A - Idioms and Collocations: Collocations with A: 1. A good run for one's money: Có một quãng thời gian dài hạnh phúc và vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt đẹp) 2. A second helping: Phần ăn thứ hai 3. At the expense of st: Trả giá bằng cái gì 4. An authority on st: Có chuyên môn về lĩnh vực gì 5. A wide range of st: Một loạt các.. Idioms with A: 1. A woman gives and forgives, a man gets and forgets: Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên 2. As long as your arm: Rất dài 3. As high as a kite: Quá phấn khích, thường là do ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma túy 4. As red as a beetroot: Đỏ như củ cải đường/ ngượng 5. As cool as cucumber: Bình tĩnh, không hề nao núng 6. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng 7. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt 8. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù 9. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt 10. A hot potato: Vấn đề nan giải 11. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì 12. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết 13. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ 14. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn 15. A shot in the dark: Một câu đố 16. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết 17. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai vế, quyền lực 18. At heart = basically / fundamentally: Thực chất, cơ bản 19. A splitting headache: Đau đầu như bùa bổ 20. At the drop of a hat = immediately, instantly: Ngay lập tức 21. At the eleventh hour: Vào phút chót 22. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm 23. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau 24. A tall story = unbelievable: Khó tin 25. At a loose end = free: Rảnh rỗi 26. A piece of cake: Dễ như ăn cháo 27. Against the law: Phạm luật 28. At first hand = directly: Trực tiếp 29. A closed book to sb: Hoàn toàn không hiểu gì 30. As clear as a bell: Dễ nghe, rành rọt, thánh thót Collocations with B: 1. By accident = by chance = by mistake = by coincide: Tình cờ, ngẫu nhiên 2. By means of: Bằng cách 3. Breathe/say a word: Nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gì 4. Be there for sb: Ở bên cạnh ai 5. Break new ground: Khám phá ra, làm ra điều chưa từng được làm trước đó 6. Be rushed off one's feet: Bận rộn 7. Be/come under fire: Bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì 8. Be at a loss: Bối rối, lúng túng 9. By the by = by the way: Tiện thể, nhân tiện 10. Be that as it may: Cho dù như thế 11. By virtue of + N/Ving: Bởi vì 12. Bumper crop: Vụ mùa bội thu Idioms with B: 1. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng 2. Black and white: Rõ ràng 3. Break a leg = good luck! : Dùng để chúc may mắn 4. By the skin of one's teeth: Sát sao, rất sát 5. Body and soul: Hết lòng, hết dạ 6. Be in the doghouse: Ai đó đang khó chịu với bạn vì điều bạn đã làm 7. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy 8. Be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn 9. Be in hot water: Gặp rắc rối 10. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp 11. Between two stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan 12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ 13. Blow sth out of the water: Đánh bại, vượt 14. Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài 15. Bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay 16. Beat about the bush: Vòng vo tam quốc 17. Break the news: Thông báo 18. Break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp 19. Blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác 20. Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động 21. Behind closed doors: Kín, không công khai 22. Blue-collar: Lao động tay chân Collocations with C: 1. Catch a cold/ the flu: Bị cảm lạnh/ mắc cúm 2. Catch the fire = be on fire: Bị cháy 3. Catch sight of/ catch a glimpse of: Vô tình bắt gặp 4. Catch one's eye = make eye contact with sb: Hấp dẫn, thu hút 5. Catch the bus/ train/ subway: Bắt xe buýt/ tàu 6. Catch one's meaning: Hiểu được ý ai muốn nói gì 7. Catch a tune: Thuộc và hát lại được ngay một điệu hát 8. Be caught in the act: Bị bắt quả tang 9. Catch sb red-handed: Bắt quả tang 10. Catch one's breath: Nín thở/ hơi 11. Catch the public: Lôi cuốn được công chúng 12. Catch at an opportunity: Chộp lấy cơ hội 13. Catch one's attention: Gây chú ý 14.come what may: Dù khó khăn đến mấy/ dù có rắc rối gì đi nữa 15. Counterfeit bills: Tiền giả 16. Congratulate sb warmly: Nhiệt liệt chúc mừng ai 17.completely exhausted: Hoàn toàn kiệt sức 18. Cross one's mind: Chợt nảy ra trong trí óc 19.come down with st: Bị (một bệnh gì đó) 20.commit st to memory = To learn st well enough to remember it exactly: Học kỹ để nhớ chính xác 21.come to nothing: Chẳng đi đến đâu 22. Cause the damage: Gây thiệt hại 23. Carefree childhood: Tuổi thơ êm đềm 24. Custody of the children: Quyền nuôi con 25. Casual acquaintances: Người mà bạn không biết rõ lắm 26. Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con 27. Cheat on sb: Lừa dối ai 28. Close/ intimate friend = buddy: Bạn thân 29. Circle of friends: Nhóm bạn 30.come under attack: Bị tấn công 31.complete stranger: Người xa lạ 32. Close confidant: Người tin tưởng 33.commit to one's trust: Ủy thác/ giao phó cho ai 34. Confess st to sb: Thổ lộ cái gì với ai 35. Coarse hair: Tóc thô cứng 36. Chubby check: Má phinh phính Idioms with C: 1. Catch sb red-handed: Bắt tại trận, bắt quả tang 2. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ 3. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra 4. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (thay đổi giữa chừng) 5. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc 6.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp 7. Chip in: Góp tiền 8. Cut it fine: Đến sát giờ 9.come to light: Được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng 10. Cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu 11. Call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao 12. Call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm 13. Carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích 14. Call an election: Cho phép bầu cử 15.come out of one's shell: Hòa đồng hơn, bớt nhút nhát hơn 16. Cheapest is dearest: Của rẻ là của ôi 17. Catch the bear before to sell his skin: Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng 18. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức 19. Chasing rainbows: Theo đuổi ước mơ, cố gắng làm điều gì đó nhưng không thể đạt được 20. Clear as mud: Không dễ hiểu, không rõ ràng chút nào Collocations with D: 1. Death penalty: Án tử hình 2. Do assignment: Làm công việc được giao 3. Do an impression of sb: Bắt chước, nhại lại điệu bộ của ai 4. Deal with; giải quyết cái gì 5. Draw attention to: Hướng sự thu hút tới 6. Distant relative: Họ hàng xa 7. Dysfunctional family: Gia đình không êm ấm 8. Divorce settlement: Giải quyết các vấn đề ly hôn 9. Due date = baby is due: Ngày dự sinh 10. Do the laundry: Giặt rũ 11. Divide/ split household chores: Phân công việc nhà 12. Drift apart: Từ từ tách rời khỏi nhau 13. Deep-set eyes: Đôi mắt sâu 14. Drive sb mad: Làm cho ai đó phát điên lên 15. Drive sb up the wall: Dồn ai đó vào thế bí, làm cho ai đó tức giận 16. Down in the dumps: Chán nản, buồn, thất vọng 17. Drink like a fish: Uống say bí tỉ 18. Do sb good = keep sb fit = make sb healthy: Làm cho ai đó khỏe mạnh 19. Dismal failure: Thất bại thảm hại 20. Debut album: Album đầu tay Idioms with D: 1. Don't count yours chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn 2. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quá 3. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn 4. Diligence is the mother of success: Có công mài sắt có ngày nên kim 5. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai 6. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào 7. Drop sb a line/ note: Viết thư cho ai 8. Draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau 9. Drop a brick: Lỡ lời/ miệng 10. Down the drain: Công cốc, đổ ra sông ra biển Collocations with G: 1. Give sb a lift/ ride: Cho ai đó đi nhờ 2. Get straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề 3. Give a thought about: Suy nghĩ về 4. Get a kick out of = to like, be interested in: Thích cái gì 5. Get through to sb: Làm cho ai hiểu được mình 6. Get on with = get along with = keep/ be on good terms with = have a good relationship with: Thân thiện với ai, ăn ý với ai, có quan hệ tốt với ai 7. Give profit: Sinh lãi 8. Give sb a present: Tặng quà ai 9. Give sb one's assurance st: Đảm bảo với ai điều gì 10. Give a cry: Kêu lên 11. Give permission: Cho phép 12. Give birth to: Sinh ra 13. Give sb much trouble: Gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai 14. Give a concert: Tổ chức một buổi hòa nhạc 15. Give ground: Nhượng bộ, lùi bước 16. Give and take: Sự có đi có lại 17. Give/ lend sb a help: Giúp ai đó 18. Grant joint custody: Vợ chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con 19. Get pregnant: Mang thai 20. Give the baby up for adoption: Đem con cho người nhận nuôi Idioms with G: 1. Get/ give the green light: Bật đèn Xanh 2. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo 3. Get/have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước 4. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn 5. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc 6. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy 7. Go/ sell like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi 8. Get in hot water = be in trouble/ have difficulty: Gặp khó khăn 9. Get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó 10. Go with the flow: Làm theo mọi người Collocations with H: 1. Have/ bear/ keep in mind: Hãy nhớ, ghi nhớ 2. Have a great (good) mind to: Mong muốn, có ý muốn 3. Have hair a mind to do sth: Miễn cưỡng làm việc gì, làm gì đó mà không toàn tâm toàn ý 4. Have sth on one's mind: Có cái gì đó bận tâm, có cái gì đó lẩn khuất trong tâm 5. Have a try/ go: Thử 6. Have a problem/ problems (with) : Gặp vấn đề, khó khăn 7. Have difficulty (in) doing sth/ sth: Gặp khó khăn trong việc gì/ làm gì 8. Have a party; tổ chức tiệc tùng 9. Have a look: Ngắm nhìn 10. Have fun/ a good time = have a blast: Vui vẻ 11. Have a feeling; cảm giác rằng 12. Have an experience: Trải nghiệm 13. Have a dream/ nightmare: Mơ/ gặp ác mộng 14. Have a conversation/ chat: Nói chuyện 15. Have/ take a break: Nghỉ giải lao 16. Have an argument/ a row: Cãi cọ 17. Have an accident: Gặp tai nạn 18. Have a baby: Sinh em bé 19. Have a word with sb = speak to sb: Nói chuyện với ai 20. Have sb do sth = get sb to do sth = Have/ get sth done (by sb) : Nhờ ai đó làm gì 21. Have/ stand a chance to do sth: Có cơ hội làm gì 22. Have a (good) head for sth: Có khả năng làm điều gì đó thật tốt * 23. Hold good: Còn hiệu lực 24. Have full advantage: Đủ lợi thế 25. Have an influence on: Chịu ảnh hưởng của ai, do ảnh hưởng của Idioms with H: 1. Have a yellow streak: Có tính nhát gan 2. Hit the nail on the head: Nói chính xác, làm chính xác 3. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc 4. Have egg on one's face: Xấu hổ 5. Heart to heart: Chân thành 6. Have a head for sth: Giỏi về cái gì * 7. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng 8. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì 9. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lại 10. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách 11. Hit the books: Học tập chăm chỉ 12. Hit the sack = hit the hay: Ngủ 13. Hit the roof = hit the ceiling: Giận giữ 14. Hit it off: Tâm đầu ý hợp 15. Hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng 16. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi 17. Home and dry = with flying colors: Thành công 18. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết 19. High and dry: Trong tình huống khó khăn Collocations with OUT OF: 1. Out of breath: Hết hơi 2. Out of character: Không như đặc điểm đặc trưng của ai/cái gì 3. Out of control: Mất kiểm soát 4. Out of danger: Qua cơn nguy kịch 5. Out of date: Lỗi thời (thời trang) 6. Out of debt: Không còn nợ 7. Out of doors: Bên ngoài trời (không phải trong nhà) 8. Out of fashion: Lỗi mốt 9. Out of focus: Không rõ, mờ 10. Out of hand: Không thể hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát 11. Out of luck: Không may mắn 12. Out of order :(máy móc) không làm việc, hư hỏng 13. Out of the ordinary: Khác biệt 14. Out of place: Bất bình thường, khác biệt 15. Out of practice: Mất đi sự nhuần nhuyễn, khả năng tốt từng có để làm 1 việc gì đó do không luyện tập 16. Out of print: Hết sách 17. Out of the question: Không đáng bàn đến, tính toán đến 18. Out of reach: Ngoài tầm với 19. Out of season: Trái mùa 20. Out of sight: Không gặp nhau nữa (do ở xa) 21. Out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng 22. Out of step: Đi sai nhịp (nhạc), không cùng chí hướng 23. Out of tune: Sai nhạc 24. Out of stock: Hết hàng 25. Out of use: Ngừng sử dụng 26. Out of work: Thất nghiệp 27. Out of condition: Không vừa (về cơ thể) 28. Out of sorts: To be slightly ill or slightly unhappy: Tâm trạng không tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức 29. Out of the blue: Completely unexpected: Hoàn toàn bất ngờ, không báo trước, bất thình lình, đột nhiên.. 30. Out of the loop: Không liên can 31. Out of the picture: Not important to or not involved in a situation: Không còn liên quan 32. Out of bounds = be not allowed: Cấm 33. Out of line: Sai hướng, hành vi vượt quá mức có thể chấp nhận được. B – Idioms với từng chủ đề: I - Idioms về màu sắc: 1. The black sheep: Nghịch tử, phá gia chi tử 2. Blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng 3. Red-letter day: Ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành, ngày vui 4. White as a ghost/sheet: Trắng bệch, nhợt nhạt 5. With flying colors: Xuất sắc, thành công 6. Once in a blue moon: Năm thì mười họa, hiếm khi 7. Black and white: Rõ ràng 8. Catch sb red handed: Bắt tại trận bắt quả tang 9. Have a yellow streak: Có tính nhát gan 10. Get/give the green light: Bật đèn Xanh 11. Out of the blue: Hoàn toàn bất ngờ 12. Paint the town red: Ăn mừng 13. Red tape: Nạn quan liêu 14. In the pink = in good health: Sức khỏe tốt 15. Lend color to sth: Chứng minh cái gì II - Idioms có chứa các danh từ bộ phận: 1. Break a leg = Good luck! : Dùng để chúc may mắn 2. Scratch one's back = help sb out the assumption that they will return the favor in the future: Giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình 3. Hit the nail on the head = do or say st exactly right: Nói/ làm chính xác 4. A splitting headache = a severe headache: Đau đầu như búa bổ 5. Make one's blood boil: Làm ai sôi máu, giận dữ 6. Pay through the nose: Trả giả quá đắt 7. By the skin of one teeth: Sát sao, rất sát 8. Pull one's leg: Chọc ai 9. Fight tooth and nail/ claw: Đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau 10. Not bat an eye: Không tỏ ra ngạc nhiên hay sốc 11. Cost an arm and a leg: Rất là đắt đỏ 12. Go to one's head: Khiến ai kiêu ngạo 13. Get/ have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước 14. Led sb by the nose: Nắm đầu, dắt mũi ai 15. Off one's head: Điên, loạn trí 16. Put one's foot in it: Gây nhầm lẫn, bối rỗi, phạm một sai lầm gây bối rối 17. Stay/ keep/ be on one's toe: Cảnh giác, thận trọng 18. Have in mind: Đang suy tính, cân nhắc 19. At heart = basically = fundamentally: Thực chất, cơ bản 20. Face the music: Chịu trận 21. Like a back of one's hand: Rõ như lòng bàn tay 22. The twinkling of an eye: Trong nháy mắt 23. On the tip of tongue: Dùng khi muốn diễn tả ai đó không thể nhớ ra điều gì mặc dù đã biết chắc chắn về nó 24, Put one's foot in one'e mouth: Nói một điều ngu ngốc làm xúc phạm người khác 25. Stick one's nose into one's business: Chúi mũi vào việc của người khác 26. Feel st in one's bones: Cảm nhận rõ rệt 27. A real pain in the neck: Sốc, nghiêm trọng 28. Face to face: Trực tiếp 29. See eye to eye with sb: Đồng tình 30. Keep one's head above the water: Xoay sở 31. Have egg on one's face: Xấu hổ 32. Word of mouth: Đồn đại, truyền miệng 33. Heart to heart: Chân thành 34. Body and soul: Hết lòng, hết dạ 35. Flesh and blood: Người có máu mủ ruột thịt 36. Skin and bones: Tiều tụy thảm thương, chỉ còn da bọc xương 37. Lend an ear to sb/ st: Lắng nghe 1 cách chân thành 38. Trip over one's big feet: Tự vấp ngã 39. In one's capable hands: Trong quyền giải quyết 40. Up to one's eyes: Rất bận 41. Have a head for st: Giỏi về cái gì 42. A sweet tooth: Người thích ăn đồ ăn ngọt 42. Have st at one's fingertips: Nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng III - Idioms có chứa các con động vật: 1. Take the mickey out of the sb = make fun of sb: Chế nhạo, châm chọc ai 2. Get butterflies in one's stomach: Cảm thấy bồn chồn 3. Have a bee in one's bonnet: Ám ảnh về điều gì 4. When pigs fly = sth will never happen: Điều vô tưởng, không thể xảy ra 5. Teacher's pets: Học sinh cưng 6. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật 7. Huddle into a pen: Lại gần nhau, túm tụm lai 8. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích 9. A big fish in a small pond: Thằng chột làm vua xứ mù 10. Rain cats and dogs: Mưa to 11. Like a fish out of water: Như cá ra khỏi nước (bơ vơ, xa lạ, ngớ ngẩn) 12. Like water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt 13. Don't count your chickens before they hatch: Đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn 14. Catch the worms: Nắm bắt cơ hội 15. Be in the doghouse: Nếu bạn đang "in the doghouse", tức là ai đó đang khó chịu với bạn vì điều gì bạn đã làm 16. Don't look a gift horse in the mouth: Đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quà 17. Cock-and-bull: Bịa đặt, vẽ vời ra 18. Change horse in midstream: Thay ngựa giữa dòng (ý nói thay đổi giữa chừng) IV – Idioms về cuộc sống: 1. To be in deep water: Rơi vào tình huống khó khăn 2. To be in hot water: Gặp rắc rối 3. Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy 4. Money is the good servant but a bad master: Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của 5. The grass are always green on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ 6. One bitten, twice shy: Chim phải đạn sợ cành cong 7. In Rome do as the Romans do: Nhập gia tùy tục 8. Honesty is the best policy: Thật thà là thượng sách 9. No roses without a thorn: Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn 10. Save for the rainy day: Làm khi lành để dành khi đau 11. It's an ill bird that fouls its own nest: Vạch áo cho người xem lưng 12. Don't trouble trouble till trouble troubles you: Tránh voi chẳng xấu mặt nào 13. Still water run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi 14. Penny wise pound foolish money: Tham bát bỏ mâm 15. Make the mare go: Có tiền mua tiên cũng được 16. Like father, like son: Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh 17. The die is cast: Bút sa gà chết 18. Two can play that game: Ăn miếng trả miếng 19. Practice makes perfect = Diligence is the moher of success: Có công mài sắt có ngày nên kim 20. Ignorance is bliss: Không biết thì dựa cột mà nghe 21. No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn (không thì ăn) 22. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt 23. A clean fast is better than a dirty breakfast: Giấy rách phải giữ lấy lề 24. Beauty is but skin-deep: Cái nết đánh chết cái đẹp 25. Calamity is man's true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức 26. Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn 27. Don't put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để ngày mai 28. A hot potato: Vấn đề nan giải 29. A lost cause: Hết hy vọng, không thay đổi được gì 30. It never rains but it pours: Họa vô đơn chí V – Idioms là các cụm danh từ khác: 1. A blind date: Cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết 2. Golden handshake: Món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc 3. One's cup off tea: Thứ mà ai đó thích 4. Odds and ends: Linh tinh, vụn vặt 5. Leaps and bounds: Nhảy vọt, vượt trội 6. Between and stools = on the horns of a dilemma: Tiến thoái lưỡng nan 7. On the house: Không phải trả tiền 8. Off the peg: Hàng may sẵn 9. Off the record: Không chính thức, không được công bố 10. Part and parcel: Thiết yếu, quan trọng 11. A shadow of a doubt: Sự nghi ngờ 12. Beyond the shadow of a doubt: Không hề nghi ngờ 13. The last straw = A nail in one's coffin: Giọt nước tràn ly 14. The apple of one's eye: Bảo bối của ai 15. Good egg: Người có nhân cách, đáng tin cậy 16. Close shave = narrow escape: Thoát chết trong gang tấc 17. Wet blanket: Người phá đám 18. A kick in the pants: Một bài học để ứng xử tốt hơn 19. An open-and-shut case: Vấn đề dễ giải quyết 20. A shot in the dark: Một câu đố 21. A big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, người có vai về, quyền lực 22. Ups and downs: Sự thăng trầm 23. Ins and outs: Những chi tiết và điểm của việc gì đó 24. The tip of the iceberg: Phần nhìn thấy 25.compulsive liar: Kẻ nói dối chuyên nghiệp VI– Idioms là các cụm động từ khác: 1. To pour cold water on: Dội nước lạnh vào 2. To blow st out of the water: Đánh bại, vượt 3. To sell/ go like hot cakes: Đắt đỏ, đắt như tôm tươi 4. To get in the hot water = be in trouble/ have diffuculty: Gặp khó khăn 5. To hit the books = to study: Hocj 6. To hit the roof = hit the ceiling = suddenly become angry: Giận dữ 7. To hit it off: Tâm đầu ý hợp 8. To make good time: Di chuyển nhanh, đi nhanh 9. To chip in: Góp tiền 10. To run an errand: Làm việc vặt 11. To fly off the handle: Dễ nổi giận, phát cáu 12. To cut it fine: Đến sát giờ 13. To jump the traffic lights: Vượt đèn đỏ 14. To put on an act: Giả bộ, làm bộ 15. To come to light: Được đưa ra ánh sáng, được biết đến, được phát hiện 16. To pull one's weight: Nỗ lực, làm tròn trách nhiệm 17. To make ends meet: Xoay sở để kiếm sống 18. To get the hold of the wrong end of the stick: Hiểu nhầm ai đó 19. To cut and dried: Cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu 20. To know by sight: Nhận ra 21. To take pains: Làm việc cẩn thận và tận tâm 22. To drop sb a line/ note: Viết thư cho ai 23. To turn over a new leaf: Bắt đầu thay đổi hành vi của mình 24. To weigh up the pros and cons: Cân nhắc điều hay lẽ thiệt 25. To burn the midnight oil: Thức khuya làm việc, học bài 26. To put sb/ st at one's disposal: Cho ai tùy ý sử dụng 27. To bring down the house: Làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt 28. To beat about the bush: Vòng vo tam quốc 29. To find fault with: Chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi 30. To take it amiss: Hiểu lầm 31. To break the news: Thông báo 32. To drop a brick: Lỡ lời. Lỡ miệng 33. To take st for granted: Coi là hiển nhiên 34. To break the ice: Dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp 35. To blow one's own trumpet: Khoe khoang, khoác lác 36. To put one's card on the table: Thẳng thắn 37. To call it a day = stop working: Nghỉ, giải lao 38. To hear a pin drop: Im lặng, tĩnh lặng 39. To blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến, dao động 40. To call the shots: Chỉ huy, quyết định về những việc cần làm 41. To draw the line: Đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau 42. To miss the boat: Lỡ mất cơ hội 43. To foot the bill: Thanh toán tiền 44. To carry the can: Chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích 45. To throw the baby out with the bathwater: Vứt bỏ những thứ đáng giá cùng lúc với rũ bỏ với thứ gì không còn cần 46. To go with the flow: Làm theo mọi người 47. To keep his shirt on: Bình tĩnh 48. To let off steam: Xả hơi VII– Idioms là cụm tính từ/ trạng từ: 1. At the drop of a hat = immediately = instantly = on the spot: Ngay lập tức 2. Off and on = On and off = Now and then = once in a while = sometimes = every so often = occasionally: Không đều đặn, thỉnh thoảng 3. High and low = here and there = everywhere = far and wide: Đó đây, khắp mọi nơi 4. Spick and span: Ngăn nắp, gọn gàng 5. At the eleventh hour: Vào phút chót 6. On the top of the world = walking on the air = Over the moon = Like a dog with two tails = happy: Vui sướng, hạnh phúc 7. In vain: Vô ích 8. A piece of cake: Dễ như ăn cháo 9. Down and the drain: Công cốc, đổ sông đổ biển 10. Under the weather = Off color: Không được khỏe 11. The end of the world: Đáng để bận tâm 12. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm 13. On probation: Trong thời gian quản chế, thực tập 14. Home and dry = with flying color = successful: Thành công 15. Apples and oranges = chalk and cheese: Rất khác nhau, khác một trời một vực 16. As long as your arm: Rất dài 17. As high as a kite: Quá phấn khích (do cồn hoặc ma túy) 18. In the same boat: Ở trong cùng một hoàn cảnh 19. Hot under the collar: Điên tiết, cáu tiết 20. As red as a beetroot: Ngượng 21. For good = permanently = forever: Mãi mãi 22. Full of beans: Hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng 23. At a loose end = free: Rảnh rỗi 24. A tall story = unbelievable: Khó tin 25. As cool as cucumber: Không hề nao núng, bình tĩnh 26. Peace and quiet: Bình yên và tĩnh lặng 27. Behind closed doors: Kín, không công khai 28. High and dry: Trong tình huống khó khăn 29. Prim and proper: Kỹ lưỡng (quá mức), có chút bảo thủ 30. Rough and ready: Đơn giản nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng 31. Sick and tired: Vô cùng mệt mỏi 32. Safe and sound: Bình an vô sự 33. White-collar: Công chức, lao động bằng trí óc 34. Blue-collar: Lao động tay chân 35. Nowhere near: Còn lâu, chắc là không 36. Out of sorts: Ốm, yếu, buồn chán 37. On the mend: Hồi phục 38. Over the worst: Vượt qua điều tồi tệ nhất 39. On the pins and needles = nervous: Lo lắng