Welcome! You have been invited by myhanh1611 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 39 Tìm chủ đề
606 0
GIỚI TỪ ĐI KÈM

* * * -------- -------- --------

* * * ABOUT

- To be sorry about st: Lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì

- To be curious about st: Tò mò về cái gì

- To be careless about st: Cẩn thận về cái gì

- To be doubtful a bout st: Hoài nghi về cái gì

- To be excited about st: Hứng thú về cái gì

- To be enthusiastic about st: Buồn về cái gì

- To be sad about st: Buồn về cái gì

- To be serious about: Nghiêm túc về

- To be reluctant about st (or to) st: Ngần ngại, hững hờ với cái gì

- To be uneasy about st: Không thoải mái

- To be worried about st: Lo lắng về cái gì

* * * AT

- To be amazed at st: Kinh ngại, sửng sốt vì cái gì

- To be amused at st: Thích thú với cái gì

- To be angry at sb: Tức giận với ai

- To be annoyed at sb: Bực mình với ai

- To be bad at st: Yếu kém về cái gì

- To be brilliant at: Thông minh, có tài..

- To be good/ clever at st: Giỏi sắc sảo cái gì

- To be efficient at st: Có năng lực về cái gì

- To be expert at st: Thành thạo về cái gì

- To be mad at sb: Có mặt

- To be present at khéo léo cái gì

- To be skillful at st: Ngạc nhiên với

- To be quick at st: Nhạy bén về cái gì/ nhanh chóng làm gì

* * * FOR

- To be capable of: Có khả năng

- To be confident of: Tự tin

- To be certain of: Chắc chắn về

- To be doubtful of: Nghi ngờ

- To be fond of: Thích

- To be full of: Đầy

- To be hopeful of: Hi vọng

- To be independent of: Tự hào

- To be proud of: Ganh tị với

- To be jealous of: Phạm tội về có tội

- To be guilty of: Vô tội

- To be innocent of: Gợi cho ai nhớ tới

- To remind sb of: Chán nản về

- To be sick of: Sợ hãi

- To be scare of: Thiếu

- To be short of: Nghi ngờ về

- To be suspicious of: Nghi ngờ về

- To be joyful of: Vui mừng về

- To typical of: Tiêu biểu điển hình

- To be tired of: Mệt mỏi

- To be terrified of: Kiếp sợ về

* * * ON

- To be dependent/depend on st/sb: Lệ thuộc vào ai/ cái gì

- To be keen on st: Mê cái gì

- To be based on st: Dựa trên, dựa vào

* * * TO

- To be able to: Có thể

- To be acceptable to: Có thể chấp nhận

- To be accessible to: Có thể tiếp nối tiếp cận

- To be agreeable to: Có thể đồng ý

- To be addicted to: Đam mê

- To be available to sb: Sẵn sàng cho ai

- To be clear to: Rõ rang

- To be contrary to: Trái lại đối lập

- To be delightful to sb: Thú vị đối với ai

- To be equal to: Tương đương với

- To be exposed to: Phơi bày, để lộ

- To be familiar to sb: Quen thuộc đối với ai

- To be favorable to: Tán thành, ủng hộ

- To be harmful to sb/ st: Có hại cho ai (cho cái gì)

- To be important to: Quan trọng

- To be indifferent to: Bàng quan, thờ ơ

- To be identical to: Giống hết

- To be kind to sb: Tốt với ai

- To be kind of sb: Lòng tốt của ai

- To be likely to: Có thể

- To be lucky to: May mắn

- To be loyal to: Chung thủy với

- To be necessary to sth/sb: Cần thiết cho việc gì/ cho ai

- To be next to: Kế bên

- To be open to: Cởi mở

- To be opposed to: Phản đối

- To be pleasant to: Hài lòng

- To be preferable to: Đáng thích hơn

- To be profitable to: Đáng thích hơn

- To be responsible to: Có lợi

- To be rude to: Thô lỗ, cộc cằn

- To be similar to: Giống, tương tự

- To useful to sb: Có ích cho ai

- To be willing to: Sẵn lòng

* * * WITH

- To be acquainted with: Quen biết, quên thân

- To be angry with sb: Tức giận với ai

- To be busy with sb: Tức giận với ai

- To be bored with st: Bận với cái gì

- To be consistent with st: Bận với cái gì

- To be content with st= to be satisfied with: Hài lòng với

- To be crowded with: Đầy, đông đúc

- To be covered with: Bao phủ với

- To cope with: Đương đầu với

- To deal with: Xử lí, giải quyết với

- To be disappointed with: Thất vọng với

- To be friendly to: Thân thiện với

- To be patient with st: Kiên trì với cái gì

- To be impressed with/by: Có ấn tượng/ xúc động với

- To be popular with: Phổ biến quen thuộc

- To be wrong with: Có vấn đề
 

Những người đang xem chủ đề này

Back