Tiếng Anh Idioms and Collocations

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi alinaanila10293847, 19 Tháng hai 2022.

  1. alinaanila10293847

    Bài viết:
    7
    A - Idioms and Collocations:

    Collocations with A:

    1. A good run for one's money: Có một quãng thời gian dài hạnh phúc và vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt đẹp)

    2. A second helping: Phần ăn thứ hai

    3. At the expense of st: Trả giá bằng cái gì

    4. An authority on st: Có chuyên môn về lĩnh vực gì

    5. A wide range of st: Một loạt các..

    Idioms with A:

    1. A woman gives and forgives, a man gets and forgets: Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên

    2. As long as your arm: Rất dài

    3. As high as a kite: Quá phấn khích, thường là do ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma túy

    4. As red as a beetroot: Đỏ như củ cải đường/ ngượng

    5. As cool as cucumber: Bình tĩnh, không hề nao núng

    6. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng

    7. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt

    8. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù

    9. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt

    10. A hot potato: Vấn đề nan giải

    11. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì

    12. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết

    13. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ

    14. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn

    15. A shot in the dark: Một câu đố

    16. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết

    17. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai vế, quyền lực

    18. At heart = basically / fundamentally: Thực chất, cơ bản

    19. A splitting headache: Đau đầu như bùa bổ

    20. At the drop of a hat = immediately, instantly: Ngay lập tức

    21. At the eleventh hour: Vào phút chót

    22. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm

    23. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau

    24. A tall story = unbelievable: Khó tin

    25. At a loose end = free: Rảnh rỗi

    26. A piece of cake: Dễ như ăn cháo

    27. Against the law: Phạm luật

    28. At first hand = directly: Trực tiếp

    29. A closed book to sb: Hoàn toàn không hiểu gì

    30. As clear as a bell: Dễ nghe, rành rọt, thánh thót

    Collocations with B:

    1. By accident = by chance = by mistake = by coincide: Tình cờ, ngẫu nhiên

    2. By means of: Bằng cách

    3. Breathe/say a word: Nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gì

    4. Be there for sb: Ở bên cạnh ai

    5. Break new ground: Khám phá ra, làm ra điều chưa từng được làm trước đó

    6. Be rushed off one's feet: Bận rộn

    7. Be/come under fire: Bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì

    8. Be at a loss: Bối rối, lúng túng

    9. By the by = by the way: Tiện thể, nhân tiện

    10. Be that as it may: Cho dù như thế

    11. By virtue of + N/Ving: Bởi vì

    12. Bumper crop: Vụ mùa bội thu

    Idioms with B:

    1. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng

    2. Black and white: Rõ ràng

    3. Break a leg = good luck! : Dùng để chúc may mắn

    4. By the skin of one's teeth: Sát sao, rất sát

    5. Body and soul: Hết lòng, hết dạ

    6. Be in the doghouse: Ai đó đang khó chịu với bạn vì điều bạn đã làm

    7. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy

    8. Be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn

    9. Be in hot water: Gặp rắc rối

    10. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp

    11. Between two stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan

    12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ

    13. Blow sth out of the water: Đánh bại, vượt

    14. Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài

    15. Bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay

    16. Beat about the bush: Vòng vo tam quốc

    17. Break the news: Thông báo

    18. Break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp

    19. Blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác

    20. Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động

    21. Behind closed doors: Kín, không công khai

    22. Blue-collar: Lao động tay chân

    Collocations with C:

    1. Catch a cold/ the flu: Bị cảm lạnh/ mắc cúm

    2. Catch the fire = be on fire: Bị cháy

    3. Catch sight of/ catch a glimpse of: Vô tình bắt gặp

    4. Catch one's eye = make eye contact with sb: Hấp dẫn, thu hút

    5. Catch the bus/ train/ subway: Bắt xe buýt/ tàu

    6. Catch one's meaning: Hiểu được ý ai muốn nói gì

    7. Catch a tune: Thuộc và hát lại được ngay một điệu hát

    8. Be caught in the act: Bị bắt quả tang

    9. Catch sb red-handed: Bắt quả tang

    10. Catch one's breath: Nín thở/ hơi

    11. Catch the public: Lôi cuốn được công chúng

    12. Catch at an opportunity: Chộp lấy cơ hội

    13. Catch one's attention: Gây chú ý

    14.come what may: Dù khó khăn đến mấy/ dù có rắc rối gì đi nữa

    15. Counterfeit bills: Tiền giả

    16. Congratulate sb warmly: Nhiệt liệt chúc mừng ai

    17.completely exhausted: Hoàn toàn kiệt sức

    18. Cross one's mind: Chợt nảy ra trong trí óc

    19.come down with st: Bị (một bệnh gì đó)

    20.commit st to memory = To learn st well enough to remember it exactly: Học kỹ để nhớ chính xác

    21.come to nothing: Chẳng đi đến đâu

    22. Cause the damage: Gây thiệt hại

    23. Carefree childhood: Tuổi thơ êm đềm

    24. Custody of the children: Quyền nuôi con

    25. Casual acquaintances: Người mà bạn không biết rõ lắm

    26. Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con

    27. Cheat on sb: Lừa dối ai

    28. Close/ intimate friend = buddy: Bạn thân

    29. Circle of friends: Nhóm bạn

    30.come under attack: Bị tấn công

    31.complete stranger: Người xa lạ

    32. Close confidant: Người tin tưởng

    33.commit to one's trust: Ủy thác/ giao phó cho ai

    34. Confess st to sb: Thổ lộ cái gì với ai

    35. Coarse hair: Tóc thô cứng

    36. Chubby check: Má phinh phính

    Idioms with C:

    1. Catch sb red-handed: Bắt tại trận, bắt quả tang

    2. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ

    3. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra

    4. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (thay đổi giữa chừng)

    5. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc

    6.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp

    7. Chip in: Góp tiền

    8. Cut it fine: Đến sát giờ

    9.come to light: Được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng

    10. Cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu

    11. Call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao

    12. Call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm

    13. Carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích

    14. Call an election: Cho phép bầu cử

    15.come out of one's shell: Hòa đồng hơn, bớt nhút nhát hơn

    16. Cheapest is dearest: Của rẻ là của ôi

    17. Catch the bear before to sell his skin: Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng

    18. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức

    19. Chasing rainbows: Theo đuổi ước mơ, cố gắng làm điều gì đó nhưng không thể đạt được

    20. Clear as mud: Không dễ hiểu, không rõ ràng chút nào

    Collocations with D:

    1. Death penalty: Án tử hình

    2. Do assignment: Làm công việc được giao

    3. Do an impression of sb: Bắt chước, nhại lại điệu bộ của ai

    4. Deal with; giải quyết cái gì

    5. Draw attention to: Hướng sự thu hút tới

    6. Distant relative: Họ hàng xa

    7. Dysfunctional family: Gia đình không êm ấm

    8. Divorce settlement: Giải quyết các vấn đề ly hôn

    9. Due date = baby is due: Ngày dự sinh

    10. Do the laundry: Giặt rũ

    11. Divide/ split household chores: Phân công việc nhà

    12. Drift apart: Từ từ tách rời khỏi nhau

    13. Deep-set eyes: Đôi mắt sâu

    14. Drive sb mad: Làm cho ai đó phát điên lên

    15. Drive sb up the wall: Dồn ai đó vào thế bí, làm cho ai đó tức giận

    16. Down in the dumps: Chán nản, buồn, thất vọng

    17. Drink like a fish: Uống say bí tỉ

    18. Do sb good = keep sb fit = make sb healthy: Làm cho ai đó khỏe mạnh

    19. Dismal failure: Thất bại thảm hại

    20. Debut album: Album đầu tay

    Idioms with D:

    1. Don't count yours chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn

    2. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quá

    3. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn

    4. Diligence is the mother of success: Có công mài sắt có ngày nên kim

    5. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai

    6. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào

    7. Drop sb a line/ note: Viết thư cho ai

    8. Draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau

    9. Drop a brick: Lỡ lời/ miệng

    10. Down the drain: Công cốc, đổ ra sông ra biển

    Collocations with G:

    1. Give sb a lift/ ride: Cho ai đó đi nhờ

    2. Get straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề

    3. Give a thought about: Suy nghĩ về

    4. Get a kick out of = to like, be interested in: Thích cái gì

    5. Get through to sb: Làm cho ai hiểu được mình

    6. Get on with = get along with = keep/ be on good terms with = have a good relationship with: Thân thiện với ai, ăn ý với ai, có quan hệ tốt với ai

    7. Give profit: Sinh lãi

    8. Give sb a present: Tặng quà ai

    9. Give sb one's assurance st: Đảm bảo với ai điều gì

    10. Give a cry: Kêu lên

    11. Give permission: Cho phép

    12. Give birth to: Sinh ra

    13. Give sb much trouble: Gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai

    14. Give a concert: Tổ chức một buổi hòa nhạc

    15. Give ground: Nhượng bộ, lùi bước

    16. Give and take: Sự có đi có lại

    17. Give/ lend sb a help: Giúp ai đó

    18. Grant joint custody: Vợ chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con

    19. Get pregnant: Mang thai

    20. Give the baby up for adoption: Đem con cho người nhận nuôi

    Idioms with G:

    1. Get/ give the green light: Bật đèn Xanh

    2. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo

    3. Get/have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước

    4. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn

    5. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc

    6. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy

    7. Go/ sell like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi

    8. Get in hot water = be in trouble/ have difficulty: Gặp khó khăn

    9. Get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó

    10. Go with the flow: Làm theo mọi người

    Collocations with H:

    1. Have/ bear/ keep in mind: Hãy nhớ, ghi nhớ

    2. Have a great (good) mind to: Mong muốn, có ý muốn

    3. Have hair a mind to do sth: Miễn cưỡng làm việc gì, làm gì đó mà không toàn tâm toàn ý

    4. Have sth on one's mind: Có cái gì đó bận tâm, có cái gì đó lẩn khuất trong tâm

    5. Have a try/ go: Thử

    6. Have a problem/ problems (with) : Gặp vấn đề, khó khăn

    7. Have difficulty (in) doing sth/ sth: Gặp khó khăn trong việc gì/ làm gì

    8. Have a party; tổ chức tiệc tùng

    9. Have a look: Ngắm nhìn

    10. Have fun/ a good time = have a blast: Vui vẻ

    11. Have a feeling; cảm giác rằng

    12. Have an experience: Trải nghiệm

    13. Have a dream/ nightmare: Mơ/ gặp ác mộng

    14. Have a conversation/ chat: Nói chuyện

    15. Have/ take a break: Nghỉ giải lao

    16. Have an argument/ a row: Cãi cọ

    17. Have an accident: Gặp tai nạn

    18. Have a baby: Sinh em bé

    19. Have a word with sb = speak to sb: Nói chuyện với ai

    20. Have sb do sth = get sb to do sth = Have/ get sth done (by sb) : Nhờ ai đó làm gì

    21. Have/ stand a chance to do sth: Có cơ hội làm gì

    22. Have a (good) head for sth: Có khả năng làm điều gì đó thật tốt *

    23. Hold good: Còn hiệu lực

    24. Have full advantage: Đủ lợi thế

    25. Have an influence on: Chịu ảnh hưởng của ai, do ảnh hưởng của

    Idioms with H:

    1. Have a yellow streak: Có tính nhát gan

    2. Hit the nail on the head: Nói chính xác, làm chính xác

    3. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc

    4. Have egg on one's face: Xấu hổ

    5. Heart to heart: Chân thành

    6. Have a head for sth: Giỏi về cái gì *

    7. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng

    8. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì

    9. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lại

    10. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách

    11. Hit the books: Học tập chăm chỉ

    12. Hit the sack = hit the hay: Ngủ

    13. Hit the roof = hit the ceiling: Giận giữ

    14. Hit it off: Tâm đầu ý hợp

    15. Hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng

    16. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi

    17. Home and dry = with flying colors: Thành công

    18. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết

    19. High and dry: Trong tình huống khó khăn

    Collocations with OUT OF:

    1. Out of breath: Hết hơi

    2. Out of character: Không như đặc điểm đặc trưng của ai/cái gì

    3. Out of control: Mất kiểm soát

    4. Out of danger: Qua cơn nguy kịch

    5. Out of date: Lỗi thời (thời trang)

    6. Out of debt: Không còn nợ

    7. Out of doors: Bên ngoài trời (không phải trong nhà)

    8. Out of fashion: Lỗi mốt

    9. Out of focus: Không rõ, mờ

    10. Out of hand: Không thể hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát

    11. Out of luck: Không may mắn

    12. Out of order :(máy móc) không làm việc, hư hỏng

    13. Out of the ordinary: Khác biệt

    14. Out of place: Bất bình thường, khác biệt

    15. Out of practice: Mất đi sự nhuần nhuyễn, khả năng tốt từng có để làm 1 việc gì đó do không luyện tập

    16. Out of print: Hết sách

    17. Out of the question: Không đáng bàn đến, tính toán đến

    18. Out of reach: Ngoài tầm với

    19. Out of season: Trái mùa

    20. Out of sight: Không gặp nhau nữa (do ở xa)

    21. Out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng

    22. Out of step: Đi sai nhịp (nhạc), không cùng chí hướng

    23. Out of tune: Sai nhạc

    24. Out of stock: Hết hàng

    25. Out of use: Ngừng sử dụng

    26. Out of work: Thất nghiệp

    27. Out of condition: Không vừa (về cơ thể)

    28. Out of sorts: To be slightly ill or slightly unhappy: Tâm trạng không tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức

    29. Out of the blue: Completely unexpected: Hoàn toàn bất ngờ, không báo trước, bất thình lình, đột nhiên..

    30. Out of the loop: Không liên can

    31. Out of the picture: Not important to or not involved in a situation: Không còn liên quan

    32. Out of bounds = be not allowed: Cấm

    33. Out of line: Sai hướng, hành vi vượt quá mức có thể chấp nhận được.

    B – Idioms với từng chủ đề:

    I - Idioms về màu sắc:

    1. The black sheep: Nghịch tử, phá gia chi tử

    2. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng

    3. Red-letter day: Ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành, ngày vui

    4. White as a ghost/sheet: Trắng bệch, nhợt nhạt

    5. With flying colors: Xuất sắc, thành công

    6. Once in a blue moon: Năm thì mười họa, hiếm khi

    7. Black and white: Rõ ràng

    8. Catch sb red handed: Bắt tại trận bắt quả tang

    9. Have a yellow streak: Có tính nhát gan

    10. Get/give the green light: Bật đèn Xanh

    11. Out of the blue: Hoàn toàn bất ngờ

    12. Paint the town red: Ăn mừng

    13. Red tape: Nạn quan liêu

    14. In the pink = in good health: Sức khỏe tốt

    15. Lend color to sth: Chứng minh cái gì

    II - Idioms có chứa các danh từ bộ phận:

    1. Break a leg = Good luck! : Dùng để chúc may mắn

    2. Scratch one's back = help sb out the assumption that they will return the favor in the future: Giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình

    3. Hit the nail on the head = do or say st exactly right: Nói/ làm chính xác

    4. A splitting headache = a severe headache: Đau đầu như búa bổ

    5. Make one's blood boil: Làm ai sôi máu, giận dữ

    6. Pay through the nose: Trả giả quá đắt

    7. By the skin of one teeth: Sát sao, rất sát

    8. Pull one's leg: Chọc ai

    9. Fight tooth and nail/ claw: Đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau

    10. Not bat an eye: Không tỏ ra ngạc nhiên hay sốc

    11. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ

    12. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo

    13. Get/ have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước

    14. Led sb by the nose: Nắm đầu, dắt mũi ai

    15. Off one's head: Điên, loạn trí

    16. Put one's foot in it: Gây nhầm lẫn, bối rỗi, phạm một sai lầm gây bối rối

    17. Stay/ keep/ be on one's toe: Cảnh giác, thận trọng

    18. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc

    19. At heart = basically = fundamentally: Thực chất, cơ bản

    20. Face the music: Chịu trận

    21. Like a back of one's hand: Rõ như lòng bàn tay

    22. The twinkling of an eye: Trong nháy mắt

    23. On the tip of tongue: Dùng khi muốn diễn tả ai đó không thể nhớ ra điều gì mặc dù đã biết chắc chắn về nó

    24, Put one's foot in one'e mouth: Nói một điều ngu ngốc làm xúc phạm người khác

    25. Stick one's nose into one's business: Chúi mũi vào việc của người khác

    26. Feel st in one's bones: Cảm nhận rõ rệt

    27. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng

    28. Face to face: Trực tiếp

    29. See eye to eye with sb: Đồng tình

    30. Keep one's head above the water: Xoay sở

    31. Have egg on one's face: Xấu hổ

    32. Word of mouth: Đồn đại, truyền miệng

    33. Heart to heart: Chân thành

    34. Body and soul: Hết lòng, hết dạ

    35. Flesh and blood: Người có máu mủ ruột thịt

    36. Skin and bones: Tiều tụy thảm thương, chỉ còn da bọc xương

    37. Lend an ear to sb/ st: Lắng nghe 1 cách chân thành

    38. Trip over one's big feet: Tự vấp ngã

    39. In one's capable hands: Trong quyền giải quyết

    40. Up to one's eyes: Rất bận

    41. Have a head for st: Giỏi về cái gì

    42. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt

    42. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng

    III - Idioms có chứa các con động vật:

    1. Take the mickey out of the sb = make fun of sb: Chế nhạo, châm chọc ai

    2. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn

    3. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì

    4. When pigs fly = sth will never happen: Điều vô tưởng, không thể xảy ra

    5. Teacher's pets: Học sinh cưng

    6. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật

    7. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lai

    8. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích

    9. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù

    10. Rain cats and dogs: Mưa to

    11. Like a fish out of water: Như cá ra khỏi nước (bơ vơ, xa lạ, ngớ ngẩn)

    12. Like water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt

    13. Don't count your chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn

    14. Catch the worms: Nắm bắt cơ hội

    15. Be in the doghouse: Nếu bạn đang "in the doghouse", tức là ai đó đang khó chịu với bạn vì điều gì bạn đã làm

    16. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quà

    17. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra

    18. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (ý nói thay đổi giữa chừng)

    IV – Idioms về cuộc sống:

    1. To be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn

    2. To be in hot water: Gặp rắc rối

    3. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy

    4. Money is the good servant but a bad master: Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của

    5. The grass are always green on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ

    6. One bitten, twice shy: Chim phải đạn sợ cành cong

    7. In Rome do as the Romans do: Nhập gia tùy tục

    8. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách

    9. No roses without a thorn: Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn

    10. Save for the rainy day: Làm khi lành để dành khi đau

    11. It's an ill bird that fouls its own nest: Vạch áo cho người xem lưng

    12. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào

    13. Still water run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi

    14. Penny wise pound foolish money: Tham bát bỏ mâm

    15. Make the mare go: Có tiền mua tiên cũng được

    16. Like father, like son: Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh

    17. The die is cast: Bút sa gà chết

    18. Two can play that game: Ăn miếng trả miếng

    19. Practice makes perfect = Diligence is the moher of success: Có công mài sắt có ngày nên kim

    20. Ignorance is bliss: Không biết thì dựa cột mà nghe

    21. No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn (không thì ăn)

    22. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt

    23. A clean fast is better than a dirty breakfast: Giấy rách phải giữ lấy lề

    24. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp

    25. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức

    26. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn

    27. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai

    28. A hot potato: Vấn đề nan giải

    29. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì

    30. It never rains but it pours: Họa vô đơn chí

    V – Idioms là các cụm danh từ khác:

    1. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết

    2. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc

    3. One's cup off tea: Thứ mà ai đó thích

    4. Odds and ends: Linh tinh, vụn vặt

    5. Leaps and bounds: Nhảy vọt, vượt trội

    6. Between and stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan

    7. On the house: Không phải trả tiền

    8. Off the peg: Hàng may sẵn

    9. Off the record: Không chính thức, không được công bố

    10. Part and parcel: Thiết yếu, quan trọng

    11. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ

    12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ

    13. The last straw = A nail in one's coffin: Giọt nước tràn ly

    14. The apple of one's eye: Bảo bối của ai

    15. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy

    16. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc

    17. Wet blanket: Người phá đám

    18. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn

    19. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết

    20. A shot in the dark: Một câu đố

    21. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai về, quyền lực

    22. Ups and downs: Sự thăng trầm

    23. Ins and outs: Những chi tiết và điểm của việc gì đó

    24. The tip of the iceberg: Phần nhìn thấy

    25.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp

    VI– Idioms là các cụm động từ khác:

    1. To pour cold water on: Dội nước lạnh vào

    2. To blow st out of the water: Đánh bại, vượt

    3. To sell/ go like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi

    4. To get in the hot water = be in trouble/ have diffuculty: Gặp khó khăn

    5. To hit the books = to study: Hocj

    6. To hit the roof = hit the ceiling = suddenly become angry: Giận dữ

    7. To hit it off: Tâm đầu ý hợp

    8. To make good time: Di chuyển nhanh, đi nhanh

    9. To chip in: Góp tiền

    10. To run an errand: Làm việc vặt

    11. To fly off the handle: Dễ nổi giận, phát cáu

    12. To cut it fine: Đến sát giờ

    13. To jump the traffic lights: Vượt đèn đỏ

    14. To put on an act: Giả bộ, làm bộ

    15. To come to light: Được đưa ra ánh sáng, được biết đến, được phát hiện

    16. To pull one's weight: Nỗ lực, làm tròn trách nhiệm

    17. To make ends meet: Xoay sở để kiếm sống

    18. To get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó

    19. To cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu

    20. To know by sight: Nhận ra

    21. To take pains: Làm việc cẩn thận và tận tâm

    22. To drop sb a line/ note: Viết thư cho ai

    23. To turn over a new leaf: Bắt đầu thay đổi hành vi của mình

    24. To weigh up the pros and cons: Cân nhắc điều hay lẽ thiệt

    25. To burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài

    26. To put sb/ st at one's disposal: Cho ai tùy ý sử dụng

    27. To bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt

    28. To beat about the bush: Vòng vo tam quốc

    29. To find fault with: Chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi

    30. To take it amiss: Hiểu lầm

    31. To break the news: Thông báo

    32. To drop a brick: Lỡ lời. Lỡ miệng

    33. To take st for granted: Coi là hiển nhiên

    34. To break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp

    35. To blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác

    36. To put one's card on the table: Thẳng thắn

    37. To call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao

    38. To hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng

    39. To blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động

    40. To call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm

    41. To draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau

    42. To miss the boat: Lỡ mất cơ hội

    43. To foot the bill: Thanh toán tiền

    44. To carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích

    45. To throw the baby out with the bathwater: Vứt bỏ những thứ đáng giá cùng lúc với rũ bỏ với thứ gì không còn cần

    46. To go with the flow: Làm theo mọi người

    47. To keep his shirt on: Bình tĩnh

    48. To let off steam: Xả hơi

    VII– Idioms là cụm tính từ/ trạng từ:

    1. At the drop of a hat = immediately = instantly = on the spot: Ngay lập tức

    2. Off and on = On and off = Now and then = once in a while = sometimes = every so often = occasionally: Không đều đặn, thỉnh thoảng

    3. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi

    4. Spick and span: Ngăn nắp, gọn gàng

    5. At the eleventh hour: Vào phút chót

    6. On the top of the world = walking on the air = Over the moon = Like a dog with two tails = happy: Vui sướng, hạnh phúc

    7. In vain: Vô ích

    8. A piece of cake: Dễ như ăn cháo

    9. Down and the drain: Công cốc, đổ sông đổ biển

    10. Under the weather = Off color: Không được khỏe

    11. The end of the world: Đáng để bận tâm

    12. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm

    13. On probation: Trong thời gian quản chế, thực tập

    14. Home and dry = with flying color = successful: Thành công

    15. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau, khác một trời một vực

    16. As long as your arm: Rất dài

    17. As high as a kite: Quá phấn khích (do cồn hoặc ma túy)

    18. In the same boat: Ở trong cùng một hoàn cảnh

    19. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết

    20. As red as a beetroot: Ngượng

    21. For good = permanently = forever: Mãi mãi

    22. Full of beans: Hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng

    23. At a loose end = free: Rảnh rỗi

    24. A tall story = unbelievable: Khó tin

    25. As cool as cucumber: Không hề nao núng, bình tĩnh

    26. Peace and quiet: Bình yên và tĩnh lặng

    27. Behind closed doors: Kín, không công khai

    28. High and dry: Trong tình huống khó khăn

    29. Prim and proper: Kỹ lưỡng (quá mức), có chút bảo thủ

    30. Rough and ready: Đơn giản nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng

    31. Sick and tired: Vô cùng mệt mỏi

    32. Safe and sound: Bình an vô sự

    33. White-collar: Công chức, lao động bằng trí óc

    34. Blue-collar: Lao động tay chân

    35. Nowhere near: Còn lâu, chắc là không

    36. Out of sorts: Ốm, yếu, buồn chán

    37. On the mend: Hồi phục

    38. Over the worst: Vượt qua điều tồi tệ nhất

    39. On the pins and needles = nervous: Lo lắng
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...