1. Collocation: Town and country (thị trấn/thành phố và nông thôn) 1a. Town - live in a city/a town/an urban environment/ (informal) a concrete jungle/the suburbs/shanty towns/slums --> sống trong thành phố / thị trấn / môi trường đô thị / (xuồng xã, không trang trọng) một khu vực trong thành phố với những tòa nhà hiện đại được xem như rất nguy hiểm và không thoải mái / vùng ngoại ô / thị trấn lụp xụp tồi tàn / khu nhà ổ chuột - live (especially North American English) downtown/in the downtown area/ (British English) in the city centre - -> sống ở trung tâm thành phố - enjoy/like the hectic pace of life/the hustle and bustle of city life - -> tận hưởng / thích nhịp sống hối hả / nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố - cope with the stress/pressure of urban life - -> đương đầu với căng thẳng / áp lực của cuộc sống đô thị (cope with something = to deal successfully with something difficult) - get caught up in the rat race - -> bị cuốn vào guồng ganh đua quyết liệt (để giữ vị trí của mình trong công việc, cuộc sống) (be/get caught up in something = to become involved in something, especially when you do not want to be) - prefer/seek the anonymity of life in a big city - -> thích / tìm kiếm cuộc sống ẩn dật ở một thành phố lớn - be drawn by/resist the lure of the big city - -> bị lôi kéo bởi / chống lại sự hấp dẫn của thành phố lớn - head for the bright lights (of the big city/New York) - -> hướng về phía ngọn đèn đường - enjoy/love the vibrant/lively nightlife - -> tận hưởng / yêu thích cuộc sống về đêm sôi động / sống động - have/be close to all the amenities - -> có mọi tiện nghi - be surrounded by towering skyscrapers/a soulless urban sprawl - -> được bao quanh bởi những tòa nhà chọc trời cao chót vót / một khu đô thị vô hồn (be surrounded by something) - use/travel by/rely on (British English) public transport/ (North American English) public transportation - -> sử dụng / đi lại bằng / dựa vào phương tiện giao thông công cộng (rely on/upon somebody/something = to need or depend on somebody/something) - put up with/get stuck in/sit in massive/huge/heavy/endless/constant traffic jams - -> chịu đựng / bị mắc kẹt / ngồi trong tình trạng tắc đường liên tục, kinh khủng (put up with somebody/something = to accept somebody/something that is annoying, unpleasant, etc. Without complaining) (stuck adj. = unable to move or to be moved) - tackle/ease/reduce/relieve/alleviate the heavy/severe traffic congestion - -> giải quyết / giảm bớt tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng - be affected/choked/damaged by pollution - -> bị ảnh hưởng bởi / bị nghẹt thở bởi / bị nguy hại bởi ô nhiễm 1b. Country - live in a village/the countryside/an isolated area/a rural backwater/ (informal) the sticks - -> sống trong một ngôi làng / một vùng nông thôn / một khu vực biệt lập / một vùng sông nước miền quê / (thông tục) miền quê - enjoy/like the relaxed/slower pace of life - -> tận hưởng / thích nhịp sống thoải mái / chậm rãi - enjoy/love/explore the great outdoors - -> tận hưởng / yêu thích / khám phá ngoài trời rộng lớn - look for/find/get/enjoy a little peace and quiet - -> tìm kiếm / có được / tận hưởng một chút yên bình và tĩnh lặng - need/want to get back/closer to nature - -> cần / muốn trở về/ gần gũi hơn với thiên nhiên - be surrounded by open/unspoilt/picturesque countryside - -> được bao quanh bởi vùng nông thôn thoáng đãng / hoang sơ / đẹp như tranh vẽ - escape/quit/get out of/leave the rat race - -> chạy trốn / từ bỏ / ra khỏi / rời khỏi guồng đua cuộc đời - seek/achieve a better/healthy work-life balance - -> tìm kiếm / đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn - downshift to a less stressful life - -> chuyển hướng sang một cuộc sống ít căng thẳng hơn - seek/start a new life in the country - -> tìm kiếm / bắt đầu một cuộc sống mới ở nông thôn - (British English, informal) up sticks/ (North American English, informal) pull up stakes and move to/head for.. - -> bất thình lình dọn đi và chuyển đến.. (pull up stakes = up sticks (idiom) = to suddenly move from your house and go to live somewhere else) - create/build/foster a strong sense of community - -> tạo / xây dựng / nuôi dưỡng ý thức cộng đồng mạnh mẽ - depend on/be employed in/work in agriculture - -> phụ thuộc vào / được tuyển dụng trong lĩnh vực / làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp - live off/farm/work the land - -> canh tác đất đai - tackle/address the problem of rural unemployment - -> giải quyết vấn đề thất nghiệp ở nông thôn
2. Collocations: Farming (trồng trọt) Bấm để xem 2a. Growing food and raising animals (trồng lương thực và chăn nuôi) - plant trees/seeds/crops/vines/barley - -> trồng cây / hạt giống / cây trồng / cây nho / lúa mạch - grow/produce corn/wheat/rice/fruit - -> trồng / sản xuất ngô / lúa mì / gạo / trái cây - plough/ (North American English) plow land/a field - -> cày đất / ruộng - sow/harvest seeds/crops/fields - -> gieo / thu hoạch hạt / cây trồng / đồng ruộng - spread manure/fertilizer on something - -> rải phân bón vào thứ gì đó - cultivate/irrigate/water/contaminate crops/plants/fields/land - -> trồng trọt, canh tác / tưới tiêu / tưới nước / làm ô nhiễm, làm nhiễm (bệnh) cây trồng / thực vật / ruộng / đất - damage/destroy/lose your crop - -> làm thiệt hại / phá hủy / mất mùa - ripen/pick fruit/berries/grapes - -> làm cho chín / hái trái cây / quả mọng / nho - press/dry/ferment grapes - -> ép / sấy khô / lên men nho - grind/thresh grain/corn/wheat - -> xay, nghiền / đập hạt, thóc lúa / ngô / lúa mì - raise/rear/keep chickens/poultry/cattle/pigs - -> nuôi gà / gia cầm / gia súc / lợn - raise/breed/feed/graze livestock/cattle/sheep - -> chăn nuôi / cho ăn / chăn thả thú nuôi / gia súc / cừu - kill/slaughter livestock - -> giết / mổ gia súc - preserve/smoke/cure/salt meat - -> bảo quản / hun khói / xử lý để có thể để lâu / muối thịt 2b. Modern farming (canh tác hiện đại) - run a fish farm/an organic dairy farm - -> quản lý một trang trại cá / một trang trại bò sữa hữu cơ - engage in/be involved in intensive (pig/fish) farming - -> để hết tâm trí vào / tham gia vào chăn nuôi thâm canh (lợn / cá) - use/apply (chemical/organic) fertilizer/insecticides/pesticides - -> sử dụng / bón phân bón (hóa học / hữu cơ) / thuốc trừ sâu / thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu) - begin/do/conduct field trials of GM (= genetically modified) crops - -> bắt đầu / làm / tiến hành thử nghiệm thực địa đối với cây trồng GM (biến đổi gen) - grow/develop GM crops/seeds/plants/foods - -> trồng / phát triển cây trồng / hạt giống / thực vật / thực phẩm GM - fund/invest in genetic engineering/research - -> gây quỹ / đầu tư vào nghiên cứu gen / công nghệ gen - improve/increase crop yields - -> cải thiện / tăng năng suất cây trồng - face/suffer from/alleviate food shortages - -> đối mặt / chịu đựng / giảm bớt tình trạng thiếu lương thực - label food that contains GMOs (= genetically modified organisms) - -> dán nhãn thực phẩm có chứa GMO (= sinh vật biến đổi gen) - eliminate/reduce farm subsidies - -> loại bỏ / giảm trợ cấp nông trại - oppose/be against factory farming/GM food - -> phản đối / chống lại việc canh tác trong nhà máy / thực phẩm biến đổi gen - promote/encourage/support organic/sustainable farming - -> thúc đẩy / khuyến khích / hỗ trợ canh tác hữu cơ / bền vững
3. Collocations: Illnesses (bệnh; sự đau yếu, ốm) Bấm để xem 3a. Becoming ill (trở nên đau yếu, ốm) - catch a cold/an infectious disease/the flu/ (British English) flu/pneumonia/a virus/ (informal) a bug - -> nhiễm lạnh, cảm lạnh / bệnh truyền nhiễm / bệnh cúm / viêm phổi / vi rút / (xuồng xã) một bệnh thường khá nhẹ nhưng dễ lây lan từ người này sang người khác - get (British English) ill/ (North American English) sick/a disease/AIDS/breast cancer/a cold/the flu/ (British English) flu/a migraine - -> mắc bệnh, ốm / một căn bệnh / AIDS / ung thư vú / cảm lạnh / cúm / đau nửa đầu - come down with a cold/the flu/ (British English) flu - -> bị cảm lạnh / cúm (come down with something [no passive] = to get an illness that is not very serious) - contract a deadly disease/a serious illness/HIV/AIDS - -> mắc bệnh chết người / bệnh hiểm nghèo / HIV / AIDS - be infected with a virus/a parasite/HIV - -> bị nhiễm vi rút / ký sinh trùng / HIV ((be) infected with something = to make a disease or an illness spread to a person, an animal or a plant) - develop cancer/diabetes/a rash/an ulcer/symptoms of hepatitis - -> phát triển ung thư / tiểu đường / phát ban / loét / các triệu chứng của bệnh viêm gan - have a heart attack/a stroke - -> bị đau tim / đột quỵ - provoke/trigger/produce an allergic reaction - -> kích động / kích hoạt / gây ra phản ứng dị ứng - block/burst/rupture a blood vessel - -> chặn / vỡ mạch máu - damage/sever a nerve/an artery/a tendon - -> làm tổn thương / cắt đứt dây thần kinh / động mạch / gân 3b. Being ill - feel (British English) ill/nauseous/queasy - -> cảm thấy ốm / buồn nôn - be running (British English) a temperature/ (North American English) a fever - -> lên cơn sốt - have a head cold/diabetes/heart disease/lung cancer/a headache/ (British English) a high temperature/ (North American English) a fever - -> bị lạnh đầu / bệnh tiểu đường / bệnh tim / ung thư phổi / đau đầu / sốt cao - suffer from asthma/malnutrition/frequent headaches/bouts of depression/a mental disorder - -> bị hen suyễn / suy dinh dưỡng / đau đầu thường xuyên / từng cơn trầm cảm / rối loạn tâm thần - be laid up with/ (British English) be in bed with a cold/the flu/ (British English) flu/a migraine - -> nằm trên giường vì cảm lạnh / cúm / đau nửa đầu - nurse a cold/a headache/a hangover - -> chữa cảm lạnh / đau đầu / nôn nao (hangover n. = the headache and sick feeling that you have the day after drinking too much alcohol) - battle/fight cancer/depression/addiction/alcoholism - -> chiến đấu, vật lộn với ung thư / trầm cảm / nghiện ngập / nghiện rượu 3c. Treatments (điều trị) - examine a patient - ->khám cho một bệnh nhân - diagnose a condition/disease/disorder - -> chẩn đoán tình trạng / bệnh tật / rối loạn - be diagnosed with cancer/diabetes/schizophrenia - -> được chẩn đoán mắc bệnh ung thư / tiểu đường / tâm thần phân liệt - prescribe/be given/be on/take drugs/medicine/medication/pills/painkillers/antibiotics - -> kê đơn / được cho / uống thuốc / viên uống / thuốc giảm đau / thuốc kháng sinh - treat somebody for cancer/depression/shock - -> điều trị cho ai đó bị ung thư / trầm cảm / sốc (treat somebody for something = to give medical care or attention to a person, an illness, an injury, etc) - have/undergo an examination/an operation/surgery/a kidney transplant/therapy/chemotherapy/treatment for cancer - -> chịu / trải qua một cuộc kiểm tra / một cuộc phẫu thuật / một cuộc ghép thận / liệu pháp / hóa trị / điều trị ung thư - have/be given an injection/ (British English) a flu jab/ (North American English) a flu shot/a blood transfusion/a scan/an X-ray - -> bị/ được cho tiêm / tiêm phòng cúm / truyền máu / chụp cắt lớp / chụp X-quang (scan n. [countable]= a medical test in which a machine produces a picture of the inside of a person's body, or a baby inside its mother's body, on a computer screen) - cure a disease/an ailment/cancer/a headache/a patient - -> chữa bệnh, điều trị bệnh / ung thư / đau đầu / một bệnh nhân - prevent the spread of disease/further outbreaks/damage to the lungs - -> ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh / bùng phát thêm / tổn thương phổi - be vaccinated against the flu/ (British English) flu/the measles/ (British English) measles/polio/smallpox - -> được chủng ngừa bệnh cúm / bệnh sởi / bại liệt / đậu mùa - enhance/boost/confer/build immunity to a disease - -> tăng cường / thúc đẩy / trao đổi / xây dựng khả năng miễn dịch đối với bệnh
4. Collocation: The environment (môi trường) Bấm để xem 4a. Environmental damage (hủy hoại môi trường) - cause/contribute to climate change/global warming - -> gây ra / góp phần vào biến đổi khí hậu / ấm lên toàn cầu - produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions - -> tạo ra/gây ô nhiễm / CO2 / sự tỏa ra khí thải nhà kính - damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs - -> làm thiệt hại / hủy hoại môi trường / hệ sinh thái biển / tầng ôzôn / rạn san hô - degrade ecosystems/habitats/the environment - -> làm suy giảm/làm suy thoái hệ sinh thái / môi trường sống (của cây cối, động vật) / môi trường - harm the environment/wildlife/marine life - -> gây hại/làm tổn hại cho môi trường / động vật hoang dã / sinh vật biển - threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction - -> đe dọa môi trường sống tự nhiên / hệ sinh thái ven biển / một loài có nguy cơ tuyệt chủng - deplete natural resources/the ozone layer - -> làm cạn kiệt/làm suy yếu tài nguyên thiên nhiên / tầng ôzôn - pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans - -> gây ô nhiễm sông hồ / đường thủy / không khí / bầu khí quyển / môi trường / đại dương - contaminate groundwater/the soil/food/crops - -> làm bẩn/làm ô nhiễm/ làm nhiễm (bệnh) nước ngầm / đất / lương thực / cây trồng - log forests/rainforests/trees - -> chặt (đốn) thành từng khúc rừng gỗ / rừng nhiệt đới / cây 4b. Protecting the environment (bảo vệ môi trường) - address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change - -> giải quyết / chống lại / xử trí mối đe dọa / ảnh hưởng / tác động của biến đổi khí hậu - fight/take action on/reduce/stop global warming - -> chiến đấu / hành động trên / giảm / ngừng sự nóng lên toàn cầu - limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution - -> giới hạn / kiềm chế / kiểm soát ô nhiễm không khí / nước / khí quyển / môi trường - cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions - -> cắt giảm / giảm ô nhiễm / phát thải khí nhà kính - offset carbon/CO2 emissions - -> bù đắp/bù lại lượng khí thải carbon / CO2 - reduce (the size of) your carbon footprint - -> giảm (kích thước) lượng khí thải carbon (footprint = ecological footprint n. = a measure of the amount of the earth's resources used by a person or a population that lives in a particular way) - achieve/promote sustainable development - -> thực hiện / thúc đẩy phát triển bền vững - preserve/conserve biodiversity/natural resources - -> giữ gìn / bảo tồn đa dạng sinh học / tài nguyên thiên nhiên - protect endangered species/a coastal ecosystem - -> bảo vệ các loài nguy cấp / hệ sinh thái ven biển - prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems - -> ngăn chặn xói mòn đất / đánh bắt quá mức / phá rừng lớn / thiệt hại cho hệ sinh thái - raise awareness of environmental issues - -> nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường - save the planet/the rainforests/an endangered species - -> cứu nguy/cứu vớt hành tinh / rừng nhiệt đới / một loài nguy cấp 4c. Energy and resources (năng lượng và tài nguyên) - conserve/save/consume/waste energy - -> bảo tồn / tiết kiệm / tiêu thụ / lãng phí năng lượng - manage/exploit/be rich in natural resources - -> quản lý / khai thác / giàu tài nguyên thiên nhiên (rich in something a. = containing or providing a large supply of something) - dump/dispose of hazardous/toxic/nuclear waste - -> đổ / thải chất thải hạt nhân / nguy hiểm / độc hại (dispose of somebody/something (phr. V) = to get rid of somebody/something that you do not want or cannot keep) - dispose of/throw away litter/ (especially British English) rubbish/ (especially North American English) garbage/ (North American English) trash/sewage - -> xử lý / vứt rác / nước thải, nước cống, rác cống - use/be made from recycled/recyclable/biodegradable material - -> sử dụng / được làm từ vật liệu tái chế/ phân hủy sinh học, có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa - recycle bottles/packaging/paper/plastic/waste - -> tái chế chai / bao bì / giấy / nhựa / chất thải - promote/encourage recycling/sustainable development/the use of renewable energy - -> thúc đẩy / khuyến khích tái chế / phát triển bền vững / sử dụng năng lượng tái tạo - develop/invest in/promote renewable energy - ->phát triển / đầu tư vào / thúc đẩy năng lượng tái tạo - reduce your dependence/reliance on fossil fuels - -> giảm sự phụ thuộc / nương tựa vào nhiên liệu hóa thạch - get/obtain/generate/produce electricity from wind, solar and wave power/renewable sources - -> lấy / thu được / tạo, phát / sản xuất điện từ năng lượng gió, năng lượng mặt trời và năng lượng sóng / các nguồn tái tạo - build/develop a (50-megawatt/offshore) wind farm - -> xây dựng / phát triển trang trại điện gió (50 megawatt / ngoài khơi) - install/be fitted with/be powered by solar panels - -> lắp đặt / được trang bị, lắp / được cung cấp năng lượng từ các tấm pin mặt trời
5. Collocation: Race and immigration (chủng tộc và nhập cư) Bấm để xem 5a. Prejudice and racism (định kiến và phân biệt chủng tộc) - experience/encounter racism/discrimination/prejudice/anti-semitism - -> chịu đựng, trải qua / gặp phải phân biệt chủng tộc / phân biệt đối xử / thành kiến / chủ nghĩa bài Do Thái - face/suffer persecution/discrimination - ->đối mặt / chịu sự ngược đãi / kỳ thị - fear/escape from/flee racial/political/religious persecution - -> sợ hãi / trốn tránh / chạy trốn sự đàn áp chủng tộc / chính trị / tôn giáo - constitute/be a form of racial/race discrimination - -> cấu thành / là một hình thức phân biệt chủng tộc - reflect/reveal/show/have a racial/cultural bias - -> phản ánh / tiết lộ / cho thấy / có thành kiến về chủng tộc / văn hóa - be biased/be prejudiced against (especially British English) black people/ (both especially North American English) people of color/African Americans/Asians/Africans/Indians, etc. - -> có thành kiến với người da đen / người da màu / người Mỹ gốc Phi / người châu Á / người châu Phi / người da đỏ, v. V. - discriminate against minority groups/minorities - -> phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số - perpetuate/conform to/fit/defy a common/popular/traditional/negative stereotype - -> duy trì / tuân theo / phù hợp / bất chấp một khuôn mẫu chung / phổ biến / truyền thống / tiêu cực - overcome/be blinded by deep-seated/racial/ (especially North American English) race prejudice - -> vượt qua / bị mù bởi định kiến chủng tộc / sâu sắc, ngấm ngầm - entrench/perpetuate racist attitudes - -> lôi kéo / duy trì thái độ phân biệt chủng tộc - hurl/shout (especially British English) racist abuse; (especially North American English) a racist/racial/ethnic slur - -> ném đá, lật đổ / la hét, quát tháo lạm dụng phân biệt chủng tộc; một sự gièm pha về chủng tộc / dân tộc - challenge/confront racism/discrimination/prejudice - -> thách thức / đối đầu với phân biệt chủng tộc / phân biệt đối xử / định kiến - combat/fight (against) /tackle blatant/overt/covert/subtle/institutional/systemic racism - -> chiến đấu / chống lại (chống lại) / giải quyết sự phân biệt chủng tộc trắng trợn / công khai / bí mật / tinh vi / (thuộc) tổ chức / hệ thống 5b. Race and society - damage/improve (especially British English) race relations - -> làm hỏng / cải thiện quan hệ chủng tộc - practise (racial/religious) tolerance/segregation - -> thực hành lòng khoan dung; sự chịu đựng / sự phân biệt (chủng tộc / tôn giáo) - bridge/break down/transcend cultural/racial barriers - -> vượt qua, khắc phục / phá bỏ / vượt qua rào cản văn hóa / chủng tộc - encourage/promote social integration - -> khuyến khích / thúc đẩy hội nhập xã hội - outlaw/end discrimination/slavery/segregation - -> cấm; ngoài vòng pháp luật / chấm dứt phân biệt đối xử / nô lệ / phân biệt - promote/embrace/celebrate cultural diversity - -> thúc đẩy / đón nhận / tôn vinh sự đa dạng văn hóa - conform to/challenge/violate (accepted/established/prevailing/dominant) social/cultural norms - -> tuân theo / thách thức / vi phạm các chuẩn mực văn hóa / xã hội (đã được chấp nhận / đã được thiết lập / đang thịnh hành / thống trị; có ảnh hưởng lớn) - live in a multicultural society - -> sống trong một xã hội đa văn hóa - attack/criticize multiculturalism - -> tấn công, công kích / chỉ trích, phê phán, lên án chủ nghĩa đa văn hóa - fight for/struggle for/promote racial equality - -> đấu tranh cho / thúc đẩy bình đẳng chủng tộc - perpetuate/reinforce economic and social inequality - -> duy trì / củng cố bất bình đẳng kinh tế và xã hội - introduce/be for/be against (British English) positive discrimination/ (especially North American English) affirmative action - -> mở đầu, bước đầu cho / ủng hộ / chống lại sự phân biệt đối xử rõ ràng / hành động khẳng định, quả quyết - support/be active in/play a leading role in the civil rights movement - -> ủng hộ / tích cực / đóng vai trò dẫn đầu trong phong trào dân quyền 5c. Immigration (sự nhập cư) - control/restrict/limit/encourage immigration - -> kiểm soát / hạn chế / giới hạn / khuyến khích nhập cư - attract/draw a wave of immigrants - -> thu hút / lôi kéo làn sóng người nhập cư - assist/welcome refugees - -> hỗ trợ / chào đón người tị nạn - house/shelter refugees and asylum seekers - -> cho ở; chứa / che chở người tị nạn / người tìm nơi nương náu, trú ẩn - smuggle illegal immigrants into the UK - -> buôn lậu người nhập cư bất hợp pháp vào Vương quốc Anh - deport/repatriate illegal immigrants/failed asylum seekers - -> trục xuất / cho hồi hương, cho trở về nước những người nhập cư bất hợp pháp / những người xin tị nạn thất bại - assimilate/integrate new immigrants - -> hòa nhập / hợp nhất những người nhập cư mới - employ/hire migrant workers - -> tuyển dụng / thuê, mướn lao động nhập cư - exploit/rely on (cheap/illegal) immigrant labour - -> bóc lột, lợi dụng / dựa vào lao động nhập cư (giá rẻ / bất hợp pháp) - apply for/gain/obtain/be granted/be denied (full) citizenship - -> xin, thỉnh cầu / đạt được, giành được / được cấp / bị từ chối hoàn toàn quyền công dân - have/hold dual citizenship - -> có / giữ hai quốc tịch
6. Collocation : Decorating and home improvement (Trang trí và sửa sang nhà) Bấm để xem 6a. Houses - refurbish/renovate/ (British English) do up a building/a house - ->tân trang lại / sửa chữa lại, cải tiến / sửa chữa và trang trí một tòa nhà / một ngôi nhà (do up phr. V = to repair and decorate a house, etc) - convert a building/house/room into homes/offices/ (especially North American English) apartments/ (British English) flats - -> đổi/chuyển đổi một tòa nhà / nhà / phòng thành nhà / văn phòng / căn hộ (convert something into something [transitive, intransitive] = to change or make something change from one form, purpose, system, etc. To another) - extend/enlarge a house/building/room/kitchen - -> mở rộng một ngôi nhà / tòa nhà / phòng / bếp - build (British English) an extension (to the back/rear of a house) / (North American English) an addition (on/to something) / (British English) a conservatory - -> xây dựng một phần mở rộng (phía sau một ngôi nhà) / thêm (vào cái gì đó) / một nhà kính (trồng cây) ; nhạc viện [countable](extension (to something) = a new room or rooms that are added to a house ) (North American English alsoaddition (to something) = a new part that is added to a building) ) - knock down/demolish a house/home/building/wall - -> đánh sập / phá dỡ một ngôi nhà / nhà / tòa nhà / bức tường (knock something <-> down phr. V = to destroy a building by breaking its walls) - knock out/through the wall separating two rooms - -> đập xuyên qua bức tường ngăn cách hai phòng 6b. Decoration (sự trang hoàng, trang trí) - furnish/paint/ (especially British English) decorate a home/a house/an apartment/a flat/a room - -> trang bị đồ đạc cho / sơn / trang trí nhà / một ngôi nhà / một căn hộ / một căn phòng - be decorated in bright colours/in a traditional style/with flowers/with paintings - -> được trang trí với màu sắc tươi sáng / theo phong cách truyền thống / với hoa / với tranh - paint/plaster the walls/ceiling - -> sơn / trát tường / trần nhà - hang/put up/strip off/remove the wallpaper - -> treo / đưa lên cao/ gỡ bỏ / bóc giấy dán tường (put something <-> up phr. V = to raise something or put it in a higher position) (strip something (off) v. [transitive] = to remove a layer from something, especially so that it is completely exposed) - install/replace/remove the bathrooms fixtures/ (British English) fittings - -> đặt, lắp đặt / thay thế / loại bỏ các thiết bị phòng tắm (fitting n. [usually plural] (British English) = items in a house such as a cooker, lights or shelves that are usually fixed but that you can take with you when you move to a new house) (fixture n. = a thing such as a bath or toilet that is fixed in a house and that you do not take with you when you move house) - build/put up shelves - -> xây/ đặt lên kệ, giá sách - lay wooden flooring/timber decking/floor tiles/a carpet/a patio - -> lát sàn gỗ / gạch lát sàn / thảm / hiên (patio n. = a flat hard area outside, and usually behind, a house where people can sit) - put up/hang/take down a picture/painting/poster/curtain - -> treo lên / treo / gỡ xuống một bức tranh / bức vẽ / áp phích / rèm (take something <-> down phr. V = to remove a structure, especially by separating it into pieces) 6c. DIY/home improvement (tự làm/sửa sang nhà cửa) - do (British English) DIY/carpentry/the plumbing/the wiring - -> tự làm / làm mộc / làm nghề hàn chì (ống nước, bể chứa nước) / đặt đường dây, hệ thống dây điện (DIY n. = the abbreviation for 'do-it-yourself' = the activity of making, repairing or decorating things in the home yourself, instead of paying somebody to do it) - make home improvements - -> sửa sang nhà cửa - add/install central heating/underfloor heating/insulation - -> thêm vào / lắp đặt hệ thống sưởi trung tâm / sưởi ấm ở dưới sàn / vật liệu cách nhiệt - fit/install double-glazing/a smoke alarm - -> lắp / lắp đặt kính hai lớp / báo động khói - insulate your house/your home/the walls/the pipes/the tanks/ (especially British English) the loft - ->cách nhiệt ngôi nhà của bạn / các bức tường / ống dẫn (nước, dầu) / bể chứa / gác xép - fix/repair a roof/a leak/a pipe/the plumbing/a leaking (especially British English) tap/ (North American English usually) faucet - -> sửa chữa / tu sửa mái nhà / lỗ rò, lỗ thủng / đường ống / hệ thống ống nước / vòi bị rò rỉ (plumbing n. [uncountable]= the system of pipes, etc. That supply water to a building) - block/clog (up) /unblock/unclog a pipe/sink - -> chặn / làm tắc / khai thông / mở đường ống / bồn rửa (clog (up) (with something) v. = to block something or to become blocked) (unclog something v. = to clear something, for example a pipe, by removing something that is blocking it) - make/drill/fill a hole - -> làm / khoan / lấp kín, hàn một lỗ - hammer (in) /pull out/remove a nail - -> đóng, nện (vào) / rút ra / loại bỏ đinh (hammer something (in/into/onto something) v. [intransitive, transitive] = to hit something with a hammer) (pull out (of something) phr. V = to move away from something or stop being involved in it) - tighten/untighten/loosen/remove a screw - -> siết chặt / tháo / nới lỏng / tháo vít - saw/cut/treat/stain/varnish/paint wood - -> cưa / cắt / xử lý / nhuộm màu / đánh véc ni, quét sơn dầu / sơn gỗ (stain something v. [transitive] = to change the colour of something using a coloured liquid)
7. Collocation: Moving house (chuyển nhà) Bấm để xem 7a. Renting (thuê, cho thuê) - live in a rented/ (especially North American English) rental property - -> sống trong một khu nhà cho thuê (live in (phr v) = to live at the place where you work or study) (property n. [uncountable]= land and buildings) (rental n. [uncountable]= the act of renting something or an arrangement to rent something) (rented a. = that you pay rent for) - rent/share/move into a furnished house/ (British English) flat/ (especially North American English) apartment - -> thuê / chia sẻ / dọn vào một căn nhà / căn hộ có nội thất (move in move into something (phr v) = to start to live in your new home) - rent a studio/ (British English) a studio flat/ (especially North American English) a studio apartment/ (British English) a bedsit - -> thuê một studio / một căn phòng ở và ngủ nghỉ (bedsit n. = a room that a person rents and uses for both living and sleeping in) - find/get a housemate/ (British English) a flatmate/ (North American English) a roommate - -> tìm / kiếm bạn cùng nhà / bạn cùng phòng - sign/break the lease/rental agreement/contract - -> ký / phá vỡ hợp đồng cho thuê (lease n. = a legal agreement that allows you to use a building, a piece of equipment or some land for a period of time, usually in return for rent) - extend/renew/terminate the lease/ (British English) tenancy - -> gia hạn / chấm dứt hợp đồng thuê nhà / sự thuê, mướn (nhà, đất) - afford/pay the rent/the bills/ (North American English) the utilities - -> có đủ tiền để có thể trả / trả tiền thuê nhà / các hóa đơn / các tiện ích (rent n. = an amount of money that you regularly pay so that you can use a house, room, etc) (afford v. [no passive] (usually used with can, could or be able to, especially in negative sentences or questions) = to have enough money to be able to buy or do something) - (especially British English) fall behind with/ (especially North American English) fall behind on the rent - -> không trả tiền thuê đúng hạn (fall behind with something (phr v) = fall behind on something = to not pay or do something at the right time) - pay/lose/return a damage deposit/ (North American English) security deposit - -> trả / mất / trả lại tiền đặt cọc thiệt hại (security deposit n. = a sum of money you pay when you rent a place to live and that is returned when you leave if you do not cause any damage) - give/receive a month's/two-weeks' notice to leave/vacate the property - -> đưa ra/ nhận thông báo một tháng / hai tuần để rời khỏi / bỏ trống, bỏ không nơi ở 7b. Being a landlord (là chủ nhà) - have a flat/an apartment/a room (British English) to let/ (especially North American English) for rent - -> có một căn hộ / một căn phòng để cho thuê / cho thuê (for rent (idiom) (especially North American English) (especially on printed signs) = available to rent) (to let (idiom) = (of a room, flat or house) available for rent) - rent (out) /lease (out) / (British English) let (out) /sublet a flat/an apartment/a house/a property - -> cho ai thuê / thuê, cho ai thuê / cho thuê lại, cho thầu lại căn hộ / nhà / nhà đất (let something (out) (to somebody) v. (especially British English) = to allow somebody to use a house, room, etc. In return for regular payments) (rent something (out) v. = to allow somebody to use something that you own such as a house or some land in exchange for regular payments) (lease something (out) (to somebody) v. = to use or let somebody use something, especially property or equipment, in exchange for rent or a regular payment) - collect/increase/raise the rent - ->thu / tăng tiền thuê - evict the existing tenants - -> đuổi những người đang thuê (evict somebody (from something) v. = to force somebody to leave a house or land, especially when you have the legal right to do so) (tenant n. = a person who pays rent for the use of a room, building, land, etc. To the person who owns it) - attract/find new/prospective tenants - -> thu hút / tìm khách thuê mới / tiềm năng - invest in rental property/ (British English) property to let/ (British English) the buy-to-let market - -> đầu tư vào bất động sản cho thuê / thị trường mua để cho thuê (invest in something (phr v) (informal, often humorous) = to buy something that is expensive but useful) (buy-to-let a. [only before noun] (British English) = describing or connected with a house or flat that somebody buys in order to rent it out to somebody else, not to live in it themselves) 7c. Buying - buy/acquire/purchase a house/ (a) property/ (especially North American English) (a piece of) prime real estate - -> mua / giành được, thu được / (trang trọng) mua một ngôi nhà / bất động sản / (một phần của) bất động sản chính (real estate n. = property in the form of land or buildings) - call/contact/use (British English) an estate agent/ (North American English) a Realtor™/ (North American English) a real estate agent/broker - -> gọi / liên hệ / sử dụng đại lý bất động sản / nhà môi giới bất động sản (estate agent n. = Realtor = real estate agent = a person whose job is to sell houses and land for people) (broker n. = a person who buys and sells things for other people) - make/ (British English) put in an offer on a house - -> đưa ra một lời mời chào giảm giá về một ngôi nhà (offer on something n. = a reduction in the normal price of something, usually for a short period of time) (put something <-> in (phr v) = to officially make a claim, request, etc) - put down/save for (British English) a deposit on a house - -> đặt cọc / tiết kiệm một khoản tiền gửi vào một ngôi nhà (deposit on something n. = a sum of money that is given as the first part of a larger payment) (put something <-> down (phr v) = to pay part of the cost of something) (save for something v. = to keep money instead of spending it, especially in order to buy a particular thing) - make/put/save for (especially North American English) a down payment on a house/home - -> thực hiện / đặt / tiết kiệm cho một khoản thanh toán trước cho một ngôi nhà (down payment n. = a sum of money that is given as the first part of a larger payment) - apply for/arrange/take out a mortgage/home loan - -> đăng ký, xin, thỉnh cầu / thu xếp, dàn xếp / vay thế chấp / vay mua nhà (home loan n. = mortgage (= a legal agreement by which a bank or similar organization lends you money to buy a house, etc, and you pay the money back over a particular number of years; the sum of money that you borrow)) (take something <-> out (of something) (phr v) = to obtain money by removing it from your bank account) (apply for something v. = to make a formal request, usually in writing, for something such as a job, a loan, permission for something, a place at a university, etc) (arrange something v. [transitive, intransitive] = to plan or organize something in advance) - (struggle to) pay the mortgage - -> (cố gắng, gắng sức để) trả thế chấp (struggle to do something v. = to try very hard to do something when it is difficult or when there are a lot of problems) - make/meet/keep up/cover the monthly mortgage payments/ (British English also) repayments - -> thực hiện / trả, thanh toán (hóa đơn) / duy trì / đủ để trả, trang trải các khoản thanh toán thế chấp hàng tháng (meet something v. [transitive] = to pay something) (keep something <-> up (phr v) = to continue something at the same, usually high, level) (cover something v. [transitive] = to be or provide enough money for something) - (British English) repossess/ (especially North American English) foreclose on somebody's home/house - -> thu hồi lại tài sản/hàng hóa vì nợ tiền, không thể trả / (pháp lý) (ngân hàng) tịch thu (tài sản) để thế nợ foreclose (on somebody/something) foreclose something v. [intransitive, transitive] (finance) (especially of a bank) = to take control of somebody's property because they have not paid back money that they borrowed to buy it (repossess v. = to take back property or goods from somebody who has arranged to buy them but who still owes money for them and cannot pay) 7d. Selling (sự bán hàng) - put your house/property on the market/up for sale/up for auction - ->đưa ngôi nhà / tài sản của bạn ra thị trường / có sẵn để mua, đặc biệt là từ chủ sở hữu / bán đấu giá (up for auction n. = a public sale in which things are sold to the person who offers the most money for them ) (up) for sale (idiom) =available to be bought, especially from the owner on the market (idiom) = available for people to buy - increase/lower your price/the asking price - ->tăng / giảm giá của bạn / giá chào bán; giá mà ai đó muốn bán thứ gì đó (asking price n. = the price that somebody wants to sell something for) - have/hold/hand over the deed/ (especially British English) deeds of/to the house, land, etc. - -> có / nắm giữ / chuyển giao các chứng thư về / đối với nhà, đất, v. V. hand something/somebody <-> over (to somebody) (phr v) = to give something/somebody officially or formally to another person deed n. (often plural in BrE) = a legal document that you sign, especially one that proves that you own a house or a building
8. Collocation: The weather (thời tiết) Bấm để xem 8a. Good weather - be bathed in/bask in/be blessed with/enjoy bright/brilliant/glorious sunshine - -> được tắm / đắm mình trong / được ban phước với / tận hưởng ánh nắng chói chang / rực rỡ / huy hoàng bathe something (in something) (literary) (v) = to fill or cover something with light bask (in something) (v) = to enjoy sitting or lying in the heat or light of something, especially the sun be blessed with something/somebody (idiom) = to have something good such as ability, great happiness, etc. - the sun shines/warms something/beats down (on something) - -> mặt trời tỏa sáng, chiếu sáng / sưởi ấm một cái gì đó / mặt trời chiếu sáng gay gắt, nắng gắt beat down (on somebody/something) (phr v) = if the sun beats down, it shines with great heat - the sunshine breaks/streams through something - -> ánh nắng mặt trời ló dạng sau cái gì break through / break through something (phr v) = (of the sun or moon) to appear from behind clouds - fluffy/wispy clouds drift across the sky - -> những đám mây mỏng manh / mềm mại trôi trên bầu trời - a gentle/light/stiff/cool/warm/sea breeze blows in/comes in off the sea - -> một làn gió biển nhẹ / nhẹ nhàng, hiền hòa / mát mẻ / ấm thổi vào / thổi vào từ biển a stiff breeze/wind (= one that blows strongly) blow in / blow into something (phr v) (informal) = to arrive or enter a place suddenly off (prep) (informal) = from a person or place - the snow crunches beneath/under somebody's feet/boots - -> tuyết rơi lạo xạo dưới / dưới chân / ủng của ai đó crunch (something) (v) = to make a noise like something hard being pressed or crushed; to cause something to make a noise like this 8b. Bad weather - thick/dark/storm clouds form/gather/roll in/cover the sky/block out the sun - -> những đám mây dày / tối tăm, mù mịt / bão hình thành / tụ lại, kéo đến / kéo đến nhiều / che phủ bầu trời / che khuất mặt trời roll in (informal) (phr v) = to arrive in great numbers or amounts block something <-> out (phr v) = to stop light or noise from coming in - the sky darkens/turns black - -> bầu trời tối đi / chuyển sang màu đen turn = become (linking verb) = to change into a particular state or condition; to make something do this - a fine mist hangs in the air - -> một làn sương mịn lơ lửng trong không khí - a dense/heavy/thick fog rolls in - -> sương mù dày đặc / dày đặc / dày đặc tụ lại - the rain falls/comes down (in buckets/sheets) /pours down - -> mưa rơi / đổ xuống / rơi vào (trong xô / tấm) / đổ xuống fall (v) = to drop down from a higher level to a lower level come down (phr v) = (of rain, snow, etc) to fall pour down (v) = when rain pours down or when it's pouring (with) rain, rain is falling heavily - snow falls/comes down/covers something - -> tuyết rơi / rơi xuống / che phủ thứ gì đó - the wind blows/whistles/howls/picks up/whips through something/sweeps across something - -> gió thổi / rít / rít, hú, gào thét / giật mạnh, thổi mạnh / quất qua cái gì / quét qua cái gì đó pick up (phr v) = to get better, stronger, etc. ; to improve howl (v) = (of the wind) to blow hard and make a long loud noise - strong/gale-force winds blow/gust (up to 80 mph) - -> gió thổi mạnh / gió giật mạnh (lên đến 80 dặm / giờ) gust (v) =(of the wind) to suddenly blow very hard - a storm is approaching/is moving inland/hits/strikes/rages - -> một cơn bão đang đến gần / đang di chuyển vào đất liền / đánh vào, ập đến / tấn công, ập đến / nổi cơn thịnh nộ, cuồng nộ, dữ dội inland (adv) = in or towards the middle of a country; away from the coast hit (v) = to have a bad effect on somebody/something rage (on) (v) =(of a storm, a battle, an argument, etc) to continue in a violent way - thunder rolls/rumbles/sounds - -> tiếng sấm vang rền/ ầm ầm, đùng đùng, đùng đoàng / kêu vang roll (v) = to make a long continuous sound rumble (v) = to make a long deep sound or series of sounds - (forked/sheet) lightning strikes/hits/flashes - -> chớp, tia chớp (chữ chi, nhằng nhằng) / dải chớp chiếu sáng / lóe sáng strike sth (v) = (of light) to fall on a surface forked (a) = with one end divided into two parts, like the shape of the letter 'Y' - a (blinding/snow) blizzard hits/strikes/blows/rages - -> một trận bão tuyết đánh vào, ập đến / nổi cơn cuồng nộ, dữ dội - a tornado touches down/hits/strikes/destroys something/rips through something - -> một cơn bão táp, lốc xoáy quét qua / đánh vào / tấn công / phá hủy một cái gì đó / xé toạc cái gì đó tornado (n) = a violent storm with very strong winds that move in a circle. There is often also a long cloud that is narrower at the bottom than the top. touch down (phr v) = (of a tornado) to make contact with the ground rip into/through somebody/something (phr v) = to go very quickly and violently into or through somebody/something - forecast/expect/predict rain/snow/a category-four hurricane - -> dự báo / mong đợi / dự đoán mưa / tuyết / bão cấp bốn forecast (v) (B2) = to say what you think will happen in the future based on information that you have now predict (v) (A2) =to say that something will happen in the future - (North American English) pour (down) / (British English) pour (down) with rain - -> (Tiếng Anh Bắc Mỹ) đổ (xuống) / (Tiếng Anh Anh) đổ (xuống) với mưa - get caught in/seek shelter from/escape the rain - -> vướng vào, dính / tìm nơi trú, chỗ che / trú mưa catch somebody (v) = to happen unexpectedly and put somebody in a difficult situation - be covered/shrouded in mist/a blanket of fog - -> được bao phủ / bao trùm trong sương mù / một lớp sương mù shroud something in something (v) =(of darkness, clouds, cloth, etc) to cover or hide something mist (n) = a cloud of very small drops of water in the air just above the ground, that make it difficult to see Mist is less thick than fog. fog (n) = a thick cloud of very small drops of water in the air close to the land or sea, that is very difficult to see through it - be in for/brave/shelter from a/the storm - -> ở trong / đương đầu với / trú ẩn, trốn khỏi cơn bão brave somebody/something (v) = to have to deal with somebody/something difficult or unpleasant in order to achieve something be in for something (idiom) (informal) = to be going to experience something soon, especially something unpleasant - hear rolling/distant thunder - -> nghe tiếng sấm vang rền / từ xa - be battered/buffeted by strong winds - -> bị đập liên hồi / bị vùi dập bởi những cơn gió mạnh buffet somebody/something (v) = to knock or push somebody/something roughly from side to side batter (v) = to hit somebody/something hard many times, especially in a way that causes serious damage - (British English) be blowing a gale - -> (Anh Anh) thổi một cơn gió gale (n) = an extremely strong wind - battle against/brave the elements - -> chiến đấu chống lại / đương đầu với sức mạnh thiên nhiên, thời tiết xấu the elements (n) [plural]= the weather, especially bad weather 8c. The weather improves - the sun breaks through the clouds - -> mặt trời xuyên qua những đám mây break through/ break through something (phr v) = (of the sun or moon) to appear from behind clouds - the sky clears/brightens (up) /lightens (up) - -> bầu trời quang đãng / sáng sủa (lên) / sáng (lên) - the clouds part/clear - -> mây rẽ ra, tách ra / quang đãng - the rain stops/lets up/holds off - -> mưa tạnh / ít dần / tạnh let up (phr v) (informal) = to become less strong hold off (phr v) = (of rain or a storm) to not start - the wind dies down - -> gió dần lắng xuống, nhè nhẹ die down (phr v) = to become gradually less strong, loud, easy to notice, etc. - the storm passes - -> cơn bão đi qua - the mist/fog lifts/clears - -> sương mù / sương mù tan đi / quang đãng lift (v) = to rise and disappear
9. Collocation: Email and the Internet Bấm để xem 9a. Email - receive/get/open an email - -> nhận / nhận được / mở email - write/send/answer/forward/delete an email - -> viết, soạn / gửi / trả lời / gửi chuyển tiếp (bức thư.. đến địa chỉ mới) / xóa email forward (v) (formal) = to send or pass goods or information to somebody - check/read/access your email - -> kiểm tra / đọc / truy cập email của bạn - block/filter (out) junk/spam/unsolicited email - -> chặn / lọc (loại bỏ) thư rác / thư rác / email không được yêu cầu, không mong muốn filter (out) (phr v) = to remove somebody/something that you do not want from a large number of people or things using a special system, device, etc. junk (n) [uncountable]= things that are considered to have no use or value spam (n) (informal, disapproving) = advertising material sent by email to people who have not asked for it - exchange email addresses - -> trao đổi địa chỉ email - open/check your inbox - -> mở / kiểm tra hộp thư của bạn inbox (n) = the place on a computer or phone where new emails, text messages, etc. Are shown - junk mail fills/floods/clogs your inbox - -> thư rác lấp đầy / tràn đầy, tràn ngập, ngập lụt / bít kín, làm tắc nghẽn hộp thư đến của bạn fill (v) [transitive, intransitive] = to make something full of something; to become full of something flood (v) [transitive, usually passive] = to send something somewhere in large numbers clock (v) [transitive, often passive, intransitive] = to block something or to become blocked - have/set up an email account - -> có / thiết lập một tài khoản email set something <-> up (phr v) = to create something or start it - open/send/contain an attachment - -> mở / gửi / chứa tệp đính kèm - sign up for/receive email alerts - -> đăng ký / nhận thông báo qua email sign on/up/ s ign somebody on/up (phr v) = to sign a form or contract which says that you agree to do a job or become a soldier; to persuade somebody to sign a form or contract like this 9b. Connecting to the internet - use/access/log onto the internet/the Web - -> sử dụng / truy cập / đăng nhập vào internet / Web internet (n) = an international computer network connecting other networks and computers that allows people to share information around the world the Web (n) = a system for finding information on the internet, in which documents are connected to other documents - go online/on the internet - -> lên mạng go on something (v) = to look at a particular page or website - have a high-speed/broadband/wireless (internet) connection - -> có kết nối tốc độ cao / băng thông rộng / (internet) không dây broadband (n) [uncountable]= a way of connecting to the internet that allows you to receive information, including pictures, etc, very quickly and that is always active (so that the user does not have to connect each time) - access/connect to/locate the server - -> truy cập / kết nối với / định vị máy chủ server (n) (computing) = a computer program that controls or supplies information to several computers connected in a network; the main computer on which this program is run - use/open/close/launch a/your web browser - -> sử dụng / mở / đóng / khởi chạy trình duyệt web của bạn launch something (computing) = to start a computer program; (of a computer program) to start web browser (n) = a computer program that lets you look at or read documents on the World Wide Web - browse/surf/search/scour the internet/the Web - -> xem qua, đọc lướt / lướt, sử dụng / tìm kiếm / lùng sục trên internet / Web browse (v) = to look through a book, newspaper, website, etc. Without reading everything surf the Net/internet (v) = to use the internet search (v) = to look for information on a computer or on the internet scour (v) = to search a place or thing carefully and completely in order to find somebody/something - send/contain/spread/detect a (n) (computer/email) virus - -> gửi / chứa / lây lan / phát hiện một (n) (máy tính / email) vi rút - update your anti-virus software - -> cập nhật phần mềm chống vi-rút của bạn - install/use/configure a firewall - -> cài đặt / sử dụng / cấu hình tường lửa - accept/enable/block/delete cookies - -> chấp nhận / bật / chặn / xóa cookie 9c. Using the internet - visit/check a website/an internet site/somebody's blog - -> truy cập / kiểm tra một trang web / một trang web / blog của ai đó - create/design/launch a website/social networking site - -> tạo / thiết kế / khởi chạy một trang web / trang mạng xã hội - start/write/post/read a blog - -> bắt đầu / viết / đăng / đọc blog - update your blog/a website - -> cập nhật blog của bạn / một trang web - be in/meet somebody in/go into/enter an internet chat room - -> tham gia / gặp gỡ ai đó trong / đi vào / vào phòng trò chuyện internet - download/upload music/software/a song/a podcast/a file/a copy of something - -> tải xuống / tải lên nhạc / phần mềm / một bài hát / một podcast / một tệp / một bản sao của một cái gì đó - share information/data/files - -> chia sẻ thông tin / dữ liệu / tệp - post a comment/message on a (n) website/online message board/web forum/internet chat room - -> đăng bình luận / tin nhắn trên (n) trang web / bảng tin trực tuyến / diễn đàn web / phòng trò chuyện internet - stream video/audio/music/content over the internet - -> phát trực tuyến video / âm thanh / âm nhạc / nội dung qua internet - join/participate in/visit/provide a (n) (web-based/web/online/internet/discussion) forum - -> tham gia / tham gia / truy cập / cung cấp (n) (dựa trên web / web / trực tuyến / internet / thảo luận) diễn đàn - generate/increase/monitor internet traffic - -> tạo / tăng / giám sát lưu lượng truy cập internet