Tiếng Anh Collocations And Idioms - Theo Chủ Đề

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Bảo Ngọc Khánh Linh, 12 Tháng mười hai 2018.

  1. Unit 1. Travel and Transport

    Bấm để xem
    Đóng lại
    - accident:

    + have an accident: Gặp tai nạn

    + be (involved) in an accident: Bị tai nạn

    + do something by accident: Vô tình làm việc gì đó

    - Advance

    + in advance = before: Trước, trước thời hạn

    + advance to/ toward a place: Tiến về phía, tiến về nơi nào đó

    - ahead

    + go straight ahead: Đi thẳng

    + go ahead: Tiến lên, tiếp tục

    + be head of sth/ sb: Đi trước, phía trên ai

    - direction:

    + a change of direction: Sự đổi hướng

    + in the direction of sth: Theo hướng của cái gì

    + in this/ that direction: Theo hướng này/ hướng kia

    - head:

    + off the top of your head: Nói hay làm điều gì mà không cân nhắc

    + head for/ towards a place: Đi về phí

    + head over heels (in love) : Yêu điên cuồng

    - holiday:

    + go on holiday: Đi nghỉ mát

    + be on holiday: Trong kỳ nghỉ

    + have/ take a holiday: Đi nghỉ mát

    + bank holiday: Kỳ lễ, ngày lễ chung

    - left:

    + go left: Đi về bên trái

    + turn left: Rẽ trái

    + on the left: Ở bên trái

    + on the left-hand side: Ở phía bên tay trái

    + in the left-hand corner: Ở góc bên tay trái

    + left-handed: Thuận tay trái

    - route:

    + plan your/ a route: Lên lịch

    + take a route: Làm theo lịch trình

    - sights:

    + see the sights: Ngắm cảnh

    - Sightseeing:

    + go sightseeing: Đi ngắm cảnh

    - speed:

    + at high/ full speed: Tốc độ cao

    + a burst of speed: Vi phạm tốc độ

    + speed limit: Tốc độ tối đa

    - tour:

    + go on/ take a tour around somewhere: Đi thăm đâu đó

    + tour a place: Thăm nơi nào đó

    + tour guide: Hướng dẫn viên du lịch

    - trip:

    + business trip: Đi công tác/ chuyến công du

    + school trip: Chuyến đi chơi của trường học

    + go on a trip: Đi tham quan

    + take a trip (to a place) : Đi tham quan đến đâu

    - way:

    + lose your way: Lạc đường

    + make your way: Tìm cách

    + find your way: Tìm đường

    + in a way: Theo cách

    + on the way: Trên đường

    + go all the way to sth: Tìm mọi cách để làm gì

    + go all the way to somewhere: Tìm mọi cách để đến đâu

    Unit 2. Hobbies, Sports and Games

    Bấm để xem
    Đóng lại
    + best:

    - Make the best os something: Tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì

    - Do your best: Làm hết sức, hết mình

    - The best at something: Nhất về cái gì

    - The best at doing: Nhất về việc gì

    + chance:

    - Have a chance to do: Có cơ hội làm gì

    - Take a chance to do: Bắt lấy cơ hội làm gì

    - Have a chance of doing: Có cơ hội làm gì

    - Some chance of your doing: Một vài cơ hội làm gì

    - Little chance of your doing: Ít cơ hội làm gì

    - The chances of your doing: Những cơ hội làm gì

    - Take a chance on something: Quyết định làm cái gì

    - Chance of a lifetime: Cơ hội hiếm có

    + go

    - Your go: Lượt của bạn

    - Have a go: Thử làm việc gì

    + height

    - In height: Ở một độ cao, chiều cao

    - Afraid of heights: Sợ độ cao

    - Height of something: Chiều cao của cái gì

    + mad:

    - Mad about somebody: Bực dọc về ai

    - Mad about something: Bực dọc về cái gì

    - Mad about doing: Bực dọc làm cái gì

    - Go mad: Phát điên, hóa điên

    - Become mad: Trở nên điên cuồng

    + pleasure

    - Take pleasure in something: Hứng thú với cái gì

    - Take pleasure in doing something: Hứng thú làm gì

    - Gain pleasure from something: Đạt được hứng thú từ cái gì

    - Gain pleasure from doing: Đạt được hứng thú từ việc làm gì

    + popular:

    - Popular with: Nổi tiếng, phổ biến với

    - Popular among: Nổi tiếng, phổ biến

    + side:

    - On the opposite side: Ở phía đối diện

    - On the far side: Cách xa, xa giới hạn

    - Side with somebody: Ủng hộ ai

    - On the winning side: Ở phía bên thắng cuộc

    - On the losing side: Ở phía bên thua cuộc

    + talent

    - Have a talent for something: Có tài năng về cái gì

    - Have a talent for doing something: Có tài năng làm việc gì

    - Talent contest: Cuộc thi tài năng

    + time:

    - On time: Đúng giờ

    - In time: Kịp giờ

    - The whole time: Toàn bộ thời gian

    - High time: Đến lúc làm gì

    - Take your time doing: Từ từ làm gì

    - Take time to do: Tốn thời gian làm cái gì

    - Something takes up your time: Cái gì làm lãng phí thời gian

    - Spend time doing: Dành thời gian làm gì

    - Spend time on: Dành thời gian vào cái gì

    - At a certain time: Ở một thời gian nhất định

    - For a certain time: Trong một thời gian nhất định

    - Time passes: Thời gian trôi qua

    - Find time to do: Kiếm thời gian để làm gì

    - Make time for: Dành thời gian cho cái gì

    - Find time for: Kiếm thời gian cho việc gì

    - For the time being: Hiện tại

    - Have a good time doing: Có một quãng thời gian đẹp làm cái gì

    - Tell the time: Đọc giờ

    - Free time = spare time: Thời gian rảnh

    + turn:

    - Turn around: Quay lại

    - Turn away: Quay đi

    - Turn something over: Lật cái gì lại

    - In turn: Lần lượt

    - Take turns: Đến lượt

    - Your turn to do: Đến lượt bạn làm cái gì

    Unit 3: The Media

    Bấm để xem
    Đóng lại
    1. Control

    - In control of something: Có thể kiểm soát cái gì

    - Take control of something: Nắm quyền điều khiển, kiểm soát cái gì

    - Under control: Bị kiểm soát

    - Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai

    - Out of control: Mất kiểm soát

    2. Description

    - Give a description of something: Mô tả cái gì

    - Give a description of somebody: Mô tả ai

    3. Difference

    - Make a difference to something: Làm cái gì trở nên khác biệt

    - Make a difference to somebody: Làm ai trở nên khác biệt

    - Tell the difference between: Phân biệt, chỉ ra sự khác nhau

    - There 's no difference between: Không có sự khác nhau giữa

    - There' s some difference between: Có vài sự khác biệt giữa

    - There 's little difference between: Có ít khác biệt giữa

    4. Granted

    - Take something for granted: Coi cái gì là điều hiển nhiên

    - Take somebody for granted: Coi ai là đương nhiên

    5. Influence

    - Influence somebody: Làm ảnh hưởng ai

    - Have an influence on something: Có sự ảnh hưởng lên cái gì

    - Have an influence on somebody: Có sự ảnh hưởng lên ai

    - Be an influence on something: Là sự ảnh hưởng lên cái gì

    - Be an influence on somebody: Là sự ảnh hưởng lên ai

    6. Internet

    - On the Internet: Trên mạng Internet

    - Over the Internet: Khắp mạng Internet

    - Surf the Internet: Lướt mạng Internet

    7. News

    - In the news: Trên các phương tiện truyền thông (TV, báo chí)

    - On the news: Trên bản tin (TV hoặc radio)

    - Hear the news: Nghe tin tức

    - Newsflash: Tin tức ngắn đặc biệt

    - Newspaper: Báo

    8. Place

    - Take place: Diễn ra, xảy ra

    - In place of: Ở chỗ nào

    - At a place: Ở một chỗ

    9. Question

    - Ask a question: Hỏi một câu hỏi

    - Answer a question: Trả lời một câu hỏi

    - Question something: Hỏi cái gì

    - Question somebody: Hỏi ai

    - In question: Đang được thảo luận; nghi ngờ, không chắc chắn

    - Question mark: Dấu hỏi chấm

    10. View

    - Have a view: Có một quan điểm

    - Hold a view: Giữ một quan điểm

    - Be somebody' s view that: Quan điểm của ai là

    - In my view: Theo quan điểm của tôi

    - In view of: Xem xét cái gì

    - Look at the view: Nhìn vào khung cảnh

    - See the view: Nhìn thấy khung cảnh

    - View of something: Quan điểm, suy nghĩ về cái gì

    - View from something: Quang cảnh từ cái gì

    - View from somewhere: Quang cảnh từ nơi nào

    11. Watch

    - Watch something: Coi, theo dõi cái gì

    - Watch somebody: Coi, theo dõi ai

    - Watch out for something: Cẩn thận với cái gì

    - Watch out for somebody: Cẩn thận với ai

    - Watch for something/ somebody: Chờ mong cái gì/ ai đó

    - Keep watch: Canh phòng

    Unit 5. People and Society

    Bấm để xem
    Đóng lại
    1. Approval

    - Show your approval of something: Thể hiện sự tán thành của bạn về cái gì

    - Give your approval for something: Cho sự tán thành đối với cái gì

    - Meet with somebody 's approval: Được sự tán thành của ai

    - Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai

    - Out of control: Mất kiểm soát

    2. Argument

    - Have an argument with somebody about something: Có một cuộc cãi nhau với ai về cái gì

    - Have an argument with somebody about doing: Có một cuộc cãi nhau về việc gì

    - Win an argument: Thắng trong một cuộc cãi nhau

    - Lose an argument: Thua trong một cuộc cãi nhau

    3. Care

    - Have the courage to do: Có sự can đảm để làm gì

    - It takes courage to do: Cần có sự can đảm để là gì

    4. Disguise

    - In disguise: Trong sự che dấu, che đậy

    - Wear a disguise: Mặc đồ cải trang

    - Disguise yourself: Cải trang, che dấu bản thân

    - Disguised as something/ somebody: Cải trang thành cái gì/ ai đó

    5. Dream

    - Have a dream about something/ somebody: Có một giấc mơ về cái gì/ ai đó

    - Have a dream about doing: Có một giấc mơ về việc gì

    - Daydream: Sự mơ màng; mộng tưởng hão huyền

    - Dream of doing: Mơ ước về việc gì

    6. Family

    - Have a family: Có một gia đình

    - Start a family: Bắt đầu lập gia đình

    - Nuclear family: Gia đình hạt nhân

    - Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ)

    7. Favour

    - Do somebody a favour: Ủng hộ ai đó, giúp đỡ ai đó

    - Owe somebody a favour: Nợ ai một sự giúp đỡ- hear the news: Nghe tin tức

    - Be in favour of: Ủng hộ

    8. Friends

    - Make friends with somebody: Kết bạn với ai

    - Become friends with somebody: Trở thành bạn với ai

    - Be friends with somebody: Là bạn bè với ai

    - Stay friends with somebody: Giữ nguyên làm bạn bè với ai

    - Best friend: Bạn thân

    9. Love

    - Be in love with somebody: Đang yêu ai

    - Fall in love with somebody: Phải lòng ai

    10. Mood

    - In a good mood: Trong tâm trạng tốt

    - In a bad mood: Trong tâm trạng tồi tệ

    - In the right mood: Tâm trạng đúng, thích hợp

    - In the wrong mood: Tâm trạng sai, không thích hợp

    - In the mood for something: Muốn cái gì

    11. Pity

    - Pity somebody: Thương hại ai

    - Take pity on somebody: Thương xót ai, thương hại ai

    - Feel pity for somebody: Cảm thấy thương hại ai

    - It' s a pity that: Điều đáng tiếc là

    12. Promise

    - Promise to do: Hứa làm gì

    - Give somebody a promise: Cho ai một lời hứa

    - Make somebody a promise: Hứa với ai

    - Break a promise: Phá vỡ một lời hứa

    Unit 6. The Law and Crime

    Bấm để xem
    Đóng lại
    1. Account

    - On account of: Bởi vì

    - Take into account: Cân nhắc, xem xét cái gì trước khi ra quyết định

    - Account for something: Giải thích

    2. Advantage

    - Take advantage of something/ somebody: Tận dụng cái gì; lợi dụng cái gì/ ai đó

    - Have an advantage over something/ somebody: Lợi thế hơn cái gì/ ai đó

    - At an advantage: Tốt hơn, lợi thế hơn

    - An advantage of something: Một lợi ích của cái gì

    3. Blame

    - Be to blame for something: Bị khiển trách vì cái gì

    - Be to blame for doing: Bị khiển trách vì việc gì

    - Get the blame for something: Nhận sự khiển trách vì cái gì

    - Get the blame for doing: Nhận sự khiển trách vì việc gì

    - Put the blame on something/ somebody: Đổ lỗi, khiển trách cho cái gì/ ai đó

    - Blame something on somebody: Đổ lỗi cái gì lên ai đó

    - Blame somebody for something: Khiển trách ai vì cái gì

    - Blame somebody for doing: Khiển trách ai vì việc gì

    4. Damage

    - Do damage to something: Làm hỏng cái gì

    - Cause damage to something: Gây hỏng cái gì

    5. Fault

    - At fault: Mắc lỗi, phạm sai lầm

    - Find fault with something/ somebody: Bới móc lỗi của cái gì; phàn nàn về cái gì/ ai đó

    6. Intention

    - Have the intention of doing: Có ý định làm gì

    - Have no intention of doing: Không có ý định làm gì

    7. Mistake

    - Make a mistake: Mắc một lỗi sai

    - A mistake to do: Một lỗi sai

    - Mistake somebody for somebody: Nhầm ai với ai

    - Do something by mistake: Làm cái gì một cách tình cờ

    8. Necessary

    - Necessary for somebody to do: Cần thiết với ai làm gì

    9. Order

    - In order: Hợp lệ, có hiệu lực (văn bản pháp luật)

    - Put something in order: Để cái gì theo trật tự

    - In order to do: Để làm gì

    - Give an order to somebody to do: Ra lệnh cho ai làm gì

    10. Permission

    - Give somebody permission to do: Cho phép ai làm gì

    - Ask somebody for permission to do: Hỏi xin phép ai làm gì

    - Have permission from somebody to do: Có sự cho phép làm gì từ ai

    - Ask for permission from somebody to do: Hỏi sự xin phép làm gì từ ai

    - Get for permission from somebody to do: Xin phép ai làm gì

    11. Purpose

    - Do something on purpose: Cố ý làm gì

    - Purpose of something: Mục đích của cái gì

    12. Reason

    - Reason why: Lí do tại sao

    - Reason for something: Lí do cho cái gì

    - Reason with somebody: Tranh luận, cãi lẽ với ai

    13. Solution

    - Have a solution to something: Có giải pháp cho cái gì

    - Find a solution to something: Tìm giải pháp cho cái gì

    - Work out solution to something: Xoay sở tìm giải pháp cho cái gì

    - Come up with a solution to something: Nảy ra, nghĩ ra giải pháp cho cái gì

    14. Wrong

    - Do wrong: Làm sai

    - Do the wrong thing: Làm điều sai trái

    - The wrong thing to do: Điều sai trái

    - The wrong way up: Ngược, bị xoay ngược

    Unit 7. Science and Technology

    Bấm để xem
    Đóng lại
    1. Attemp

    - Make an attempt at something: Cố gắng cái gì

    - Make an attempt doing: Cố gắng làm gì

    - Make an attempt to do: Cố gắng để làm gì

    - Attempt to do: Cố gắng làm cái gì đó

    - In a attempt to do: Trong sự cố gắng làm gì đó

    2. Average

    - On average: Trong bình

    3. Beginning

    - In the beginning: Lúc đầu

    - At the beginning of: Ban đầu của cái gì đó

    - Beginning with: Bắt đầu với

    4. Bottom

    - At the bottom of something: Ở dưới đáy cái gì

    5. Cause

    - Be the cause of something: Là nguyên nhân của cái gì

    - Find the cause of something: Tìm nguyên nhân của cái gì

    - Look for the cause of something: Tìm, điều tra nguyên nhân của cái gì

    6. Conclusion

    - Come to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng

    - Reach to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng

    - In conclsion: Kết luận lại, tóm lại

    7. Experiment

    - Do an experiment on something: Làm thí nghiệm trên cái gì

    - Perform an experiment on something: Thực hiện thí nghiệm trên cái gì

    - Carry out an experiment on something: Tiến hành thí nghiệm trên cái gì

    - Experiment with something: Thí nghiệm cái gì

    8. Fact

    - In fact: Trên thực tế

    - As the matter of fact: Thực tế, thực tế là, trên thực tế

    - The fact of matter is that: Sự thật của vấn đề là

    - Face the facts: Đối mặt với sự thật

    9. Introduction

    - With the introduction of something: Với sự giới thiệu cái gì

    - An introduction to something: Một sự giới thiệu cái gì

    - An introduction to somebody: Một sự giới thiệu ai

    10. Phone

    - Make a phone call: Gọi điện

    - Receive a phone call: Nhận điện thoại

    11. Photo

    - Take a photo of something: Chụp ảnh cái gì

    - Take a photo of somebody: Chụp ảnh ai

    12. Research

    - Carry out research on something: Tiến hành nghiên cứu cái gì

    - Do research into something: Làm nghiên cứu về cái gì

    Unit 8. ENTERTAINMENT

    Bấm để xem
    Đóng lại
    1. Fun

    - Have fun: Chúc vui vẻ; vui vẻ

    - Be fun: Vui vẻ

    - Make fun of somebody: Lôi ai ra làm trò đùa; khiến ai trở nên nực cười

    - Find something funny: Thấy cái gì hài hước

    2. Home

    - Make yourself at home: Bạn cứ tự nhiên như ở nhà

    - Be at home: Ở nhà

    - Stay at home: Ở nhà

    - Go home: Về nhà

    - Leave home: Rời nhà

    - Make your way home: Đi về nhà

    3. Impression

    - Give somebody the impression: Tạo ấn tượng cho ai

    - Do an impression of somebody: Hành động giống ai đó

    - Have the impression: Có ấn tượng

    - Make an impression on somebody: Tạo ấn tượng cho ai

    4. Joke

    - Joke about something/ V-ing: Đùa về cái gì

    - Joke with somebody: Đùa với ai

    - Make a joke: Tạo trò đùa

    - Tell a joke: Kể chuyện cười

    - Understand a joke: Hiểu trò đùa

    - Get a joke: Nắm được, hiểu được trò đùa

    - Hear a joke: Nghe chuyện đùa

    5. Laugh

    - Laugh at something/sb: Cười, cười nhạo cái gì/ ai

    - Laugh about something/ sb: Cười về cái gì/ ai

    - Roar with laughter: Cười phá lên

    - Have a laugh: Cười lên

    6. Part

    - Take part in something/V-ing: Tham gia vào cái gì

    - Be a part of something: Là một phần của cái gì

    - Part with something: Tách ra khỏi cái gì

    - Have a part: Giữ một vai trò

    7. Party

    - Have a party for somebody: Có một bữa tiệc cho ai

    - Throw a party for somebody: Tổ chức một bữa tiệc cho ai

    - Give somebody a party: Tổ chức một bữa tiệc cho ai

    - Go to a party: Đi tới một bữa tiệc

    - Dinner party: Tiệc tối

    - Birthday party: Tiệc sinh nhật

    8. Play

    - Play a part in something: Là một phần của cái gì

    - Play a role in something: Là một vị trí trong cái gì

    - Play with somebody/sth: Chơi với ai/ cái gì

    - Play something: Chơi cái gì

    - Have a part to play in something: Có một vị trí biểu diễn trong cái gì

    - Have a role to play in something: Có một vai trò biểu diễn trong cái gì

    - Be in a play: Trong một vở kịch

    - Act in a play: Diễn trong một vở kịch

    - Star in a play: Đóng vai chính trong một vở kịch

    - Watch/ see a play: Xem một vở kịch

    9. Queue

    - Join a queue: Vào hàng

    - In a queue: Trong hàng

    - Queue up: Xếp hàng

    - Stand in a queue: Đứng trong hàng

    - Wait in a queue: Chờ đợi trong hàng

    10. Show

    - Put on a show: Giả vờ làm gì hay giả vờ thấy thế nào

    - Show appreciation for something/sb: Thể hiện sự cảm kích với cái gì/ ai

    - Show something to somebody: Bày cái gì cho ai xem

    - On show: Được trưng bày

    - Show somebody something: Đưa cho ai xem cái gì; cho ai thấy cái gì

    - Steal the show: Giành được sự chú ý

    - TV show: Chương trình TV

    - Radio show: Chương trình radio

    - Show business: Giới giải trí

    11. Silence

    In silence: Trong im lặng

    12. Voice

    - In a low voice: Ở mức giọng thấp

    - In a high voice: Ở mức giọng cao

    - Have a good voice: Có chất giọng tốt

    - Have a bad voice: Có chất giọng kém, không hay

    - Voice an opinion about something: Nói lên ý kiến, quan điểm về cái gì

    Unit 9. MONEY AND SHOPPING

    Bấm để xem
    Đóng lại
    1. Amount

    - An amount of something: Một lượng cái gì, một khoảng cái gì

    - In large amounts: Lượng lớn

    - In small amounts: Lượng nhỏ

    - Amount to: Tổng giá trị lên tới

    2. Charge

    - Charge somebody an amount of money: Thu, lấy ai một khoản tiền

    - Pay a charge: Trả một khoản tiền

    - Take charge of something/ V-ing: Đảm nhiệm cái gì

    - In charge of something/ Ving: Chịu trách nhiệm cái gì

    - In debt to somebody: Nợ ai tiền

    - Get into debt: Vướng nợ nần

    - Clear a debt: Trả nợ

    - Owe somebody a debt of gratitude: Nợ ơn, nợ sự giúp đỡ

    3. Demand

    - In demand: Đòi hỏi nhiều; được nhiều người yêu cầu

    - On demand: Làm xong, xảy ra mỗi khi ai hỏi

    - A demand for something: Yêu cầu cái gì

    4. Enough

    - Have enough of something: Có đủ cái gì

    - Have enough something to do: Có đủ cái gì để làm gì

    - Enough is enough: Đủ rồi (khi không muốn cái gì đó tiếp diễn)

    5. Expense

    - At somebody's expense: Do ai trả tiền

    - Go to the expense of: Trả một khoản tiền cho việc gì

    - Business expense: Chi phí kinh doanh

    - Expense account: Bảng kê khai chi tiêu

    6. Fortune

    - Make a fortune: Trở nên giàu có

    - Earn a fortune: Trở nên giàu có, kiếm được nhiều tiền

    - Win a fortune: Giành được tài sản, giành được một khoản tiền

    - Spend a fortune: Sử dụng một khoản tiền

    - Cost you a fortune: Bạn phải tốn một khoản tiền

    - Make your fortune: Phát tài

    7. Increase

    - An increase in something: Sự tăng trưởng, phát triển cái gì

    - A wage increase: Sự tăng lương

    - A price increase: Sự tăng giá

    8. Least

    - At least: Ít nhất; ít ra

    - At the very least: Chí ít

    - Last but not least: Cuối cùng mà không kém phần quan trọng

    - To say the least: Nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi

    9. Money

    - Make money: Làm ra tiền

    - Earn money: Kiếm tiền

    - Win money: Thắng được tiền

    - Save money: Tiết kiệm tiền

    - Have money: Có tiền

    - Spend money on something/ V-ing: Tiêu tiền vào cái gì

    - Short of money: Hết tiền

    - Do something for the money: Làm cái gì để kiếm tiền

    10. Notice

    - Notice somebody doing: Để ý ai làm cái gì (chỉ một phần hành động)

    - Notice somebody do: Để ý ai làm cái gì (chỉ toàn bộ hành động)

    - Take notice of something: Chú ý, để ý tới cái gì

    - At short notice: Nhanh, gấp, trong một thời gian ngắn

    - Give somebody notice of: Thông báo cho ai thôi việc

    11. Profit

    Make a profit from something: Kiếm lợi nhuận từ cái gì

    12. Save

    - Save time: Tiết kiệm thời gian

    - Save something for later: Giữ, để dành cái gì cho lần sau

    13. Shopping

    - Do the shopping: Mua sắm

    - Go shopping: Đi mua sắm

    - Shopping centre: Trung tâm mua sắm

    - Window shopping: Sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hóa bày trong ô kính nhà hàng mà (thường) không có ý định mua gì)
     
    Last edited by a moderator: 19 Tháng tám 2021
Trả lời qua Facebook
Đang tải...