The length and breadth of st: Ngang doc khắp cái gì Make headlines: Trở thành tin tức quan trọng được lưu truyền rộng rãi Take measures to do sth: Thực hiện các biện pháp để làm gì Pave the way for: Chuẩn bị cho, mở đường cho Speak highly of sth: Đề cao điều gì, nói tốt về Tight with money: Thắt chặt tiền bạc, tiết kiệm In a good mood: Trong một tâm trạng tốt, vui vẻ In a bad mood: Tâm trạng tồi tệ On the whole = In general: Nói chung, nhìn chung Pace of mind: Yên tâm, bình thản Give sb a lift: Cho ai đi nhờ Make no different: Không tạo ra sự khác biệt không ảnh hưởng tới On purpose: Cố ý, có chủ định By accident = by chance =by mistake: Tình cờ, ngẫu nhiên In term of: Về mặt By means of: Bằng cách With a view to+ V-ing: Để làm gì, với ý định làm gì In view of: Theo quan điểm của, xét về Get straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề By there for sb: Ở bên cạnh ai Take it for granted: Coi nó là điều tất nhiên Do there household chores: Làm việc nhà Do homework: Làm bài tập về nhà Do assignment: Làm công việc được giao Pay attention to; chú ý Prepare a plant for: Chuẩn bị cho Sit for: Thi lại Keep/catch up with sb/ sth: Bắt kịp, theo kịp với ai Have/ stand a chance to do sth: Có cơ hội làm gì Hold good: Còn hiệu lực Cause the damage: Gây thiệt hại For the while/ moment: Đợi một chút, một lát See eye to eye: Đồng ý, đồng tình To be out of the habit: Mất thói quen, không còn thói quen