Welcome! You have been invited by Đỗ An Ngọc to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 26 Tìm chủ đề
623 0
- apologize sb for st: Xin lỗi ai về việc gì

- Admire sb of st: Khâm phục ai về việc gì

- Belong to sb: Thuộc về ai

- Accuse sb of st: Tố cáo ai về việc gì

- Blame sb for st: Đổ lỗi cho ai về việc gì

- Congratulation sb on st: Chúc mừng ai về việc gì

- Differ from: Kahcs với

- Introduce to sb: Giới thiệu với ai

- Give up: Từ bỏ

- Look at: Nhìn vào

- Look after: Chăm sóc, trông nom

- Look for: Tìm kiếm

- Look up: Tra từ (trong từ điển)

- Look forward to: Mong đợi

- Put on: Mang vào, mặc vào

- Put off: Hoãn lại

- Stand for: Tượng trưng

- Call off: Hủy bỏ, hoãn lại

- Object to sb/Ving: Phản đối ai/ việc gì

- Infer from: Suy ra từ..

- Approve of st to sb: Đông ý về việc gì với ai

- Participate in: Tham gia

- Succeed in: Thành công về

- Prevent sb from: Ngăn cản ai

- Provide with: Cung cấp

- Agree with: Đồng ý với

- Beg for st: Van nài cho, xin

- Borrow st from sb: Mượn cái gì của ai

- Depend on/ rely on: Dựa vào/ phụ thuộc vào

- Die of (a disease) : Chết vì (một căn bệnh)

- Join in: Tham gia vào

- Escape from: Thoát khỏi

- Insist on: Khăng khăng

- Change into, turn into: Hóa ra

- Wait for sb: Chờ ai

- Arrive at (station, bus, stop, airport)

in (London, Paris, England) -> thành phố, đất nước​
 

Những người đang xem chủ đề này

Back