Welcome! You have been invited by Jenny 09 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
1423 0
A - Idioms and Collocations:

Collocations with A:

1. A good run for one's money: Có một quãng thời gian dài hạnh phúc và vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt đẹp)

2. A second helping: Phần ăn thứ hai

3. At the expense of st: Trả giá bằng cái gì

4. An authority on st: Có chuyên môn về lĩnh vực gì

5. A wide range of st: Một loạt các..

Idioms with A:

1. A woman gives and forgives, a man gets and forgets: Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên

2. As long as your arm: Rất dài

3. As high as a kite: Quá phấn khích, thường là do ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma túy

4. As red as a beetroot: Đỏ như củ cải đường/ ngượng

5. As cool as cucumber: Bình tĩnh, không hề nao núng

6. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng

7. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt

8. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù

9. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt

10. A hot potato: Vấn đề nan giải

11. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì

12. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết

13. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ

14. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn

15. A shot in the dark: Một câu đố

16. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết

17. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai vế, quyền lực

18. At heart = basically / fundamentally: Thực chất, cơ bản

19. A splitting headache: Đau đầu như bùa bổ

20. At the drop of a hat = immediately, instantly: Ngay lập tức

21. At the eleventh hour: Vào phút chót

22. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm

23. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau

24. A tall story = unbelievable: Khó tin

25. At a loose end = free: Rảnh rỗi

26. A piece of cake: Dễ như ăn cháo

27. Against the law: Phạm luật

28. At first hand = directly: Trực tiếp

29. A closed book to sb: Hoàn toàn không hiểu gì

30. As clear as a bell: Dễ nghe, rành rọt, thánh thót

Collocations with B:

1. By accident = by chance = by mistake = by coincide: Tình cờ, ngẫu nhiên

2. By means of: Bằng cách

3. Breathe/say a word: Nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gì

4. Be there for sb: Ở bên cạnh ai

5. Break new ground: Khám phá ra, làm ra điều chưa từng được làm trước đó

6. Be rushed off one's feet: Bận rộn

7. Be/come under fire: Bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì

8. Be at a loss: Bối rối, lúng túng

9. By the by = by the way: Tiện thể, nhân tiện

10. Be that as it may: Cho dù như thế

11. By virtue of + N/Ving: Bởi vì

12. Bumper crop: Vụ mùa bội thu

Idioms with B:

1. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng

2. Black and white: Rõ ràng

3. Break a leg = good luck! : Dùng để chúc may mắn

4. By the skin of one's teeth: Sát sao, rất sát

5. Body and soul: Hết lòng, hết dạ

6. Be in the doghouse: Ai đó đang khó chịu với bạn vì điều bạn đã làm

7. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy

8. Be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn

9. Be in hot water: Gặp rắc rối

10. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp

11. Between two stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan

12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ

13. Blow sth out of the water: Đánh bại, vượt

14. Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài

15. Bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay

16. Beat about the bush: Vòng vo tam quốc

17. Break the news: Thông báo

18. Break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp

19. Blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác

20. Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động

21. Behind closed doors: Kín, không công khai

22. Blue-collar: Lao động tay chân

Collocations with C:

1. Catch a cold/ the flu: Bị cảm lạnh/ mắc cúm

2. Catch the fire = be on fire: Bị cháy

3. Catch sight of/ catch a glimpse of: Vô tình bắt gặp

4. Catch one's eye = make eye contact with sb: Hấp dẫn, thu hút

5. Catch the bus/ train/ subway: Bắt xe buýt/ tàu

6. Catch one's meaning: Hiểu được ý ai muốn nói gì

7. Catch a tune: Thuộc và hát lại được ngay một điệu hát

8. Be caught in the act: Bị bắt quả tang

9. Catch sb red-handed: Bắt quả tang

10. Catch one's breath: Nín thở/ hơi

11. Catch the public: Lôi cuốn được công chúng

12. Catch at an opportunity: Chộp lấy cơ hội

13. Catch one's attention: Gây chú ý

14.come what may: Dù khó khăn đến mấy/ dù có rắc rối gì đi nữa

15. Counterfeit bills: Tiền giả

16. Congratulate sb warmly: Nhiệt liệt chúc mừng ai

17.completely exhausted: Hoàn toàn kiệt sức

18. Cross one's mind: Chợt nảy ra trong trí óc

19.come down with st: Bị (một bệnh gì đó)

20.commit st to memory = To learn st well enough to remember it exactly: Học kỹ để nhớ chính xác

21.come to nothing: Chẳng đi đến đâu

22. Cause the damage: Gây thiệt hại

23. Carefree childhood: Tuổi thơ êm đềm

24. Custody of the children: Quyền nuôi con

25. Casual acquaintances: Người mà bạn không biết rõ lắm

26. Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con

27. Cheat on sb: Lừa dối ai

28. Close/ intimate friend = buddy: Bạn thân

29. Circle of friends: Nhóm bạn

30.come under attack: Bị tấn công

31.complete stranger: Người xa lạ

32. Close confidant: Người tin tưởng

33.commit to one's trust: Ủy thác/ giao phó cho ai

34. Confess st to sb: Thổ lộ cái gì với ai

35. Coarse hair: Tóc thô cứng

36. Chubby check: Má phinh phính

Idioms with C:

1. Catch sb red-handed: Bắt tại trận, bắt quả tang

2. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ

3. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra

4. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (thay đổi giữa chừng)

5. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc

6.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp

7. Chip in: Góp tiền

8. Cut it fine: Đến sát giờ

9.come to light: Được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng

10. Cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu

11. Call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao

12. Call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm

13. Carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích

14. Call an election: Cho phép bầu cử

15.come out of one's shell: Hòa đồng hơn, bớt nhút nhát hơn

16. Cheapest is dearest: Của rẻ là của ôi

17. Catch the bear before to sell his skin: Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng

18. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức

19. Chasing rainbows: Theo đuổi ước mơ, cố gắng làm điều gì đó nhưng không thể đạt được

20. Clear as mud: Không dễ hiểu, không rõ ràng chút nào

Collocations with D:

1. Death penalty: Án tử hình

2. Do assignment: Làm công việc được giao

3. Do an impression of sb: Bắt chước, nhại lại điệu bộ của ai

4. Deal with; giải quyết cái gì

5. Draw attention to: Hướng sự thu hút tới

6. Distant relative: Họ hàng xa

7. Dysfunctional family: Gia đình không êm ấm

8. Divorce settlement: Giải quyết các vấn đề ly hôn

9. Due date = baby is due: Ngày dự sinh

10. Do the laundry: Giặt rũ

11. Divide/ split household chores: Phân công việc nhà

12. Drift apart: Từ từ tách rời khỏi nhau

13. Deep-set eyes: Đôi mắt sâu

14. Drive sb mad: Làm cho ai đó phát điên lên

15. Drive sb up the wall: Dồn ai đó vào thế bí, làm cho ai đó tức giận

16. Down in the dumps: Chán nản, buồn, thất vọng

17. Drink like a fish: Uống say bí tỉ

18. Do sb good = keep sb fit = make sb healthy: Làm cho ai đó khỏe mạnh

19. Dismal failure: Thất bại thảm hại

20. Debut album: Album đầu tay

Idioms with D:

1. Don't count yours chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn

2. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quá

3. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn

4. Diligence is the mother of success: Có công mài sắt có ngày nên kim

5. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai

6. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào

7. Drop sb a line/ note: Viết thư cho ai

8. Draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau

9. Drop a brick: Lỡ lời/ miệng

10. Down the drain: Công cốc, đổ ra sông ra biển

Collocations with G:

1. Give sb a lift/ ride: Cho ai đó đi nhờ

2. Get straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề

3. Give a thought about: Suy nghĩ về

4. Get a kick out of = to like, be interested in: Thích cái gì

5. Get through to sb: Làm cho ai hiểu được mình

6. Get on with = get along with = keep/ be on good terms with = have a good relationship with: Thân thiện với ai, ăn ý với ai, có quan hệ tốt với ai

7. Give profit: Sinh lãi

8. Give sb a present: Tặng quà ai

9. Give sb one's assurance st: Đảm bảo với ai điều gì

10. Give a cry: Kêu lên

11. Give permission: Cho phép

12. Give birth to: Sinh ra

13. Give sb much trouble: Gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai

14. Give a concert: Tổ chức một buổi hòa nhạc

15. Give ground: Nhượng bộ, lùi bước

16. Give and take: Sự có đi có lại

17. Give/ lend sb a help: Giúp ai đó

18. Grant joint custody: Vợ chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con

19. Get pregnant: Mang thai

20. Give the baby up for adoption: Đem con cho người nhận nuôi

Idioms with G:

1. Get/ give the green light: Bật đèn Xanh

2. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo

3. Get/have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước

4. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn

5. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc

6. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy

7. Go/ sell like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi

8. Get in hot water = be in trouble/ have difficulty: Gặp khó khăn

9. Get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó

10. Go with the flow: Làm theo mọi người

Collocations with H:

1. Have/ bear/ keep in mind: Hãy nhớ, ghi nhớ

2. Have a great (good) mind to: Mong muốn, có ý muốn

3. Have hair a mind to do sth: Miễn cưỡng làm việc gì, làm gì đó mà không toàn tâm toàn ý

4. Have sth on one's mind: Có cái gì đó bận tâm, có cái gì đó lẩn khuất trong tâm

5. Have a try/ go: Thử

6. Have a problem/ problems (with) : Gặp vấn đề, khó khăn

7. Have difficulty (in) doing sth/ sth: Gặp khó khăn trong việc gì/ làm gì

8. Have a party; tổ chức tiệc tùng

9. Have a look: Ngắm nhìn

10. Have fun/ a good time = have a blast: Vui vẻ

11. Have a feeling; cảm giác rằng

12. Have an experience: Trải nghiệm

13. Have a dream/ nightmare: Mơ/ gặp ác mộng

14. Have a conversation/ chat: Nói chuyện

15. Have/ take a break: Nghỉ giải lao

16. Have an argument/ a row: Cãi cọ

17. Have an accident: Gặp tai nạn

18. Have a baby: Sinh em bé

19. Have a word with sb = speak to sb: Nói chuyện với ai

20. Have sb do sth = get sb to do sth = Have/ get sth done (by sb) : Nhờ ai đó làm gì

21. Have/ stand a chance to do sth: Có cơ hội làm gì

22. Have a (good) head for sth: Có khả năng làm điều gì đó thật tốt *

23. Hold good: Còn hiệu lực

24. Have full advantage: Đủ lợi thế

25. Have an influence on: Chịu ảnh hưởng của ai, do ảnh hưởng của

Idioms with H:

1. Have a yellow streak: Có tính nhát gan

2. Hit the nail on the head: Nói chính xác, làm chính xác

3. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc

4. Have egg on one's face: Xấu hổ

5. Heart to heart: Chân thành

6. Have a head for sth: Giỏi về cái gì *

7. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng

8. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì

9. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lại

10. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách

11. Hit the books: Học tập chăm chỉ

12. Hit the sack = hit the hay: Ngủ

13. Hit the roof = hit the ceiling: Giận giữ

14. Hit it off: Tâm đầu ý hợp

15. Hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng

16. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi

17. Home and dry = with flying colors: Thành công

18. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết

19. High and dry: Trong tình huống khó khăn

Collocations with OUT OF:

1. Out of breath: Hết hơi

2. Out of character: Không như đặc điểm đặc trưng của ai/cái gì

3. Out of control: Mất kiểm soát

4. Out of danger: Qua cơn nguy kịch

5. Out of date: Lỗi thời (thời trang)

6. Out of debt: Không còn nợ

7. Out of doors: Bên ngoài trời (không phải trong nhà)

8. Out of fashion: Lỗi mốt

9. Out of focus: Không rõ, mờ

10. Out of hand: Không thể hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát

11. Out of luck: Không may mắn

12. Out of order :(máy móc) không làm việc, hư hỏng

13. Out of the ordinary: Khác biệt

14. Out of place: Bất bình thường, khác biệt

15. Out of practice: Mất đi sự nhuần nhuyễn, khả năng tốt từng có để làm 1 việc gì đó do không luyện tập

16. Out of print: Hết sách

17. Out of the question: Không đáng bàn đến, tính toán đến

18. Out of reach: Ngoài tầm với

19. Out of season: Trái mùa

20. Out of sight: Không gặp nhau nữa (do ở xa)

21. Out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng

22. Out of step: Đi sai nhịp (nhạc), không cùng chí hướng

23. Out of tune: Sai nhạc

24. Out of stock: Hết hàng

25. Out of use: Ngừng sử dụng

26. Out of work: Thất nghiệp

27. Out of condition: Không vừa (về cơ thể)

28. Out of sorts: To be slightly ill or slightly unhappy: Tâm trạng không tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức

29. Out of the blue: Completely unexpected: Hoàn toàn bất ngờ, không báo trước, bất thình lình, đột nhiên..

30. Out of the loop: Không liên can

31. Out of the picture: Not important to or not involved in a situation: Không còn liên quan

32. Out of bounds = be not allowed: Cấm

33. Out of line: Sai hướng, hành vi vượt quá mức có thể chấp nhận được.

B – Idioms với từng chủ đề:

I - Idioms về màu sắc:

1. The black sheep: Nghịch tử, phá gia chi tử

2. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng

3. Red-letter day: Ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành, ngày vui

4. White as a ghost/sheet: Trắng bệch, nhợt nhạt

5. With flying colors: Xuất sắc, thành công

6. Once in a blue moon: Năm thì mười họa, hiếm khi

7. Black and white: Rõ ràng

8. Catch sb red handed: Bắt tại trận bắt quả tang

9. Have a yellow streak: Có tính nhát gan

10. Get/give the green light: Bật đèn Xanh

11. Out of the blue: Hoàn toàn bất ngờ

12. Paint the town red: Ăn mừng

13. Red tape: Nạn quan liêu

14. In the pink = in good health: Sức khỏe tốt

15. Lend color to sth: Chứng minh cái gì

II - Idioms có chứa các danh từ bộ phận:

1. Break a leg = Good luck! : Dùng để chúc may mắn

2. Scratch one's back = help sb out the assumption that they will return the favor in the future: Giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình

3. Hit the nail on the head = do or say st exactly right: Nói/ làm chính xác

4. A splitting headache = a severe headache: Đau đầu như búa bổ

5. Make one's blood boil: Làm ai sôi máu, giận dữ

6. Pay through the nose: Trả giả quá đắt

7. By the skin of one teeth: Sát sao, rất sát

8. Pull one's leg: Chọc ai

9. Fight tooth and nail/ claw: Đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau

10. Not bat an eye: Không tỏ ra ngạc nhiên hay sốc

11. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ

12. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo

13. Get/ have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước

14. Led sb by the nose: Nắm đầu, dắt mũi ai

15. Off one's head: Điên, loạn trí

16. Put one's foot in it: Gây nhầm lẫn, bối rỗi, phạm một sai lầm gây bối rối

17. Stay/ keep/ be on one's toe: Cảnh giác, thận trọng

18. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc

19. At heart = basically = fundamentally: Thực chất, cơ bản

20. Face the music: Chịu trận

21. Like a back of one's hand: Rõ như lòng bàn tay

22. The twinkling of an eye: Trong nháy mắt

23. On the tip of tongue: Dùng khi muốn diễn tả ai đó không thể nhớ ra điều gì mặc dù đã biết chắc chắn về nó

24, Put one's foot in one'e mouth: Nói một điều ngu ngốc làm xúc phạm người khác

25. Stick one's nose into one's business: Chúi mũi vào việc của người khác

26. Feel st in one's bones: Cảm nhận rõ rệt

27. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng

28. Face to face: Trực tiếp

29. See eye to eye with sb: Đồng tình

30. Keep one's head above the water: Xoay sở

31. Have egg on one's face: Xấu hổ

32. Word of mouth: Đồn đại, truyền miệng

33. Heart to heart: Chân thành

34. Body and soul: Hết lòng, hết dạ

35. Flesh and blood: Người có máu mủ ruột thịt

36. Skin and bones: Tiều tụy thảm thương, chỉ còn da bọc xương

37. Lend an ear to sb/ st: Lắng nghe 1 cách chân thành

38. Trip over one's big feet: Tự vấp ngã

39. In one's capable hands: Trong quyền giải quyết

40. Up to one's eyes: Rất bận

41. Have a head for st: Giỏi về cái gì

42. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt

42. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng

III - Idioms có chứa các con động vật:

1. Take the mickey out of the sb = make fun of sb: Chế nhạo, châm chọc ai

2. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn

3. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì

4. When pigs fly = sth will never happen: Điều vô tưởng, không thể xảy ra

5. Teacher's pets: Học sinh cưng

6. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật

7. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lai

8. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích

9. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù

10. Rain cats and dogs: Mưa to

11. Like a fish out of water: Như cá ra khỏi nước (bơ vơ, xa lạ, ngớ ngẩn)

12. Like water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt

13. Don't count your chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn

14. Catch the worms: Nắm bắt cơ hội

15. Be in the doghouse: Nếu bạn đang "in the doghouse", tức là ai đó đang khó chịu với bạn vì điều gì bạn đã làm

16. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quà

17. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra

18. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (ý nói thay đổi giữa chừng)

IV – Idioms về cuộc sống:

1. To be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn

2. To be in hot water: Gặp rắc rối

3. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy

4. Money is the good servant but a bad master: Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của

5. The grass are always green on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ

6. One bitten, twice shy: Chim phải đạn sợ cành cong

7. In Rome do as the Romans do: Nhập gia tùy tục

8. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách

9. No roses without a thorn: Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn

10. Save for the rainy day: Làm khi lành để dành khi đau

11. It's an ill bird that fouls its own nest: Vạch áo cho người xem lưng

12. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào

13. Still water run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi

14. Penny wise pound foolish money: Tham bát bỏ mâm

15. Make the mare go: Có tiền mua tiên cũng được

16. Like father, like son: Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh

17. The die is cast: Bút sa gà chết

18. Two can play that game: Ăn miếng trả miếng

19. Practice makes perfect = Diligence is the moher of success: Có công mài sắt có ngày nên kim

20. Ignorance is bliss: Không biết thì dựa cột mà nghe

21. No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn (không thì ăn)

22. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt

23. A clean fast is better than a dirty breakfast: Giấy rách phải giữ lấy lề

24. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp

25. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức

26. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn

27. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai

28. A hot potato: Vấn đề nan giải

29. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì

30. It never rains but it pours: Họa vô đơn chí

V – Idioms là các cụm danh từ khác:

1. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết

2. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc

3. One's cup off tea: Thứ mà ai đó thích

4. Odds and ends: Linh tinh, vụn vặt

5. Leaps and bounds: Nhảy vọt, vượt trội

6. Between and stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan

7. On the house: Không phải trả tiền

8. Off the peg: Hàng may sẵn

9. Off the record: Không chính thức, không được công bố

10. Part and parcel: Thiết yếu, quan trọng

11. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ

12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ

13. The last straw = A nail in one's coffin: Giọt nước tràn ly

14. The apple of one's eye: Bảo bối của ai

15. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy

16. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc

17. Wet blanket: Người phá đám

18. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn

19. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết

20. A shot in the dark: Một câu đố

21. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai về, quyền lực

22. Ups and downs: Sự thăng trầm

23. Ins and outs: Những chi tiết và điểm của việc gì đó

24. The tip of the iceberg: Phần nhìn thấy

25.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp

VI– Idioms là các cụm động từ khác:

1. To pour cold water on: Dội nước lạnh vào

2. To blow st out of the water: Đánh bại, vượt

3. To sell/ go like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi

4. To get in the hot water = be in trouble/ have diffuculty: Gặp khó khăn

5. To hit the books = to study: Hocj

6. To hit the roof = hit the ceiling = suddenly become angry: Giận dữ

7. To hit it off: Tâm đầu ý hợp

8. To make good time: Di chuyển nhanh, đi nhanh

9. To chip in: Góp tiền

10. To run an errand: Làm việc vặt

11. To fly off the handle: Dễ nổi giận, phát cáu

12. To cut it fine: Đến sát giờ

13. To jump the traffic lights: Vượt đèn đỏ

14. To put on an act: Giả bộ, làm bộ

15. To come to light: Được đưa ra ánh sáng, được biết đến, được phát hiện

16. To pull one's weight: Nỗ lực, làm tròn trách nhiệm

17. To make ends meet: Xoay sở để kiếm sống

18. To get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó

19. To cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu

20. To know by sight: Nhận ra

21. To take pains: Làm việc cẩn thận và tận tâm

22. To drop sb a line/ note: Viết thư cho ai

23. To turn over a new leaf: Bắt đầu thay đổi hành vi của mình

24. To weigh up the pros and cons: Cân nhắc điều hay lẽ thiệt

25. To burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài

26. To put sb/ st at one's disposal: Cho ai tùy ý sử dụng

27. To bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt

28. To beat about the bush: Vòng vo tam quốc

29. To find fault with: Chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi

30. To take it amiss: Hiểu lầm

31. To break the news: Thông báo

32. To drop a brick: Lỡ lời. Lỡ miệng

33. To take st for granted: Coi là hiển nhiên

34. To break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp

35. To blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác

36. To put one's card on the table: Thẳng thắn

37. To call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao

38. To hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng

39. To blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động

40. To call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm

41. To draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau

42. To miss the boat: Lỡ mất cơ hội

43. To foot the bill: Thanh toán tiền

44. To carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích

45. To throw the baby out with the bathwater: Vứt bỏ những thứ đáng giá cùng lúc với rũ bỏ với thứ gì không còn cần

46. To go with the flow: Làm theo mọi người

47. To keep his shirt on: Bình tĩnh

48. To let off steam: Xả hơi

VII– Idioms là cụm tính từ/ trạng từ:

1. At the drop of a hat = immediately = instantly = on the spot: Ngay lập tức

2. Off and on = On and off = Now and then = once in a while = sometimes = every so often = occasionally: Không đều đặn, thỉnh thoảng

3. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi

4. Spick and span: Ngăn nắp, gọn gàng

5. At the eleventh hour: Vào phút chót

6. On the top of the world = walking on the air = Over the moon = Like a dog with two tails = happy: Vui sướng, hạnh phúc

7. In vain: Vô ích

8. A piece of cake: Dễ như ăn cháo

9. Down and the drain: Công cốc, đổ sông đổ biển

10. Under the weather = Off color: Không được khỏe

11. The end of the world: Đáng để bận tâm

12. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm

13. On probation: Trong thời gian quản chế, thực tập

14. Home and dry = with flying color = successful: Thành công

15. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau, khác một trời một vực

16. As long as your arm: Rất dài

17. As high as a kite: Quá phấn khích (do cồn hoặc ma túy)

18. In the same boat: Ở trong cùng một hoàn cảnh

19. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết

20. As red as a beetroot: Ngượng

21. For good = permanently = forever: Mãi mãi

22. Full of beans: Hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng

23. At a loose end = free: Rảnh rỗi

24. A tall story = unbelievable: Khó tin

25. As cool as cucumber: Không hề nao núng, bình tĩnh

26. Peace and quiet: Bình yên và tĩnh lặng

27. Behind closed doors: Kín, không công khai

28. High and dry: Trong tình huống khó khăn

29. Prim and proper: Kỹ lưỡng (quá mức), có chút bảo thủ

30. Rough and ready: Đơn giản nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng

31. Sick and tired: Vô cùng mệt mỏi

32. Safe and sound: Bình an vô sự

33. White-collar: Công chức, lao động bằng trí óc

34. Blue-collar: Lao động tay chân

35. Nowhere near: Còn lâu, chắc là không

36. Out of sorts: Ốm, yếu, buồn chán

37. On the mend: Hồi phục

38. Over the worst: Vượt qua điều tồi tệ nhất

39. On the pins and needles = nervous: Lo lắng
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back