English collocations and idioms thường gặp trong kỳ thi THPTQG

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Felix1712, 18 Tháng năm 2021.

  1. Felix1712

    Bài viết:
    6
    The length and breadth of st: Ngang doc khắp cái gì

    Make headlines: Trở thành tin tức quan trọng được lưu truyền rộng rãi

    Take measures to do sth: Thực hiện các biện pháp để làm gì

    Pave the way for: Chuẩn bị cho, mở đường cho

    Speak highly of sth: Đề cao điều gì, nói tốt về

    Tight with money: Thắt chặt tiền bạc, tiết kiệm

    In a good mood: Trong một tâm trạng tốt, vui vẻ

    In a bad mood: Tâm trạng tồi tệ

    On the whole = In general: Nói chung, nhìn chung

    Pace of mind: Yên tâm, bình thản

    Give sb a lift: Cho ai đi nhờ

    Make no different: Không tạo ra sự khác biệt không ảnh hưởng tới

    On purpose: Cố ý, có chủ định

    By accident = by chance =by mistake: Tình cờ, ngẫu nhiên

    In term of: Về mặt

    By means of: Bằng cách

    With a view to+ V-ing: Để làm gì, với ý định làm gì

    In view of: Theo quan điểm của, xét về

    Get straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề

    By there for sb: Ở bên cạnh ai

    Take it for granted: Coi nó là điều tất nhiên

    Do there household chores: Làm việc nhà

    Do homework: Làm bài tập về nhà

    Do assignment: Làm công việc được giao

    Pay attention to; chú ý

    Prepare a plant for: Chuẩn bị cho

    Sit for: Thi lại

    Keep/catch up with sb/ sth: Bắt kịp, theo kịp với ai

    Have/ stand a chance to do sth: Có cơ hội làm gì

    Hold good: Còn hiệu lực

    Cause the damage: Gây thiệt hại

    For the while/ moment: Đợi một chút, một lát

    See eye to eye: Đồng ý, đồng tình

    To be out of the habit: Mất thói quen, không còn thói quen
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...