Tiếng Anh Tên Của Các Loài Hoa Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Admin, 17 Tháng hai 2017.

  1. Admin Nothing to lose.. your love to win..

    Bài viết:
    4,093
    Tên tiếng Anh của các loài hoa.

    Danh sách:

    Ageratum conyzoides: Hoa ngũ sắc

    Antigone: Hoa ti gôn

    Apricot blossom: Hoa mai

    Areca spadix: Hoa cau

    Banana inflorescense: Hoa chuối

    Bougainvillia: Hoa giấy

    Buttercup: Hoa mao lương vàng

    Camellia: Hoa trà

    Carnation: Hoa cẩm chướng

    Celosia cristata Lin: Hoa mào gà

    Cherry blossom: Hoa anh đào

    Cholorantus: Hoa sói

    Chrysanthemum: Hoa cúc - đại đóa

    Climbing rose: Hoa tường vi

    Cockscomb: Hoa mào gà

    Confetti: Hoa giấy

    Daffodil: Hoa thủy tiên vàng

    Dahlia: Hoa thược dược

    Daisy: Hoa cúc

    Day-lity: Hoa hiên

    Eglantine: Hoa tầm xuân

    Flame flower: Hoa phượng

    Flowercup: Hoa bào

    Flowers of sulphur: Hoa lưu huỳnh

    Forget-me-not: Hoa lưu ly thảo, hoa đừng quên tôi

    Fragipane: Hoa sứ

    Fuchsia: Hoa vân anh

    Gerbera: Hoa đồng tiền

    Gladiolus: Hoa lay ơn

    Heath-bell: Hoa thạch thảo

    Helianthus: Hoa hướng dương

    Henna: Hoa móng tay

    Hibiscus: Hoa râm bụt

    Honeysuckle: Hoa kim ngân

    Hop: Hoa bia

    Horticulture: Hoa dạ hương

    Hyacinth: Hoa dạ lan hương

    Immortetle: Hoa bất tử

    Iris: Hoa diên vỹ

    Jasmine: Hoa nhài, hoa lài

    Lilac: Hoa cà

    Lily: Hoa loa kèn, hoa huệ tây

    Lotus: Hoa sen

    Magnolia: Hoa ngọc lan

    Marigold: Hoa vạn thọ, hoa cúc vạn thọ

    Melastoma: Hoa mua

    Milk flower: Hoa sữa

    Morning-glory: Hoa bìm bìm

    Mum: Hoa cúc

    Myrtly: Hoa sim, hoa mía

    Narcissus: Hoa thủy tiên

    Nasturtium: Hoa sen cạn

    Nenuphar: Hoa súng

    Night lady: Hoa dạ hương

    Orchids: Hoa lan, hoa phong lan

    Pansy: Hoa păng-xê, hoa bướm

    Peach blossom: Hoa đào

    Peony flower = Paeony: Hoa mẫu đơn

    Pergularia minor Andr: Hoa lý, hoa thiên lý

    Phoenix-flower: Hoa phượng

    Phyllo cactus grandis: Hoa quỳnh

    Roe-mallow: Hoa dâm bụt

    Rose: Hoa hồng

    Snapdragon: Hoa mõm chó

    Sophora japonica: Hoa hoè

    Sunflower: Hoa hướng dương, hoa mặt trời

    Tagetes paluta L: Hoa vạn thọ

    Thea amplexicaulis: Hoa hải đường

    Tuberose: Hoa huệ

    Tulip: Hoa uất kim hương

    Violet: Hoa đổng thảo, hoa tím, hoa violet

    Water lily: Hoa súng

    Water-rail: Hoa đỗ quyên

    White-dotted: Hoa mơ

    White-taberose: Hoa huệ tây

    Wild flowers: Hoa dại

    Wild orchid: Hoa lan rừng


    [​IMG]
     
    Sói thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 24 Tháng mười hai 2019
Trả lời qua Facebook
Đang tải...