CÁC CỤM ĐỘNG TỪ + GIỚI TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH A Accompanied by: Đi kèm với, cùng với Account for: Giải thích / chiếm % Accuse of = charge with: Buộc tội Adapt to: Thích nghi Admire for: Thán phục; khen ngợi Apologize to s/o for s/t: Xin lỗi Apply for (job/scholarship) : Nộp đơn xin (dis) approve of: Tán thành, chấp nhận Argue with: Tranh luận Arrange for: Sắp xếp Arrest for: Bắt giữ Assist in = help with: Giúp đỡ B Be accustomed to = I'm used to: Quen với Be/get acquainted with: Quen biết, quen thuộc Be amazed/astonished at: Ngạc nhiên (dạng chủ động) Be amazed/astonished by: Ngạc nhiên (dạng bị động) Be angry at/with s/o for s/t: Giận Be annoyed at/with s/o for s/t: Làm phiền Be anxious about = be concerned about = be worried about: Lo lắng, bồn chồn, hồi hộp Be ashamed of: Xấu hổ Be associated with: Gắn liền Be capable of: Có năng lực/có khả năng Be composed of = consist of: Bao gồm Be engaged in = be married to: Kết hôn Be equipped with: Trang bị Be excited about: Hứng thú Be exposed to: Tiếp xúc Be faithful to: Trung thành/chung thủy Be familiar with: Biết, rành Be familiar to: Giống Be fond of: Thích Be frightened by: Sợ (tức thời, tại thời điểm đang nói) Be frightened/scared of: Sợ (ám ảnh trong tâm lý) Be grateful to s/o for: Biết ơn Be gulity of: Phạm tội Be innocent of: Vô tội Be involved in: Dính líu, liên lụy Be jealous of: Ghen tị Be known for: Được biết đến Be patient with: Kiên nhẫn Be polite/impolite to: Lịch sự/vô phép Be relevant to: Thích hợp Be responsible for: Chịu trách nhiệm về việc gì Be responsible to: Chịu trách nhiệm trước ai/cái gì Be terrified of = extremely scared: Rất sợ Beg for: Khẩn cầu C Compare to/with: So sánh, đối chiếu Compete with: Cạnh tranh, ganh đua Complain to s/o about = grumble about: Phàn nàn Compliment on: Khen ngợi Concentrate on: Tập trung Confess to: Thú nhận Confuse with = mistake for: Nhầm lẫn Congratulate for/on: Chúc mừng Contribute to: Đóng góp, góp phần Convict of: Kết án Cover in/with: Bao phủ Cure s/o of: Chữa bệnh/chữa thói hư, tật xấu Crash into: Đâm (xe hơi), rớt (máy bay) D Deal with: Giải quyết, đối phó Dedicate to: Cống hiến, dâng hiến Depend on = count on: Phụ thuộc Derive from: Lấy từ, nguồn gốc từ Deter from: Ngăn cản Discourage s/o from: Làm nản lòng Differ from: Khác Discriminate against: Đối xử phân biệt Distract from: Xao lãng, mất tập trung Dream about/of: Mơ ước E Elaborate on: Nói chi tiết Exchange for: Đổi Exclude from: Đuổi ra Excuse for: Thứ lỗi Experiment on: Thí nghiệm Explain s/t to s/o: Giải thích F Fed up with = sick of: Chán ngấy Feel about: Cảm thấy Feel like = be in the mood for: Muốn Fight about: Giành nhau, cãi nhau Fight against: Chống lại Fight for: Chiến đấu vì ai/điều gì Fight with: Đánh nhau với ai Forgive for: Tha thứ G Gaze at ≠ glare at: Ngắm nhìn, chiêm ngưỡng ≠ nhìn trừng trừng, giận dữ Get rid of = throw away = give away: Vứt bỏ Graduate from: Tốt nghiệp H Hear about: Được thông tin/có hiểu biết về.. Hear of: Biết về sự tồn tại của.. Hear from: Nghe từ ai Hide from: Giấu I Insist on: Khăng khăng Interfere in: Can thiệp, xen vào Interfere with: Gây trở ngại J Joke about: Nói đùa Jot down = write down quickly: Ghi nhanh K Keep from = prevent from = stop from: Ngăn chặn L Long for = yearn for: Khao khát, mong muốn P Prohibit from: Cấm Protect from: Bảo vệ Punish for: Trừng phạt Q Quarrel with s/o about/over s/t: Cãi nhau R Recover from: Bình phục Related to: Liên quan / có mối quan hệ với (gia đình) Rely on/upon: Tin cậy Remind of: Nhắc ai nhớ về ký ức gì Remind to: Nhắc ai làm gì Rescue from = save from: Giải cứu Result from: Do bởi Result in: Dẫn đến, kết quả là S Scold for = criticize for: Khiển trách, la mắng Separate from: Phân tách Shout at = yell at: La hét Specialize in: Chuyên về Stand for: Viết tắt của Stare at: Nhìn chằm chằm Succeed in: Thành công Suffer from: Mắc bệnh Suspect of: Nghi ngờ Sympathetic to/with: Thông cảm T Take advantage of + s/o: Lợi dụng ai đó Take advantage of + s/t: Tận dụng điều gì Think about: Xem xét / suy nghĩ Think of: Nghĩ đến / tưởng tượng Translate into: Dịch V Vouch for: Cam đoan, đảm bảo Warn about: Cảnh báo Waste on: Tốn (tiền, thời gian)