Chủ đề 6: Places - Địa Điểm (3) Bấm để xem 1. Mountain/ˈmaʊntən/ (n) : Ngọn núi Do you see that mountain? - Bạn có nhìn thấy ngọn núi kia không? 2. Movie/ˈmuːvi/ (n) : Phim, điện ảnh I like watching movie very much. - Tôi rất thích xem phim. 3. Museum/mjuˈziːəm/ (n) : Viện bảo tàng My class visited Ho Chi Minh museum last Sunday. - Chủ nhật tuần trước, lớp tôi đi thăm viện bảo tàng Hồ Chí Mình. 4. Near/nɪə (r) / (prep) : Gần My house is near my school. - Nhà tôi gần trường học của tôi. 5. Neighborhood/'neibəhud/ (n) : Hàng xóm There is a big yard in our neighborhood. - Ở khu vực của tôi có một cái sân to. 6. Next to/nekst tə/ (prep) : Kế bên The bookstore is next to the toy store. - Cửa hàng sách ở kế bên cửa hàng đồ chơi. 7. Opposite/ˈɒpəzɪt/ (prep) : Đối diện The bookstore is opposite to my house. - Cửa hàng sách ở đối diện nhà của tôi. 8. Park/pɑːk/ (n) : Công viên There are many big trees in this park. - Có rất nhiều cây to trong công viên này. 9. Photocopy store/ˈfəʊtəʊkɒpi stɔː (r) / (n) : Cửa hàng photo The photocopy store is opposite the movie theater. - Có một cửa hàng photo đối diện với rạp chiếu phim. 10. Place/pleɪs/ (n) : Nơi chốn There are many beautiful places in Hanoi. - Có rất nhiều nơi đẹp ở Hà Nội.
Chủ đề 6: Places - Địa Điểm (4) Bấm để xem 1. Police/pəˈliːs/ (n) : Công an, cảnh sát The police are busy. - Cảnh sát rất bận rộn. 2. Police station/pəˈliːs ˈsteɪʃn/ (n) : Đồn công an, đồn cảnh sát Why do you go to the police station? - Tại sao bạn lại đến đồn cảnh sát? 3. Restaurant/ˈrestrɒnt/ (n) : Nhà hàng, tiệm ăn My uncle wants to open a restaurant. - Chú tôi muốn mở một nhà hàng. 4. Rice/raɪs/ (n) : Lúa, gạo, cơm I usually have rice, vegetables and meat for lunch. - Tôi thường ăn cơm, rau và thịt trong bữa trưa. 5. Rice paddy/raɪs ˈpædi/ (n) : Ruộng lúa (lúa nước) I love to see green rice paddies. - Tôi thích ngắm các ruộng lúa xanh. 6. Right/raɪt/ (n) : Bên phải My bag is on your right. - Cái túi của tôi ở bên phải bạn. 7. River/raɪt (r) / (n) : Sông My house is near the Red river. - Nhà tôi gần sông Hồng. 8. Stadium/ˈsteɪdiəm/ (n) : Sân vận động Have you ever been to Old Trafford stadium? - Bạn đã bao giờ tới sân vận động Old Trafford chưa? 9. Store/stɔː (r) / (n) : Cửa hàng My grandmother has a small store. - Bà nội tôi có một cửa hàng nhỏ. 10. Tall/tɔːl/ (adj) : Cao My brother is very tall. - Anh trai tôi rất cao.
Chủ đề 6: Places - Địa Điểm (5) Bấm để xem 1. Temple/ˈtempl/ (n) : Ngôi đình, đền miếu Where is Ngoc Son temple? - Đền Ngọc Sơn ở đâu? 2. Theater/ˈθɪətər/ (n) : Rạp (chiếu phim) We often go to the movie theater at weekend. - Chúng tôi thường đi tới rạp chiếu phim vào cuối tuần. 3. Town/taʊn/ (n) : Phố, thị trấn My grandparents live in a small town. - Ông bà tôi sống ở một thị trấn nhỏ. 4. Toy store/tɔɪ stɔː (r) : / (n) : Cửa hàng đồ chơi This toy store sells many kinds of toy. - Cửa hàng đồ chơi này bán rất nhiều loại đồ chơi. 5. Tree/triː/ (n) : Cây My father likes planting tree. - Bố tôi rất thích trồng cây. 6. True/truː/ (adj) : Đúng, thật Is it a true story? - Đó có phải là một câu chuyện thật không? 7. Truth/truːθ/ (n) : Sự thật, chân lý I want to know the truth. - Tôi muốn biết sự thật. 8. Village/ˈvɪlɪdʒ/ (n) : Làng My village is very far from the town. - Làng tôi rất xa thị trấn. 9. Well/wel/ (n) : Cái giếng There is a well to the left of the house. - Có một cái giếng ở bên trái ngôi nhà. 10. Work/wɜːk/ (v) : Làm việc She works very hard. - Cô ấy làm việc rất chăm chỉ. 11. Yard/jɑːd/ (n) : Cái sân Our school yard is very big. - Sân trường tôi rất to.