾ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi colewave, 14 Tháng bảy 2021.

  1. colewave

    Bài viết:
    40
    TOPIC VOCABULARY: KHÁCH HÀNG LÀ THƯỢNG ĐẾ

    1.complaint / n / lời than phiền, lời phàn nàn

    2. Deal / v / giải quyết, buôn bán, phân phối

    3. Argumentative / adj / thích tranh cãi

    4. Appropriately / adv / thích hợp, thích đáng

    5. Respond / v / phản ứng, phản hồi, trả lời

    6. Infuriate / v / làm tức điên lên

    7. Courteous / adj / lịch sự, nhã nhặn

    8. Satisfaction / n / sự hài lòng, thỏa mãn

    9. Inconvenience / n / sự bất lợi, bất tiện

    10.complete / v / hoàn thiện, hoàn thành

    11. Specific / adj / cụ thể, chi tiết, đặc thù

    12. Return / v / trở lại, quay về

    13. Replace / v / thay thế, thay chỗ

    14. Presentation / n / bài thuyết trình, sự trình bày

    15. Evaluation / n / sự đánh giá, sự ước lượng

    16. Confident / adj / tự tin

    17. Cause / v / gây ra, tạo ra

    18.commentary / n / bài bình luận, lời chú thích

    19. Notification / n / thông báo, sự thông báo

    20. Apologize / v / xin lỗi

    21. Interact / v / tương tác, tác động qua lại

    22. Certain / adj / chắc, chắc chắn, nhất định

    23.commitment / n / sự cam kết, sự tận tâm

    24. Applaud / v / hoan nghênh, tán thưởng

    25. Biography / n / tiểu sử, lý lịch

    26. Critical / adj / phê bình, chỉ trích, có tính quyết định, nguy cấp

    27. Depend on / phr / phụ thuộc, lệ thuộc vào

    28.combine / v / kết hợp

    29. Priority / n / sự ưu tiên, ưu thế

    30. Observe / v / theo dõi, tiến hành, tuân thủ

    31. Defective / adj / có lỗi, có thiếu sót, nhược điểm

    32. Reflect / v / phản chiếu, phản ánh

    33. Attitude / n / thái độ

    34. Disappoint / v / làm thất vọng

    35. Inquire / v / hỏi, điều tra, thẩm vấn

    36. Insert / v / chèn vào, đưa vào

    37. Disclose / v / phơi bày, vạch trần, để lộ

    38. Guarantee / v / cam đoan, đảm bảo, chắc chắn

    39. Politely / adv / lịch sự, lễ phép

    40. Seriously / adv / nghiêm túc, nghiêm trọng
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...