

- apologize sb for st: Xin lỗi ai về việc gì
- Admire sb of st: Khâm phục ai về việc gì
- Belong to sb: Thuộc về ai
- Accuse sb of st: Tố cáo ai về việc gì
- Blame sb for st: Đổ lỗi cho ai về việc gì
- Congratulation sb on st: Chúc mừng ai về việc gì
- Differ from: Kahcs với
- Introduce to sb: Giới thiệu với ai
- Give up: Từ bỏ
- Look at: Nhìn vào
- Look after: Chăm sóc, trông nom
- Look for: Tìm kiếm
- Look up: Tra từ (trong từ điển)
- Look forward to: Mong đợi
- Put on: Mang vào, mặc vào
- Put off: Hoãn lại
- Stand for: Tượng trưng
- Call off: Hủy bỏ, hoãn lại
- Object to sb/Ving: Phản đối ai/ việc gì
- Infer from: Suy ra từ..
- Approve of st to sb: Đông ý về việc gì với ai
- Participate in: Tham gia
- Succeed in: Thành công về
- Prevent sb from: Ngăn cản ai
- Provide with: Cung cấp
- Agree with: Đồng ý với
- Beg for st: Van nài cho, xin
- Borrow st from sb: Mượn cái gì của ai
- Depend on/ rely on: Dựa vào/ phụ thuộc vào
- Die of (a disease) : Chết vì (một căn bệnh)
- Join in: Tham gia vào
- Escape from: Thoát khỏi
- Insist on: Khăng khăng
- Change into, turn into: Hóa ra
- Wait for sb: Chờ ai
- Arrive at (station, bus, stop, airport)
- Admire sb of st: Khâm phục ai về việc gì
- Belong to sb: Thuộc về ai
- Accuse sb of st: Tố cáo ai về việc gì
- Blame sb for st: Đổ lỗi cho ai về việc gì
- Congratulation sb on st: Chúc mừng ai về việc gì
- Differ from: Kahcs với
- Introduce to sb: Giới thiệu với ai
- Give up: Từ bỏ
- Look at: Nhìn vào
- Look after: Chăm sóc, trông nom
- Look for: Tìm kiếm
- Look up: Tra từ (trong từ điển)
- Look forward to: Mong đợi
- Put on: Mang vào, mặc vào
- Put off: Hoãn lại
- Stand for: Tượng trưng
- Call off: Hủy bỏ, hoãn lại
- Object to sb/Ving: Phản đối ai/ việc gì
- Infer from: Suy ra từ..
- Approve of st to sb: Đông ý về việc gì với ai
- Participate in: Tham gia
- Succeed in: Thành công về
- Prevent sb from: Ngăn cản ai
- Provide with: Cung cấp
- Agree with: Đồng ý với
- Beg for st: Van nài cho, xin
- Borrow st from sb: Mượn cái gì của ai
- Depend on/ rely on: Dựa vào/ phụ thuộc vào
- Die of (a disease) : Chết vì (một căn bệnh)
- Join in: Tham gia vào
- Escape from: Thoát khỏi
- Insist on: Khăng khăng
- Change into, turn into: Hóa ra
- Wait for sb: Chờ ai
- Arrive at (station, bus, stop, airport)
in (London, Paris, England) -> thành phố, đất nước