Welcome! You have been invited by Dương2301 to join our community. Please click here to register.
Chủ đề 6: Places - Địa Điểm (3)

1. Mountain/ˈmaʊntən/ (n) : Ngọn núi

Do you see that mountain? - Bạn có nhìn thấy ngọn núi kia không?​

2. Movie/ˈmuːvi/ (n) : Phim, điện ảnh

I like watching movie very much. - Tôi rất thích xem phim.​

3. Museum/mjuˈziːəm/ (n) : Viện bảo tàng

My class visited Ho Chi Minh museum last Sunday. - Chủ nhật tuần trước, lớp tôi đi thăm viện bảo tàng Hồ Chí Mình.​

4. Near/nɪə (r) / (prep) : Gần

My house is near my school. - Nhà tôi gần trường học của tôi.​

5. Neighborhood/'neibəhud/ (n) : Hàng xóm

There is a big yard in our neighborhood. - Ở khu vực của tôi có một cái sân to.​

6. Next to/nekst tə/ (prep) : Kế bên

The bookstore is next to the toy store. - Cửa hàng sách ở kế bên cửa hàng đồ chơi.​

7. Opposite/ˈɒpəzɪt/ (prep) : Đối diện

The bookstore is opposite to my house. - Cửa hàng sách ở đối diện nhà của tôi.​

8. Park/pɑːk/ (n) : Công viên

There are many big trees in this park. - Có rất nhiều cây to trong công viên này.​

9. Photocopy store/ˈfəʊtəʊkɒpi stɔː (r) / (n) : Cửa hàng photo

The photocopy store is opposite the movie theater. - Có một cửa hàng photo đối diện với rạp chiếu phim.​

10. Place/pleɪs/ (n) : Nơi chốn

There are many beautiful places in Hanoi. - Có rất nhiều nơi đẹp ở Hà Nội.​
 
Chủ đề 6: Places - Địa Điểm (4)

1. Police/pəˈliːs/ (n) : Công an, cảnh sát

The police are busy. - Cảnh sát rất bận rộn.​

2. Police station/pəˈliːs ˈsteɪʃn/ (n) : Đồn công an, đồn cảnh sát

Why do you go to the police station? - Tại sao bạn lại đến đồn cảnh sát?​

3. Restaurant/ˈrestrɒnt/ (n) : Nhà hàng, tiệm ăn

My uncle wants to open a restaurant. - Chú tôi muốn mở một nhà hàng.​

4. Rice/raɪs/ (n) : Lúa, gạo, cơm

I usually have rice, vegetables and meat for lunch. - Tôi thường ăn cơm, rau và thịt trong bữa trưa.​

5. Rice paddy/raɪs ˈpædi/ (n) : Ruộng lúa (lúa nước)

I love to see green rice paddies. - Tôi thích ngắm các ruộng lúa xanh.​

6. Right/raɪt/ (n) : Bên phải

My bag is on your right. - Cái túi của tôi ở bên phải bạn.​

7. River/raɪt (r) / (n) : Sông

My house is near the Red river. - Nhà tôi gần sông Hồng.​

8. Stadium/ˈsteɪdiəm/ (n) : Sân vận động

Have you ever been to Old Trafford stadium? - Bạn đã bao giờ tới sân vận động Old Trafford chưa?​

9. Store/stɔː (r) / (n) : Cửa hàng

My grandmother has a small store. - Bà nội tôi có một cửa hàng nhỏ.​

10. Tall/tɔːl/ (adj) : Cao

My brother is very tall. - Anh trai tôi rất cao.​
 
Chủ đề 6: Places - Địa Điểm (5)

1. Temple/ˈtempl/ (n) : Ngôi đình, đền miếu

Where is Ngoc Son temple? - Đền Ngọc Sơn ở đâu?​

2. Theater/ˈθɪətər/ (n) : Rạp (chiếu phim)

We often go to the movie theater at weekend. - Chúng tôi thường đi tới rạp chiếu phim vào cuối tuần.​

3. Town/taʊn/ (n) : Phố, thị trấn

My grandparents live in a small town. - Ông bà tôi sống ở một thị trấn nhỏ.​

4. Toy store/tɔɪ stɔː (r) : / (n) : Cửa hàng đồ chơi

This toy store sells many kinds of toy. - Cửa hàng đồ chơi này bán rất nhiều loại đồ chơi.​

5. Tree/triː/ (n) : Cây

My father likes planting tree. - Bố tôi rất thích trồng cây.​

6. True/truː/ (adj) : Đúng, thật

Is it a true story? - Đó có phải là một câu chuyện thật không?​

7. Truth/truːθ/ (n) : Sự thật, chân lý

I want to know the truth. - Tôi muốn biết sự thật.​

8. Village/ˈvɪlɪdʒ/ (n) : Làng

My village is very far from the town. - Làng tôi rất xa thị trấn.​

9. Well/wel/ (n) : Cái giếng

There is a well to the left of the house. - Có một cái giếng ở bên trái ngôi nhà.​

10. Work/wɜːk/ (v) : Làm việc

She works very hard. - Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.​

11. Yard/jɑːd/ (n) : Cái sân

Our school yard is very big. - Sân trường tôi rất to.​
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back