Welcome! You have been invited by mymyxuan02 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 405 Tìm chủ đề
1358 9
Tên các loài hoa trong tiếng Nhật​

1. Ajisai (紫陽花) : Hoa cẩm tú cầu

2. Shikuramen (シクラメン) : Hoa anh thảo

3. Kesinohana (芥子の花) : Hoa Anh túc

4. Yuri (百合) : Hoa bách hợp

5. Tanpopo (蒲公英) : Hoa bồ công anh

6. Sumire (菫) : Hoa bướm

7. Nadeshiko (撫子) : Hoa cẩm chướng

8. Sakura (桜) : Hoa anh đào

9. Kiku (菊) : Hoa cúc

10. Momo (桃) : Hoa đào

12. Ayame (菖蒲) : Hoa diên vỹ

HmYEyx1.jpg


Hoa diên vỹ​

13. Shakunage (石楠花) : Hoa Đỗ quyên

14. Bara (薔薇) : Hoa hồng

15. Himawari (向日葵) : Hoa hướng dương

16. Ran (欄) : Hoa lan
 
Bài viết: 405 Tìm chủ đề
Tên các loài hoa trong tiếng nhật​

17. Suzuran (鈴蘭) : Hoa lan chuông

18. Gurajiorasu (グラジオラス) : Hoa lay ơn

19. Higanbana (彼岸花) : Hoa loa kèn nhện đỏ

20. Ume (梅) : Hoa mai

21. Kaou (花王) : Hoa mẫu đơn

Z0219Le.jpg


Hoa mẫu đơn​

22. Mokuren (木蓮) : Hoa Mộc lan

23. Jasumin (ジャスミン) : Hoa nhài

24. Gekkanbijin (月下美人) : Hoa quỳnh

25. Hasu (蓮) : Hoa sen

26. Shuukaidou (秋海棠) : Hoa thu hải đường

27. Tenjikubotan (天竺牡丹) : Hoa thược dược

28. Suisen (水仙) : Hoa Thủy tiên

29. Kodemari (小手毬) : Hoa tiểu túc cầu

30. Tsubaki (椿) : Hoa trà

NUqpcn6.jpg


Hoa trà​

31. Fuji (藤) : Hoa tử đằng

32. Chuurippu (チューリップ) : Hoa tulip

33. Noibara (野茨 (ノイバラ)) : Hoa tường vi
 

Những người đang xem chủ đề này

Back