COLLOCATIONS Raise /bring up/ nurture children: Nuôi dạy con cái Black sheep of the family: Khác biệt Buckle down: Làm việc nghiêm túc Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc A red letter day: Ngày đáng nhớ Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa National indentity: Bản sắc dân tộc Indigenous culture: Văn hóa bản địa Time-honored / Long –standing culture: Nền văn hóa lâu đời Centuries – old customs: Những phong tục có từ ngàn xưa Customs and habits: Phong tục và tập quán National culture legacy: Di sản văn hóa quốc gia Historical sites: Địa điểm lịch sử Historical buildings: Những công trình lịch sử Tobe imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc Exposed to different cultures: Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao To learn something by heart: Học thuộc lòng State school: Trường công lập Private school: Trường dân lập To sit an exam: Làm kiểm tra A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp To attend classes: Đi đến lớp Contribute to society: Đóng góp cho xã hội Advertising Agency: Đại lý quảng cáo Crazy sales: Đại hạ giá Advertising temptation: Sự cám dỗ từ quảng cáo Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo The far-reaching influences of advertising: Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo Charity event/ fundraising event: Sự kiện từ thiện, gây quỹ Unique Selling Proposition/ Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt Marketing executive/ Marketer: Nhân viên tiếp thị Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo Target customer: Khách hàng mục tiêu Potential customer: Khách hàng tiềm năng To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng) To face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt To keep one's eyes peeled: Mở to mắt (informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm (Budget) to stretch to something: Cannot afford something = không đủ tiền To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ Leg of the journey: Phần của chuyến đi Parking charge: Phí đỗ xe The fork on the road: Ngã ba trên đường Accident black spot: Đoạn đường hay xảy ra tai nạn The dead end: Con đường cụt Heavy goods vehicle: Xe chở hàng cồng kềnh Road fatalities: Tai nạn xe chết người A burst of speed: Chạy quá tốc độ Be involved in an accident: Liên quan đến vụ tai nạn Packed like sardines: Đông nghẹt Motorway intersections: Ngã tư trên xa lộ Dual carriageway: Xa lộ hai chiều To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở các cửa hàng bình thường. A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi khó chịu To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa The age-old tradition: Truyền thống cổ The event / Festival marks: Sự kiện đánh dấu gì Cultural heritage: Di sản văn hóa Marry sb~get/ be married TO sb: Kết hôn với ai To get hitched <-> Get married: Get hitched là cách nói trong informal English. Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới To be joined in matrimony: Bắt đầu thành vợ chồng (cách nói hay được dùng trong nghi thức đám cưới) To propose a toast: Nâng cốc chúc mừng (thường sử dụng với hàm ý hài hước) Wedded bliss: Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ý nghĩa vui vẻ, hài hước) Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự (formal English) Juicy gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người khác. To spread rumours: Lan truyền tin đồn Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống của chúng ta To engage sb in conversation: Nói chuyện với ai đó To open your heart: Mở lòng To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận To win /lose an argument: Thắng/thua trong một cuộc tranh luận To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó To overstate one's case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó To bombard sb with questions: Hỏi ai đó nhiều câu hỏi Broad generalisations: Nói những điều chung chung Foul language: Bad language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu cực hơn bad language Four-letter words: Từ vựng kém Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích A rash promise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ, lời hứa đầu môi trót lưỡi To make somebody welcome: Chào mừng ai đó To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới thăm ai đó To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức A family gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm một dịp nào đó Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm A convivial atmosphere: Bầu không khí thân thiện, ấm cúng, sử dụng trong formal English Internet traffic: Lượt truy cập Internet Internet dating: Hẹn hò trên mạng Internet security: An ninh mạng Internet fraud / Internet scam: Lừa đảo trên mạng Internet transaction: Giao dịch trên Internet Use/access/log onto the Internet: Sử dụng / truy cập / đăng nhập Internet Go on the Internet / surf the Internet: Lướt net Scour the Internet: Lùng sục, tìm kiếm trên Internet Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của Internet Internet addicts: Người nghiện Internet To live on the Internet: Sống ảo A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài A girls' night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn To stick to diet: Ăn kiêng To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó To call for celebration: Biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng, kỷ niệm là hợp lý To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi đi về To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó A whirlwin visit: Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm Social whirl: Bận rộn với nhiều việc To go clubbing: Đi bar, đi club Social welfare: Phúc lợi xã hội Social Security: An sinh xã hội Social Fabric: Kết cấu xã hội Social campaigns: Các chiến dịch xã hội Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội Issues concerning environment /terrorism /Illegal immigration: Vấn đề liên quan đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết Clarify an issue: Làm rõ vấn đề Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra Insurmountable problem: Vấn đề nan giải Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề Analyze a problem: Phân tích một vấn đề Tackle/address a problem: Giải quyết một vấn đề To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố Racism: Nạn phân biệt chủng tộc Domestic violence: Bạo lực gia đình Child abuse: Lạm dụng trẻ em Overpopulation: Sự bùng nổ dân số Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên Human rights: Nhân quyền Human exploitation: Sự khai thác con người Social inequality: Bất bình đẳng xã hội Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ Abortion: Tình trạng nạo phá thai Prostitution: Nạn mại dâm Unemployment: Tình trạng thất nghiệp Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ Forces for good: Dùng để chỉ những ảnh hương tích cực được gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng