

Một Số Phrasal Verbs Thường Gặp
1. Add up: Tổng cộng (số lượng)
Eg: Hóa đơn bao gồm combo 250k, kèm 1 pepsi, add up thành 1 triệu nhé.
2. Agree with: Đồng ý với cái gì
Eg: Tôi hoàn toàn agree with ý kiến của bạn.
3. Answer back: Cãi lại ai đó
Eg: Mẹ anh ấy cứ nói câu gì là anh ấy answer back ngay lập tức.
4. Back up: Sao lưu (dữ liệu)
Eg: Đừng quên back up dữ liệu trong máy tính để dễ dàng tìm lại khi cần nhé.
5. Believe in: Tin tưởng vào cái gì
Eg: Bạn có believe in sự sống vĩnh cửu không?
6. Belong to: Thuộc về ai
Eg: Chắc cái túi đó belong to Trang.
7. Belong to: Là thành viên (tổ chức, công ty)
Eg: Mình belong to tổ 2.
8. Blow up: Nổ tung
Eg: Chiếc xe đã blow up trong cảnh cuối của phim.
9. Break down: Hỏng (máy móc)
Eg: Xe của mình bị break down hôm qua.
10. Break in: Đột nhập vào nơi nào đó
Eg: Đám cướp break in thông qua cửa sau.
11. Break into: Đột nhập vào nơi nào đó
Eg: Những tên trộm break into bảo tàng nhằm ăn cắp viên kim cương quý giá.
12. Break out: Bùng lên (lửa, chiến tranh, bệnh dịch)
Eg: Dịch bệnh đã break out trở lại.
13. Break up: Nghỉ (sau khi kết thúc một kì học)
Eg: Trường mình sẽ break up muộn hơn mọi năm.
14. Break up: Chia tay (vợ chồng, người yêu)
Eg: Ở cuối phim, hai người break up với nhau.
15. Bring back: Đem trả lại
Eg: Tớ bring back cái ô cho cậu này.
16. Bring forward: Làm cái gì xảy ra sớm hơn dự kiến.
Eg: Ngày thi đã được bring forward trước 10 ngày.
17. Bring in: Ban hành, giới thiệu (luật lệ, nguyên tắc)
Eg: Chính phủ đã bring in điều luật mới.
18. Burn down: Làm cháy rụi, đốt cháy
Eg: Ngọn lửa hung tàn burn down toàn bộ khu chợ.
19. Call back: Gọi lại
Eg: Bạn vui lòng call back vào ngày mai nhé.
20. Call off: Hoãn (sự kiện, kế hoạch)
Eg: Lễ hội bị call off vì tình hình dịch bệnh phức tạp.
21. Care for: Chăm sóc ai, cái gì
Eg: Trang đã care for tôi lúc tôi bị ốm, tôi rất biết ơn cô ấy.
22. Carry on: Tiếp tục làm gì
Eg: Đầu tiên rẽ trái, đến ngã tư thì carry on đi thẳng đến cuối đường là tới cửa hàng sửa xe nhé.
23. Change over (to) : Thay đổi, chuyển đổi
Eg: Tôi change over sang chiếc xe đạp mới.
24. Check in: Nhận phòng
Eg: Xin mời bạn đến quầy tiếp tân ở sảnh lớn để làm thủ tục check in nhé.
25. Check out: Trả phòng
Eg: Anh chị có muốn check out luôn không ạ?
26. Close down: Đóng cửa (cửa hàng, doanh nghiệp)
Eg: Quán bánh mì đầu ngõ phải close down vì buôn bán ế ẩm.
Chỉnh sửa cuối: