Welcome! You have been invited by Phúc Minh vui vẻ to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 11 Tìm chủ đề
765 2
learning_fun.png


* Danh động từ đứng sau các giới từ: Tobe + adj + giới từ + V_ing

- Tobe afraid of = tobe frightened of: Sợ

- Tobe aware of = tobe conscious of: Nhận thức cần phải làm gì

- Tobe happy about: Hạnh phúc

- Tobe excited about: Háo hức, hào hứng

- Tobe helpful in: Hữu ích

- Tobe responsible for: Chịu trách nhiệm

- Tobe good at / bad at: Giỏi / dở làm việc gì

- Tobe sure of: Chắc chắn

- Tobe busy with: Bận rộn

- Tobe surprised at: Ngạc nhiên

- Tobe accustomed to (= tobe / get used to + V_ing) : Quen với

- Tobe famous for = tobe well-known for: Nổi tiếng về cái gì

- Tobe tired of = tobe bored with (= tobe fed up with) : Chán làm gì

- Tobe surprised at: Ngạc nhiên về

- Tobe disappointed with: Thất vọng về
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back