Bài viết: 44 



Unit 1. Travel and Transport
Unit 2. Hobbies, Sports and Games
Unit 3: The Media
Unit 5. People and Society
Unit 6. The Law and Crime
Unit 7. Science and Technology
Unit 8. ENTERTAINMENT
Unit 9. MONEY AND SHOPPING
- accident:
+ have an accident: Gặp tai nạn
+ be (involved) in an accident: Bị tai nạn
+ do something by accident: Vô tình làm việc gì đó
- Advance
+ in advance = before: Trước, trước thời hạn
+ advance to/ toward a place: Tiến về phía, tiến về nơi nào đó
- ahead
+ go straight ahead: Đi thẳng
+ go ahead: Tiến lên, tiếp tục
+ be head of sth/ sb: Đi trước, phía trên ai
- direction:
+ a change of direction: Sự đổi hướng
+ in the direction of sth: Theo hướng của cái gì
+ in this/ that direction: Theo hướng này/ hướng kia
- head:
+ off the top of your head: Nói hay làm điều gì mà không cân nhắc
+ head for/ towards a place: Đi về phí
+ head over heels (in love) : Yêu điên cuồng
- holiday:
+ go on holiday: Đi nghỉ mát
+ be on holiday: Trong kỳ nghỉ
+ have/ take a holiday: Đi nghỉ mát
+ bank holiday: Kỳ lễ, ngày lễ chung
- left:
+ go left: Đi về bên trái
+ turn left: Rẽ trái
+ on the left: Ở bên trái
+ on the left-hand side: Ở phía bên tay trái
+ in the left-hand corner: Ở góc bên tay trái
+ left-handed: Thuận tay trái
- route:
+ plan your/ a route: Lên lịch
+ take a route: Làm theo lịch trình
- sights:
+ see the sights: Ngắm cảnh
- Sightseeing:
+ go sightseeing: Đi ngắm cảnh
- speed:
+ at high/ full speed: Tốc độ cao
+ a burst of speed: Vi phạm tốc độ
+ speed limit: Tốc độ tối đa
- tour:
+ go on/ take a tour around somewhere: Đi thăm đâu đó
+ tour a place: Thăm nơi nào đó
+ tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- trip:
+ business trip: Đi công tác/ chuyến công du
+ school trip: Chuyến đi chơi của trường học
+ go on a trip: Đi tham quan
+ take a trip (to a place) : Đi tham quan đến đâu
- way:
+ lose your way: Lạc đường
+ make your way: Tìm cách
+ find your way: Tìm đường
+ in a way: Theo cách
+ on the way: Trên đường
+ go all the way to sth: Tìm mọi cách để làm gì
+ go all the way to somewhere: Tìm mọi cách để đến đâu
+ have an accident: Gặp tai nạn
+ be (involved) in an accident: Bị tai nạn
+ do something by accident: Vô tình làm việc gì đó
- Advance
+ in advance = before: Trước, trước thời hạn
+ advance to/ toward a place: Tiến về phía, tiến về nơi nào đó
- ahead
+ go straight ahead: Đi thẳng
+ go ahead: Tiến lên, tiếp tục
+ be head of sth/ sb: Đi trước, phía trên ai
- direction:
+ a change of direction: Sự đổi hướng
+ in the direction of sth: Theo hướng của cái gì
+ in this/ that direction: Theo hướng này/ hướng kia
- head:
+ off the top of your head: Nói hay làm điều gì mà không cân nhắc
+ head for/ towards a place: Đi về phí
+ head over heels (in love) : Yêu điên cuồng
- holiday:
+ go on holiday: Đi nghỉ mát
+ be on holiday: Trong kỳ nghỉ
+ have/ take a holiday: Đi nghỉ mát
+ bank holiday: Kỳ lễ, ngày lễ chung
- left:
+ go left: Đi về bên trái
+ turn left: Rẽ trái
+ on the left: Ở bên trái
+ on the left-hand side: Ở phía bên tay trái
+ in the left-hand corner: Ở góc bên tay trái
+ left-handed: Thuận tay trái
- route:
+ plan your/ a route: Lên lịch
+ take a route: Làm theo lịch trình
- sights:
+ see the sights: Ngắm cảnh
- Sightseeing:
+ go sightseeing: Đi ngắm cảnh
- speed:
+ at high/ full speed: Tốc độ cao
+ a burst of speed: Vi phạm tốc độ
+ speed limit: Tốc độ tối đa
- tour:
+ go on/ take a tour around somewhere: Đi thăm đâu đó
+ tour a place: Thăm nơi nào đó
+ tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- trip:
+ business trip: Đi công tác/ chuyến công du
+ school trip: Chuyến đi chơi của trường học
+ go on a trip: Đi tham quan
+ take a trip (to a place) : Đi tham quan đến đâu
- way:
+ lose your way: Lạc đường
+ make your way: Tìm cách
+ find your way: Tìm đường
+ in a way: Theo cách
+ on the way: Trên đường
+ go all the way to sth: Tìm mọi cách để làm gì
+ go all the way to somewhere: Tìm mọi cách để đến đâu
Unit 2. Hobbies, Sports and Games
+ best:
- Make the best os something: Tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
- Do your best: Làm hết sức, hết mình
- The best at something: Nhất về cái gì
- The best at doing: Nhất về việc gì
+ chance:
- Have a chance to do: Có cơ hội làm gì
- Take a chance to do: Bắt lấy cơ hội làm gì
- Have a chance of doing: Có cơ hội làm gì
- Some chance of your doing: Một vài cơ hội làm gì
- Little chance of your doing: Ít cơ hội làm gì
- The chances of your doing: Những cơ hội làm gì
- Take a chance on something: Quyết định làm cái gì
- Chance of a lifetime: Cơ hội hiếm có
+ go
- Your go: Lượt của bạn
- Have a go: Thử làm việc gì
+ height
- In height: Ở một độ cao, chiều cao
- Afraid of heights: Sợ độ cao
- Height of something: Chiều cao của cái gì
+ mad:
- Mad about somebody: Bực dọc về ai
- Mad about something: Bực dọc về cái gì
- Mad about doing: Bực dọc làm cái gì
- Go mad: Phát điên, hóa điên
- Become mad: Trở nên điên cuồng
+ pleasure
- Take pleasure in something: Hứng thú với cái gì
- Take pleasure in doing something: Hứng thú làm gì
- Gain pleasure from something: Đạt được hứng thú từ cái gì
- Gain pleasure from doing: Đạt được hứng thú từ việc làm gì
+ popular:
- Popular with: Nổi tiếng, phổ biến với
- Popular among: Nổi tiếng, phổ biến
+ side:
- On the opposite side: Ở phía đối diện
- On the far side: Cách xa, xa giới hạn
- Side with somebody: Ủng hộ ai
- On the winning side: Ở phía bên thắng cuộc
- On the losing side: Ở phía bên thua cuộc
+ talent
- Have a talent for something: Có tài năng về cái gì
- Have a talent for doing something: Có tài năng làm việc gì
- Talent contest: Cuộc thi tài năng
+ time:
- On time: Đúng giờ
- In time: Kịp giờ
- The whole time: Toàn bộ thời gian
- High time: Đến lúc làm gì
- Take your time doing: Từ từ làm gì
- Take time to do: Tốn thời gian làm cái gì
- Something takes up your time: Cái gì làm lãng phí thời gian
- Spend time doing: Dành thời gian làm gì
- Spend time on: Dành thời gian vào cái gì
- At a certain time: Ở một thời gian nhất định
- For a certain time: Trong một thời gian nhất định
- Time passes: Thời gian trôi qua
- Find time to do: Kiếm thời gian để làm gì
- Make time for: Dành thời gian cho cái gì
- Find time for: Kiếm thời gian cho việc gì
- For the time being: Hiện tại
- Have a good time doing: Có một quãng thời gian đẹp làm cái gì
- Tell the time: Đọc giờ
- Free time = spare time: Thời gian rảnh
+ turn:
- Turn around: Quay lại
- Turn away: Quay đi
- Turn something over: Lật cái gì lại
- In turn: Lần lượt
- Take turns: Đến lượt
- Your turn to do: Đến lượt bạn làm cái gì
- Make the best os something: Tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
- Do your best: Làm hết sức, hết mình
- The best at something: Nhất về cái gì
- The best at doing: Nhất về việc gì
+ chance:
- Have a chance to do: Có cơ hội làm gì
- Take a chance to do: Bắt lấy cơ hội làm gì
- Have a chance of doing: Có cơ hội làm gì
- Some chance of your doing: Một vài cơ hội làm gì
- Little chance of your doing: Ít cơ hội làm gì
- The chances of your doing: Những cơ hội làm gì
- Take a chance on something: Quyết định làm cái gì
- Chance of a lifetime: Cơ hội hiếm có
+ go
- Your go: Lượt của bạn
- Have a go: Thử làm việc gì
+ height
- In height: Ở một độ cao, chiều cao
- Afraid of heights: Sợ độ cao
- Height of something: Chiều cao của cái gì
+ mad:
- Mad about somebody: Bực dọc về ai
- Mad about something: Bực dọc về cái gì
- Mad about doing: Bực dọc làm cái gì
- Go mad: Phát điên, hóa điên
- Become mad: Trở nên điên cuồng
+ pleasure
- Take pleasure in something: Hứng thú với cái gì
- Take pleasure in doing something: Hứng thú làm gì
- Gain pleasure from something: Đạt được hứng thú từ cái gì
- Gain pleasure from doing: Đạt được hứng thú từ việc làm gì
+ popular:
- Popular with: Nổi tiếng, phổ biến với
- Popular among: Nổi tiếng, phổ biến
+ side:
- On the opposite side: Ở phía đối diện
- On the far side: Cách xa, xa giới hạn
- Side with somebody: Ủng hộ ai
- On the winning side: Ở phía bên thắng cuộc
- On the losing side: Ở phía bên thua cuộc
+ talent
- Have a talent for something: Có tài năng về cái gì
- Have a talent for doing something: Có tài năng làm việc gì
- Talent contest: Cuộc thi tài năng
+ time:
- On time: Đúng giờ
- In time: Kịp giờ
- The whole time: Toàn bộ thời gian
- High time: Đến lúc làm gì
- Take your time doing: Từ từ làm gì
- Take time to do: Tốn thời gian làm cái gì
- Something takes up your time: Cái gì làm lãng phí thời gian
- Spend time doing: Dành thời gian làm gì
- Spend time on: Dành thời gian vào cái gì
- At a certain time: Ở một thời gian nhất định
- For a certain time: Trong một thời gian nhất định
- Time passes: Thời gian trôi qua
- Find time to do: Kiếm thời gian để làm gì
- Make time for: Dành thời gian cho cái gì
- Find time for: Kiếm thời gian cho việc gì
- For the time being: Hiện tại
- Have a good time doing: Có một quãng thời gian đẹp làm cái gì
- Tell the time: Đọc giờ
- Free time = spare time: Thời gian rảnh
+ turn:
- Turn around: Quay lại
- Turn away: Quay đi
- Turn something over: Lật cái gì lại
- In turn: Lần lượt
- Take turns: Đến lượt
- Your turn to do: Đến lượt bạn làm cái gì
Unit 3: The Media
1. Control
- In control of something: Có thể kiểm soát cái gì
- Take control of something: Nắm quyền điều khiển, kiểm soát cái gì
- Under control: Bị kiểm soát
- Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai
- Out of control: Mất kiểm soát
2. Description
- Give a description of something: Mô tả cái gì
- Give a description of somebody: Mô tả ai
3. Difference
- Make a difference to something: Làm cái gì trở nên khác biệt
- Make a difference to somebody: Làm ai trở nên khác biệt
- Tell the difference between: Phân biệt, chỉ ra sự khác nhau
- There 's no difference between: Không có sự khác nhau giữa
- There' s some difference between: Có vài sự khác biệt giữa
- There 's little difference between: Có ít khác biệt giữa
4. Granted
- Take something for granted: Coi cái gì là điều hiển nhiên
- Take somebody for granted: Coi ai là đương nhiên
5. Influence
- Influence somebody: Làm ảnh hưởng ai
- Have an influence on something: Có sự ảnh hưởng lên cái gì
- Have an influence on somebody: Có sự ảnh hưởng lên ai
- Be an influence on something: Là sự ảnh hưởng lên cái gì
- Be an influence on somebody: Là sự ảnh hưởng lên ai
6. Internet
- On the Internet: Trên mạng Internet
- Over the Internet: Khắp mạng Internet
- Surf the Internet: Lướt mạng Internet
7. News
- In the news: Trên các phương tiện truyền thông (TV, báo chí)
- On the news: Trên bản tin (TV hoặc radio)
- Hear the news: Nghe tin tức
- Newsflash: Tin tức ngắn đặc biệt
- Newspaper: Báo
8. Place
- Take place: Diễn ra, xảy ra
- In place of: Ở chỗ nào
- At a place: Ở một chỗ
9. Question
- Ask a question: Hỏi một câu hỏi
- Answer a question: Trả lời một câu hỏi
- Question something: Hỏi cái gì
- Question somebody: Hỏi ai
- In question: Đang được thảo luận; nghi ngờ, không chắc chắn
- Question mark: Dấu hỏi chấm
10. View
- Have a view: Có một quan điểm
- Hold a view: Giữ một quan điểm
- Be somebody' s view that: Quan điểm của ai là
- In my view: Theo quan điểm của tôi
- In view of: Xem xét cái gì
- Look at the view: Nhìn vào khung cảnh
- See the view: Nhìn thấy khung cảnh
- View of something: Quan điểm, suy nghĩ về cái gì
- View from something: Quang cảnh từ cái gì
- View from somewhere: Quang cảnh từ nơi nào
11. Watch
- Watch something: Coi, theo dõi cái gì
- Watch somebody: Coi, theo dõi ai
- Watch out for something: Cẩn thận với cái gì
- Watch out for somebody: Cẩn thận với ai
- Watch for something/ somebody: Chờ mong cái gì/ ai đó
- Keep watch: Canh phòng
- In control of something: Có thể kiểm soát cái gì
- Take control of something: Nắm quyền điều khiển, kiểm soát cái gì
- Under control: Bị kiểm soát
- Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai
- Out of control: Mất kiểm soát
2. Description
- Give a description of something: Mô tả cái gì
- Give a description of somebody: Mô tả ai
3. Difference
- Make a difference to something: Làm cái gì trở nên khác biệt
- Make a difference to somebody: Làm ai trở nên khác biệt
- Tell the difference between: Phân biệt, chỉ ra sự khác nhau
- There 's no difference between: Không có sự khác nhau giữa
- There' s some difference between: Có vài sự khác biệt giữa
- There 's little difference between: Có ít khác biệt giữa
4. Granted
- Take something for granted: Coi cái gì là điều hiển nhiên
- Take somebody for granted: Coi ai là đương nhiên
5. Influence
- Influence somebody: Làm ảnh hưởng ai
- Have an influence on something: Có sự ảnh hưởng lên cái gì
- Have an influence on somebody: Có sự ảnh hưởng lên ai
- Be an influence on something: Là sự ảnh hưởng lên cái gì
- Be an influence on somebody: Là sự ảnh hưởng lên ai
6. Internet
- On the Internet: Trên mạng Internet
- Over the Internet: Khắp mạng Internet
- Surf the Internet: Lướt mạng Internet
7. News
- In the news: Trên các phương tiện truyền thông (TV, báo chí)
- On the news: Trên bản tin (TV hoặc radio)
- Hear the news: Nghe tin tức
- Newsflash: Tin tức ngắn đặc biệt
- Newspaper: Báo
8. Place
- Take place: Diễn ra, xảy ra
- In place of: Ở chỗ nào
- At a place: Ở một chỗ
9. Question
- Ask a question: Hỏi một câu hỏi
- Answer a question: Trả lời một câu hỏi
- Question something: Hỏi cái gì
- Question somebody: Hỏi ai
- In question: Đang được thảo luận; nghi ngờ, không chắc chắn
- Question mark: Dấu hỏi chấm
10. View
- Have a view: Có một quan điểm
- Hold a view: Giữ một quan điểm
- Be somebody' s view that: Quan điểm của ai là
- In my view: Theo quan điểm của tôi
- In view of: Xem xét cái gì
- Look at the view: Nhìn vào khung cảnh
- See the view: Nhìn thấy khung cảnh
- View of something: Quan điểm, suy nghĩ về cái gì
- View from something: Quang cảnh từ cái gì
- View from somewhere: Quang cảnh từ nơi nào
11. Watch
- Watch something: Coi, theo dõi cái gì
- Watch somebody: Coi, theo dõi ai
- Watch out for something: Cẩn thận với cái gì
- Watch out for somebody: Cẩn thận với ai
- Watch for something/ somebody: Chờ mong cái gì/ ai đó
- Keep watch: Canh phòng
Unit 5. People and Society
1. Approval
- Show your approval of something: Thể hiện sự tán thành của bạn về cái gì
- Give your approval for something: Cho sự tán thành đối với cái gì
- Meet with somebody 's approval: Được sự tán thành của ai
- Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai
- Out of control: Mất kiểm soát
2. Argument
- Have an argument with somebody about something: Có một cuộc cãi nhau với ai về cái gì
- Have an argument with somebody about doing: Có một cuộc cãi nhau về việc gì
- Win an argument: Thắng trong một cuộc cãi nhau
- Lose an argument: Thua trong một cuộc cãi nhau
3. Care
- Have the courage to do: Có sự can đảm để làm gì
- It takes courage to do: Cần có sự can đảm để là gì
4. Disguise
- In disguise: Trong sự che dấu, che đậy
- Wear a disguise: Mặc đồ cải trang
- Disguise yourself: Cải trang, che dấu bản thân
- Disguised as something/ somebody: Cải trang thành cái gì/ ai đó
5. Dream
- Have a dream about something/ somebody: Có một giấc mơ về cái gì/ ai đó
- Have a dream about doing: Có một giấc mơ về việc gì
- Daydream: Sự mơ màng; mộng tưởng hão huyền
- Dream of doing: Mơ ước về việc gì
6. Family
- Have a family: Có một gia đình
- Start a family: Bắt đầu lập gia đình
- Nuclear family: Gia đình hạt nhân
- Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ)
7. Favour
- Do somebody a favour: Ủng hộ ai đó, giúp đỡ ai đó
- Owe somebody a favour: Nợ ai một sự giúp đỡ- hear the news: Nghe tin tức
- Be in favour of: Ủng hộ
8. Friends
- Make friends with somebody: Kết bạn với ai
- Become friends with somebody: Trở thành bạn với ai
- Be friends with somebody: Là bạn bè với ai
- Stay friends with somebody: Giữ nguyên làm bạn bè với ai
- Best friend: Bạn thân
9. Love
- Be in love with somebody: Đang yêu ai
- Fall in love with somebody: Phải lòng ai
10. Mood
- In a good mood: Trong tâm trạng tốt
- In a bad mood: Trong tâm trạng tồi tệ
- In the right mood: Tâm trạng đúng, thích hợp
- In the wrong mood: Tâm trạng sai, không thích hợp
- In the mood for something: Muốn cái gì
11. Pity
- Pity somebody: Thương hại ai
- Take pity on somebody: Thương xót ai, thương hại ai
- Feel pity for somebody: Cảm thấy thương hại ai
- It' s a pity that: Điều đáng tiếc là
12. Promise
- Promise to do: Hứa làm gì
- Give somebody a promise: Cho ai một lời hứa
- Make somebody a promise: Hứa với ai
- Break a promise: Phá vỡ một lời hứa
- Show your approval of something: Thể hiện sự tán thành của bạn về cái gì
- Give your approval for something: Cho sự tán thành đối với cái gì
- Meet with somebody 's approval: Được sự tán thành của ai
- Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai
- Out of control: Mất kiểm soát
2. Argument
- Have an argument with somebody about something: Có một cuộc cãi nhau với ai về cái gì
- Have an argument with somebody about doing: Có một cuộc cãi nhau về việc gì
- Win an argument: Thắng trong một cuộc cãi nhau
- Lose an argument: Thua trong một cuộc cãi nhau
3. Care
- Have the courage to do: Có sự can đảm để làm gì
- It takes courage to do: Cần có sự can đảm để là gì
4. Disguise
- In disguise: Trong sự che dấu, che đậy
- Wear a disguise: Mặc đồ cải trang
- Disguise yourself: Cải trang, che dấu bản thân
- Disguised as something/ somebody: Cải trang thành cái gì/ ai đó
5. Dream
- Have a dream about something/ somebody: Có một giấc mơ về cái gì/ ai đó
- Have a dream about doing: Có một giấc mơ về việc gì
- Daydream: Sự mơ màng; mộng tưởng hão huyền
- Dream of doing: Mơ ước về việc gì
6. Family
- Have a family: Có một gia đình
- Start a family: Bắt đầu lập gia đình
- Nuclear family: Gia đình hạt nhân
- Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ)
7. Favour
- Do somebody a favour: Ủng hộ ai đó, giúp đỡ ai đó
- Owe somebody a favour: Nợ ai một sự giúp đỡ- hear the news: Nghe tin tức
- Be in favour of: Ủng hộ
8. Friends
- Make friends with somebody: Kết bạn với ai
- Become friends with somebody: Trở thành bạn với ai
- Be friends with somebody: Là bạn bè với ai
- Stay friends with somebody: Giữ nguyên làm bạn bè với ai
- Best friend: Bạn thân
9. Love
- Be in love with somebody: Đang yêu ai
- Fall in love with somebody: Phải lòng ai
10. Mood
- In a good mood: Trong tâm trạng tốt
- In a bad mood: Trong tâm trạng tồi tệ
- In the right mood: Tâm trạng đúng, thích hợp
- In the wrong mood: Tâm trạng sai, không thích hợp
- In the mood for something: Muốn cái gì
11. Pity
- Pity somebody: Thương hại ai
- Take pity on somebody: Thương xót ai, thương hại ai
- Feel pity for somebody: Cảm thấy thương hại ai
- It' s a pity that: Điều đáng tiếc là
12. Promise
- Promise to do: Hứa làm gì
- Give somebody a promise: Cho ai một lời hứa
- Make somebody a promise: Hứa với ai
- Break a promise: Phá vỡ một lời hứa
Unit 6. The Law and Crime
1. Account
- On account of: Bởi vì
- Take into account: Cân nhắc, xem xét cái gì trước khi ra quyết định
- Account for something: Giải thích
2. Advantage
- Take advantage of something/ somebody: Tận dụng cái gì; lợi dụng cái gì/ ai đó
- Have an advantage over something/ somebody: Lợi thế hơn cái gì/ ai đó
- At an advantage: Tốt hơn, lợi thế hơn
- An advantage of something: Một lợi ích của cái gì
3. Blame
- Be to blame for something: Bị khiển trách vì cái gì
- Be to blame for doing: Bị khiển trách vì việc gì
- Get the blame for something: Nhận sự khiển trách vì cái gì
- Get the blame for doing: Nhận sự khiển trách vì việc gì
- Put the blame on something/ somebody: Đổ lỗi, khiển trách cho cái gì/ ai đó
- Blame something on somebody: Đổ lỗi cái gì lên ai đó
- Blame somebody for something: Khiển trách ai vì cái gì
- Blame somebody for doing: Khiển trách ai vì việc gì
4. Damage
- Do damage to something: Làm hỏng cái gì
- Cause damage to something: Gây hỏng cái gì
5. Fault
- At fault: Mắc lỗi, phạm sai lầm
- Find fault with something/ somebody: Bới móc lỗi của cái gì; phàn nàn về cái gì/ ai đó
6. Intention
- Have the intention of doing: Có ý định làm gì
- Have no intention of doing: Không có ý định làm gì
7. Mistake
- Make a mistake: Mắc một lỗi sai
- A mistake to do: Một lỗi sai
- Mistake somebody for somebody: Nhầm ai với ai
- Do something by mistake: Làm cái gì một cách tình cờ
8. Necessary
- Necessary for somebody to do: Cần thiết với ai làm gì
9. Order
- In order: Hợp lệ, có hiệu lực (văn bản pháp luật)
- Put something in order: Để cái gì theo trật tự
- In order to do: Để làm gì
- Give an order to somebody to do: Ra lệnh cho ai làm gì
10. Permission
- Give somebody permission to do: Cho phép ai làm gì
- Ask somebody for permission to do: Hỏi xin phép ai làm gì
- Have permission from somebody to do: Có sự cho phép làm gì từ ai
- Ask for permission from somebody to do: Hỏi sự xin phép làm gì từ ai
- Get for permission from somebody to do: Xin phép ai làm gì
11. Purpose
- Do something on purpose: Cố ý làm gì
- Purpose of something: Mục đích của cái gì
12. Reason
- Reason why: Lí do tại sao
- Reason for something: Lí do cho cái gì
- Reason with somebody: Tranh luận, cãi lẽ với ai
13. Solution
- Have a solution to something: Có giải pháp cho cái gì
- Find a solution to something: Tìm giải pháp cho cái gì
- Work out solution to something: Xoay sở tìm giải pháp cho cái gì
- Come up with a solution to something: Nảy ra, nghĩ ra giải pháp cho cái gì
14. Wrong
- Do wrong: Làm sai
- Do the wrong thing: Làm điều sai trái
- The wrong thing to do: Điều sai trái
- The wrong way up: Ngược, bị xoay ngược
- On account of: Bởi vì
- Take into account: Cân nhắc, xem xét cái gì trước khi ra quyết định
- Account for something: Giải thích
2. Advantage
- Take advantage of something/ somebody: Tận dụng cái gì; lợi dụng cái gì/ ai đó
- Have an advantage over something/ somebody: Lợi thế hơn cái gì/ ai đó
- At an advantage: Tốt hơn, lợi thế hơn
- An advantage of something: Một lợi ích của cái gì
3. Blame
- Be to blame for something: Bị khiển trách vì cái gì
- Be to blame for doing: Bị khiển trách vì việc gì
- Get the blame for something: Nhận sự khiển trách vì cái gì
- Get the blame for doing: Nhận sự khiển trách vì việc gì
- Put the blame on something/ somebody: Đổ lỗi, khiển trách cho cái gì/ ai đó
- Blame something on somebody: Đổ lỗi cái gì lên ai đó
- Blame somebody for something: Khiển trách ai vì cái gì
- Blame somebody for doing: Khiển trách ai vì việc gì
4. Damage
- Do damage to something: Làm hỏng cái gì
- Cause damage to something: Gây hỏng cái gì
5. Fault
- At fault: Mắc lỗi, phạm sai lầm
- Find fault with something/ somebody: Bới móc lỗi của cái gì; phàn nàn về cái gì/ ai đó
6. Intention
- Have the intention of doing: Có ý định làm gì
- Have no intention of doing: Không có ý định làm gì
7. Mistake
- Make a mistake: Mắc một lỗi sai
- A mistake to do: Một lỗi sai
- Mistake somebody for somebody: Nhầm ai với ai
- Do something by mistake: Làm cái gì một cách tình cờ
8. Necessary
- Necessary for somebody to do: Cần thiết với ai làm gì
9. Order
- In order: Hợp lệ, có hiệu lực (văn bản pháp luật)
- Put something in order: Để cái gì theo trật tự
- In order to do: Để làm gì
- Give an order to somebody to do: Ra lệnh cho ai làm gì
10. Permission
- Give somebody permission to do: Cho phép ai làm gì
- Ask somebody for permission to do: Hỏi xin phép ai làm gì
- Have permission from somebody to do: Có sự cho phép làm gì từ ai
- Ask for permission from somebody to do: Hỏi sự xin phép làm gì từ ai
- Get for permission from somebody to do: Xin phép ai làm gì
11. Purpose
- Do something on purpose: Cố ý làm gì
- Purpose of something: Mục đích của cái gì
12. Reason
- Reason why: Lí do tại sao
- Reason for something: Lí do cho cái gì
- Reason with somebody: Tranh luận, cãi lẽ với ai
13. Solution
- Have a solution to something: Có giải pháp cho cái gì
- Find a solution to something: Tìm giải pháp cho cái gì
- Work out solution to something: Xoay sở tìm giải pháp cho cái gì
- Come up with a solution to something: Nảy ra, nghĩ ra giải pháp cho cái gì
14. Wrong
- Do wrong: Làm sai
- Do the wrong thing: Làm điều sai trái
- The wrong thing to do: Điều sai trái
- The wrong way up: Ngược, bị xoay ngược
Unit 7. Science and Technology
1. Attemp
- Make an attempt at something: Cố gắng cái gì
- Make an attempt doing: Cố gắng làm gì
- Make an attempt to do: Cố gắng để làm gì
- Attempt to do: Cố gắng làm cái gì đó
- In a attempt to do: Trong sự cố gắng làm gì đó
2. Average
- On average: Trong bình
3. Beginning
- In the beginning: Lúc đầu
- At the beginning of: Ban đầu của cái gì đó
- Beginning with: Bắt đầu với
4. Bottom
- At the bottom of something: Ở dưới đáy cái gì
5. Cause
- Be the cause of something: Là nguyên nhân của cái gì
- Find the cause of something: Tìm nguyên nhân của cái gì
- Look for the cause of something: Tìm, điều tra nguyên nhân của cái gì
6. Conclusion
- Come to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng
- Reach to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng
- In conclsion: Kết luận lại, tóm lại
7. Experiment
- Do an experiment on something: Làm thí nghiệm trên cái gì
- Perform an experiment on something: Thực hiện thí nghiệm trên cái gì
- Carry out an experiment on something: Tiến hành thí nghiệm trên cái gì
- Experiment with something: Thí nghiệm cái gì
8. Fact
- In fact: Trên thực tế
- As the matter of fact: Thực tế, thực tế là, trên thực tế
- The fact of matter is that: Sự thật của vấn đề là
- Face the facts: Đối mặt với sự thật
9. Introduction
- With the introduction of something: Với sự giới thiệu cái gì
- An introduction to something: Một sự giới thiệu cái gì
- An introduction to somebody: Một sự giới thiệu ai
10. Phone
- Make a phone call: Gọi điện
- Receive a phone call: Nhận điện thoại
11. Photo
- Take a photo of something: Chụp ảnh cái gì
- Take a photo of somebody: Chụp ảnh ai
12. Research
- Carry out research on something: Tiến hành nghiên cứu cái gì
- Do research into something: Làm nghiên cứu về cái gì
- Make an attempt at something: Cố gắng cái gì
- Make an attempt doing: Cố gắng làm gì
- Make an attempt to do: Cố gắng để làm gì
- Attempt to do: Cố gắng làm cái gì đó
- In a attempt to do: Trong sự cố gắng làm gì đó
2. Average
- On average: Trong bình
3. Beginning
- In the beginning: Lúc đầu
- At the beginning of: Ban đầu của cái gì đó
- Beginning with: Bắt đầu với
4. Bottom
- At the bottom of something: Ở dưới đáy cái gì
5. Cause
- Be the cause of something: Là nguyên nhân của cái gì
- Find the cause of something: Tìm nguyên nhân của cái gì
- Look for the cause of something: Tìm, điều tra nguyên nhân của cái gì
6. Conclusion
- Come to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng
- Reach to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng
- In conclsion: Kết luận lại, tóm lại
7. Experiment
- Do an experiment on something: Làm thí nghiệm trên cái gì
- Perform an experiment on something: Thực hiện thí nghiệm trên cái gì
- Carry out an experiment on something: Tiến hành thí nghiệm trên cái gì
- Experiment with something: Thí nghiệm cái gì
8. Fact
- In fact: Trên thực tế
- As the matter of fact: Thực tế, thực tế là, trên thực tế
- The fact of matter is that: Sự thật của vấn đề là
- Face the facts: Đối mặt với sự thật
9. Introduction
- With the introduction of something: Với sự giới thiệu cái gì
- An introduction to something: Một sự giới thiệu cái gì
- An introduction to somebody: Một sự giới thiệu ai
10. Phone
- Make a phone call: Gọi điện
- Receive a phone call: Nhận điện thoại
11. Photo
- Take a photo of something: Chụp ảnh cái gì
- Take a photo of somebody: Chụp ảnh ai
12. Research
- Carry out research on something: Tiến hành nghiên cứu cái gì
- Do research into something: Làm nghiên cứu về cái gì
Unit 8. ENTERTAINMENT
1. Fun
- Have fun: Chúc vui vẻ; vui vẻ
- Be fun: Vui vẻ
- Make fun of somebody: Lôi ai ra làm trò đùa; khiến ai trở nên nực cười
- Find something funny: Thấy cái gì hài hước
2. Home
- Make yourself at home: Bạn cứ tự nhiên như ở nhà
- Be at home: Ở nhà
- Stay at home: Ở nhà
- Go home: Về nhà
- Leave home: Rời nhà
- Make your way home: Đi về nhà
3. Impression
- Give somebody the impression: Tạo ấn tượng cho ai
- Do an impression of somebody: Hành động giống ai đó
- Have the impression: Có ấn tượng
- Make an impression on somebody: Tạo ấn tượng cho ai
4. Joke
- Joke about something/ V-ing: Đùa về cái gì
- Joke with somebody: Đùa với ai
- Make a joke: Tạo trò đùa
- Tell a joke: Kể chuyện cười
- Understand a joke: Hiểu trò đùa
- Get a joke: Nắm được, hiểu được trò đùa
- Hear a joke: Nghe chuyện đùa
5. Laugh
- Laugh at something/sb: Cười, cười nhạo cái gì/ ai
- Laugh about something/ sb: Cười về cái gì/ ai
- Roar with laughter: Cười phá lên
- Have a laugh: Cười lên
6. Part
- Take part in something/V-ing: Tham gia vào cái gì
- Be a part of something: Là một phần của cái gì
- Part with something: Tách ra khỏi cái gì
- Have a part: Giữ một vai trò
7. Party
- Have a party for somebody: Có một bữa tiệc cho ai
- Throw a party for somebody: Tổ chức một bữa tiệc cho ai
- Give somebody a party: Tổ chức một bữa tiệc cho ai
- Go to a party: Đi tới một bữa tiệc
- Dinner party: Tiệc tối
- Birthday party: Tiệc sinh nhật
8. Play
- Play a part in something: Là một phần của cái gì
- Play a role in something: Là một vị trí trong cái gì
- Play with somebody/sth: Chơi với ai/ cái gì
- Play something: Chơi cái gì
- Have a part to play in something: Có một vị trí biểu diễn trong cái gì
- Have a role to play in something: Có một vai trò biểu diễn trong cái gì
- Be in a play: Trong một vở kịch
- Act in a play: Diễn trong một vở kịch
- Star in a play: Đóng vai chính trong một vở kịch
- Watch/ see a play: Xem một vở kịch
9. Queue
- Join a queue: Vào hàng
- In a queue: Trong hàng
- Queue up: Xếp hàng
- Stand in a queue: Đứng trong hàng
- Wait in a queue: Chờ đợi trong hàng
10. Show
- Put on a show: Giả vờ làm gì hay giả vờ thấy thế nào
- Show appreciation for something/sb: Thể hiện sự cảm kích với cái gì/ ai
- Show something to somebody: Bày cái gì cho ai xem
- On show: Được trưng bày
- Show somebody something: Đưa cho ai xem cái gì; cho ai thấy cái gì
- Steal the show: Giành được sự chú ý
- TV show: Chương trình TV
- Radio show: Chương trình radio
- Show business: Giới giải trí
11. Silence
In silence: Trong im lặng
12. Voice
- In a low voice: Ở mức giọng thấp
- In a high voice: Ở mức giọng cao
- Have a good voice: Có chất giọng tốt
- Have a bad voice: Có chất giọng kém, không hay
- Voice an opinion about something: Nói lên ý kiến, quan điểm về cái gì
- Have fun: Chúc vui vẻ; vui vẻ
- Be fun: Vui vẻ
- Make fun of somebody: Lôi ai ra làm trò đùa; khiến ai trở nên nực cười
- Find something funny: Thấy cái gì hài hước
2. Home
- Make yourself at home: Bạn cứ tự nhiên như ở nhà
- Be at home: Ở nhà
- Stay at home: Ở nhà
- Go home: Về nhà
- Leave home: Rời nhà
- Make your way home: Đi về nhà
3. Impression
- Give somebody the impression: Tạo ấn tượng cho ai
- Do an impression of somebody: Hành động giống ai đó
- Have the impression: Có ấn tượng
- Make an impression on somebody: Tạo ấn tượng cho ai
4. Joke
- Joke about something/ V-ing: Đùa về cái gì
- Joke with somebody: Đùa với ai
- Make a joke: Tạo trò đùa
- Tell a joke: Kể chuyện cười
- Understand a joke: Hiểu trò đùa
- Get a joke: Nắm được, hiểu được trò đùa
- Hear a joke: Nghe chuyện đùa
5. Laugh
- Laugh at something/sb: Cười, cười nhạo cái gì/ ai
- Laugh about something/ sb: Cười về cái gì/ ai
- Roar with laughter: Cười phá lên
- Have a laugh: Cười lên
6. Part
- Take part in something/V-ing: Tham gia vào cái gì
- Be a part of something: Là một phần của cái gì
- Part with something: Tách ra khỏi cái gì
- Have a part: Giữ một vai trò
7. Party
- Have a party for somebody: Có một bữa tiệc cho ai
- Throw a party for somebody: Tổ chức một bữa tiệc cho ai
- Give somebody a party: Tổ chức một bữa tiệc cho ai
- Go to a party: Đi tới một bữa tiệc
- Dinner party: Tiệc tối
- Birthday party: Tiệc sinh nhật
8. Play
- Play a part in something: Là một phần của cái gì
- Play a role in something: Là một vị trí trong cái gì
- Play with somebody/sth: Chơi với ai/ cái gì
- Play something: Chơi cái gì
- Have a part to play in something: Có một vị trí biểu diễn trong cái gì
- Have a role to play in something: Có một vai trò biểu diễn trong cái gì
- Be in a play: Trong một vở kịch
- Act in a play: Diễn trong một vở kịch
- Star in a play: Đóng vai chính trong một vở kịch
- Watch/ see a play: Xem một vở kịch
9. Queue
- Join a queue: Vào hàng
- In a queue: Trong hàng
- Queue up: Xếp hàng
- Stand in a queue: Đứng trong hàng
- Wait in a queue: Chờ đợi trong hàng
10. Show
- Put on a show: Giả vờ làm gì hay giả vờ thấy thế nào
- Show appreciation for something/sb: Thể hiện sự cảm kích với cái gì/ ai
- Show something to somebody: Bày cái gì cho ai xem
- On show: Được trưng bày
- Show somebody something: Đưa cho ai xem cái gì; cho ai thấy cái gì
- Steal the show: Giành được sự chú ý
- TV show: Chương trình TV
- Radio show: Chương trình radio
- Show business: Giới giải trí
11. Silence
In silence: Trong im lặng
12. Voice
- In a low voice: Ở mức giọng thấp
- In a high voice: Ở mức giọng cao
- Have a good voice: Có chất giọng tốt
- Have a bad voice: Có chất giọng kém, không hay
- Voice an opinion about something: Nói lên ý kiến, quan điểm về cái gì
Unit 9. MONEY AND SHOPPING
1. Amount
- An amount of something: Một lượng cái gì, một khoảng cái gì
- In large amounts: Lượng lớn
- In small amounts: Lượng nhỏ
- Amount to: Tổng giá trị lên tới
2. Charge
- Charge somebody an amount of money: Thu, lấy ai một khoản tiền
- Pay a charge: Trả một khoản tiền
- Take charge of something/ V-ing: Đảm nhiệm cái gì
- In charge of something/ Ving: Chịu trách nhiệm cái gì
- In debt to somebody: Nợ ai tiền
- Get into debt: Vướng nợ nần
- Clear a debt: Trả nợ
- Owe somebody a debt of gratitude: Nợ ơn, nợ sự giúp đỡ
3. Demand
- In demand: Đòi hỏi nhiều; được nhiều người yêu cầu
- On demand: Làm xong, xảy ra mỗi khi ai hỏi
- A demand for something: Yêu cầu cái gì
4. Enough
- Have enough of something: Có đủ cái gì
- Have enough something to do: Có đủ cái gì để làm gì
- Enough is enough: Đủ rồi (khi không muốn cái gì đó tiếp diễn)
5. Expense
- At somebody's expense: Do ai trả tiền
- Go to the expense of: Trả một khoản tiền cho việc gì
- Business expense: Chi phí kinh doanh
- Expense account: Bảng kê khai chi tiêu
6. Fortune
- Make a fortune: Trở nên giàu có
- Earn a fortune: Trở nên giàu có, kiếm được nhiều tiền
- Win a fortune: Giành được tài sản, giành được một khoản tiền
- Spend a fortune: Sử dụng một khoản tiền
- Cost you a fortune: Bạn phải tốn một khoản tiền
- Make your fortune: Phát tài
7. Increase
- An increase in something: Sự tăng trưởng, phát triển cái gì
- A wage increase: Sự tăng lương
- A price increase: Sự tăng giá
8. Least
- At least: Ít nhất; ít ra
- At the very least: Chí ít
- Last but not least: Cuối cùng mà không kém phần quan trọng
- To say the least: Nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi
9. Money
- Make money: Làm ra tiền
- Earn money: Kiếm tiền
- Win money: Thắng được tiền
- Save money: Tiết kiệm tiền
- Have money: Có tiền
- Spend money on something/ V-ing: Tiêu tiền vào cái gì
- Short of money: Hết tiền
- Do something for the money: Làm cái gì để kiếm tiền
10. Notice
- Notice somebody doing: Để ý ai làm cái gì (chỉ một phần hành động)
- Notice somebody do: Để ý ai làm cái gì (chỉ toàn bộ hành động)
- Take notice of something: Chú ý, để ý tới cái gì
- At short notice: Nhanh, gấp, trong một thời gian ngắn
- Give somebody notice of: Thông báo cho ai thôi việc
11. Profit
Make a profit from something: Kiếm lợi nhuận từ cái gì
12. Save
- Save time: Tiết kiệm thời gian
- Save something for later: Giữ, để dành cái gì cho lần sau
13. Shopping
- Do the shopping: Mua sắm
- Go shopping: Đi mua sắm
- Shopping centre: Trung tâm mua sắm
- Window shopping: Sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hóa bày trong ô kính nhà hàng mà (thường) không có ý định mua gì)
- An amount of something: Một lượng cái gì, một khoảng cái gì
- In large amounts: Lượng lớn
- In small amounts: Lượng nhỏ
- Amount to: Tổng giá trị lên tới
2. Charge
- Charge somebody an amount of money: Thu, lấy ai một khoản tiền
- Pay a charge: Trả một khoản tiền
- Take charge of something/ V-ing: Đảm nhiệm cái gì
- In charge of something/ Ving: Chịu trách nhiệm cái gì
- In debt to somebody: Nợ ai tiền
- Get into debt: Vướng nợ nần
- Clear a debt: Trả nợ
- Owe somebody a debt of gratitude: Nợ ơn, nợ sự giúp đỡ
3. Demand
- In demand: Đòi hỏi nhiều; được nhiều người yêu cầu
- On demand: Làm xong, xảy ra mỗi khi ai hỏi
- A demand for something: Yêu cầu cái gì
4. Enough
- Have enough of something: Có đủ cái gì
- Have enough something to do: Có đủ cái gì để làm gì
- Enough is enough: Đủ rồi (khi không muốn cái gì đó tiếp diễn)
5. Expense
- At somebody's expense: Do ai trả tiền
- Go to the expense of: Trả một khoản tiền cho việc gì
- Business expense: Chi phí kinh doanh
- Expense account: Bảng kê khai chi tiêu
6. Fortune
- Make a fortune: Trở nên giàu có
- Earn a fortune: Trở nên giàu có, kiếm được nhiều tiền
- Win a fortune: Giành được tài sản, giành được một khoản tiền
- Spend a fortune: Sử dụng một khoản tiền
- Cost you a fortune: Bạn phải tốn một khoản tiền
- Make your fortune: Phát tài
7. Increase
- An increase in something: Sự tăng trưởng, phát triển cái gì
- A wage increase: Sự tăng lương
- A price increase: Sự tăng giá
8. Least
- At least: Ít nhất; ít ra
- At the very least: Chí ít
- Last but not least: Cuối cùng mà không kém phần quan trọng
- To say the least: Nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi
9. Money
- Make money: Làm ra tiền
- Earn money: Kiếm tiền
- Win money: Thắng được tiền
- Save money: Tiết kiệm tiền
- Have money: Có tiền
- Spend money on something/ V-ing: Tiêu tiền vào cái gì
- Short of money: Hết tiền
- Do something for the money: Làm cái gì để kiếm tiền
10. Notice
- Notice somebody doing: Để ý ai làm cái gì (chỉ một phần hành động)
- Notice somebody do: Để ý ai làm cái gì (chỉ toàn bộ hành động)
- Take notice of something: Chú ý, để ý tới cái gì
- At short notice: Nhanh, gấp, trong một thời gian ngắn
- Give somebody notice of: Thông báo cho ai thôi việc
11. Profit
Make a profit from something: Kiếm lợi nhuận từ cái gì
12. Save
- Save time: Tiết kiệm thời gian
- Save something for later: Giữ, để dành cái gì cho lần sau
13. Shopping
- Do the shopping: Mua sắm
- Go shopping: Đi mua sắm
- Shopping centre: Trung tâm mua sắm
- Window shopping: Sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hóa bày trong ô kính nhà hàng mà (thường) không có ý định mua gì)
Last edited by a moderator: