Collocations tự soạn

Thảo luận trong 'Tổng Hợp' bắt đầu bởi vllananhh, 30 Tháng mười 2023.

  1. vllananhh

    Bài viết:
    8
    COLLOCATIONS

    Raise /bring up/ nurture children: Nuôi dạy con cái

    Black sheep of the family: Khác biệt

    Buckle down: Làm việc nghiêm túc

    Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa

    Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc

    A red letter day: Ngày đáng nhớ

    Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau

    Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa

    National indentity: Bản sắc dân tộc

    Indigenous culture: Văn hóa bản địa

    Time-honored / Long –standing culture: Nền văn hóa lâu đời

    Centuries – old customs: Những phong tục có từ ngàn xưa

    Customs and habits: Phong tục và tập quán

    National culture legacy: Di sản văn hóa quốc gia

    Historical sites: Địa điểm lịch sử Historical buildings: Những công trình lịch sử

    Tobe imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc

    Exposed to different cultures: Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau

    Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao

    To learn something by heart: Học thuộc lòng

    State school: Trường công lập Private school: Trường dân lập

    To sit an exam: Làm kiểm tra

    A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp To attend classes: Đi đến lớp

    Contribute to society: Đóng góp cho xã hội

    Advertising Agency: Đại lý quảng cáo

    [​IMG] Crazy sales: Đại hạ giá

    Advertising temptation: Sự cám dỗ từ quảng cáo

    Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo

    The far-reaching influences of advertising: Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo

    Charity event/ fundraising event: Sự kiện từ thiện, gây quỹ

    Unique Selling Proposition/ Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt

    Marketing executive/ Marketer: Nhân viên tiếp thị

    Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo

    Target customer: Khách hàng mục tiêu Potential customer: Khách hàng tiềm năng

    To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)

    To face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt

    Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời

    Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ

    To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt

    [​IMG]

    To keep one's eyes peeled: Mở to mắt (informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm

    (Budget) to stretch to something: Cannot afford something = không đủ tiền

    To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ

    Leg of the journey: Phần của chuyến đi Parking charge: Phí đỗ xe

    The fork on the road: Ngã ba trên đường

    Accident black spot: Đoạn đường hay xảy ra tai nạn

    The dead end: Con đường cụt Heavy goods vehicle: Xe chở hàng cồng kềnh

    Road fatalities: Tai nạn xe chết người A burst of speed: Chạy quá tốc độ

    Be involved in an accident: Liên quan đến vụ tai nạn

    Packed like sardines: Đông nghẹt Motorway intersections: Ngã tư trên xa lộ

    [​IMG]

    Dual carriageway: Xa lộ hai chiều

    To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở các cửa hàng bình thường.

    A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc

    Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi khó chịu

    To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại

    [​IMG]

    To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ

    To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa

    The age-old tradition: Truyền thống cổ

    The event / Festival marks: Sự kiện đánh dấu gì

    Cultural heritage: Di sản văn hóa

    Marry sb~get/ be married TO sb: Kết hôn với ai

    [​IMG]

    To get hitched <-> Get married: Get hitched là cách nói trong informal English.

    Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới

    To be joined in matrimony: Bắt đầu thành vợ chồng (cách nói hay được dùng trong nghi thức đám cưới)

    To propose a toast: Nâng cốc chúc mừng (thường sử dụng với hàm ý hài hước)

    Wedded bliss: Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ý nghĩa vui vẻ, hài hước)

    [​IMG]

    Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm

    To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự (formal English)

    Juicy gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người khác.

    To spread rumours: Lan truyền tin đồn

    Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống của chúng ta

    To engage sb in conversation: Nói chuyện với ai đó

    To open your heart: Mở lòng

    To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận

    To win /lose an argument: Thắng/thua trong một cuộc tranh luận

    To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại

    To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó

    To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận

    [​IMG]

    To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó

    To overstate one's case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó

    To bombard sb with questions: Hỏi ai đó nhiều câu hỏi

    Broad generalisations: Nói những điều chung chung

    Foul language: Bad language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu cực hơn bad language

    Four-letter words: Từ vựng kém

    Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích

    A rash promise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ, lời hứa đầu môi trót lưỡi

    [​IMG]

    To make somebody welcome: Chào mừng ai đó

    To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới thăm ai đó

    To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức

    A family gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm một dịp nào đó

    Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm

    A convivial atmosphere: Bầu không khí thân thiện, ấm cúng, sử dụng trong formal English

    Internet traffic: Lượt truy cập Internet Internet dating: Hẹn hò trên mạng

    Internet security: An ninh mạng Internet fraud / Internet scam: Lừa đảo trên mạng

    Internet transaction: Giao dịch trên Internet

    Use/access/log onto the Internet: Sử dụng / truy cập / đăng nhập Internet

    Go on the Internet / surf the Internet: Lướt net

    Scour the Internet: Lùng sục, tìm kiếm trên Internet

    Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet

    The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của Internet

    Internet addicts: Người nghiện Internet To live on the Internet: Sống ảo

    [​IMG]

    A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài

    [​IMG] A girls' night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái

    To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn To stick to diet: Ăn kiêng

    To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó

    To call for celebration: Biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng, kỷ niệm là hợp lý

    To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi đi về

    To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó

    A whirlwin visit: Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm

    Social whirl: Bận rộn với nhiều việc To go clubbing: Đi bar, đi club

    Social welfare: Phúc lợi xã hội Social Security: An sinh xã hội

    [​IMG]

    Social Fabric: Kết cấu xã hội Social campaigns: Các chiến dịch xã hội

    Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội

    Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội

    Issues concerning environment /terrorism /Illegal immigration: Vấn đề liên quan đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép

    Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối

    Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết Clarify an issue: Làm rõ vấn đề

    Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống

    Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra Insurmountable problem: Vấn đề nan giải

    Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan

    Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng

    To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề

    Analyze a problem: Phân tích một vấn đề Tackle/address a problem: Giải quyết một vấn đề

    To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức

    To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề

    Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường

    Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp

    [​IMG]

    Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố

    Racism: Nạn phân biệt chủng tộc Domestic violence: Bạo lực gia đình

    Child abuse: Lạm dụng trẻ em Overpopulation: Sự bùng nổ dân số

    Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống

    Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên Human rights: Nhân quyền

    Human exploitation: Sự khai thác con người

    Social inequality: Bất bình đẳng xã hội

    Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị

    Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính

    Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám

    Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ Abortion: Tình trạng nạo phá thai

    Prostitution: Nạn mại dâm Unemployment: Tình trạng thất nghiệp

    Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông

    Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch

    Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang

    Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế

    [​IMG]

    Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính

    Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ

    Forces for good: Dùng để chỉ những ảnh hương tích cực được gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó

    Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời

    Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến

    A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...