* Danh động từ đứng sau các giới từ: Tobe + adj + giới từ + V_ing - Tobe afraid of = tobe frightened of: Sợ - Tobe aware of = tobe conscious of: Nhận thức cần phải làm gì - Tobe happy about: Hạnh phúc - Tobe excited about: Háo hức, hào hứng - Tobe helpful in: Hữu ích - Tobe responsible for: Chịu trách nhiệm - Tobe good at / bad at: Giỏi / dở làm việc gì - Tobe sure of: Chắc chắn - Tobe busy with: Bận rộn - Tobe surprised at: Ngạc nhiên - Tobe accustomed to (= tobe / get used to + V_ing) : Quen với - Tobe famous for = tobe well-known for: Nổi tiếng về cái gì - Tobe tired of = tobe bored with (= tobe fed up with) : Chán làm gì - Tobe surprised at: Ngạc nhiên về - Tobe disappointed with: Thất vọng về