

TOPIC VOCABULARY: KHÁCH HÀNG LÀ THƯỢNG ĐẾ
1.complaint / n / lời than phiền, lời phàn nàn
2. Deal / v / giải quyết, buôn bán, phân phối
3. Argumentative / adj / thích tranh cãi
4. Appropriately / adv / thích hợp, thích đáng
5. Respond / v / phản ứng, phản hồi, trả lời
6. Infuriate / v / làm tức điên lên
7. Courteous / adj / lịch sự, nhã nhặn
8. Satisfaction / n / sự hài lòng, thỏa mãn
9. Inconvenience / n / sự bất lợi, bất tiện
10.complete / v / hoàn thiện, hoàn thành
11. Specific / adj / cụ thể, chi tiết, đặc thù
12. Return / v / trở lại, quay về
13. Replace / v / thay thế, thay chỗ
14. Presentation / n / bài thuyết trình, sự trình bày
15. Evaluation / n / sự đánh giá, sự ước lượng
16. Confident / adj / tự tin
17. Cause / v / gây ra, tạo ra
18.commentary / n / bài bình luận, lời chú thích
19. Notification / n / thông báo, sự thông báo
20. Apologize / v / xin lỗi
21. Interact / v / tương tác, tác động qua lại
22. Certain / adj / chắc, chắc chắn, nhất định
23.commitment / n / sự cam kết, sự tận tâm
24. Applaud / v / hoan nghênh, tán thưởng
25. Biography / n / tiểu sử, lý lịch
26. Critical / adj / phê bình, chỉ trích, có tính quyết định, nguy cấp
27. Depend on / phr / phụ thuộc, lệ thuộc vào
28.combine / v / kết hợp
29. Priority / n / sự ưu tiên, ưu thế
30. Observe / v / theo dõi, tiến hành, tuân thủ
31. Defective / adj / có lỗi, có thiếu sót, nhược điểm
32. Reflect / v / phản chiếu, phản ánh
33. Attitude / n / thái độ
34. Disappoint / v / làm thất vọng
35. Inquire / v / hỏi, điều tra, thẩm vấn
36. Insert / v / chèn vào, đưa vào
37. Disclose / v / phơi bày, vạch trần, để lộ
38. Guarantee / v / cam đoan, đảm bảo, chắc chắn
39. Politely / adv / lịch sự, lễ phép
40. Seriously / adv / nghiêm túc, nghiêm trọng
1.complaint / n / lời than phiền, lời phàn nàn
2. Deal / v / giải quyết, buôn bán, phân phối
3. Argumentative / adj / thích tranh cãi
4. Appropriately / adv / thích hợp, thích đáng
5. Respond / v / phản ứng, phản hồi, trả lời
6. Infuriate / v / làm tức điên lên
7. Courteous / adj / lịch sự, nhã nhặn
8. Satisfaction / n / sự hài lòng, thỏa mãn
9. Inconvenience / n / sự bất lợi, bất tiện
10.complete / v / hoàn thiện, hoàn thành
11. Specific / adj / cụ thể, chi tiết, đặc thù
12. Return / v / trở lại, quay về
13. Replace / v / thay thế, thay chỗ
14. Presentation / n / bài thuyết trình, sự trình bày
15. Evaluation / n / sự đánh giá, sự ước lượng
16. Confident / adj / tự tin
17. Cause / v / gây ra, tạo ra
18.commentary / n / bài bình luận, lời chú thích
19. Notification / n / thông báo, sự thông báo
20. Apologize / v / xin lỗi
21. Interact / v / tương tác, tác động qua lại
22. Certain / adj / chắc, chắc chắn, nhất định
23.commitment / n / sự cam kết, sự tận tâm
24. Applaud / v / hoan nghênh, tán thưởng
25. Biography / n / tiểu sử, lý lịch
26. Critical / adj / phê bình, chỉ trích, có tính quyết định, nguy cấp
27. Depend on / phr / phụ thuộc, lệ thuộc vào
28.combine / v / kết hợp
29. Priority / n / sự ưu tiên, ưu thế
30. Observe / v / theo dõi, tiến hành, tuân thủ
31. Defective / adj / có lỗi, có thiếu sót, nhược điểm
32. Reflect / v / phản chiếu, phản ánh
33. Attitude / n / thái độ
34. Disappoint / v / làm thất vọng
35. Inquire / v / hỏi, điều tra, thẩm vấn
36. Insert / v / chèn vào, đưa vào
37. Disclose / v / phơi bày, vạch trần, để lộ
38. Guarantee / v / cam đoan, đảm bảo, chắc chắn
39. Politely / adv / lịch sự, lễ phép
40. Seriously / adv / nghiêm túc, nghiêm trọng