1 người đang xem
Bài viết: 8 Tìm chủ đề
3288 2
COLLOCATIONS

Raise /bring up/ nurture children: Nuôi dạy con cái

Black sheep of the family: Khác biệt

Buckle down: Làm việc nghiêm túc

Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa

Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc

A red letter day: Ngày đáng nhớ

Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau

Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa

National indentity: Bản sắc dân tộc

Indigenous culture: Văn hóa bản địa

Time-honored / Long –standing culture: Nền văn hóa lâu đời

Centuries – old customs: Những phong tục có từ ngàn xưa

Customs and habits: Phong tục và tập quán

National culture legacy: Di sản văn hóa quốc gia

Historical sites: Địa điểm lịch sử Historical buildings: Những công trình lịch sử

Tobe imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc

Exposed to different cultures: Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau

Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao

To learn something by heart: Học thuộc lòng

State school: Trường công lập Private school: Trường dân lập

To sit an exam: Làm kiểm tra

A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp To attend classes: Đi đến lớp

Contribute to society: Đóng góp cho xã hội

Advertising Agency: Đại lý quảng cáo

wps1.jpg
Crazy sales: Đại hạ giá

Advertising temptation: Sự cám dỗ từ quảng cáo

Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo

The far-reaching influences of advertising: Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo

Charity event/ fundraising event: Sự kiện từ thiện, gây quỹ

Unique Selling Proposition/ Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt

Marketing executive/ Marketer: Nhân viên tiếp thị

Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo

Target customer: Khách hàng mục tiêu Potential customer: Khách hàng tiềm năng

To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)

To face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt

Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời

Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ

To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt

wps2.jpg


To keep one's eyes peeled: Mở to mắt (informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm

(Budget) to stretch to something: Cannot afford something = không đủ tiền

To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ

Leg of the journey: Phần của chuyến đi Parking charge: Phí đỗ xe

The fork on the road: Ngã ba trên đường

Accident black spot: Đoạn đường hay xảy ra tai nạn

The dead end: Con đường cụt Heavy goods vehicle: Xe chở hàng cồng kềnh

Road fatalities: Tai nạn xe chết người A burst of speed: Chạy quá tốc độ

Be involved in an accident: Liên quan đến vụ tai nạn

Packed like sardines: Đông nghẹt Motorway intersections: Ngã tư trên xa lộ

wps3.jpg


Dual carriageway: Xa lộ hai chiều

To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở các cửa hàng bình thường.

A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc

Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi khó chịu

To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại

wps4.jpg


To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ

To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa

The age-old tradition: Truyền thống cổ

The event / Festival marks: Sự kiện đánh dấu gì

Cultural heritage: Di sản văn hóa

Marry sb~get/ be married TO sb: Kết hôn với ai

wps5.jpg


To get hitched <-> Get married: Get hitched là cách nói trong informal English.

Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới

To be joined in matrimony: Bắt đầu thành vợ chồng (cách nói hay được dùng trong nghi thức đám cưới)

To propose a toast: Nâng cốc chúc mừng (thường sử dụng với hàm ý hài hước)

Wedded bliss: Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ý nghĩa vui vẻ, hài hước)

wps6.jpg


Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm

To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự (formal English)

Juicy gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người khác.

To spread rumours: Lan truyền tin đồn

Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống của chúng ta

To engage sb in conversation: Nói chuyện với ai đó

To open your heart: Mở lòng

To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận

To win /lose an argument: Thắng/thua trong một cuộc tranh luận

To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại

To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó

To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận

wps7.jpg


To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó

To overstate one's case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó

To bombard sb with questions: Hỏi ai đó nhiều câu hỏi

Broad generalisations: Nói những điều chung chung

Foul language: Bad language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu cực hơn bad language

Four-letter words: Từ vựng kém

Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích

A rash promise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ, lời hứa đầu môi trót lưỡi

wps8.jpg


To make somebody welcome: Chào mừng ai đó

To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới thăm ai đó

To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức

A family gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm một dịp nào đó

Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm

A convivial atmosphere: Bầu không khí thân thiện, ấm cúng, sử dụng trong formal English

Internet traffic: Lượt truy cập Internet Internet dating: Hẹn hò trên mạng

Internet security: An ninh mạng Internet fraud / Internet scam: Lừa đảo trên mạng

Internet transaction: Giao dịch trên Internet

Use/access/log onto the Internet: Sử dụng / truy cập / đăng nhập Internet

Go on the Internet / surf the Internet: Lướt net

Scour the Internet: Lùng sục, tìm kiếm trên Internet

Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet

The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của Internet

Internet addicts: Người nghiện Internet To live on the Internet: Sống ảo

wps9.jpg


A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài

wps10.jpg
A girls' night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái

To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn To stick to diet: Ăn kiêng

To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó

To call for celebration: Biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng, kỷ niệm là hợp lý

To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi đi về

To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó

A whirlwin visit: Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm

Social whirl: Bận rộn với nhiều việc To go clubbing: Đi bar, đi club

Social welfare: Phúc lợi xã hội Social Security: An sinh xã hội

wps11.jpg


Social Fabric: Kết cấu xã hội Social campaigns: Các chiến dịch xã hội

Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội

Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội

Issues concerning environment /terrorism /Illegal immigration: Vấn đề liên quan đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép

Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối

Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết Clarify an issue: Làm rõ vấn đề

Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống

Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra Insurmountable problem: Vấn đề nan giải

Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan

Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng

To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề

Analyze a problem: Phân tích một vấn đề Tackle/address a problem: Giải quyết một vấn đề

To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức

To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề

Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường

Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp

wps12.jpg


Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố

Racism: Nạn phân biệt chủng tộc Domestic violence: Bạo lực gia đình

Child abuse: Lạm dụng trẻ em Overpopulation: Sự bùng nổ dân số

Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống

Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên Human rights: Nhân quyền

Human exploitation: Sự khai thác con người

Social inequality: Bất bình đẳng xã hội

Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị

Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính

Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám

Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ Abortion: Tình trạng nạo phá thai

Prostitution: Nạn mại dâm Unemployment: Tình trạng thất nghiệp

Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông

Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch

Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang

Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế

wps13.jpg


Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính

Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ

Forces for good: Dùng để chỉ những ảnh hương tích cực được gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó

Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời

Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến

A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back