Bài viết: 7 



A - Idioms and Collocations:
Collocations with A:
1. A good run for one's money: Có một quãng thời gian dài hạnh phúc và vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt đẹp)
2. A second helping: Phần ăn thứ hai
3. At the expense of st: Trả giá bằng cái gì
4. An authority on st: Có chuyên môn về lĩnh vực gì
5. A wide range of st: Một loạt các..
Idioms with A:
1. A woman gives and forgives, a man gets and forgets: Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
2. As long as your arm: Rất dài
3. As high as a kite: Quá phấn khích, thường là do ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma túy
4. As red as a beetroot: Đỏ như củ cải đường/ ngượng
5. As cool as cucumber: Bình tĩnh, không hề nao núng
6. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng
7. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt
8. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù
9. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt
10. A hot potato: Vấn đề nan giải
11. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì
12. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết
13. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ
14. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn
15. A shot in the dark: Một câu đố
16. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết
17. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai vế, quyền lực
18. At heart = basically / fundamentally: Thực chất, cơ bản
19. A splitting headache: Đau đầu như bùa bổ
20. At the drop of a hat = immediately, instantly: Ngay lập tức
21. At the eleventh hour: Vào phút chót
22. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm
23. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau
24. A tall story = unbelievable: Khó tin
25. At a loose end = free: Rảnh rỗi
26. A piece of cake: Dễ như ăn cháo
27. Against the law: Phạm luật
28. At first hand = directly: Trực tiếp
29. A closed book to sb: Hoàn toàn không hiểu gì
30. As clear as a bell: Dễ nghe, rành rọt, thánh thót
Collocations with B:
1. By accident = by chance = by mistake = by coincide: Tình cờ, ngẫu nhiên
2. By means of: Bằng cách
3. Breathe/say a word: Nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gì
4. Be there for sb: Ở bên cạnh ai
5. Break new ground: Khám phá ra, làm ra điều chưa từng được làm trước đó
6. Be rushed off one's feet: Bận rộn
7. Be/come under fire: Bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
8. Be at a loss: Bối rối, lúng túng
9. By the by = by the way: Tiện thể, nhân tiện
10. Be that as it may: Cho dù như thế
11. By virtue of + N/Ving: Bởi vì
12. Bumper crop: Vụ mùa bội thu
Idioms with B:
1. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng
2. Black and white: Rõ ràng
3. Break a leg = good luck! : Dùng để chúc may mắn
4. By the skin of one's teeth: Sát sao, rất sát
5. Body and soul: Hết lòng, hết dạ
6. Be in the doghouse: Ai đó đang khó chịu với bạn vì điều bạn đã làm
7. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy
8. Be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn
9. Be in hot water: Gặp rắc rối
10. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
11. Between two stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan
12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ
13. Blow sth out of the water: Đánh bại, vượt
14. Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài
15. Bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay
16. Beat about the bush: Vòng vo tam quốc
17. Break the news: Thông báo
18. Break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp
19. Blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác
20. Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động
21. Behind closed doors: Kín, không công khai
22. Blue-collar: Lao động tay chân
Collocations with C:
1. Catch a cold/ the flu: Bị cảm lạnh/ mắc cúm
2. Catch the fire = be on fire: Bị cháy
3. Catch sight of/ catch a glimpse of: Vô tình bắt gặp
4. Catch one's eye = make eye contact with sb: Hấp dẫn, thu hút
5. Catch the bus/ train/ subway: Bắt xe buýt/ tàu
6. Catch one's meaning: Hiểu được ý ai muốn nói gì
7. Catch a tune: Thuộc và hát lại được ngay một điệu hát
8. Be caught in the act: Bị bắt quả tang
9. Catch sb red-handed: Bắt quả tang
10. Catch one's breath: Nín thở/ hơi
11. Catch the public: Lôi cuốn được công chúng
12. Catch at an opportunity: Chộp lấy cơ hội
13. Catch one's attention: Gây chú ý
14.come what may: Dù khó khăn đến mấy/ dù có rắc rối gì đi nữa
15. Counterfeit bills: Tiền giả
16. Congratulate sb warmly: Nhiệt liệt chúc mừng ai
17.completely exhausted: Hoàn toàn kiệt sức
18. Cross one's mind: Chợt nảy ra trong trí óc
19.come down with st: Bị (một bệnh gì đó)
20.commit st to memory = To learn st well enough to remember it exactly: Học kỹ để nhớ chính xác
21.come to nothing: Chẳng đi đến đâu
22. Cause the damage: Gây thiệt hại
23. Carefree childhood: Tuổi thơ êm đềm
24. Custody of the children: Quyền nuôi con
25. Casual acquaintances: Người mà bạn không biết rõ lắm
26. Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con
27. Cheat on sb: Lừa dối ai
28. Close/ intimate friend = buddy: Bạn thân
29. Circle of friends: Nhóm bạn
30.come under attack: Bị tấn công
31.complete stranger: Người xa lạ
32. Close confidant: Người tin tưởng
33.commit to one's trust: Ủy thác/ giao phó cho ai
34. Confess st to sb: Thổ lộ cái gì với ai
35. Coarse hair: Tóc thô cứng
36. Chubby check: Má phinh phính
Idioms with C:
1. Catch sb red-handed: Bắt tại trận, bắt quả tang
2. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ
3. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra
4. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (thay đổi giữa chừng)
5. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc
6.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp
7. Chip in: Góp tiền
8. Cut it fine: Đến sát giờ
9.come to light: Được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng
10. Cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu
11. Call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao
12. Call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm
13. Carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích
14. Call an election: Cho phép bầu cử
15.come out of one's shell: Hòa đồng hơn, bớt nhút nhát hơn
16. Cheapest is dearest: Của rẻ là của ôi
17. Catch the bear before to sell his skin: Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
18. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
19. Chasing rainbows: Theo đuổi ước mơ, cố gắng làm điều gì đó nhưng không thể đạt được
20. Clear as mud: Không dễ hiểu, không rõ ràng chút nào
Collocations with D:
1. Death penalty: Án tử hình
2. Do assignment: Làm công việc được giao
3. Do an impression of sb: Bắt chước, nhại lại điệu bộ của ai
4. Deal with; giải quyết cái gì
5. Draw attention to: Hướng sự thu hút tới
6. Distant relative: Họ hàng xa
7. Dysfunctional family: Gia đình không êm ấm
8. Divorce settlement: Giải quyết các vấn đề ly hôn
9. Due date = baby is due: Ngày dự sinh
10. Do the laundry: Giặt rũ
11. Divide/ split household chores: Phân công việc nhà
12. Drift apart: Từ từ tách rời khỏi nhau
13. Deep-set eyes: Đôi mắt sâu
14. Drive sb mad: Làm cho ai đó phát điên lên
15. Drive sb up the wall: Dồn ai đó vào thế bí, làm cho ai đó tức giận
16. Down in the dumps: Chán nản, buồn, thất vọng
17. Drink like a fish: Uống say bí tỉ
18. Do sb good = keep sb fit = make sb healthy: Làm cho ai đó khỏe mạnh
19. Dismal failure: Thất bại thảm hại
20. Debut album: Album đầu tay
Idioms with D:
1. Don't count yours chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn
2. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quá
3. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
4. Diligence is the mother of success: Có công mài sắt có ngày nên kim
5. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai
6. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào
7. Drop sb a line/ note: Viết thư cho ai
8. Draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau
9. Drop a brick: Lỡ lời/ miệng
10. Down the drain: Công cốc, đổ ra sông ra biển
Collocations with G:
1. Give sb a lift/ ride: Cho ai đó đi nhờ
2. Get straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề
3. Give a thought about: Suy nghĩ về
4. Get a kick out of = to like, be interested in: Thích cái gì
5. Get through to sb: Làm cho ai hiểu được mình
6. Get on with = get along with = keep/ be on good terms with = have a good relationship with: Thân thiện với ai, ăn ý với ai, có quan hệ tốt với ai
7. Give profit: Sinh lãi
8. Give sb a present: Tặng quà ai
9. Give sb one's assurance st: Đảm bảo với ai điều gì
10. Give a cry: Kêu lên
11. Give permission: Cho phép
12. Give birth to: Sinh ra
13. Give sb much trouble: Gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai
14. Give a concert: Tổ chức một buổi hòa nhạc
15. Give ground: Nhượng bộ, lùi bước
16. Give and take: Sự có đi có lại
17. Give/ lend sb a help: Giúp ai đó
18. Grant joint custody: Vợ chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con
19. Get pregnant: Mang thai
20. Give the baby up for adoption: Đem con cho người nhận nuôi
Idioms with G:
1. Get/ give the green light: Bật đèn Xanh
2. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo
3. Get/have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước
4. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn
5. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
6. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy
7. Go/ sell like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi
8. Get in hot water = be in trouble/ have difficulty: Gặp khó khăn
9. Get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó
10. Go with the flow: Làm theo mọi người
Collocations with H:
1. Have/ bear/ keep in mind: Hãy nhớ, ghi nhớ
2. Have a great (good) mind to: Mong muốn, có ý muốn
3. Have hair a mind to do sth: Miễn cưỡng làm việc gì, làm gì đó mà không toàn tâm toàn ý
4. Have sth on one's mind: Có cái gì đó bận tâm, có cái gì đó lẩn khuất trong tâm
5. Have a try/ go: Thử
6. Have a problem/ problems (with) : Gặp vấn đề, khó khăn
7. Have difficulty (in) doing sth/ sth: Gặp khó khăn trong việc gì/ làm gì
8. Have a party; tổ chức tiệc tùng
9. Have a look: Ngắm nhìn
10. Have fun/ a good time = have a blast: Vui vẻ
11. Have a feeling; cảm giác rằng
12. Have an experience: Trải nghiệm
13. Have a dream/ nightmare: Mơ/ gặp ác mộng
14. Have a conversation/ chat: Nói chuyện
15. Have/ take a break: Nghỉ giải lao
16. Have an argument/ a row: Cãi cọ
17. Have an accident: Gặp tai nạn
18. Have a baby: Sinh em bé
19. Have a word with sb = speak to sb: Nói chuyện với ai
20. Have sb do sth = get sb to do sth = Have/ get sth done (by sb) : Nhờ ai đó làm gì
21. Have/ stand a chance to do sth: Có cơ hội làm gì
22. Have a (good) head for sth: Có khả năng làm điều gì đó thật tốt *
23. Hold good: Còn hiệu lực
24. Have full advantage: Đủ lợi thế
25. Have an influence on: Chịu ảnh hưởng của ai, do ảnh hưởng của
Idioms with H:
1. Have a yellow streak: Có tính nhát gan
2. Hit the nail on the head: Nói chính xác, làm chính xác
3. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc
4. Have egg on one's face: Xấu hổ
5. Heart to heart: Chân thành
6. Have a head for sth: Giỏi về cái gì *
7. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng
8. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì
9. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lại
10. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách
11. Hit the books: Học tập chăm chỉ
12. Hit the sack = hit the hay: Ngủ
13. Hit the roof = hit the ceiling: Giận giữ
14. Hit it off: Tâm đầu ý hợp
15. Hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng
16. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi
17. Home and dry = with flying colors: Thành công
18. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết
19. High and dry: Trong tình huống khó khăn
Collocations with OUT OF:
1. Out of breath: Hết hơi
2. Out of character: Không như đặc điểm đặc trưng của ai/cái gì
3. Out of control: Mất kiểm soát
4. Out of danger: Qua cơn nguy kịch
5. Out of date: Lỗi thời (thời trang)
6. Out of debt: Không còn nợ
7. Out of doors: Bên ngoài trời (không phải trong nhà)
8. Out of fashion: Lỗi mốt
9. Out of focus: Không rõ, mờ
10. Out of hand: Không thể hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát
11. Out of luck: Không may mắn
12. Out of order :(máy móc) không làm việc, hư hỏng
13. Out of the ordinary: Khác biệt
14. Out of place: Bất bình thường, khác biệt
15. Out of practice: Mất đi sự nhuần nhuyễn, khả năng tốt từng có để làm 1 việc gì đó do không luyện tập
16. Out of print: Hết sách
17. Out of the question: Không đáng bàn đến, tính toán đến
18. Out of reach: Ngoài tầm với
19. Out of season: Trái mùa
20. Out of sight: Không gặp nhau nữa (do ở xa)
21. Out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng
22. Out of step: Đi sai nhịp (nhạc), không cùng chí hướng
23. Out of tune: Sai nhạc
24. Out of stock: Hết hàng
25. Out of use: Ngừng sử dụng
26. Out of work: Thất nghiệp
27. Out of condition: Không vừa (về cơ thể)
28. Out of sorts: To be slightly ill or slightly unhappy: Tâm trạng không tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
29. Out of the blue: Completely unexpected: Hoàn toàn bất ngờ, không báo trước, bất thình lình, đột nhiên..
30. Out of the loop: Không liên can
31. Out of the picture: Not important to or not involved in a situation: Không còn liên quan
32. Out of bounds = be not allowed: Cấm
33. Out of line: Sai hướng, hành vi vượt quá mức có thể chấp nhận được.
B – Idioms với từng chủ đề:
I - Idioms về màu sắc:
1. The black sheep: Nghịch tử, phá gia chi tử
2. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng
3. Red-letter day: Ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành, ngày vui
4. White as a ghost/sheet: Trắng bệch, nhợt nhạt
5. With flying colors: Xuất sắc, thành công
6. Once in a blue moon: Năm thì mười họa, hiếm khi
7. Black and white: Rõ ràng
8. Catch sb red handed: Bắt tại trận bắt quả tang
9. Have a yellow streak: Có tính nhát gan
10. Get/give the green light: Bật đèn Xanh
11. Out of the blue: Hoàn toàn bất ngờ
12. Paint the town red: Ăn mừng
13. Red tape: Nạn quan liêu
14. In the pink = in good health: Sức khỏe tốt
15. Lend color to sth: Chứng minh cái gì
II - Idioms có chứa các danh từ bộ phận:
1. Break a leg = Good luck! : Dùng để chúc may mắn
2. Scratch one's back = help sb out the assumption that they will return the favor in the future: Giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình
3. Hit the nail on the head = do or say st exactly right: Nói/ làm chính xác
4. A splitting headache = a severe headache: Đau đầu như búa bổ
5. Make one's blood boil: Làm ai sôi máu, giận dữ
6. Pay through the nose: Trả giả quá đắt
7. By the skin of one teeth: Sát sao, rất sát
8. Pull one's leg: Chọc ai
9. Fight tooth and nail/ claw: Đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau
10. Not bat an eye: Không tỏ ra ngạc nhiên hay sốc
11. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ
12. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo
13. Get/ have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước
14. Led sb by the nose: Nắm đầu, dắt mũi ai
15. Off one's head: Điên, loạn trí
16. Put one's foot in it: Gây nhầm lẫn, bối rỗi, phạm một sai lầm gây bối rối
17. Stay/ keep/ be on one's toe: Cảnh giác, thận trọng
18. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc
19. At heart = basically = fundamentally: Thực chất, cơ bản
20. Face the music: Chịu trận
21. Like a back of one's hand: Rõ như lòng bàn tay
22. The twinkling of an eye: Trong nháy mắt
23. On the tip of tongue: Dùng khi muốn diễn tả ai đó không thể nhớ ra điều gì mặc dù đã biết chắc chắn về nó
24, Put one's foot in one'e mouth: Nói một điều ngu ngốc làm xúc phạm người khác
25. Stick one's nose into one's business: Chúi mũi vào việc của người khác
26. Feel st in one's bones: Cảm nhận rõ rệt
27. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng
28. Face to face: Trực tiếp
29. See eye to eye with sb: Đồng tình
30. Keep one's head above the water: Xoay sở
31. Have egg on one's face: Xấu hổ
32. Word of mouth: Đồn đại, truyền miệng
33. Heart to heart: Chân thành
34. Body and soul: Hết lòng, hết dạ
35. Flesh and blood: Người có máu mủ ruột thịt
36. Skin and bones: Tiều tụy thảm thương, chỉ còn da bọc xương
37. Lend an ear to sb/ st: Lắng nghe 1 cách chân thành
38. Trip over one's big feet: Tự vấp ngã
39. In one's capable hands: Trong quyền giải quyết
40. Up to one's eyes: Rất bận
41. Have a head for st: Giỏi về cái gì
42. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt
42. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng
III - Idioms có chứa các con động vật:
1. Take the mickey out of the sb = make fun of sb: Chế nhạo, châm chọc ai
2. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn
3. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì
4. When pigs fly = sth will never happen: Điều vô tưởng, không thể xảy ra
5. Teacher's pets: Học sinh cưng
6. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật
7. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lai
8. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích
9. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù
10. Rain cats and dogs: Mưa to
11. Like a fish out of water: Như cá ra khỏi nước (bơ vơ, xa lạ, ngớ ngẩn)
12. Like water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt
13. Don't count your chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn
14. Catch the worms: Nắm bắt cơ hội
15. Be in the doghouse: Nếu bạn đang "in the doghouse", tức là ai đó đang khó chịu với bạn vì điều gì bạn đã làm
16. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quà
17. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra
18. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (ý nói thay đổi giữa chừng)
IV – Idioms về cuộc sống:
1. To be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn
2. To be in hot water: Gặp rắc rối
3. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy
4. Money is the good servant but a bad master: Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
5. The grass are always green on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ
6. One bitten, twice shy: Chim phải đạn sợ cành cong
7. In Rome do as the Romans do: Nhập gia tùy tục
8. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách
9. No roses without a thorn: Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn
10. Save for the rainy day: Làm khi lành để dành khi đau
11. It's an ill bird that fouls its own nest: Vạch áo cho người xem lưng
12. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào
13. Still water run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
14. Penny wise pound foolish money: Tham bát bỏ mâm
15. Make the mare go: Có tiền mua tiên cũng được
16. Like father, like son: Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
17. The die is cast: Bút sa gà chết
18. Two can play that game: Ăn miếng trả miếng
19. Practice makes perfect = Diligence is the moher of success: Có công mài sắt có ngày nên kim
20. Ignorance is bliss: Không biết thì dựa cột mà nghe
21. No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn (không thì ăn)
22. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt
23. A clean fast is better than a dirty breakfast: Giấy rách phải giữ lấy lề
24. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
25. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
26. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
27. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai
28. A hot potato: Vấn đề nan giải
29. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì
30. It never rains but it pours: Họa vô đơn chí
V – Idioms là các cụm danh từ khác:
1. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết
2. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
3. One's cup off tea: Thứ mà ai đó thích
4. Odds and ends: Linh tinh, vụn vặt
5. Leaps and bounds: Nhảy vọt, vượt trội
6. Between and stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan
7. On the house: Không phải trả tiền
8. Off the peg: Hàng may sẵn
9. Off the record: Không chính thức, không được công bố
10. Part and parcel: Thiết yếu, quan trọng
11. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ
12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ
13. The last straw = A nail in one's coffin: Giọt nước tràn ly
14. The apple of one's eye: Bảo bối của ai
15. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy
16. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc
17. Wet blanket: Người phá đám
18. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn
19. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết
20. A shot in the dark: Một câu đố
21. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai về, quyền lực
22. Ups and downs: Sự thăng trầm
23. Ins and outs: Những chi tiết và điểm của việc gì đó
24. The tip of the iceberg: Phần nhìn thấy
25.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp
VI– Idioms là các cụm động từ khác:
1. To pour cold water on: Dội nước lạnh vào
2. To blow st out of the water: Đánh bại, vượt
3. To sell/ go like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi
4. To get in the hot water = be in trouble/ have diffuculty: Gặp khó khăn
5. To hit the books = to study: Hocj
6. To hit the roof = hit the ceiling = suddenly become angry: Giận dữ
7. To hit it off: Tâm đầu ý hợp
8. To make good time: Di chuyển nhanh, đi nhanh
9. To chip in: Góp tiền
10. To run an errand: Làm việc vặt
11. To fly off the handle: Dễ nổi giận, phát cáu
12. To cut it fine: Đến sát giờ
13. To jump the traffic lights: Vượt đèn đỏ
14. To put on an act: Giả bộ, làm bộ
15. To come to light: Được đưa ra ánh sáng, được biết đến, được phát hiện
16. To pull one's weight: Nỗ lực, làm tròn trách nhiệm
17. To make ends meet: Xoay sở để kiếm sống
18. To get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó
19. To cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu
20. To know by sight: Nhận ra
21. To take pains: Làm việc cẩn thận và tận tâm
22. To drop sb a line/ note: Viết thư cho ai
23. To turn over a new leaf: Bắt đầu thay đổi hành vi của mình
24. To weigh up the pros and cons: Cân nhắc điều hay lẽ thiệt
25. To burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài
26. To put sb/ st at one's disposal: Cho ai tùy ý sử dụng
27. To bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt
28. To beat about the bush: Vòng vo tam quốc
29. To find fault with: Chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi
30. To take it amiss: Hiểu lầm
31. To break the news: Thông báo
32. To drop a brick: Lỡ lời. Lỡ miệng
33. To take st for granted: Coi là hiển nhiên
34. To break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp
35. To blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác
36. To put one's card on the table: Thẳng thắn
37. To call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao
38. To hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng
39. To blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động
40. To call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm
41. To draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau
42. To miss the boat: Lỡ mất cơ hội
43. To foot the bill: Thanh toán tiền
44. To carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích
45. To throw the baby out with the bathwater: Vứt bỏ những thứ đáng giá cùng lúc với rũ bỏ với thứ gì không còn cần
46. To go with the flow: Làm theo mọi người
47. To keep his shirt on: Bình tĩnh
48. To let off steam: Xả hơi
VII– Idioms là cụm tính từ/ trạng từ:
1. At the drop of a hat = immediately = instantly = on the spot: Ngay lập tức
2. Off and on = On and off = Now and then = once in a while = sometimes = every so often = occasionally: Không đều đặn, thỉnh thoảng
3. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi
4. Spick and span: Ngăn nắp, gọn gàng
5. At the eleventh hour: Vào phút chót
6. On the top of the world = walking on the air = Over the moon = Like a dog with two tails = happy: Vui sướng, hạnh phúc
7. In vain: Vô ích
8. A piece of cake: Dễ như ăn cháo
9. Down and the drain: Công cốc, đổ sông đổ biển
10. Under the weather = Off color: Không được khỏe
11. The end of the world: Đáng để bận tâm
12. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm
13. On probation: Trong thời gian quản chế, thực tập
14. Home and dry = with flying color = successful: Thành công
15. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau, khác một trời một vực
16. As long as your arm: Rất dài
17. As high as a kite: Quá phấn khích (do cồn hoặc ma túy)
18. In the same boat: Ở trong cùng một hoàn cảnh
19. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết
20. As red as a beetroot: Ngượng
21. For good = permanently = forever: Mãi mãi
22. Full of beans: Hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng
23. At a loose end = free: Rảnh rỗi
24. A tall story = unbelievable: Khó tin
25. As cool as cucumber: Không hề nao núng, bình tĩnh
26. Peace and quiet: Bình yên và tĩnh lặng
27. Behind closed doors: Kín, không công khai
28. High and dry: Trong tình huống khó khăn
29. Prim and proper: Kỹ lưỡng (quá mức), có chút bảo thủ
30. Rough and ready: Đơn giản nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng
31. Sick and tired: Vô cùng mệt mỏi
32. Safe and sound: Bình an vô sự
33. White-collar: Công chức, lao động bằng trí óc
34. Blue-collar: Lao động tay chân
35. Nowhere near: Còn lâu, chắc là không
36. Out of sorts: Ốm, yếu, buồn chán
37. On the mend: Hồi phục
38. Over the worst: Vượt qua điều tồi tệ nhất
39. On the pins and needles = nervous: Lo lắng
Collocations with A:
1. A good run for one's money: Có một quãng thời gian dài hạnh phúc và vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt đẹp)
2. A second helping: Phần ăn thứ hai
3. At the expense of st: Trả giá bằng cái gì
4. An authority on st: Có chuyên môn về lĩnh vực gì
5. A wide range of st: Một loạt các..
Idioms with A:
1. A woman gives and forgives, a man gets and forgets: Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
2. As long as your arm: Rất dài
3. As high as a kite: Quá phấn khích, thường là do ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma túy
4. As red as a beetroot: Đỏ như củ cải đường/ ngượng
5. As cool as cucumber: Bình tĩnh, không hề nao núng
6. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng
7. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt
8. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù
9. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt
10. A hot potato: Vấn đề nan giải
11. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì
12. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết
13. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ
14. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn
15. A shot in the dark: Một câu đố
16. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết
17. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai vế, quyền lực
18. At heart = basically / fundamentally: Thực chất, cơ bản
19. A splitting headache: Đau đầu như bùa bổ
20. At the drop of a hat = immediately, instantly: Ngay lập tức
21. At the eleventh hour: Vào phút chót
22. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm
23. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau
24. A tall story = unbelievable: Khó tin
25. At a loose end = free: Rảnh rỗi
26. A piece of cake: Dễ như ăn cháo
27. Against the law: Phạm luật
28. At first hand = directly: Trực tiếp
29. A closed book to sb: Hoàn toàn không hiểu gì
30. As clear as a bell: Dễ nghe, rành rọt, thánh thót
Collocations with B:
1. By accident = by chance = by mistake = by coincide: Tình cờ, ngẫu nhiên
2. By means of: Bằng cách
3. Breathe/say a word: Nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gì
4. Be there for sb: Ở bên cạnh ai
5. Break new ground: Khám phá ra, làm ra điều chưa từng được làm trước đó
6. Be rushed off one's feet: Bận rộn
7. Be/come under fire: Bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
8. Be at a loss: Bối rối, lúng túng
9. By the by = by the way: Tiện thể, nhân tiện
10. Be that as it may: Cho dù như thế
11. By virtue of + N/Ving: Bởi vì
12. Bumper crop: Vụ mùa bội thu
Idioms with B:
1. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng
2. Black and white: Rõ ràng
3. Break a leg = good luck! : Dùng để chúc may mắn
4. By the skin of one's teeth: Sát sao, rất sát
5. Body and soul: Hết lòng, hết dạ
6. Be in the doghouse: Ai đó đang khó chịu với bạn vì điều bạn đã làm
7. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy
8. Be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn
9. Be in hot water: Gặp rắc rối
10. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
11. Between two stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan
12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ
13. Blow sth out of the water: Đánh bại, vượt
14. Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài
15. Bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay
16. Beat about the bush: Vòng vo tam quốc
17. Break the news: Thông báo
18. Break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp
19. Blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác
20. Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động
21. Behind closed doors: Kín, không công khai
22. Blue-collar: Lao động tay chân
Collocations with C:
1. Catch a cold/ the flu: Bị cảm lạnh/ mắc cúm
2. Catch the fire = be on fire: Bị cháy
3. Catch sight of/ catch a glimpse of: Vô tình bắt gặp
4. Catch one's eye = make eye contact with sb: Hấp dẫn, thu hút
5. Catch the bus/ train/ subway: Bắt xe buýt/ tàu
6. Catch one's meaning: Hiểu được ý ai muốn nói gì
7. Catch a tune: Thuộc và hát lại được ngay một điệu hát
8. Be caught in the act: Bị bắt quả tang
9. Catch sb red-handed: Bắt quả tang
10. Catch one's breath: Nín thở/ hơi
11. Catch the public: Lôi cuốn được công chúng
12. Catch at an opportunity: Chộp lấy cơ hội
13. Catch one's attention: Gây chú ý
14.come what may: Dù khó khăn đến mấy/ dù có rắc rối gì đi nữa
15. Counterfeit bills: Tiền giả
16. Congratulate sb warmly: Nhiệt liệt chúc mừng ai
17.completely exhausted: Hoàn toàn kiệt sức
18. Cross one's mind: Chợt nảy ra trong trí óc
19.come down with st: Bị (một bệnh gì đó)
20.commit st to memory = To learn st well enough to remember it exactly: Học kỹ để nhớ chính xác
21.come to nothing: Chẳng đi đến đâu
22. Cause the damage: Gây thiệt hại
23. Carefree childhood: Tuổi thơ êm đềm
24. Custody of the children: Quyền nuôi con
25. Casual acquaintances: Người mà bạn không biết rõ lắm
26. Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con
27. Cheat on sb: Lừa dối ai
28. Close/ intimate friend = buddy: Bạn thân
29. Circle of friends: Nhóm bạn
30.come under attack: Bị tấn công
31.complete stranger: Người xa lạ
32. Close confidant: Người tin tưởng
33.commit to one's trust: Ủy thác/ giao phó cho ai
34. Confess st to sb: Thổ lộ cái gì với ai
35. Coarse hair: Tóc thô cứng
36. Chubby check: Má phinh phính
Idioms with C:
1. Catch sb red-handed: Bắt tại trận, bắt quả tang
2. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ
3. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra
4. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (thay đổi giữa chừng)
5. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc
6.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp
7. Chip in: Góp tiền
8. Cut it fine: Đến sát giờ
9.come to light: Được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng
10. Cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu
11. Call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao
12. Call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm
13. Carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích
14. Call an election: Cho phép bầu cử
15.come out of one's shell: Hòa đồng hơn, bớt nhút nhát hơn
16. Cheapest is dearest: Của rẻ là của ôi
17. Catch the bear before to sell his skin: Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
18. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
19. Chasing rainbows: Theo đuổi ước mơ, cố gắng làm điều gì đó nhưng không thể đạt được
20. Clear as mud: Không dễ hiểu, không rõ ràng chút nào
Collocations with D:
1. Death penalty: Án tử hình
2. Do assignment: Làm công việc được giao
3. Do an impression of sb: Bắt chước, nhại lại điệu bộ của ai
4. Deal with; giải quyết cái gì
5. Draw attention to: Hướng sự thu hút tới
6. Distant relative: Họ hàng xa
7. Dysfunctional family: Gia đình không êm ấm
8. Divorce settlement: Giải quyết các vấn đề ly hôn
9. Due date = baby is due: Ngày dự sinh
10. Do the laundry: Giặt rũ
11. Divide/ split household chores: Phân công việc nhà
12. Drift apart: Từ từ tách rời khỏi nhau
13. Deep-set eyes: Đôi mắt sâu
14. Drive sb mad: Làm cho ai đó phát điên lên
15. Drive sb up the wall: Dồn ai đó vào thế bí, làm cho ai đó tức giận
16. Down in the dumps: Chán nản, buồn, thất vọng
17. Drink like a fish: Uống say bí tỉ
18. Do sb good = keep sb fit = make sb healthy: Làm cho ai đó khỏe mạnh
19. Dismal failure: Thất bại thảm hại
20. Debut album: Album đầu tay
Idioms with D:
1. Don't count yours chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn
2. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quá
3. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
4. Diligence is the mother of success: Có công mài sắt có ngày nên kim
5. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai
6. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào
7. Drop sb a line/ note: Viết thư cho ai
8. Draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau
9. Drop a brick: Lỡ lời/ miệng
10. Down the drain: Công cốc, đổ ra sông ra biển
Collocations with G:
1. Give sb a lift/ ride: Cho ai đó đi nhờ
2. Get straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề
3. Give a thought about: Suy nghĩ về
4. Get a kick out of = to like, be interested in: Thích cái gì
5. Get through to sb: Làm cho ai hiểu được mình
6. Get on with = get along with = keep/ be on good terms with = have a good relationship with: Thân thiện với ai, ăn ý với ai, có quan hệ tốt với ai
7. Give profit: Sinh lãi
8. Give sb a present: Tặng quà ai
9. Give sb one's assurance st: Đảm bảo với ai điều gì
10. Give a cry: Kêu lên
11. Give permission: Cho phép
12. Give birth to: Sinh ra
13. Give sb much trouble: Gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai
14. Give a concert: Tổ chức một buổi hòa nhạc
15. Give ground: Nhượng bộ, lùi bước
16. Give and take: Sự có đi có lại
17. Give/ lend sb a help: Giúp ai đó
18. Grant joint custody: Vợ chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con
19. Get pregnant: Mang thai
20. Give the baby up for adoption: Đem con cho người nhận nuôi
Idioms with G:
1. Get/ give the green light: Bật đèn Xanh
2. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo
3. Get/have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước
4. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn
5. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
6. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy
7. Go/ sell like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi
8. Get in hot water = be in trouble/ have difficulty: Gặp khó khăn
9. Get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó
10. Go with the flow: Làm theo mọi người
Collocations with H:
1. Have/ bear/ keep in mind: Hãy nhớ, ghi nhớ
2. Have a great (good) mind to: Mong muốn, có ý muốn
3. Have hair a mind to do sth: Miễn cưỡng làm việc gì, làm gì đó mà không toàn tâm toàn ý
4. Have sth on one's mind: Có cái gì đó bận tâm, có cái gì đó lẩn khuất trong tâm
5. Have a try/ go: Thử
6. Have a problem/ problems (with) : Gặp vấn đề, khó khăn
7. Have difficulty (in) doing sth/ sth: Gặp khó khăn trong việc gì/ làm gì
8. Have a party; tổ chức tiệc tùng
9. Have a look: Ngắm nhìn
10. Have fun/ a good time = have a blast: Vui vẻ
11. Have a feeling; cảm giác rằng
12. Have an experience: Trải nghiệm
13. Have a dream/ nightmare: Mơ/ gặp ác mộng
14. Have a conversation/ chat: Nói chuyện
15. Have/ take a break: Nghỉ giải lao
16. Have an argument/ a row: Cãi cọ
17. Have an accident: Gặp tai nạn
18. Have a baby: Sinh em bé
19. Have a word with sb = speak to sb: Nói chuyện với ai
20. Have sb do sth = get sb to do sth = Have/ get sth done (by sb) : Nhờ ai đó làm gì
21. Have/ stand a chance to do sth: Có cơ hội làm gì
22. Have a (good) head for sth: Có khả năng làm điều gì đó thật tốt *
23. Hold good: Còn hiệu lực
24. Have full advantage: Đủ lợi thế
25. Have an influence on: Chịu ảnh hưởng của ai, do ảnh hưởng của
Idioms with H:
1. Have a yellow streak: Có tính nhát gan
2. Hit the nail on the head: Nói chính xác, làm chính xác
3. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc
4. Have egg on one's face: Xấu hổ
5. Heart to heart: Chân thành
6. Have a head for sth: Giỏi về cái gì *
7. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng
8. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì
9. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lại
10. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách
11. Hit the books: Học tập chăm chỉ
12. Hit the sack = hit the hay: Ngủ
13. Hit the roof = hit the ceiling: Giận giữ
14. Hit it off: Tâm đầu ý hợp
15. Hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng
16. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi
17. Home and dry = with flying colors: Thành công
18. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết
19. High and dry: Trong tình huống khó khăn
Collocations with OUT OF:
1. Out of breath: Hết hơi
2. Out of character: Không như đặc điểm đặc trưng của ai/cái gì
3. Out of control: Mất kiểm soát
4. Out of danger: Qua cơn nguy kịch
5. Out of date: Lỗi thời (thời trang)
6. Out of debt: Không còn nợ
7. Out of doors: Bên ngoài trời (không phải trong nhà)
8. Out of fashion: Lỗi mốt
9. Out of focus: Không rõ, mờ
10. Out of hand: Không thể hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát
11. Out of luck: Không may mắn
12. Out of order :(máy móc) không làm việc, hư hỏng
13. Out of the ordinary: Khác biệt
14. Out of place: Bất bình thường, khác biệt
15. Out of practice: Mất đi sự nhuần nhuyễn, khả năng tốt từng có để làm 1 việc gì đó do không luyện tập
16. Out of print: Hết sách
17. Out of the question: Không đáng bàn đến, tính toán đến
18. Out of reach: Ngoài tầm với
19. Out of season: Trái mùa
20. Out of sight: Không gặp nhau nữa (do ở xa)
21. Out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng
22. Out of step: Đi sai nhịp (nhạc), không cùng chí hướng
23. Out of tune: Sai nhạc
24. Out of stock: Hết hàng
25. Out of use: Ngừng sử dụng
26. Out of work: Thất nghiệp
27. Out of condition: Không vừa (về cơ thể)
28. Out of sorts: To be slightly ill or slightly unhappy: Tâm trạng không tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
29. Out of the blue: Completely unexpected: Hoàn toàn bất ngờ, không báo trước, bất thình lình, đột nhiên..
30. Out of the loop: Không liên can
31. Out of the picture: Not important to or not involved in a situation: Không còn liên quan
32. Out of bounds = be not allowed: Cấm
33. Out of line: Sai hướng, hành vi vượt quá mức có thể chấp nhận được.
B – Idioms với từng chủ đề:
I - Idioms về màu sắc:
1. The black sheep: Nghịch tử, phá gia chi tử
2. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng
3. Red-letter day: Ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành, ngày vui
4. White as a ghost/sheet: Trắng bệch, nhợt nhạt
5. With flying colors: Xuất sắc, thành công
6. Once in a blue moon: Năm thì mười họa, hiếm khi
7. Black and white: Rõ ràng
8. Catch sb red handed: Bắt tại trận bắt quả tang
9. Have a yellow streak: Có tính nhát gan
10. Get/give the green light: Bật đèn Xanh
11. Out of the blue: Hoàn toàn bất ngờ
12. Paint the town red: Ăn mừng
13. Red tape: Nạn quan liêu
14. In the pink = in good health: Sức khỏe tốt
15. Lend color to sth: Chứng minh cái gì
II - Idioms có chứa các danh từ bộ phận:
1. Break a leg = Good luck! : Dùng để chúc may mắn
2. Scratch one's back = help sb out the assumption that they will return the favor in the future: Giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình
3. Hit the nail on the head = do or say st exactly right: Nói/ làm chính xác
4. A splitting headache = a severe headache: Đau đầu như búa bổ
5. Make one's blood boil: Làm ai sôi máu, giận dữ
6. Pay through the nose: Trả giả quá đắt
7. By the skin of one teeth: Sát sao, rất sát
8. Pull one's leg: Chọc ai
9. Fight tooth and nail/ claw: Đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau
10. Not bat an eye: Không tỏ ra ngạc nhiên hay sốc
11. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ
12. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo
13. Get/ have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước
14. Led sb by the nose: Nắm đầu, dắt mũi ai
15. Off one's head: Điên, loạn trí
16. Put one's foot in it: Gây nhầm lẫn, bối rỗi, phạm một sai lầm gây bối rối
17. Stay/ keep/ be on one's toe: Cảnh giác, thận trọng
18. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc
19. At heart = basically = fundamentally: Thực chất, cơ bản
20. Face the music: Chịu trận
21. Like a back of one's hand: Rõ như lòng bàn tay
22. The twinkling of an eye: Trong nháy mắt
23. On the tip of tongue: Dùng khi muốn diễn tả ai đó không thể nhớ ra điều gì mặc dù đã biết chắc chắn về nó
24, Put one's foot in one'e mouth: Nói một điều ngu ngốc làm xúc phạm người khác
25. Stick one's nose into one's business: Chúi mũi vào việc của người khác
26. Feel st in one's bones: Cảm nhận rõ rệt
27. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng
28. Face to face: Trực tiếp
29. See eye to eye with sb: Đồng tình
30. Keep one's head above the water: Xoay sở
31. Have egg on one's face: Xấu hổ
32. Word of mouth: Đồn đại, truyền miệng
33. Heart to heart: Chân thành
34. Body and soul: Hết lòng, hết dạ
35. Flesh and blood: Người có máu mủ ruột thịt
36. Skin and bones: Tiều tụy thảm thương, chỉ còn da bọc xương
37. Lend an ear to sb/ st: Lắng nghe 1 cách chân thành
38. Trip over one's big feet: Tự vấp ngã
39. In one's capable hands: Trong quyền giải quyết
40. Up to one's eyes: Rất bận
41. Have a head for st: Giỏi về cái gì
42. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt
42. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng
III - Idioms có chứa các con động vật:
1. Take the mickey out of the sb = make fun of sb: Chế nhạo, châm chọc ai
2. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn
3. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì
4. When pigs fly = sth will never happen: Điều vô tưởng, không thể xảy ra
5. Teacher's pets: Học sinh cưng
6. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật
7. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lai
8. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích
9. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù
10. Rain cats and dogs: Mưa to
11. Like a fish out of water: Như cá ra khỏi nước (bơ vơ, xa lạ, ngớ ngẩn)
12. Like water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt
13. Don't count your chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn
14. Catch the worms: Nắm bắt cơ hội
15. Be in the doghouse: Nếu bạn đang "in the doghouse", tức là ai đó đang khó chịu với bạn vì điều gì bạn đã làm
16. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quà
17. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra
18. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (ý nói thay đổi giữa chừng)
IV – Idioms về cuộc sống:
1. To be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn
2. To be in hot water: Gặp rắc rối
3. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy
4. Money is the good servant but a bad master: Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
5. The grass are always green on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ
6. One bitten, twice shy: Chim phải đạn sợ cành cong
7. In Rome do as the Romans do: Nhập gia tùy tục
8. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách
9. No roses without a thorn: Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn
10. Save for the rainy day: Làm khi lành để dành khi đau
11. It's an ill bird that fouls its own nest: Vạch áo cho người xem lưng
12. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào
13. Still water run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
14. Penny wise pound foolish money: Tham bát bỏ mâm
15. Make the mare go: Có tiền mua tiên cũng được
16. Like father, like son: Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
17. The die is cast: Bút sa gà chết
18. Two can play that game: Ăn miếng trả miếng
19. Practice makes perfect = Diligence is the moher of success: Có công mài sắt có ngày nên kim
20. Ignorance is bliss: Không biết thì dựa cột mà nghe
21. No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn (không thì ăn)
22. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt
23. A clean fast is better than a dirty breakfast: Giấy rách phải giữ lấy lề
24. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
25. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
26. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
27. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai
28. A hot potato: Vấn đề nan giải
29. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì
30. It never rains but it pours: Họa vô đơn chí
V – Idioms là các cụm danh từ khác:
1. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết
2. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
3. One's cup off tea: Thứ mà ai đó thích
4. Odds and ends: Linh tinh, vụn vặt
5. Leaps and bounds: Nhảy vọt, vượt trội
6. Between and stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan
7. On the house: Không phải trả tiền
8. Off the peg: Hàng may sẵn
9. Off the record: Không chính thức, không được công bố
10. Part and parcel: Thiết yếu, quan trọng
11. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ
12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ
13. The last straw = A nail in one's coffin: Giọt nước tràn ly
14. The apple of one's eye: Bảo bối của ai
15. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy
16. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc
17. Wet blanket: Người phá đám
18. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn
19. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết
20. A shot in the dark: Một câu đố
21. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai về, quyền lực
22. Ups and downs: Sự thăng trầm
23. Ins and outs: Những chi tiết và điểm của việc gì đó
24. The tip of the iceberg: Phần nhìn thấy
25.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp
VI– Idioms là các cụm động từ khác:
1. To pour cold water on: Dội nước lạnh vào
2. To blow st out of the water: Đánh bại, vượt
3. To sell/ go like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi
4. To get in the hot water = be in trouble/ have diffuculty: Gặp khó khăn
5. To hit the books = to study: Hocj
6. To hit the roof = hit the ceiling = suddenly become angry: Giận dữ
7. To hit it off: Tâm đầu ý hợp
8. To make good time: Di chuyển nhanh, đi nhanh
9. To chip in: Góp tiền
10. To run an errand: Làm việc vặt
11. To fly off the handle: Dễ nổi giận, phát cáu
12. To cut it fine: Đến sát giờ
13. To jump the traffic lights: Vượt đèn đỏ
14. To put on an act: Giả bộ, làm bộ
15. To come to light: Được đưa ra ánh sáng, được biết đến, được phát hiện
16. To pull one's weight: Nỗ lực, làm tròn trách nhiệm
17. To make ends meet: Xoay sở để kiếm sống
18. To get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó
19. To cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu
20. To know by sight: Nhận ra
21. To take pains: Làm việc cẩn thận và tận tâm
22. To drop sb a line/ note: Viết thư cho ai
23. To turn over a new leaf: Bắt đầu thay đổi hành vi của mình
24. To weigh up the pros and cons: Cân nhắc điều hay lẽ thiệt
25. To burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài
26. To put sb/ st at one's disposal: Cho ai tùy ý sử dụng
27. To bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt
28. To beat about the bush: Vòng vo tam quốc
29. To find fault with: Chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi
30. To take it amiss: Hiểu lầm
31. To break the news: Thông báo
32. To drop a brick: Lỡ lời. Lỡ miệng
33. To take st for granted: Coi là hiển nhiên
34. To break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp
35. To blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác
36. To put one's card on the table: Thẳng thắn
37. To call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao
38. To hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng
39. To blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động
40. To call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm
41. To draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau
42. To miss the boat: Lỡ mất cơ hội
43. To foot the bill: Thanh toán tiền
44. To carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích
45. To throw the baby out with the bathwater: Vứt bỏ những thứ đáng giá cùng lúc với rũ bỏ với thứ gì không còn cần
46. To go with the flow: Làm theo mọi người
47. To keep his shirt on: Bình tĩnh
48. To let off steam: Xả hơi
VII– Idioms là cụm tính từ/ trạng từ:
1. At the drop of a hat = immediately = instantly = on the spot: Ngay lập tức
2. Off and on = On and off = Now and then = once in a while = sometimes = every so often = occasionally: Không đều đặn, thỉnh thoảng
3. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi
4. Spick and span: Ngăn nắp, gọn gàng
5. At the eleventh hour: Vào phút chót
6. On the top of the world = walking on the air = Over the moon = Like a dog with two tails = happy: Vui sướng, hạnh phúc
7. In vain: Vô ích
8. A piece of cake: Dễ như ăn cháo
9. Down and the drain: Công cốc, đổ sông đổ biển
10. Under the weather = Off color: Không được khỏe
11. The end of the world: Đáng để bận tâm
12. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm
13. On probation: Trong thời gian quản chế, thực tập
14. Home and dry = with flying color = successful: Thành công
15. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau, khác một trời một vực
16. As long as your arm: Rất dài
17. As high as a kite: Quá phấn khích (do cồn hoặc ma túy)
18. In the same boat: Ở trong cùng một hoàn cảnh
19. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết
20. As red as a beetroot: Ngượng
21. For good = permanently = forever: Mãi mãi
22. Full of beans: Hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng
23. At a loose end = free: Rảnh rỗi
24. A tall story = unbelievable: Khó tin
25. As cool as cucumber: Không hề nao núng, bình tĩnh
26. Peace and quiet: Bình yên và tĩnh lặng
27. Behind closed doors: Kín, không công khai
28. High and dry: Trong tình huống khó khăn
29. Prim and proper: Kỹ lưỡng (quá mức), có chút bảo thủ
30. Rough and ready: Đơn giản nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng
31. Sick and tired: Vô cùng mệt mỏi
32. Safe and sound: Bình an vô sự
33. White-collar: Công chức, lao động bằng trí óc
34. Blue-collar: Lao động tay chân
35. Nowhere near: Còn lâu, chắc là không
36. Out of sorts: Ốm, yếu, buồn chán
37. On the mend: Hồi phục
38. Over the worst: Vượt qua điều tồi tệ nhất
39. On the pins and needles = nervous: Lo lắng