Tiếng Anh Danh động từ đứng sau các giới từ (P1)

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi hoongheiii, 17 Tháng bảy 2021.

  1. hoongheiii

    Bài viết:
    11
    [​IMG]

    * Danh động từ đứng sau các giới từ: Tobe + adj + giới từ + V_ing

    - Tobe afraid of = tobe frightened of: Sợ

    - Tobe aware of = tobe conscious of: Nhận thức cần phải làm gì

    - Tobe happy about: Hạnh phúc

    - Tobe excited about: Háo hức, hào hứng

    - Tobe helpful in: Hữu ích

    - Tobe responsible for: Chịu trách nhiệm

    - Tobe good at / bad at: Giỏi / dở làm việc gì

    - Tobe sure of: Chắc chắn

    - Tobe busy with: Bận rộn

    - Tobe surprised at: Ngạc nhiên

    - Tobe accustomed to (= tobe / get used to + V_ing) : Quen với

    - Tobe famous for = tobe well-known for: Nổi tiếng về cái gì

    - Tobe tired of = tobe bored with (= tobe fed up with) : Chán làm gì

    - Tobe surprised at: Ngạc nhiên về

    - Tobe disappointed with: Thất vọng về
     
    Spring Home thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...