Unit 1. Travel and Transport Bấm để xem - accident: + have an accident: Gặp tai nạn + be (involved) in an accident: Bị tai nạn + do something by accident: Vô tình làm việc gì đó - Advance + in advance = before: Trước, trước thời hạn + advance to/ toward a place: Tiến về phía, tiến về nơi nào đó - ahead + go straight ahead: Đi thẳng + go ahead: Tiến lên, tiếp tục + be head of sth/ sb: Đi trước, phía trên ai - direction: + a change of direction: Sự đổi hướng + in the direction of sth: Theo hướng của cái gì + in this/ that direction: Theo hướng này/ hướng kia - head: + off the top of your head: Nói hay làm điều gì mà không cân nhắc + head for/ towards a place: Đi về phí + head over heels (in love) : Yêu điên cuồng - holiday: + go on holiday: Đi nghỉ mát + be on holiday: Trong kỳ nghỉ + have/ take a holiday: Đi nghỉ mát + bank holiday: Kỳ lễ, ngày lễ chung - left: + go left: Đi về bên trái + turn left: Rẽ trái + on the left: Ở bên trái + on the left-hand side: Ở phía bên tay trái + in the left-hand corner: Ở góc bên tay trái + left-handed: Thuận tay trái - route: + plan your/ a route: Lên lịch + take a route: Làm theo lịch trình - sights: + see the sights: Ngắm cảnh - Sightseeing: + go sightseeing: Đi ngắm cảnh - speed: + at high/ full speed: Tốc độ cao + a burst of speed: Vi phạm tốc độ + speed limit: Tốc độ tối đa - tour: + go on/ take a tour around somewhere: Đi thăm đâu đó + tour a place: Thăm nơi nào đó + tour guide: Hướng dẫn viên du lịch - trip: + business trip: Đi công tác/ chuyến công du + school trip: Chuyến đi chơi của trường học + go on a trip: Đi tham quan + take a trip (to a place) : Đi tham quan đến đâu - way: + lose your way: Lạc đường + make your way: Tìm cách + find your way: Tìm đường + in a way: Theo cách + on the way: Trên đường + go all the way to sth: Tìm mọi cách để làm gì + go all the way to somewhere: Tìm mọi cách để đến đâu Unit 2. Hobbies, Sports and Games Bấm để xem + best: - Make the best os something: Tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì - Do your best: Làm hết sức, hết mình - The best at something: Nhất về cái gì - The best at doing: Nhất về việc gì + chance: - Have a chance to do: Có cơ hội làm gì - Take a chance to do: Bắt lấy cơ hội làm gì - Have a chance of doing: Có cơ hội làm gì - Some chance of your doing: Một vài cơ hội làm gì - Little chance of your doing: Ít cơ hội làm gì - The chances of your doing: Những cơ hội làm gì - Take a chance on something: Quyết định làm cái gì - Chance of a lifetime: Cơ hội hiếm có + go - Your go: Lượt của bạn - Have a go: Thử làm việc gì + height - In height: Ở một độ cao, chiều cao - Afraid of heights: Sợ độ cao - Height of something: Chiều cao của cái gì + mad: - Mad about somebody: Bực dọc về ai - Mad about something: Bực dọc về cái gì - Mad about doing: Bực dọc làm cái gì - Go mad: Phát điên, hóa điên - Become mad: Trở nên điên cuồng + pleasure - Take pleasure in something: Hứng thú với cái gì - Take pleasure in doing something: Hứng thú làm gì - Gain pleasure from something: Đạt được hứng thú từ cái gì - Gain pleasure from doing: Đạt được hứng thú từ việc làm gì + popular: - Popular with: Nổi tiếng, phổ biến với - Popular among: Nổi tiếng, phổ biến + side: - On the opposite side: Ở phía đối diện - On the far side: Cách xa, xa giới hạn - Side with somebody: Ủng hộ ai - On the winning side: Ở phía bên thắng cuộc - On the losing side: Ở phía bên thua cuộc + talent - Have a talent for something: Có tài năng về cái gì - Have a talent for doing something: Có tài năng làm việc gì - Talent contest: Cuộc thi tài năng + time: - On time: Đúng giờ - In time: Kịp giờ - The whole time: Toàn bộ thời gian - High time: Đến lúc làm gì - Take your time doing: Từ từ làm gì - Take time to do: Tốn thời gian làm cái gì - Something takes up your time: Cái gì làm lãng phí thời gian - Spend time doing: Dành thời gian làm gì - Spend time on: Dành thời gian vào cái gì - At a certain time: Ở một thời gian nhất định - For a certain time: Trong một thời gian nhất định - Time passes: Thời gian trôi qua - Find time to do: Kiếm thời gian để làm gì - Make time for: Dành thời gian cho cái gì - Find time for: Kiếm thời gian cho việc gì - For the time being: Hiện tại - Have a good time doing: Có một quãng thời gian đẹp làm cái gì - Tell the time: Đọc giờ - Free time = spare time: Thời gian rảnh + turn: - Turn around: Quay lại - Turn away: Quay đi - Turn something over: Lật cái gì lại - In turn: Lần lượt - Take turns: Đến lượt - Your turn to do: Đến lượt bạn làm cái gì Unit 3: The Media Bấm để xem 1. Control - In control of something: Có thể kiểm soát cái gì - Take control of something: Nắm quyền điều khiển, kiểm soát cái gì - Under control: Bị kiểm soát - Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai - Out of control: Mất kiểm soát 2. Description - Give a description of something: Mô tả cái gì - Give a description of somebody: Mô tả ai 3. Difference - Make a difference to something: Làm cái gì trở nên khác biệt - Make a difference to somebody: Làm ai trở nên khác biệt - Tell the difference between: Phân biệt, chỉ ra sự khác nhau - There 's no difference between: Không có sự khác nhau giữa - There' s some difference between: Có vài sự khác biệt giữa - There 's little difference between: Có ít khác biệt giữa 4. Granted - Take something for granted: Coi cái gì là điều hiển nhiên - Take somebody for granted: Coi ai là đương nhiên 5. Influence - Influence somebody: Làm ảnh hưởng ai - Have an influence on something: Có sự ảnh hưởng lên cái gì - Have an influence on somebody: Có sự ảnh hưởng lên ai - Be an influence on something: Là sự ảnh hưởng lên cái gì - Be an influence on somebody: Là sự ảnh hưởng lên ai 6. Internet - On the Internet: Trên mạng Internet - Over the Internet: Khắp mạng Internet - Surf the Internet: Lướt mạng Internet 7. News - In the news: Trên các phương tiện truyền thông (TV, báo chí) - On the news: Trên bản tin (TV hoặc radio) - Hear the news: Nghe tin tức - Newsflash: Tin tức ngắn đặc biệt - Newspaper: Báo 8. Place - Take place: Diễn ra, xảy ra - In place of: Ở chỗ nào - At a place: Ở một chỗ 9. Question - Ask a question: Hỏi một câu hỏi - Answer a question: Trả lời một câu hỏi - Question something: Hỏi cái gì - Question somebody: Hỏi ai - In question: Đang được thảo luận; nghi ngờ, không chắc chắn - Question mark: Dấu hỏi chấm 10. View - Have a view: Có một quan điểm - Hold a view: Giữ một quan điểm - Be somebody' s view that: Quan điểm của ai là - In my view: Theo quan điểm của tôi - In view of: Xem xét cái gì - Look at the view: Nhìn vào khung cảnh - See the view: Nhìn thấy khung cảnh - View of something: Quan điểm, suy nghĩ về cái gì - View from something: Quang cảnh từ cái gì - View from somewhere: Quang cảnh từ nơi nào 11. Watch - Watch something: Coi, theo dõi cái gì - Watch somebody: Coi, theo dõi ai - Watch out for something: Cẩn thận với cái gì - Watch out for somebody: Cẩn thận với ai - Watch for something/ somebody: Chờ mong cái gì/ ai đó - Keep watch: Canh phòng Unit 5. People and Society Bấm để xem 1. Approval - Show your approval of something: Thể hiện sự tán thành của bạn về cái gì - Give your approval for something: Cho sự tán thành đối với cái gì - Meet with somebody 's approval: Được sự tán thành của ai - Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai - Out of control: Mất kiểm soát 2. Argument - Have an argument with somebody about something: Có một cuộc cãi nhau với ai về cái gì - Have an argument with somebody about doing: Có một cuộc cãi nhau về việc gì - Win an argument: Thắng trong một cuộc cãi nhau - Lose an argument: Thua trong một cuộc cãi nhau 3. Care - Have the courage to do: Có sự can đảm để làm gì - It takes courage to do: Cần có sự can đảm để là gì 4. Disguise - In disguise: Trong sự che dấu, che đậy - Wear a disguise: Mặc đồ cải trang - Disguise yourself: Cải trang, che dấu bản thân - Disguised as something/ somebody: Cải trang thành cái gì/ ai đó 5. Dream - Have a dream about something/ somebody: Có một giấc mơ về cái gì/ ai đó - Have a dream about doing: Có một giấc mơ về việc gì - Daydream: Sự mơ màng; mộng tưởng hão huyền - Dream of doing: Mơ ước về việc gì 6. Family - Have a family: Có một gia đình - Start a family: Bắt đầu lập gia đình - Nuclear family: Gia đình hạt nhân - Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ) 7. Favour - Do somebody a favour: Ủng hộ ai đó, giúp đỡ ai đó - Owe somebody a favour: Nợ ai một sự giúp đỡ- hear the news: Nghe tin tức - Be in favour of: Ủng hộ 8. Friends - Make friends with somebody: Kết bạn với ai - Become friends with somebody: Trở thành bạn với ai - Be friends with somebody: Là bạn bè với ai - Stay friends with somebody: Giữ nguyên làm bạn bè với ai - Best friend: Bạn thân 9. Love - Be in love with somebody: Đang yêu ai - Fall in love with somebody: Phải lòng ai 10. Mood - In a good mood: Trong tâm trạng tốt - In a bad mood: Trong tâm trạng tồi tệ - In the right mood: Tâm trạng đúng, thích hợp - In the wrong mood: Tâm trạng sai, không thích hợp - In the mood for something: Muốn cái gì 11. Pity - Pity somebody: Thương hại ai - Take pity on somebody: Thương xót ai, thương hại ai - Feel pity for somebody: Cảm thấy thương hại ai - It' s a pity that: Điều đáng tiếc là 12. Promise - Promise to do: Hứa làm gì - Give somebody a promise: Cho ai một lời hứa - Make somebody a promise: Hứa với ai - Break a promise: Phá vỡ một lời hứa Unit 6. The Law and Crime Bấm để xem 1. Account - On account of: Bởi vì - Take into account: Cân nhắc, xem xét cái gì trước khi ra quyết định - Account for something: Giải thích 2. Advantage - Take advantage of something/ somebody: Tận dụng cái gì; lợi dụng cái gì/ ai đó - Have an advantage over something/ somebody: Lợi thế hơn cái gì/ ai đó - At an advantage: Tốt hơn, lợi thế hơn - An advantage of something: Một lợi ích của cái gì 3. Blame - Be to blame for something: Bị khiển trách vì cái gì - Be to blame for doing: Bị khiển trách vì việc gì - Get the blame for something: Nhận sự khiển trách vì cái gì - Get the blame for doing: Nhận sự khiển trách vì việc gì - Put the blame on something/ somebody: Đổ lỗi, khiển trách cho cái gì/ ai đó - Blame something on somebody: Đổ lỗi cái gì lên ai đó - Blame somebody for something: Khiển trách ai vì cái gì - Blame somebody for doing: Khiển trách ai vì việc gì 4. Damage - Do damage to something: Làm hỏng cái gì - Cause damage to something: Gây hỏng cái gì 5. Fault - At fault: Mắc lỗi, phạm sai lầm - Find fault with something/ somebody: Bới móc lỗi của cái gì; phàn nàn về cái gì/ ai đó 6. Intention - Have the intention of doing: Có ý định làm gì - Have no intention of doing: Không có ý định làm gì 7. Mistake - Make a mistake: Mắc một lỗi sai - A mistake to do: Một lỗi sai - Mistake somebody for somebody: Nhầm ai với ai - Do something by mistake: Làm cái gì một cách tình cờ 8. Necessary - Necessary for somebody to do: Cần thiết với ai làm gì 9. Order - In order: Hợp lệ, có hiệu lực (văn bản pháp luật) - Put something in order: Để cái gì theo trật tự - In order to do: Để làm gì - Give an order to somebody to do: Ra lệnh cho ai làm gì 10. Permission - Give somebody permission to do: Cho phép ai làm gì - Ask somebody for permission to do: Hỏi xin phép ai làm gì - Have permission from somebody to do: Có sự cho phép làm gì từ ai - Ask for permission from somebody to do: Hỏi sự xin phép làm gì từ ai - Get for permission from somebody to do: Xin phép ai làm gì 11. Purpose - Do something on purpose: Cố ý làm gì - Purpose of something: Mục đích của cái gì 12. Reason - Reason why: Lí do tại sao - Reason for something: Lí do cho cái gì - Reason with somebody: Tranh luận, cãi lẽ với ai 13. Solution - Have a solution to something: Có giải pháp cho cái gì - Find a solution to something: Tìm giải pháp cho cái gì - Work out solution to something: Xoay sở tìm giải pháp cho cái gì - Come up with a solution to something: Nảy ra, nghĩ ra giải pháp cho cái gì 14. Wrong - Do wrong: Làm sai - Do the wrong thing: Làm điều sai trái - The wrong thing to do: Điều sai trái - The wrong way up: Ngược, bị xoay ngược Unit 7. Science and Technology Bấm để xem 1. Attemp - Make an attempt at something: Cố gắng cái gì - Make an attempt doing: Cố gắng làm gì - Make an attempt to do: Cố gắng để làm gì - Attempt to do: Cố gắng làm cái gì đó - In a attempt to do: Trong sự cố gắng làm gì đó 2. Average - On average: Trong bình 3. Beginning - In the beginning: Lúc đầu - At the beginning of: Ban đầu của cái gì đó - Beginning with: Bắt đầu với 4. Bottom - At the bottom of something: Ở dưới đáy cái gì 5. Cause - Be the cause of something: Là nguyên nhân của cái gì - Find the cause of something: Tìm nguyên nhân của cái gì - Look for the cause of something: Tìm, điều tra nguyên nhân của cái gì 6. Conclusion - Come to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng - Reach to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng - In conclsion: Kết luận lại, tóm lại 7. Experiment - Do an experiment on something: Làm thí nghiệm trên cái gì - Perform an experiment on something: Thực hiện thí nghiệm trên cái gì - Carry out an experiment on something: Tiến hành thí nghiệm trên cái gì - Experiment with something: Thí nghiệm cái gì 8. Fact - In fact: Trên thực tế - As the matter of fact: Thực tế, thực tế là, trên thực tế - The fact of matter is that: Sự thật của vấn đề là - Face the facts: Đối mặt với sự thật 9. Introduction - With the introduction of something: Với sự giới thiệu cái gì - An introduction to something: Một sự giới thiệu cái gì - An introduction to somebody: Một sự giới thiệu ai 10. Phone - Make a phone call: Gọi điện - Receive a phone call: Nhận điện thoại 11. Photo - Take a photo of something: Chụp ảnh cái gì - Take a photo of somebody: Chụp ảnh ai 12. Research - Carry out research on something: Tiến hành nghiên cứu cái gì - Do research into something: Làm nghiên cứu về cái gì Unit 8. ENTERTAINMENT Bấm để xem 1. Fun - Have fun: Chúc vui vẻ; vui vẻ - Be fun: Vui vẻ - Make fun of somebody: Lôi ai ra làm trò đùa; khiến ai trở nên nực cười - Find something funny: Thấy cái gì hài hước 2. Home - Make yourself at home: Bạn cứ tự nhiên như ở nhà - Be at home: Ở nhà - Stay at home: Ở nhà - Go home: Về nhà - Leave home: Rời nhà - Make your way home: Đi về nhà 3. Impression - Give somebody the impression: Tạo ấn tượng cho ai - Do an impression of somebody: Hành động giống ai đó - Have the impression: Có ấn tượng - Make an impression on somebody: Tạo ấn tượng cho ai 4. Joke - Joke about something/ V-ing: Đùa về cái gì - Joke with somebody: Đùa với ai - Make a joke: Tạo trò đùa - Tell a joke: Kể chuyện cười - Understand a joke: Hiểu trò đùa - Get a joke: Nắm được, hiểu được trò đùa - Hear a joke: Nghe chuyện đùa 5. Laugh - Laugh at something/sb: Cười, cười nhạo cái gì/ ai - Laugh about something/ sb: Cười về cái gì/ ai - Roar with laughter: Cười phá lên - Have a laugh: Cười lên 6. Part - Take part in something/V-ing: Tham gia vào cái gì - Be a part of something: Là một phần của cái gì - Part with something: Tách ra khỏi cái gì - Have a part: Giữ một vai trò 7. Party - Have a party for somebody: Có một bữa tiệc cho ai - Throw a party for somebody: Tổ chức một bữa tiệc cho ai - Give somebody a party: Tổ chức một bữa tiệc cho ai - Go to a party: Đi tới một bữa tiệc - Dinner party: Tiệc tối - Birthday party: Tiệc sinh nhật 8. Play - Play a part in something: Là một phần của cái gì - Play a role in something: Là một vị trí trong cái gì - Play with somebody/sth: Chơi với ai/ cái gì - Play something: Chơi cái gì - Have a part to play in something: Có một vị trí biểu diễn trong cái gì - Have a role to play in something: Có một vai trò biểu diễn trong cái gì - Be in a play: Trong một vở kịch - Act in a play: Diễn trong một vở kịch - Star in a play: Đóng vai chính trong một vở kịch - Watch/ see a play: Xem một vở kịch 9. Queue - Join a queue: Vào hàng - In a queue: Trong hàng - Queue up: Xếp hàng - Stand in a queue: Đứng trong hàng - Wait in a queue: Chờ đợi trong hàng 10. Show - Put on a show: Giả vờ làm gì hay giả vờ thấy thế nào - Show appreciation for something/sb: Thể hiện sự cảm kích với cái gì/ ai - Show something to somebody: Bày cái gì cho ai xem - On show: Được trưng bày - Show somebody something: Đưa cho ai xem cái gì; cho ai thấy cái gì - Steal the show: Giành được sự chú ý - TV show: Chương trình TV - Radio show: Chương trình radio - Show business: Giới giải trí 11. Silence In silence: Trong im lặng 12. Voice - In a low voice: Ở mức giọng thấp - In a high voice: Ở mức giọng cao - Have a good voice: Có chất giọng tốt - Have a bad voice: Có chất giọng kém, không hay - Voice an opinion about something: Nói lên ý kiến, quan điểm về cái gì Unit 9. MONEY AND SHOPPING Bấm để xem 1. Amount - An amount of something: Một lượng cái gì, một khoảng cái gì - In large amounts: Lượng lớn - In small amounts: Lượng nhỏ - Amount to: Tổng giá trị lên tới 2. Charge - Charge somebody an amount of money: Thu, lấy ai một khoản tiền - Pay a charge: Trả một khoản tiền - Take charge of something/ V-ing: Đảm nhiệm cái gì - In charge of something/ Ving: Chịu trách nhiệm cái gì - In debt to somebody: Nợ ai tiền - Get into debt: Vướng nợ nần - Clear a debt: Trả nợ - Owe somebody a debt of gratitude: Nợ ơn, nợ sự giúp đỡ 3. Demand - In demand: Đòi hỏi nhiều; được nhiều người yêu cầu - On demand: Làm xong, xảy ra mỗi khi ai hỏi - A demand for something: Yêu cầu cái gì 4. Enough - Have enough of something: Có đủ cái gì - Have enough something to do: Có đủ cái gì để làm gì - Enough is enough: Đủ rồi (khi không muốn cái gì đó tiếp diễn) 5. Expense - At somebody's expense: Do ai trả tiền - Go to the expense of: Trả một khoản tiền cho việc gì - Business expense: Chi phí kinh doanh - Expense account: Bảng kê khai chi tiêu 6. Fortune - Make a fortune: Trở nên giàu có - Earn a fortune: Trở nên giàu có, kiếm được nhiều tiền - Win a fortune: Giành được tài sản, giành được một khoản tiền - Spend a fortune: Sử dụng một khoản tiền - Cost you a fortune: Bạn phải tốn một khoản tiền - Make your fortune: Phát tài 7. Increase - An increase in something: Sự tăng trưởng, phát triển cái gì - A wage increase: Sự tăng lương - A price increase: Sự tăng giá 8. Least - At least: Ít nhất; ít ra - At the very least: Chí ít - Last but not least: Cuối cùng mà không kém phần quan trọng - To say the least: Nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi 9. Money - Make money: Làm ra tiền - Earn money: Kiếm tiền - Win money: Thắng được tiền - Save money: Tiết kiệm tiền - Have money: Có tiền - Spend money on something/ V-ing: Tiêu tiền vào cái gì - Short of money: Hết tiền - Do something for the money: Làm cái gì để kiếm tiền 10. Notice - Notice somebody doing: Để ý ai làm cái gì (chỉ một phần hành động) - Notice somebody do: Để ý ai làm cái gì (chỉ toàn bộ hành động) - Take notice of something: Chú ý, để ý tới cái gì - At short notice: Nhanh, gấp, trong một thời gian ngắn - Give somebody notice of: Thông báo cho ai thôi việc 11. Profit Make a profit from something: Kiếm lợi nhuận từ cái gì 12. Save - Save time: Tiết kiệm thời gian - Save something for later: Giữ, để dành cái gì cho lần sau 13. Shopping - Do the shopping: Mua sắm - Go shopping: Đi mua sắm - Shopping centre: Trung tâm mua sắm - Window shopping: Sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hóa bày trong ô kính nhà hàng mà (thường) không có ý định mua gì)