Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày Tác giả: Đinh Tiểu An Các chủ đề: * * * Các chủ đề sẽ thường xuyên được cập nhập, chỉnh sửa và bổ sung. Các bạn nhớ theo dõi thường xuyên nha
Chủ Đề 1: Greetings - Lời Chào Hỏi (1) Bấm để xem 1. Are/ɑ: / (v) : Là, ở, thì (đi với chủ ngữ số nhiều) You are very kind. - Bạn thật tốt bụng. 2. Choose/tʃuːz/ (v) : Chọn, chọn lựa Listen and choose the best answer. - Hãy nghe và chọn đáp án đúng nhất. 3. Count/kaʊnt/ (v) : Đếm, tính Count from one to ten, Tom. - Tom, em hãy đếm từ 1 đến 10. 4. Fine/faɪn/ (adj) : Mạnh, khỏe, tốt I'm fine. - Tôi khỏe. 5. Good morning/ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ (exclam) : Xin chào (dùng cho buổi sáng) Good morning, Miss Hoa. How are you? - Chào buổi sáng, cô Hoa. Cô có khỏe không? 6. Good afternoon/ɡʊd ˌɑːftəˈnuːn/ (exclam) : Xin chào (dùng cho buổi chiều) Good afternoon, Mr. Smith. - Chào buổi chiều, ông Smith. 7. Good evening/ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ (exclam) : Xin chào (dùng cho buổi tối) Good evening, Miss Hoa. - Chào buổi tối, cô Hoa. 8. Good night/ɡʊd naɪt/ (exclam) : Chúc ngủ ngon Good night, Mom. - Chúc mẹ ngủ ngon! 9. Goodbye/gud'bai/ (exclam) : Tạm biệt Goodbye! It was great to meet you. - Tạm biệt! Rất vui được gặp bạn. 10. Hello/hə'lou/ (int) : Xin chào Hello. My name is Mark. - Xin chào. Tôi tên là Mark. 11. Hi/haɪ/ (int) : Xin chào Hi, Peter. - Xin chào Peter. 12. Greeting/ˈɡriːtɪŋ/ (n) : Lời chào hỏi They exchanged greetings and sat down. - Họ chào nhau và ngồi xuống.
Chủ đề 1: Greetings - Lời Chào Hỏi (2) Bấm để xem 1. He/hi/ (pron) : Anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy He is 10 years old and he is a student. - Cậu ấy 10 tuổi và cậu ấy là một học sinh. 2. Her/hə (r) / (det) : Của cô ấy, của bà ấy Her pen is very nice. - Cây bút bi của cô ấy rất đẹp. 3. His/hɪz/ (det) : Của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy That book is his. - Quyển sách kia là của anh ấy. 4. It/ɪt/ (pron) : Nó This is my dog. It is very friendly. - Đây là chú chó của tôi, nó rất là thân thiện. 5. Its/ɪts/ (det) : Của nó (dùng cho vật) I have a dog. Its tail is very long. - Tôi có một chú chó. Đuôi của nó rất dài. 6. Madam/ˈmædəm/ (n) : Quý bà, phu nhân (có gia đình hay chưa) Good afternoon, Madam. - Chào buổi chiều, phu nhân. 7. Miss/mɪs/ (n) : Cô (chưa có gia đình) Good morning, Miss Sarah. - Chào buổi sáng, cô Sarah. 8. My/maɪ/ (det) : Của tôi My name is Andy. - Tên tôi là Andy. 9. Our/ɑː (r) / (det) : Của chúng tôi Our school is very nice. - Trường của chúng tôi rất đẹp. 10. She/ʃi/ (pron) : Cô ấy, bà ấy Daisy is my friend. She is very kind. - Daisy là bạn của tôi. Cô ấy rất tốt bụng.
Chủ đề 1: Greetings - Lời Chào Hỏi (3) Bấm để xem 1. Sir/sɜː (r) / (n) : Ngài Good night, Sir. - Chúc ngài ngủ ngon. 2. Thank/θæŋk/ (v) : Cảm ơn Thank you very much. - Cảm ơn rất nhiều. 3. Their/ðeə (r) / (det) : Của họ Their school is very nice. - Trường học của họ rất đẹp 4. They/ðeɪ/ (pron) : Họ, bọn họ They are my friends. - Họ là bạn của tôi. 5. We/wi/ (pron) : Chúng tôi, chúng ta We are family. - Chúng ta là gia đình. 6. You/ju/ (pron) : Bạn, các bạn You are very kind. - Bạn thật tốt bụng. 7. Your/jɔː (r) / (det) : Của bạn Your pen is very nice. - Cây bút của bạn thật đẹp. 8. Child/tʃaɪld/ (n) : Đứa trẻ This couple has only one child. - Cặp đôi này chỉ có duy nhất một đứa con. 9. Children/ˈtʃɪl. Drən/ (n) : Những đứa trẻ That couple has three children. - Cặp đôi đó có 3 đứa con. 10. Classmate/ˈklɑːsmeɪt/ (n) : Bạn cùng lớp My classmates are very nice. - Các bạn học của tôi đều rất dễ mến.
Chủ đề 1: Greetings - Lời Chào Hỏi (4) Bấm để xem 1. Draw/drɔː/ (v) : Vẽ He is only three years old but he can draw a chicken. - Cậu bé đó mới chỉ 3 tuổi nhưng có thể vẽ một con gà. 2. Exercise book/ˈeksəsaɪz bʊk/ (n) : Vở bài tập An exercise book is a book for students to write their work on. - Vở bài tập là một cuốn tập mà học sinh viết vào đó. 3. Group/ɡruːp/ (n) : Nhóm In English class, we often work in groups. - Trong lớp học Tiếng Anh, chúng tôi thường làm việc theo nhóm. 4. Listen/ˈlɪsn/ (v) : Nghe Most young people like listening to pop music. - Hầu hết thanh niên đều thích nghe nhạc pop. 5. Number/ˈnʌmbə (r) / (n) : Số I love numbers. - Tôi yêu các con số. 6. Partner/ˈpɑːtnə (r) / (n) : Cộng sự, đối tác, bạn (cùng phe, cùng nhóm) Practice the dialogue with a partner. - Hãy luyện tập đoạn hội thoại với một người bạn. 7. Play/pleɪ/ (v) : Chơi All kids like playing. - Đứa trẻ nào cũng thích chơi. 8. Practice/ˈpræktɪs/ (v) : Luyện tập, thực hành If you want to sing well, you should practice harder. 9. Remember/rɪˈmembə (r) / (v) : Nhớ I try to remember all the new words. - Tôi cố nhớ hết tất cả các từ mới. 10. Repeat/rɪˈpiːt/ (v) : Nhắc lại Could you repeat the question, please? - Cô có thể đọc lại câu hỏi được không ạ? 11. Say/seɪ/ (v) : Nói He always says that he is busy. - Anh ấy luôn nói rằng anh ấy bận. 12. Square/skweə (r) / (n) : Hình vuông A square has four straight equal sides. - Hình vuông có bốn cạnh bằng nhau. 13. Write/raɪt/ (v) : Viết She writes diary. - Cô ấy viết nhật ký.
Chủ đề 2: At School - Trường Học (1) Bấm để xem 1. Bag/bæɡ/ (n) : Túi, bao This is my bag. - Đây là túi của tôi. 2. Board/bɔːd/ (n) : Cái bảng There is a black board in my classroom. - Có một cái bảng đen trong lớp học của tôi. 3. Book/bʊk/ (n) : Quyển sách That is English book. - Đó là sách Tiếng Anh. 4. City/ˈsɪti/ (n) : Thành phố I live in Hanoi city. - Tôi sống ở thành phố Hà Nội. 5. Class/klɑːs/ (n) : Lớp học My class has 18 students. - Lớp của tôi có 18 học sinh. 6. Classroom/ˈklɑːsruːm/ (n) : Phòng học That is my classroom. - Kia là lớp học của tôi. 7. Clock/klɒk/ (n) : Đồng hồ treo tường There is a clock in my class. - Có một cái đồng hồ treo tường trong lớp học của tôi. 8. Close/kləʊz/ (n) : Đóng lại These shops close at 10 o'clock. - Các cửa hàng đóng cửa lúc 10 giờ. 9.come in/kʌm ɪn/ (n) : Đi vào May I come in, teacher? - Thưa cô em xin phép vào lớp. 10.command/kəˈmɑːnd/ (v) : Ra lệnh The manager command his staff to sell out goods. - Quản lý ra lệnh cho nhân viên bán hết hàng. 11. Desk/desk/ (n) : Bàn làm việc There is a book on that desk. - Có một quyển sách trên cái bàn làm việc đó.
Chủ đề 2: At School - Trường Học (2) Bấm để xem 1. Door/dɔː (r) / (n) : Cửa ra vào My classroom has one door. - Lớp học của tôi có một cái cửa ra vào. 2. Eraser/ɪˈreɪzə (r) / (n) : Cục tẩy I like this eraser very much. - Tôi rất thích cục tẩy này. 3. Family/ˈfæməli/ (n) : Gia đình My family has four people. - Gia đình tôi có bốn người. 4. Family name/ˈfæməli neɪm/ (n) : Họ His family name is Smith. - Họ của anh ấy là Smith. 5. First name /fɜːst neɪm/ (n) : Tên đầu tiên His first name is Tom. - Tên của anh ấy là Tom. 6. Full name /fʊl neɪm/ (n) : Tên đầy đủ My full name is Tom Smith. - Tên đầy đủ của tôi là Tom Smith. 7. Given name /ˈɡɪvn neɪm/ (n) : Tên His given name is Tom. - Tên của anh ấy là Tom. 8. Go out /ɡəʊ aʊt/ (v) : Ra ngoài May I go out, teacher? - Thưa cô, em có thể ra ngoài không? 9. House /haʊs/ (n) : Ngôi nhà My house is very big. - Ngôi nhà của tôi rất to. 10. In /ɪn/ (prep) : Trong There is a student in the classroom. - Có một học sinh trong lớp học. 11. Last name /lɑːst neɪm/ (n) : Họ His last name is Smith. - Họ của anh ấy là Smith.
Chủ đề 2: At School - Trường Học (3) Bấm để xem 1. Live/lɪv/ (v) : Sống, sinh sống My parents live in New York. - Bố mẹ tôi sống ở New York. 2. Match/mætʃ/ (v) : Ghép, nối Match the following words with their Vietnamese meanings. - Nối những từ sau với nghĩa tiếng Việt của nó. 3. Name/neɪm/ (n) : Tên My name is Mary. - Tôi tên là Mary. 4. Notebook/ˈnəʊtbʊk/ (n) : Sổ tay My mother is buying me a notebook. - Mẹ tôi mua cho tôi một quyển sổ tay. 5. On/ɒn/ (prep) : Trên There is a book on the desk. - Có một cuốn sách trên bàn. 6. Open/ˈəʊpən/ (v) : Mở These shops open at 8 o'clock. - Các cửa hàng mở cửa vào lúc 8 giờ. 7. Pen/pen/ (n) : Bút mực My pen is red. - Chiếc bút của tôi màu đỏ. 8. Pencil/ˈpensl/ (n) : Bút chì This is my pencil. - Đây là bút chì của tôi. 9. Pencil case/ˈpensl keɪs/ (n) : Hộp bút These are some pen in the pencil case. - Có vài chiếc bút mực trong hộp bút. 10. Ruler/ˈruːlə (r) / (n) : Thước kẻ Her ruler is very long. - Thước kẻ của cô ấy rất dài. 11. Say/seɪ/ (v) : Nói She wants to say something. - Cô ấy muốn nói gì đó.
Chủ đề 2: At School - Trường Học (4) Bấm để xem 1. School/skuːl/ (n) : Trường học This is my school. - Đây là trường của tôi. 2. School bag/skuːl bæɡ/ (n) : Cặp sách His school bag is very heavy. - Cặp sách của anh ấy rất nặng. 3. Sit down/ˈsɪt daʊn/ (v) : Ngồi xuống Sit down, please. - Mời ngồi. 4. Spell/spel/ (v) : Đánh vần Spell your name, please. - Hãy đánh vần tên của bạn. 5. Stand up/ˈstænd ʌp/ (v) : Đứng dậy All students stand up. - Tất cả học sinh đều đứng dậy. 6. Street/striːt/ (n) : Đường phố I live on Wall Street. - Tôi sống ở phố Wall. 7. Student/ˈstjuːdnt/ (n) : Học sinh She is a student. - Cô ấy là một học sinh. 8. Surname/ˈsɜːneɪm/ (n) : Họ His surname is Smith. - Họ của anh ấy là Smith. 9. Teacher /ˈtiːtʃə (r) / (n) : Giáo viên Ms. Sarah is my English teacher. - Cô Sarah là giáo viên tiếng anh của tôi. 10. Wastebasket /weist bɑ: Skit/ (n) : Sọt rác You should put rubbing in the wastebasket. - Bạn nên vứt rác vào sọt rác. 11. Window/ˈwɪndəʊ/ (n) : Cửa sổ I sit next to the window. - Tôi ngồi cạnh cửa sổ.
Chủ đề 3: At Home - Nhà Riêng (1) Bấm để xem 1. Armchair/ˈɑːmtʃeə (r) / (n) : Ghế bành There is an armchair in the living room. - Có một chiếc ghế bành trong phòng khách. 2. Bench/bent∫/ (n) : Ghế dài I like this bench. - Tôi thích cái ghế dài này. 3. Bookshelf/ˈbʊkʃelf/ (n) : Kệ sách, giá sách There are many books on this bookshelf. - Có rất nhiều sách trên cái giá sách này. 4. Brother/ˈbrʌðə (r) / (n) : Anh trai My brother is a student. - Anh trai tôi là một học sinh 5. Chair/tʃeə (r) / (n) : Ghế tựa The chair has four legs. - Cái ghế tựa này có bốn chân. 6. Daughter/ˈdɔːtə (r) / (n) : Con gái Her daughter is in grade 6. - Con gái cô ấy học lớp 6. 7. Doctor/ˈdɒktə (r) / (n) : Bác sĩ I'm a doctor. - Tôi là một bác sĩ. 8. Eighty/ˈeɪti/ (no) : Số 80 My grandma is eighty years old. - Bà tôi 80 tuổi. 9. Engineer/ˌendʒɪˈnɪə (r) / (n) : Kỹ sư My brother is an engineer. - Anh trai tôi là một kỹ sư. 10. Father/ˈfɑːðə (r) / (n) : Bố, ba, cha My father is a doctor. - Bố tôi là một bác sĩ.