You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
40. 木棉花: 珍惜眼前的幸福
Mù míanhuā: Zhēnxī yǎnqían de xìngfú
Hoa mộc miên: Trân trọng hạnh phúc trước mắt
41. 雏菊: 隐藏爱情
Chújú: Yǐncáng àiqíng
Cúc Bellis perennis/Cúc nút áo: Tình yêu ẩn giấu
42. 茉莉花: 你是我的
Mòlìhuā: Nǐ shì wǒ de
Hoa nhài: Em là của anh.
43. 密蒙花: 请幸福到来
Mì méng huā: Qǐng xìngfú dàolái
Hoa mật mông: Hạnh phúc hãy đến đây
44. 紫滕花: 对你执着, 最幸福的时刻
Zǐténg huā: Dùi nǐ zhízhuó, zùi xìngfú de shíkè
Hoa tử đằng: Cố chấp vì em, khoảnh khắc hạnh phúc nhất.
45. 蝴蝶花: 相信就是幸福
Húdié huā: Xiāngxìn jìushì xìngfú
Hoa hồ điệp/Đuôi diều/lưỡi đòng: Tin tưởng là hạnh phúc
46. 龙胆花: 喜欢看忧伤时的你
Lóng dǎn huā: Xǐhuān kàn yōushāng shí de nǐ
Hoa long đởm/Long đản: Thích nhìn em khi em buồn
47. 蝴蝶兰: 我爱你
Húdié lán: Wǒ ài nǐ
Lan hồ điệp: Anh yêu em
48. 星辰花: 永不变心
Xīngchén huā: Yǒng bù bìanxīn
Hoa Salem: Mãi mãi không thay lòng
49. 紫玫瑰: 珍惜的爱
Zǐ méiguī: Zhēnxī de ài
Hoa hồng tím: Tình yêu đáng trân trọng