Welcome! You have been invited by Mèoo lười to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 16 Tìm chủ đề
755 9
[ P H R A S A L V E R B S]

1. Bring forward: Change the date/time of an event so it happens earlier. (đẩy lịch hẹn 1 sự kiện)

2. Carry on: Continue. (tiếp tục)

3. Get round to: Start (after planning to do something for a long time). (bắt đầu sau khi lên kế hoạch rất lâu)

4. Get up to: Do something you shoud not do. (làm những điều không nên)

5. Go in for: Enter (a competetion, etc). (bước vào)

6. Go off: Stop liking. (ngừng thích)

7. Join in: Participate, take part. (tham gia)

8. Knock out: Defeat and remove from a competition, make unconscious. (đánh bại)

9. Look out: Be careful. (cẩn thận)

10. Pull out: Stop being involved in an activity. (rút ra khỏi)

11. Put off: Delay. Postpone. (hoãn)

12. Put up with: Tolerate. (tha thứ)

13. Take to: Start (as a habit). (bắt đầu như một thói quen)

14. Take up: Start (a hobby, sport, etc), fill an amount of space time. (bắt đầu một sở thích, một môn thể thao, lấp đầy thời gian rảnh rỗi)

15. Break down: Stop working (for a machine, etc). (ngừng hoạt động) - VD: Máy móc..

16.come off: Succeed. (thành công)

17.come on: Develop or make progress. (phát triển, tiến bộ)

18.come up with: Think of (an idea, a plan, etc). (nảy ra) - VD: Ý tưởng..

19. Find out: Discover information. (khám phá ra thông tin gì đó)

20. Turn off: Stop a machine working. (tắt máy)
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back