Tiếng Anh Phrasal Verbs with GIVE

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Jenny Kim, 13 Tháng tám 2022.

  1. Jenny Kim

    Bài viết:
    4
    Phrasal verb (hay còn gọi là cụm động từ) là một phần ngữ pháp khó gây nhiều trở ngại cho việc học tiếng Anh của nhiều người khi mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Việc nằm lòng các Phrasal verb thông dụng sẽ giúp người học tiếng Anh có thể giao tiếp lưu loát và tự nhiên trong cuộc sống thường ngày. Hôm này mình sẽ giới thiệu đến các bạn Phrasal verbs with "Give". Gét go

    [​IMG]

    1) Give up

    • Give up có nghĩa là "Từ Bỏ". Nó dùng để diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc làm hay một hành đồng nào đó.
    • Ex: I'm gave up my change to become a doctor: Tôi từ bỏ cơ hội trở thành bác sĩ của mình
    • Fanally my father gave up smoking: Cuối cùng thì cha tôi cũng từ bỏ việc hút thuốc rồi

    2) Give in

    • Trong tiếng anh Give in có nghĩa là "Nhượng bộ".
    • Ex: She was being very persuasive so i finally give in to her demand: Cô ấy rất giỏi thuyết phục vậy nên cuối cùng tôi đã nhượng bộ trước yêu cầu của cô ấy
    • We gave in and she won: Chúng tôi chịu thua và cô ấy chiến thắng

    3) Give out

    Give out mang nghĩa "Ngừng hoạt động/ hỏng hóc" trong tiếng anh. Nó đề cập đến sự hư hao không còn sử dụng được.

    • Ex: I've had this chair for a while and its finally giving out: Cái ghế này tôi dùng đã lâu ời và cuối cùng nó cũng bị hư.

    I've been walking all day so my leg are giving out: Tôi đi bộ cả ngày rồi, vậy nên chân tôi không thể đi được nữa

    4) Give off

    Trong tiếng anh Give Off có nghĩa là "Toát ra mùi hương hay tín hiệu nào đó"

    • Ex: She give off a very pleasant smell: Cô ấy tỏ ra mùi hương rất dễ chịu

    5) Give away

    Give away có nghĩa là bị lộ.

    • Ex: I know he upset. The look on his face give it away: Anh ấy đang giận. Biểu cảm trên mặt anh ta để lộ ra điều đó.

    6. Give back /ɡɪv bæk/

    Meaning: Trả lại cho chủ sở hữu

    Example: Could you give me my pen back? (Bạn có thể trả lại cho tôi cây bút của tôi được không)

    7. Give away /ɡɪv əˈweɪ/

    Meaning: Trao con gái cho cho chú rể (trong lễ cưới)

    Example: The bride was given away by her father on her wedding day. (Cô dâu được bố dắt tay trao cho chú rể).

    PHRASAL VERBS WITH GIVE

    - Give back /ɡɪv bæk/

    Meaning: Trả lại cho chủ sở hữu

    Example: Could you give me my pen back? (Bạn có thể trả lại cho tôi cây bút của tôi được không)

    - Give away /ɡɪv əˈweɪ/

    Meaning: Trao con gái cho cho chú rể (trong lễ cưới)

    Example: The bride was given away by her father on her wedding day. (Cô dâu được bố dắt tay trao cho chú rể vào ngày cưới)

    - Give away /ɡɪv əˈweɪ/

    Meaning: Trao đi làm quà tặng

    Example: He gave away most of his money to charity. (Anh ấy đã cho đi hầu hết số tiền của mình để làm từ thiện)

    - Give in /ɡɪv ɪn/

    Meaning: Đầu hàng, chấp nhận thất bại

    Example: The rebels were forced to give in. (Quân phiến loạn đã buộc phải đầu hàng)

    - Give out /ɡɪv aʊt/

    Meaning: Phát, phân phát

    Example: When the children had settled, the teacher gave out the exam papers. (Khi lũ trẻ đã ổn định, cô giáo phát giấy thi)

    - Give up /ɡɪv ʌp/

    Meaning: Từ bỏ, bỏ cuộc

    Example: I give up. Tell me the answer. (Tôi bỏ cuộc. Nói cho tôi đáp án đi)

    - Give up /ɡɪv ʌp/

    Meaning: Cắt đứt mối quan hệ với

    Example: Why don't you give him up? (Tại sao bạn không cắt đứt với anh ta đi)

    - Give off /ɡɪv ɔːf/

    Meaning: Tạo ra (mùi, nhiệt, ánh sáng)

    Example: The flowers gave off a fragrant perfume. (Những bông hoa tỏa hương thơm ngát)

    - Give onto /ɡɪv ˈɒntə/

    Meaning: Nhìn ra, hướng thẳng ra (địa điểm)

    Example: Our bedroom windows give on to the street. (Các cửa sổ phòng ngủ của chúng tôi nhìn ra đường)

    - Give it up (for/to sb) /ɡɪv ɪt ʌp /

    Meaning: Vỗ tay hoan nghênh, chào đón

    Example: Ladies and gentlemen, give it up for the star of our show, Ed Sheeran! (Thưa quý vị và các bạn, hãy dành một tràng pháo tay cho ngôi sao của chương trình của chúng ta, Ed Sheeran)

    Bài tập vận dụng:

    1. No matter how hard it is, just keep going because you only fail when you..

    2. We are going to.. free CDs to our customers this Tuesday.

    3. The fire doesn't seem to.. much heat.

    4. A young boy was.. leaflets of a new restaurant outside the train station.

    5. I must.. the two books to the library before Friday.

    Đáp án:

    1. Give up

    2. Give away

    3. Give off

    4. Giving out

    5. Give back
     
    Last edited by a moderator: 16 Tháng mười 2022
Trả lời qua Facebook
Đang tải...